単語 > ベトナム語

1 - 基本表現
日本語 ベトナム語
🔊 こんにちは 🔊 Chào Anh
🔊 こんにちは 🔊 Chào Em
🔊 こんばんは 🔊 Chào Anh
🔊 こんばんは 🔊 Chào Em
🔊 さようなら 🔊 Tạm biệt
🔊 さようなら 🔊 Chào
🔊 また後でね 🔊 Gặp lại sau
🔊 はい 🔊 Có
🔊 いいえ 🔊 Không
🔊 すみません 🔊 Anh ơi !
🔊 すみません 🔊 Em ơi !
🔊 ありがとうございます 🔊 Cám ơn
🔊 どうもありがとう! 🔊 Cám ơn nhiều
🔊 助かりました、 ありがと うございます 🔊 Cám ơn
🔊 助かりました、 ありがと うございます 🔊 Cám ơn vì đã giúp đỡ
🔊 どういたしまして 🔊 Không có gì
🔊 了解です 🔊 Đồng ý
🔊 すみません、値段は いくらですか? 🔊 Bao nhiêu tiền?
🔊 ごめんなさい! 🔊 Xin lỗi
🔊 わかりません 🔊 Tôi không hiểu
🔊 わかりました 🔊 Tôi hiểu rồi
🔊 知りません 🔊 Tôi không biết
🔊 禁止 🔊 Bị cấm
🔊 すみません、 トイレはどこですか? 🔊 Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
🔊 明けまして おめでとう ございます! 🔊 Chúc mừng năm mới !
🔊 お誕生日 おめでとう ございます! 🔊 Chúc mừng sinh nhật !
🔊 よいお年を! 🔊 Nghỉ lễ vui vẻ !
🔊 おめでとうございます! 🔊 Chúc mừng !
2 - 会話
日本語 ベトナム語 発音について
🔊 こんにちは、お元気ですか? 🔊 Xin chào. Dạo này anh thế nào?
🔊 元気? 🔊 Xin chào. Dạo này em thế nào?
🔊 こんにちは、元気です、ありがとう 🔊 Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn
🔊 うん、元気 🔊 Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn
🔊 ベトナム語を話せますか? 🔊 Bạn có nói tiếng Việt không? Bạn có nói tiếng Lít-va không?
🔊 いいえ、ベトナム語は話せません 🔊 Không, tôi không nói tiếng Việt
🔊 少しだけですが 🔊 Một chút thôi
🔊 どこの国から来たのですか? 🔊 Anh đến từ đâu?
🔊 どこの国から来たの? 🔊 Em đến từ đâu?
🔊 お国はどちらですか? 🔊 Anh là người nước nào?
🔊 何人なの? 🔊 Em là người nước nào?
🔊 日本人です 🔊 Tôi là người Nhật
🔊 あなたは? ここに住んでいるのですか? 🔊 Còn em, em sống ở đây à?
🔊 きみは? ここに住んでいるの? 🔊 Còn anh, anh sống ở đây à?
🔊 はい、ここに住んでいます 🔊 Vâng, em sống ở đây
🔊 うん、ここに住んでいるよ 🔊 Ừ, anh sống ở đây
🔊 私の名前はサラです、あなたは? 🔊 Em tên là Sarah, còn anh?
🔊 ジュリアンです 🔊 Julien
🔊 ここで何をしているのですか? 🔊 Bạn làm gì ở đây?
🔊 バカンス中です 🔊 Em đang được nghỉ
🔊 バカンス中だよ 🔊 Em đang được nghỉ
🔊 僕たちは バカンス中です 🔊 Bọn anh đang được nghỉ
🔊 僕たち バカンス中だよ 🔊 Bọn em đang được nghỉ
🔊 出張中です 🔊 Anh đang đi công tác
🔊 出張中だよ 🔊 Em đang đi công tác
🔊 ここで働いています 🔊 Anh làm việc ở đây
🔊 ここで働いているよ 🔊 Em làm việc ở đây
🔊 僕たちはここで働いています 🔊 Bọn anh làm việc ở đây
🔊 僕たち ここで働いているよ 🔊 Bọn em làm việc ở đây
🔊 ご飯を 食べるのに どこかいい所は ありますか? 🔊 Quanh đây có những quán nào ngon ?
🔊 この近くに 美術館は ありますか? 🔊 Có bảo tàng nào ở gần đây không?
🔊 どこか インターネットが できるところは ありますか? 🔊 Tôi có thể dùng Internet ở đâu?
3 - 学ぶ
日本語 ベトナム語
🔊 わかりました 🔊 Tôi hiểu rồi
🔊 単語を少し覚えてみますか? 🔊 Anh có muốn học một chút từ vựng không ?
🔊 単語を少し覚えてみる? 🔊 Em có muốn học một chút từ vựng không ?
🔊 はい、是非! 🔊 Vâng, được thôi
🔊 これは何て言うのですか? 🔊 Cái này gọi là gì ?
🔊 それはテーブルです 🔊 Đây là cái bàn
🔊 テーブルです、わかりましたか? 🔊 Cái bàn, anh có hiểu không ?
🔊 テーブル、わかった? 🔊 Cái bàn, em có hiểu không?
🔊 すみません、もう一回言っ てもらえますか? 🔊 Em có thể nhắc lại được không ?
🔊 お願い、もう一回言ってくれる? 🔊 Anh có thể nhắc lại được không ?
🔊 もう少しゆっくり 話してくれますか? 🔊 Em nói chậm lại một chút được không ?
🔊 もう少しゆっくり 話してくれる? 🔊 Anh nói chậm lại một chút được không ?
🔊 すみません、書いてくれますか? 🔊 Em viết ra có được không ?
🔊 お願い、書いてくれる? 🔊 Anh viết ra có được không ?
4 - 色
日本語 ベトナム語
🔊 このテーブルの色が好きです 🔊 Cái bàn này màu đẹp nhỉ
🔊 赤です 🔊 Nó màu đỏ
🔊 青 🔊 Xanh lam
🔊 青 🔊 Xanh da trời - Xanh nước biển
🔊 黄色 🔊 Vàng
🔊 白 🔊 Trắng
🔊 黒 🔊 Đen
🔊 緑 🔊 Xanh lục
🔊 緑 🔊 Xanh lá cây
🔊 オレンジ 🔊 Da cam
🔊 紫 🔊 Tím
🔊 灰色 🔊 Xám / Ghi
5 - 数
日本語 ベトナム語
🔊 ゼロ 🔊 Không
🔊 一 🔊 Một
🔊 二 🔊 Hai
🔊 三 🔊 Ba
🔊 四 🔊 Bốn
🔊 五 🔊 Năm
🔊 六 🔊 Sáu
🔊 七 🔊 Bảy
🔊 八 🔊 Tám
🔊 九 🔊 Chín
🔊 十 🔊 Mười
🔊 十一 🔊 Mười một
🔊 十二 🔊 Mười hai
🔊 十三 🔊 Mười ba
🔊 十四 🔊 Mười bốn
🔊 十五 🔊 Mười lăm
🔊 十六 🔊 Mười sáu
🔊 十七 🔊 Mười bảy
🔊 十八 🔊 Mười tám
🔊 十九 🔊 Mười chín
🔊 二十 🔊 Hai mươi
🔊 二十一 🔊 Hai mươi mốt
🔊 二十一 🔊 Hai mốt
🔊 二十二 🔊 Hai mươi hai
🔊 二十二 🔊 Hai hai
🔊 二十三 🔊 Hai mươi ba
🔊 二十三 🔊 Hai ba
🔊 二十四 🔊 Hai mươi tư
🔊 二十四 🔊 Hai tư
🔊 二十五 🔊 Hai mươi lăm
🔊 二十五 🔊 Hai lăm
🔊 二十六 🔊 Hai mươi sáu
🔊 二十六 🔊 Hai sáu
🔊 二十七 🔊 Hai mươi bảy
🔊 二十七 🔊 Hai bảy
🔊 二十八 🔊 Hai mươi tám
🔊 二十八 🔊 Hai tám
🔊 二十九 🔊 Hai mươi chín
🔊 二十九 🔊 Hai chín
🔊 三十 🔊 Ba mươi
🔊 三十一 🔊 Ba mươi mốt
🔊 三十一 🔊 Ba mốt
🔊 三十二 🔊 Ba mươi hai
🔊 三十二 🔊 Ba hai
🔊 三十三 🔊 Ba mươi ba
🔊 三十三 🔊 Ba ba
🔊 三十四 🔊 Ba mươi tư
🔊 三十四 🔊 Ba tư
🔊 三十五 🔊 Ba mươi lăm
🔊 三十五 🔊 Ba lăm
🔊 三十六 🔊 Ba mươi sáu
🔊 三十六 🔊 Ba sáu
🔊 四十 🔊 Bốn mươi
🔊 五十 🔊 Năm mươi
🔊 六十 🔊 Sáu mươi
🔊 七十 🔊 Bảy mươi
🔊 八十 🔊 Tám mươi
🔊 九十 🔊 Chín mươi
🔊 百 🔊 Một trăm
🔊 百五 🔊 Một trăm linh năm
🔊 百五 🔊 Một trăm lẻ năm
🔊 二百 🔊 Hai trăm
🔊 三百 🔊 Ba trăm
🔊 四百 🔊 Bốn trăm
🔊 千 🔊 Một nghìn
🔊 千五百 🔊 Một ngàn năm trăm
🔊 二千 🔊 Hai nghìn
🔊 一万 🔊 Mười nghìn
🔊 一万 🔊 Mười ngàn
6 - 時の表現
日本語 ベトナム語
🔊 いつ ここに着いたのですか? 🔊 Bạn đến đây từ khi nào?
🔊 今日 🔊 Hôm nay
🔊 昨日 🔊 Hôm qua
🔊 二日前 🔊 Hai ngày trước
🔊 どの位いるのですか? 🔊 Bạn ở lại bao lâu?
🔊 明日に発ちます 🔊 Ngày mai tôi đi
🔊 あさってに発ちます 🔊 Ngày kia tôi đi
🔊 三日後に発ちます 🔊 Ba ngày nữa tôi đi
🔊 月曜日 🔊 Thứ Hai
🔊 火曜日 🔊 Thứ Ba
🔊 水曜日 🔊 Thứ Tư
🔊 木曜日 🔊 Thứ Năm
🔊 金曜日 🔊 Thứ Sáu
🔊 土曜日 🔊 Thứ Bảy
🔊 日曜日 🔊 Chủ Nhật
🔊 一月 🔊 Tháng Một
🔊 一月 🔊 Tháng Giêng
🔊 二月 🔊 Tháng Hai
🔊 三月 🔊 Tháng Ba
🔊 四月 🔊 Tháng Tư
🔊 五月 🔊 Tháng Năm
🔊 六月 🔊 Tháng Sáu
🔊 七月 🔊 Tháng Bảy
🔊 八月 🔊 Tháng Tám
🔊 九月 🔊 Tháng Chín
🔊 十月 🔊 Tháng Mười
🔊 十一月 🔊 Tháng Mười Một
🔊 十二月 🔊 Tháng Mười Hai
🔊 十二月 🔊 Tháng Chạp
🔊 何時に出発するのですか? 🔊 Anh đi lúc mấy giờ?
🔊 何時に出発するの? 🔊 Em đi lúc mấy giờ?
🔊 朝の8時です 🔊 Tám giờ sáng
🔊 朝の8時15分です 🔊 Tám giờ mười lăm phút sáng
🔊 朝の8時半です 🔊 Tám giờ ba mươi phút sáng
🔊 朝の8時半 🔊 Tám giờ rưỡi sáng
🔊 朝の8時45分です 🔊 Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng
🔊 朝の8時45分 🔊 Chín giờ kém mười lăm phút sáng
🔊 夜の6時です 🔊 Sáu giờ tối
🔊 遅刻です 🔊 Tôi đến muộn
🔊 遅刻だ 🔊 Tôi đến trễ
7 - タクシー
日本語 ベトナム語
🔊 タクシー! 🔊 Taxi
🔊 どちらまで行かれますか? 🔊 Em muốn đi đâu ?
🔊 どちらまで行かれますか? 🔊 Anh muốn đi đâu ?
🔊 駅に行きたいのですが 🔊 Tôi đến ga
🔊 日夜ホテルに 行きたいのですが 🔊 Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm
🔊 空港までお願いできますか? 🔊 Vui lòng đưa tôi đến sân bay
🔊 荷物を お願いできますか? 🔊 Mang hành lý giúp tôi được không ?
🔊 ここから遠いですか? 🔊 Chỗ đó có xa đây không ?
🔊 いいえ、すぐ近くです 🔊 Không, ở ngay đây thôi
🔊 はい、少し遠いです 🔊 Có, hơi xa đấy
🔊 いくら かかりますか? 🔊 Hết bao nhiêu tiền ?
🔊 ここまで お願いします 🔊 Làm ơn đưa tôi đến đó
🔊 右です 🔊 Ở bên phải
🔊 左です 🔊 Ở bên trái
🔊 真っ直ぐです 🔊 Ở phía trước
🔊 ここです 🔊 Ở đây
🔊 あちらです 🔊 Ở kia
🔊 ストップ! 🔊 Dừng lại !
🔊 ゆっくりでいいですよ 🔊 Cứ từ từ
🔊 ゆっくりでいいですよ 🔊 Cứ bình tĩnh
🔊 領収書を お願いできますか? 🔊 Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ?
8 - 家族
日本語 ベトナム語
🔊 家族もここに住んでいるのですか? 🔊 Em có gia đình ở đây không?
🔊 家族もここに住んでいるの? 🔊 Anh có gia đình ở đây không?
🔊 私のお父さん 🔊 Bố tôi
🔊 僕のお父さん 🔊 Ba tôi
🔊 私のお母さん 🔊 Mẹ tôi
🔊 僕のお母さん 🔊 Má tôi
🔊 私の息子 🔊 Con trai tôi
🔊 私の娘 🔊 Con gái tôi
🔊 兄 🔊 Một anh trai
🔊 弟 🔊 Một em trai
🔊 姉 🔊 Một chị gái
🔊 妹 🔊 Một em gái
🔊 男友達 🔊 Một người bạn trai
🔊 女友達 🔊 Một người bạn gái
🔊 私の彼氏 🔊 Bạn tôi
🔊 僕の彼女 🔊 Bạn tôi
🔊 私の夫 🔊 Chồng tôi
🔊 私の夫 🔊 Ông xã tôi
🔊 僕の妻 🔊 Vợ tôi
🔊 僕の妻 🔊 Bà xã tôi
9 - 気持ち
日本語 ベトナム語
🔊 あなたの国が すごい好きです 🔊 Anh rất thích đất nước của em
🔊 あなたの国が すごい好きです 🔊 Em rất thích đất nước của anh
🔊 愛してます 🔊 Em yêu anh
🔊 愛してる 🔊 Anh yêu em
🔊 嬉しいです 🔊 Anh rất vui
🔊 嬉しいよ 🔊 Em rất vui
🔊 悲しいです 🔊 Anh rất buồn
🔊 悲しいよ 🔊 Em rất buồn
🔊 いい気分です 🔊 Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
🔊 いい気分だよ 🔊 Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
🔊 寒いですね 🔊 Anh thấy lạnh
🔊 寒いね 🔊 Em thấy lạnh
🔊 暑いですね 🔊 Anh thấy nóng
🔊 暑いね 🔊 Em thấy nóng
🔊 大きすぎます 🔊 To quá
🔊 大きすぎるよ 🔊 Lớn quá
🔊 小さすぎます 🔊 Bé quá
🔊 小さすぎるよ 🔊 Nhỏ quá
🔊 完璧です! 🔊 Tuyệt vời
🔊 ぴったり! 🔊 Tuyệt cú mèo
🔊 今晩 出かけたいですか? 🔊 Tối nay anh có muốn đi chơi không?
🔊 今晩 出かけたい? 🔊 Tối nay em có muốn đi chơi không?
🔊 今晩 出かけたいですね 🔊 Tối nay anh muốn đi chơi
🔊 今晩 出かけたいな 🔊 Tối nay em muốn đi chơi
🔊 いい案ですね 🔊 Ý kiến hay đấy
🔊 遊びたいですね 🔊 Anh muốn đi chơi
🔊 パーッと遊びたいな 🔊 Em muốn đi chơi
🔊 いい案じゃないですね 🔊 Đó không phải là một ý hay đâu
🔊 今晩は 出かけたくないです 🔊 Tối nay anh không muốn ra ngoài
🔊 今晩は 出かけたくないな 🔊 Tối nay em không muốn ra ngoài
🔊 休みたいです 🔊 Anh muốn nghỉ ngơi
🔊 休みたいな 🔊 Em muốn nghỉ ngơi
🔊 スポーツをしたいですか? 🔊 Anh có muốn chơi thể thao không?
🔊 スポーツ したい? 🔊 Em có muốn chơi thể thao không?
🔊 はい、気分転換しないと! 🔊 Có, anh cần thư giãn
🔊 はい、気分転換しないと! 🔊 Có, em cần thư giãn
🔊 テニスをします 🔊 Anh chơi tennis
🔊 テニスをするよ 🔊 Em chơi tennis
🔊 いいです ありがとう、結構疲れています 🔊 Không cám ơn, anh thấy hơi mệt
🔊 いいよ ありがとう、結構疲れているんだ 🔊 Không cám ơn, em thấy hơi mệt
10 - バー
日本語 ベトナム語
🔊 バー 🔊 Quán bar
🔊 何か飲みたいですか? 🔊 Anh có muốn uống gì không?
🔊 何か飲みたい? 🔊 Em có muốn uống gì không?
🔊 飲む 🔊 Uống
🔊 グラス 🔊 Một ly
🔊 喜んで 🔊 Rất sẵn lòng
🔊 何にしますか? 🔊 Anh dùng gì ?
🔊 何にする? 🔊 Em dùng gì ?
🔊 飲み物は 何がありますか? 🔊 Có những đồ uống gì ?
🔊 水とフルーツジュースがあります 🔊 Có nước suối hoặc nước hoa quả
🔊 水 🔊 Nước suối
🔊 すみません、氷をいれて もらえます か? 🔊 Anh có thể bỏ thêm đá được không?
🔊 すみません、氷をいれて もらえます か? 🔊 Em có thể bỏ thêm đá được không?
🔊 氷 🔊 Đá
🔊 チョコレート 🔊 Sô-cô-la
🔊 ミルク 🔊 Sữa
🔊 紅茶 🔊 Trà
🔊 コーヒー 🔊 Cà phê
🔊 砂糖 と 🔊 Kèm đường
🔊 クリーム と 🔊 Kèm kem
🔊 ワイン 🔊 Rượu vang
🔊 ビール 🔊 Bia
🔊 紅茶をひとつ お願いします 🔊 Làm ơn cho tôi một tách trà
🔊 ビールを一杯 お願いします 🔊 Làm ơn cho tôi một ly bia
🔊 何を飲まれますか? 🔊 Các bạn muốn uống gì?
🔊 紅茶を二つ お願いします! 🔊 Cho hai tách trà !
🔊 ビールを二杯 お願いします 🔊 Cho hai ly bia !
🔊 何もいりません、ありがと うございます 🔊 Không, cám ơn
🔊 乾杯 🔊 Cạn ly
🔊 乾杯 🔊 Dzô
🔊 お勘定お願いします 🔊 Cho tôi tính tiền !
🔊 お勘定お願いします 🔊 Cho tôi thanh toán !
🔊 すみません、いくらですか? 🔊 Tất cả hết bao nhiêu ?
🔊 二七〇〇円 🔊 Hai mươi euro
🔊 ご馳走します 🔊 Hôm nay em mời
🔊 おごるよ 🔊 Hôm nay anh mời
11 - レストラン
日本語 ベトナム語
🔊 レストラン 🔊 Nhà hàng
🔊 何か食べたいですか? 🔊 Anh có muốn ăn chút gì không?
🔊 何か食べたい? 🔊 Em có muốn ăn chút gì không?
🔊 はい、食べたいです 🔊 Có, anh muốn
🔊 うん、食べたい 🔊 Có, em muốn
🔊 食べる 🔊 Ăn
🔊 どこで 食べれますか? 🔊 Chúng tôi có thể ăn ở đâu?
🔊 どこで 昼食がとれますか? 🔊 Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu?
🔊 夕食 🔊 Bữa tối
🔊 朝食 🔊 Bữa sáng
🔊 すみません! 🔊 Xin lỗi
🔊 すみません、メニューをお願い します! 🔊 Vui lòng cho xin thực đơn !
🔊 こちらがメニューです! 🔊 Thực đơn đây !
🔊 肉と魚、どちらが食べたいですか? 🔊 Em thích ăn món gì? Thịt hay cá?
🔊 肉と魚、どっちが食べたい? 🔊 Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá?
🔊 ご飯と 一緒に 🔊 Kèm cơm
🔊 パスタと 一緒に 🔊 Kèm mỳ
🔊 ポテト 🔊 Khoai tây
🔊 野菜 🔊 Rau
🔊 スクランブルエッグー目玉焼き ー半熟卵 🔊 Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc
🔊 パン 🔊 Bánh mỳ
🔊 バター 🔊 Bơ
🔊 サラダ 🔊 Sa-lát
🔊 デザート 🔊 Tráng miệng
🔊 フルーツ 🔊 Hoa quả
🔊 すみません、ナイフはありますか? 🔊 Lấy giúp tôi một con dao với
🔊 はい、すぐにお持ちいたします 🔊 Vâng, tôi sẽ mang tới ngay
🔊 ナイフ 🔊 Một con dao
🔊 フォーク 🔊 Một cái dĩa
🔊 フォーク 🔊 Một cái nĩa
🔊 スプーン 🔊 Một cái thìa
🔊 スプーン 🔊 Một cái muỗng
🔊 温かい料理ですか? 🔊 Món này có ăn nóng không?
🔊 はい、それにとても辛いです! 🔊 Có, và rất cay nữa !
🔊 温かい 🔊 Nóng
🔊 冷たい 🔊 Lạnh
🔊 辛い 🔊 Cay
🔊 魚にします! 🔊 Anh sẽ ăn món cá
🔊 魚にするよ! 🔊 Em sẽ ăn món cá
🔊 私も 🔊 Em cũng vậy
🔊 僕も 🔊 Anh cũng vậy
12 - 別れる
日本語 ベトナム語
🔊 もう遅いですね!行かないと! 🔊 Muộn rồi ! Tôi phải đi đây !
🔊 また 会えますか? 🔊 Mình có gặp lại nhau nữa không ?
🔊 うん、喜んで 🔊 Vâng, rất sẵn lòng
🔊 この住所に 住んでいます 🔊 Em ở địa chỉ này
🔊 ここに 住んでいるよ 🔊 Anh ở địa chỉ này
🔊 電話番号を 教えてくれますか? 🔊 Anh có số điện thoại không ?
🔊 電話番号を 教えてくれる? 🔊 Em có số điện thoại không?
🔊 はい、これです 🔊 Có, đây
🔊 楽しかったです 🔊 Ở bên em thật vui
🔊 楽しかった! 🔊 Ở bên anh thật vui
🔊 私も、会えて良かったです 🔊 Em cũng thế, rất vui được quen anh
🔊 私も、会えて良かった 🔊 Anh cũng thế, rất vui được quen em
🔊 近いうちに また会いましょうね 🔊 Mình sẽ sớm gặp lại nhau
🔊 そうですね 🔊 Anh cũng hy vọng vậy
🔊 そうだね 🔊 Em cũng hy vọng vậy
🔊 さようなら 🔊 Hẹn gặp lại - Tạm biệt
🔊 また明日 🔊 Mai gặp lại
🔊 バイバイ! 🔊 Chào
13 - 交通機関
日本語 ベトナム語
🔊 ありがとうございます 🔊 Cám ơn
🔊 すみません、 バス停を探しているのですが 🔊 Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt
🔊 すみません、太陽の町行きの チケットは いくらですか? 🔊 Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ?
🔊 すみません、この電車は どこ行きですか? 🔊 Cho hỏi tàu này đi tới đâu ?
🔊 この電車は 太陽の町に 停まりますか? 🔊 Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ?
🔊 太陽の町行きの電車は いつ出発しますか? 🔊 Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ?
🔊 太陽の町行きの電車は いつ着きますか? 🔊 Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ?
🔊 太陽の町への 切符を一枚 お願いします 🔊 Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời
🔊 電車の時刻表は ありますか? 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không?
🔊 電車の時刻表は ありますか? 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không?
🔊 バスの時刻表 🔊 Giờ buýt
🔊 すみません、太陽の町行きの 電車はどれですか? 🔊 Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ?
🔊 あれです 🔊 Là tàu này
🔊 どういたしまして、良いご旅行を! 🔊 Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ !
🔊 整備工場 🔊 Trạm sửa xe
🔊 ガソリンスタンド 🔊 Trạm xăng
🔊 満タンでお願いします 🔊 Đầy bình
🔊 自転車 🔊 Xe đạp
🔊 中心街 🔊 Trung tâm thành phố
🔊 郊外 🔊 Ngoại ô
🔊 大都市です 🔊 Đây là một thành phố hơn
🔊 村です 🔊 Đây là một ngôi làng
🔊 山 🔊 Một ngọn núi
🔊 湖 🔊 Một cái hồ
🔊 田舎 🔊 Nông thôn
14 - ホテル
日本語 ベトナム語
🔊 ホテル 🔊 Khách sạn
🔊 マンション 🔊 Căn hộ
🔊 いらっしゃいませ! 🔊 Xin chào quý khách!
🔊 空いてる部屋は ありますか? 🔊 Khách sạn còn phòng trống không em?
🔊 空いてる部屋は ありますか? 🔊 Khách sạn còn phòng trống không anh?
🔊 部屋にお風呂は 付いていますか? 🔊 Trong phòng có phòng tắm không?
🔊 ツインルームの方が よろしいですか? 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ?
🔊 ダブルルームが よろしいですか? 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ?
🔊 お風呂付の部屋-バルコニー付-シャワー付 🔊 Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen
🔊 朝食付の部屋 🔊 Phòng nghỉ kèm bữa sáng
🔊 一泊 いくらですか? 🔊 Một đêm giá bao nhiêu tiền?
🔊 すみません、まずお部屋を見せ てください 🔊 Tôi muốn xem phòng trước có được không?
🔊 はい、もちろん! 🔊 Vâng tất nhiên, xin mời quý khách !
🔊 ありがとう、 とてもいい部屋ですね 🔊 Cám ơn. Phòng rất tốt
🔊 では、今晩の予約は できますか? 🔊 Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không?
🔊 私には 少し高すぎます、ありがとう 🔊 Hơi đắt đối với tôi, cám ơn
🔊 すみません、荷物を預かって もらえますか? 🔊 Em có thể trông đồ giúp anh được không?
🔊 すみません、荷物を預かって もらえますか? 🔊 Anh có thể trông đồ giúp tôi được không?
🔊 すみません、僕の部屋は どこですか? 🔊 Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu?
🔊 二階です 🔊 Ở tầng 2
🔊 二階です 🔊 Ở lầu 1
🔊 エレベーターは ありますか? 🔊 Ở đây có thang máy không?
🔊 エレベーターは 左手にあります 🔊 Thang máy ở phía bên tay trái quý khách
🔊 エレベーターは 右手にあります 🔊 Thang máy ở phía bên tay phải quý khách
🔊 コインランドリーは どこにありますか? 🔊 Phòng giặt là ở đâu?
🔊 一階に あります 🔊 Ở tầng một
🔊 一階に あります 🔊 Ở tầng trệt
🔊 一階 🔊 Tầng một
🔊 一階 🔊 Tầng trệt
🔊 部屋 🔊 Phòng
🔊 クリーニング店 🔊 Tiệm giặt
🔊 美容院 🔊 Tiệm cắt tóc
🔊 駐車場 🔊 Chỗ đỗ xe
🔊 駐車場 🔊 Chỗ đậu xe
🔊 会議室で会いませんか? 🔊 Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé?
🔊 会議室 🔊 Phòng họp
🔊 プールは温水です 🔊 Bể bơi nước nóng
🔊 プール 🔊 Bể bơi
🔊 すみません、7時に 起こしてください 🔊 Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng
🔊 鍵を お願いします 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng
🔊 カードキーを お願いします 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng
🔊 何か僕宛に伝言は ありますか? 🔊 Có ai gửi gì cho tôi không?
🔊 はい、こちらです 🔊 Có ạ, của quý khách đây
🔊 いいえ、何も ありません 🔊 Dạ không có gì cả ạ
🔊 どこで 両替できますか? 🔊 Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ?
🔊 すみません、両替してもらえ ますか? 🔊 Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không?
🔊 すみません、両替してもらえ ますか? 🔊 Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không?
🔊 できますよ、いくら替えましょ うか? 🔊 Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu?
15 - 人を探す
日本語 ベトナム語
🔊 すみません、サラさんはいますか? 🔊 Em cho hỏi Sarah có ở đây không?
🔊 すみません、サラさんはいますか? 🔊 Anh cho hỏi Sarah có ở đây không?
🔊 はい、彼女なら ここに いますよ 🔊 Có, cô ấy ở đây
🔊 彼女なら 出かけました 🔊 Cô ấy ra ngoài rồi
🔊 彼女の携帯に 電話してみてください 🔊 Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không?
🔊 携帯に 電話してみて 🔊 Em có thể gọi điện cho anh ấy được không?
🔊 彼女が どこにいるか 知っていますか? 🔊 Em có biết tìm cô ấy ở đâu không?
🔊 どこにいるか 知ってる? 🔊 Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không?
🔊 彼女の会社にいますよ 🔊 Cô ấy đang làm việc
🔊 彼女の自宅にいますよ 🔊 Cô ấy đang ở nhà
🔊 すみません、ジュリアンさん はいますか? 🔊 Anh cho hỏi Julien có ở đây không?
🔊 すみません、ジュリアンさん はいますか? 🔊 Em cho hỏi Julien có ở đây không?
🔊 はい、彼なら ここに いますよ 🔊 Có, anh ấy ở đây
🔊 彼なら 出かけました 🔊 Anh ấy ra ngoài rồi
🔊 彼が どこにいるか 知っていますか? 🔊 Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không?
🔊 どこにいるか 知ってる? 🔊 Em có biết tìm anh ấy ở đâu không?
🔊 彼の携帯に 電話してみてください 🔊 Em có thể gọi điện cho cô ấy được không?
🔊 携帯に 電話してみて 🔊 Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không?
🔊 彼の会社にいますよ 🔊 Anh ấy đang làm việc
🔊 彼の自宅にいますよ 🔊 Anh ấy đang ở nhà
16 - ビーチ
日本語 ベトナム語
🔊 ビーチ 🔊 Bãi biển
🔊 どこでビーチ ボールが買えるか知っ てますか? 🔊 Em có biết chỗ nào bán bóng không?
🔊 どこでビーチ ボールが買えるか知っ てますか? 🔊 Anh có biết chỗ nào bán bóng không?
🔊 この方向に進めば 店があ りますよ 🔊 Có một cửa hàng ở hướng này
🔊 ビーチボール 🔊 Quả bóng
🔊 ビーチボール 🔊 Trái banh
🔊 双眼鏡 🔊 Ống nhòm
🔊 双眼鏡 🔊 Ống dòm
🔊 帽子 🔊 Mũ
🔊 帽子 🔊 Nón
🔊 タオル 🔊 Khăn tắm
🔊 サンダル 🔊 Xăng-đan
🔊 バケツ 🔊 Xô
🔊 日焼けどめクリーム 🔊 Kem chống nắng
🔊 海水パンツ 🔊 Quần bơi
🔊 サングラス 🔊 Kính râm
🔊 サングラス 🔊 Kính mát
🔊 甲殻類 🔊 Ốc biển
🔊 日光浴をする 🔊 Nắng
🔊 晴れた 🔊 Mặt trời mọc
🔊 日没 🔊 Mặt trời lặn
🔊 パラソル 🔊 Dù
🔊 太陽 🔊 Mặt trời
🔊 日陰 🔊 Bóng râm
🔊 日射病 🔊 Say nắng
🔊 ここで泳ぐのは 危ないですか? 🔊 Bơi ở đây có nguy hiểm không?
🔊 いいえ、危なくないですよ 🔊 Không, không nguy hiểm
🔊 はい、ここで泳ぐのは 禁止されています 🔊 Có, không được phép bơi ở đây
🔊 泳ぐ 🔊 Bơi
🔊 水泳 🔊 Bơi lội
🔊 波 🔊 Sóng
🔊 海 🔊 Biển
🔊 砂丘 🔊 Đụn cát
🔊 砂 🔊 Cát
🔊 明日の天気予報はどうですか? 🔊 Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào?
🔊 天気は変わるみたいです 🔊 Thời tiết thay đổi
🔊 雨が降るみたいです 🔊 Trời sẽ có mưa
🔊 晴れるみたいです 🔊 Trời sẽ nắng
🔊 風が強いみたいです 🔊 Sẽ có gió to
🔊 水着 🔊 Áo tắm
17 - 困った時
日本語 ベトナム語
🔊 すみません、 助けてもらえますか? 🔊 Bạn có thể giúp tôi được không ?
🔊 道に迷っているんです 🔊 Tôi bị lạc
🔊 何かお探しですか? 🔊 Bạn cần gì ?
🔊 どうしたのですか? 🔊 Có chuyện gì vậy ?
🔊 通訳は どこで頼めますか? 🔊 Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ?
🔊 最寄の薬局は どこですか? 🔊 Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ?
🔊 すみません、医者を呼ん でもらえますか? 🔊 Bạn có thể gọi bác sĩ được không ?
🔊 今 何かの治療をうけていますか? 🔊 Anh đang dùng thuốc gì ?
🔊 今 何かの治療をうけていますか? 🔊 Em đang dùng thuốc gì ?
🔊 病院 🔊 Bệnh viện
🔊 薬局 🔊 Hiệu thuốc
🔊 医者 🔊 Bác sĩ
🔊 医療サービス 🔊 Dịch vụ y tế
🔊 身分証明書を失くしました 🔊 Tôi bị mất giấy tờ
🔊 身分証明書を盗まれました 🔊 Tôi bị mất cắp giấy tờ
🔊 お忘れ物預かり所 🔊 Khu vực hành lý thất lạc
🔊 救護所 🔊 Trạm cứu hộ
🔊 非常口 🔊 Cửa thoát hiểm
🔊 警察 🔊 Cảnh sát
🔊 身分証明書 🔊 Giấy tờ
🔊 お金 🔊 Tiền
🔊 パスポート 🔊 Hộ chiếu
🔊 荷物 🔊 Hành lý
🔊 結構です、ありがとう 🔊 Không, tôi ổn, cảm ơn
🔊 ほっといてください! 🔊 Để cho tôi yên
🔊 あっちに行ってください! 🔊 Đi ngay !
🔊 あっちに行って! 🔊 Biến ! Xéo !