toto

Vietnamese Vocabulary


Array

1 - Essentials

English Vietnamese
1 Hello Chào Anh
2 Hello Chào Em
3 Good evening Chào Anh
4 Good evening Chào Em
5 Goodbye Tạm biệt
6 Goodbye Chào
7 See you later Gặp lại sau
8 Yes
9 No Không
10 Please! Anh ơi !
11 Please! Em ơi !
12 Thanks Cám ơn
13 Thanks a lot Cám ơn nhiều
14 Thank you for your help Cám ơn
15 Thank you for your help Cám ơn vì đã giúp đỡ
16 Don't mention it Không có gì
17 Ok Đồng ý
18 How much is it? Bao nhiêu tiền?
19 Sorry! Xin lỗi
20 I don't understand Tôi không hiểu
21 I get it Tôi hiểu rồi
22 I don't know Tôi không biết
23 Forbidden Bị cấm
24 Excuse me, where are the toilets? Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
25 Happy New Year! Chúc mừng năm mới !
26 Happy birthday! Chúc mừng sinh nhật !
27 Happy holiday! Nghỉ lễ vui vẻ !
28 Congratulations! Chúc mừng !

2 - Conversation

English Vietnamese Pronunciation
1 Hello. How are you? Xin chào. Dạo này anh thế nào?
2 Hello. How are you? Xin chào. Dạo này em thế nào?
3 Hello. I'm fine, thank you Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn
4 Hello. I'm fine, thank you Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn
5 Do you speak Vietnamese? Bạn có nói tiếng Việt không? Bạn có nói tiếng Lít-va không?
6 No, I don't speak Vietnamese Không, tôi không nói tiếng Việt
7 Only a little bit Một chút thôi
8 Where do you come from? Anh đến từ đâu?
9 Where do you come from? Em đến từ đâu?
10 What is your nationality? Anh là người nước nào?
11 What is your nationality? Em là người nước nào?
12 I am English Tôi là người Anh
13 And you, do you live here? Còn em, em sống ở đây à?
14 And you, do you live here? Còn anh, anh sống ở đây à?
15 Yes, I live here Vâng, em sống ở đây
16 Yes, I live here Ừ, anh sống ở đây
17 My name is Sarah, what's your name? Em tên là Sarah, còn anh?
18 Julian Julien
19 What are you doing here? Bạn làm gì ở đây?
20 I am on holiday Em đang được nghỉ
21 I am on holiday Em đang được nghỉ
22 We are on holiday Bọn anh đang được nghỉ
23 We are on holiday Bọn em đang được nghỉ
24 I am on a business trip Anh đang đi công tác
25 I am on a business trip Em đang đi công tác
26 I work here Anh làm việc ở đây
27 I work here Em làm việc ở đây
28 We work here Bọn anh làm việc ở đây
29 We work here Bọn em làm việc ở đây
30 Where are the good places to go out and eat? Quanh đây có những quán nào ngon ?
31 Is there a museum in the neighbourhood? Có bảo tàng nào ở gần đây không?
32 Where could I get an internet connection? Tôi có thể dùng Internet ở đâu?

3 - Learning

English Vietnamese
1 I get it Tôi hiểu rồi
2 Do you want to learn a few words? Anh có muốn học một chút từ vựng không ?
3 Do you want to learn a few words? Em có muốn học một chút từ vựng không ?
4 Yes, sure! Vâng, được thôi
5 What's this called? Cái này gọi là gì ?
6 It's a table Đây là cái bàn
7 A table. Do you understand? Cái bàn, anh có hiểu không ?
8 A table. Do you understand? Cái bàn, em có hiểu không?
9 Can you repeat please? Em có thể nhắc lại được không ?
10 Can you repeat please? Anh có thể nhắc lại được không ?
11 Can you talk a bit more slowly, please ? Em nói chậm lại một chút được không ?
12 Can you talk a bit more slowly, please ? Anh nói chậm lại một chút được không ?
13 Could you write it down, please? Em viết ra có được không ?
14 Could you write it down, please? Anh viết ra có được không ?

4 - Colours

English Vietnamese
1 I like the colour of this table Cái bàn này màu đẹp nhỉ
2 It's red Nó màu đỏ
3 Blue Xanh lam
4 Blue Xanh da trời - Xanh nước biển
5 Yellow Vàng
6 White Trắng
7 Black Đen
8 Green Xanh lục
9 Green Xanh lá cây
10 Orange Da cam
11 Purple Tím
12 Grey Xám / Ghi

5 - Numbers

English Vietnamese
1 Zero Không
2 One Một
3 Two Hai
4 Three Ba
5 Four Bốn
6 Five Năm
7 Six Sáu
8 Seven Bảy
9 Eight Tám
10 Nine Chín
11 Ten Mười
12 Eleven Mười một
13 Twelve Mười hai
14 Thirteen Mười ba
15 Fourteen Mười bốn
16 Fifteen Mười lăm
17 Sixteen Mười sáu
18 Seventeen Mười bảy
19 Eighteen Mười tám
20 Nineteen Mười chín
21 Twenty Hai mươi
22 Twenty-one Hai mươi mốt
23 Twenty-one Hai mốt
24 Twenty-two Hai mươi hai
25 Twenty-two Hai hai
26 Twenty-three Hai mươi ba
27 Twenty-three Hai ba
28 Twenty-four Hai mươi tư
29 Twenty-four Hai tư
30 Twenty-five Hai mươi lăm
31 Twenty-five Hai lăm
32 Twenty-six Hai mươi sáu
33 Twenty-six Hai sáu
34 Twenty-seven Hai mươi bảy
35 Twenty-seven Hai bảy
36 Twenty-eight Hai mươi tám
37 Twenty-eight Hai tám
38 Twenty-nine Hai mươi chín
39 Twenty-nine Hai chín
40 Thirty Ba mươi
41 Thirty-one Ba mươi mốt
42 Thirty-one Ba mốt
43 Thirty-two Ba mươi hai
44 Thirty-two Ba hai
45 Thirty-three Ba mươi ba
46 Thirty-three Ba ba
47 Thirty-four Ba mươi tư
48 Thirty-four Ba tư
49 Thirty-five Ba mươi lăm
50 Thirty-five Ba lăm
51 Thirty-six Ba mươi sáu
52 Thirty-six Ba sáu
53 Forty Bốn mươi
54 Fifty Năm mươi
55 Sixty Sáu mươi
56 Seventy Bảy mươi
57 Eighty Tám mươi
58 Ninety Chín mươi
59 One hundred Một trăm
60 A hundred and five Một trăm linh năm
61 A hundred and five Một trăm lẻ năm
62 Two hundred Hai trăm
63 Three hundred Ba trăm
64 Four hundred Bốn trăm
65 A thousand Một nghìn
66 A thousand five hundred Một ngàn năm trăm
67 Two thousand Hai nghìn
68 Ten thousand Mười nghìn
69 Ten thousand Mười ngàn

6 - Time tracking

English Vietnamese
1 When did you get here? Bạn đến đây từ khi nào?
2 Today Hôm nay
3 Yesterday Hôm qua
4 Two days ago Hai ngày trước
5 How long are you staying for? Bạn ở lại bao lâu?
6 I'm leaving tomorrow Ngày mai tôi đi
7 I'll be leaving the day after tomorrow Ngày kia tôi đi
8 I'll be leaving in three days Ba ngày nữa tôi đi
9 Monday Thứ Hai
10 Tuesday Thứ Ba
11 Wednesday Thứ Tư
12 Thursday Thứ Năm
13 Friday Thứ Sáu
14 Saturday Thứ Bảy
15 Sunday Chủ Nhật
16 January Tháng Một
17 January Tháng Giêng
18 February Tháng Hai
19 March Tháng Ba
20 April Tháng Tư
21 May Tháng Năm
22 June Tháng Sáu
23 July Tháng Bảy
24 August Tháng Tám
25 September Tháng Chín
26 October Tháng Mười
27 November Tháng Mười Một
28 December Tháng Mười Hai
29 December Tháng Chạp
30 What time are you leaving at? Anh đi lúc mấy giờ?
31 What time are you leaving at? Em đi lúc mấy giờ?
32 Morning, at eight o'clock Tám giờ sáng
33 Morning, at a quarter past 8 Tám giờ mười lăm phút sáng
34 Morning, at half past 8 Tám giờ ba mươi phút sáng
35 Morning, at half past 8 Tám giờ rưỡi sáng
36 Morning, at a quarter to nine Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng
37 Morning, at a quarter to nine Chín giờ kém mười lăm phút sáng
38 Evening, at 6pm Sáu giờ tối
39 I am late Tôi đến muộn
40 I am late Tôi đến trễ

7 - Taxi

English Vietnamese
1 Taxi! Taxi
2 Where would you like to go? Em muốn đi đâu ?
3 Where would you like to go? Anh muốn đi đâu ?
4 I'm going to the train station Tôi đến ga
5 I'm going to the Day and Night Hotel Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm
6 Can you take me to the airport, please? Vui lòng đưa tôi đến sân bay
7 Can you take my luggage? Mang hành lý giúp tôi được không ?
8 Is it far from here? Chỗ đó có xa đây không ?
9 No it's close Không, ở ngay đây thôi
10 Yes it's a little bit further away Có, hơi xa đấy
11 How much will it be? Hết bao nhiêu tiền ?
12 Take me there, please Làm ơn đưa tôi đến đó
13 You go right Ở bên phải
14 You go left Ở bên trái
15 It's straight on Ở phía trước
16 It's right here Ở đây
17 It's that way Ở kia
18 Stop! Dừng lại !
19 Take your time Cứ từ từ
20 Take your time Cứ bình tĩnh
21 Can I have a receipt, please? Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ?

8 - Family

English Vietnamese
1 Do you have family here? Em có gia đình ở đây không?
2 Do you have family here? Anh có gia đình ở đây không?
3 My father Bố tôi
4 My father Ba tôi
5 My mother Mẹ tôi
6 My mother Má tôi
7 My son Con trai tôi
8 My daughter Con gái tôi
9 A brother Một anh trai
10 Younger brother Một em trai
11 a sister Một chị gái
12 a sister Một em gái
13 a friend Một người bạn trai
14 a friend Một người bạn gái
15 My boyfriend Bạn tôi
16 My girlfriend Bạn tôi
17 My husband Chồng tôi
18 My husband Ông xã tôi
19 My wife Vợ tôi
20 My wife Bà xã tôi

9 - Feelings

English Vietnamese
1 I really like your country Anh rất thích đất nước của em
2 I really like your country Em rất thích đất nước của anh
3 I love you Em yêu anh
4 I love you Anh yêu em
5 I am happy Anh rất vui
6 I am happy Em rất vui
7 I am sad Anh rất buồn
8 I am sad Em rất buồn
9 I feel great here Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
10 I feel great here Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
11 I am cold Anh thấy lạnh
12 I am cold Em thấy lạnh
13 I am hot Anh thấy nóng
14 I am hot Em thấy nóng
15 It's too big To quá
16 It's too big Lớn quá
17 It's too small Bé quá
18 It's too small Nhỏ quá
19 It's perfect Tuyệt vời
20 It's perfect Tuyệt cú mèo
21 Do you want to go out tonight? Tối nay anh có muốn đi chơi không?
22 Do you want to go out tonight? Tối nay em có muốn đi chơi không?
23 I would like to go out tonight Tối nay anh muốn đi chơi
24 I would like to go out tonight Tối nay em muốn đi chơi
25 It is a good idea Ý kiến hay đấy
26 I want to have fun Anh muốn đi chơi
27 I want to have fun Em muốn đi chơi
28 It is not a good idea Đó không phải là một ý hay đâu
29 I don't want to go out tonight Tối nay anh không muốn ra ngoài
30 I don't want to go out tonight Tối nay em không muốn ra ngoài
31 I want to rest Anh muốn nghỉ ngơi
32 I want to rest Em muốn nghỉ ngơi
33 Would you like to do some sport? Anh có muốn chơi thể thao không?
34 Would you like to do some sport? Em có muốn chơi thể thao không?
35 Yes, I need to relax Có, anh cần thư giãn
36 Yes, I need to relax Có, em cần thư giãn
37 I play tennis Anh chơi tennis
38 I play tennis Em chơi tennis
39 No thanks. I am tired already Không cám ơn, anh thấy hơi mệt
40 No thanks. I am tired already Không cám ơn, em thấy hơi mệt

10 - Bar

English Vietnamese
1 The bar Quán bar
2 Would you like to have a drink? Anh có muốn uống gì không?
3 Would you like to have a drink? Em có muốn uống gì không?
4 To drink Uống
5 Glass Một ly
6 With pleasure Rất sẵn lòng
7 What would you like? Anh dùng gì ?
8 What would you like? Em dùng gì ?
9 What's on offer? Có những đồ uống gì ?
10 There is water or fruit juices Có nước suối hoặc nước hoa quả
11 Water Nước suối
12 Can you add some ice cubes, please? Anh có thể bỏ thêm đá được không?
13 Can you add some ice cubes, please? Em có thể bỏ thêm đá được không?
14 Ice cubes Đá
15 Chocolate Sô-cô-la
16 Milk Sữa
17 Tea Trà
18 Coffee Cà phê
19 With sugar Kèm đường
20 With cream Kèm kem
21 Wine Rượu vang
22 Beer Bia
23 A tea please Làm ơn cho tôi một tách trà
24 A beer please Làm ơn cho tôi một ly bia
25 What would you like to drink? Các bạn muốn uống gì?
26 Two teas please! Cho hai tách trà !
27 Two beers please! Cho hai ly bia !
28 Nothing, thanks Không, cám ơn
29 Cheers! Cạn ly
30 Cheers! Dzô
31 Can we have the bill please? Cho tôi tính tiền !
32 Can we have the bill please? Cho tôi thanh toán !
33 Excuse me, how much do I owe? Tất cả hết bao nhiêu ?
34 Twenty euros Hai mươi euro
35 It's on me Hôm nay em mời
36 It's on me Hôm nay anh mời

11 - Restaurant

English Vietnamese
1 The restaurant Nhà hàng
2 Would you like to eat? Anh có muốn ăn chút gì không?
3 Would you like to eat? Em có muốn ăn chút gì không?
4 Yes, with pleasure Có, anh muốn
5 Yes, with pleasure Có, em muốn
6 To eat Ăn
7 Where can we eat? Chúng tôi có thể ăn ở đâu?
8 Where can we have lunch? Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu?
9 Dinner Bữa tối
10 Breakfast Bữa sáng
11 Excuse me! Xin lỗi
12 The menu, please Vui lòng cho xin thực đơn !
13 Here is the menu Thực đơn đây !
14 What do you prefer to eat? Meat or fish? Em thích ăn món gì? Thịt hay cá?
15 What do you prefer to eat? Meat or fish? Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá?
16 With rice Kèm cơm
17 With pasta Kèm mỳ
18 Potatoes Khoai tây
19 Vegetables Rau
20 Scrambled eggs - fried eggs - or a boiled egg Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc
21 Bread Bánh mỳ
22 Butter
23 Salad Sa-lát
24 Dessert Tráng miệng
25 Fruit Hoa quả
26 Can I have a knife, please? Lấy giúp tôi một con dao với
27 Yes, I'll bring it to you right away Vâng, tôi sẽ mang tới ngay
28 a knife Một con dao
29 a fork Một cái dĩa
30 a fork Một cái nĩa
31 a spoon Một cái thìa
32 a spoon Một cái muỗng
33 Is it a warm dish? Món này có ăn nóng không?
34 Yes, very hot also! Có, và rất cay nữa !
35 Warm Nóng
36 Cold Lạnh
37 Hot Cay
38 I'll have fish Anh sẽ ăn món cá
39 I'll have fish Em sẽ ăn món cá
40 Me too Em cũng vậy
41 Me too Anh cũng vậy

12 - Parting

English Vietnamese
1 It's late, I have to go! Muộn rồi ! Tôi phải đi đây !
2 Shall we meet again? Mình có gặp lại nhau nữa không ?
3 Yes with pleasure Vâng, rất sẵn lòng
4 This is my address Em ở địa chỉ này
5 This is my address Anh ở địa chỉ này
6 Do you have a phone number? Anh có số điện thoại không ?
7 Do you have a phone number? Em có số điện thoại không?
8 Yes here you go Có, đây
9 I had a lovely time Ở bên em thật vui
10 I had a lovely time Ở bên anh thật vui
11 Me too, it was a pleasure to meet you Em cũng thế, rất vui được quen anh
12 Me too, it was a pleasure to meet you Anh cũng thế, rất vui được quen em
13 We will see each other soon Mình sẽ sớm gặp lại nhau
14 I hope so too Anh cũng hy vọng vậy
15 I hope so too Em cũng hy vọng vậy
16 Goodbye Hẹn gặp lại - Tạm biệt
17 See you tomorrow Mai gặp lại
18 Bye! Chào

13 - Transportation

English Vietnamese
1 Thanks Cám ơn
2 Excuse me! I'm looking for the bus stop Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt
3 How much is a ticket to Sun City?  Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ?
4 Where does this train go, please?  Cho hỏi tàu này đi tới đâu ?
5 Does this train stop at Sun City?  Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ?
6 When does the train for Sun City leave?  Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ?
7 When will this train arrive in Sun City?  Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ?
8 A ticket for Sun City, please Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời
9 Do you have the train's time table? Bạn có lịch tàu chạy không?
10 Do you have the train's time table? Bạn có lịch tàu chạy không?
11 Bus schedule Giờ buýt
12 Excuse me, which train goes to Sun City? Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ?
13 This one Là tàu này
14 Don't mention it, have a good trip! Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ !
15 The garage Trạm sửa xe
16 The petrol station Trạm xăng
17 A full tank, please Đầy bình
18 Bike Xe đạp
19 Town centre Trung tâm thành phố
20 Suburb Ngoại ô
21 It is a city Đây là một thành phố hơn
22 It is a village Đây là một ngôi làng
23 A mountain Một ngọn núi
24 a lake Một cái hồ
25 The countryside Nông thôn

14 - Hotel

English Vietnamese
1 The hotel Khách sạn
2 Apartment Căn hộ
3 Welcome! Xin chào quý khách!
4 Do you have a room available? Khách sạn còn phòng trống không em?
5 Do you have a room available? Khách sạn còn phòng trống không anh?
6 Is there a bathroom in the room? Trong phòng có phòng tắm không?
7 Would you prefer two single beds? Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ?
8 Do you wish to have a twin room? Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ?
9 A room with bathtub - with balcony - with shower Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen
10 Bed and breakfast Phòng nghỉ kèm bữa sáng
11 How much is it for a night? Một đêm giá bao nhiêu tiền?
12 I would like to see the room first Tôi muốn xem phòng trước có được không?
13 Yes, of course Vâng tất nhiên, xin mời quý khách !
14 Thank you, the room is very nice Cám ơn. Phòng rất tốt
15 OK, can I reserve for tonight? Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không?
16 It's a bit too much for me, thank you Hơi đắt đối với tôi, cám ơn
17 Could you take care of my luggage, please? Em có thể trông đồ giúp anh được không?
18 Could you take care of my luggage, please? Anh có thể trông đồ giúp tôi được không?
19 Where is my room, please? Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu?
20 It is on the first floor Ở tầng 2
21 It is on the first floor Ở lầu 1
22 Is there a lift? Ở đây có thang máy không?
23 The elevator is on your left Thang máy ở phía bên tay trái quý khách
24 The elevator is on your right Thang máy ở phía bên tay phải quý khách
25 Where is the laundry room, please? Phòng giặt là ở đâu?
26 It is on the ground floor Ở tầng một
27 It is on the ground floor Ở tầng trệt
28 Ground floor Tầng một
29 Ground floor Tầng trệt
30 Bedroom Phòng
31 Dry cleaner's Tiệm giặt
32 Hair salon Tiệm cắt tóc
33 Car parking space Chỗ đỗ xe
34 Car paking space Chỗ đậu xe
35 Let's meet in the meeting room? Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé?
36 Meeting room Phòng họp
37 The swimming pool is heated Bể bơi nước nóng
38 Swimming pool Bể bơi
39 Please, wake me up at seven a.m. Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng
40 The key, please Cho tôi xin chìa khoá phòng
41 The pass, please Cho tôi xin chìa khoá phòng
42 Are there any messages for me? Có ai gửi gì cho tôi không?
43 Yes, here you are Có ạ, của quý khách đây
44 No, we didn't receive anything for you Dạ không có gì cả ạ
45 Where can I get some change? Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ?
46 Please can you give me some change? Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không?
47 Please can you give me some change? Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không?
48 We can make some for you, how much would you like? Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu?

15 - Looking for someone

English Vietnamese
1 Excuse me, is Sarah here? Em cho hỏi Sarah có ở đây không?
2 Excuse me, is Sarah here? Anh cho hỏi Sarah có ở đây không?
3 Yes, she's here Có, cô ấy ở đây
4 She's out Cô ấy ra ngoài rồi
5 You can call her on her mobile phone Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không?
6 You can call her on her mobile phone Em có thể gọi điện cho anh ấy được không?
7 Do you know where I could find her? Em có biết tìm cô ấy ở đâu không?
8 Do you know where I could find her? Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không?
9 She is at work Cô ấy đang làm việc
10 She is at home Cô ấy đang ở nhà
11 Excuse me, is Julien here? Anh cho hỏi Julien có ở đây không?
12 Excuse me, is Julien here? Em cho hỏi Julien có ở đây không?
13 Yes, he's here Có, anh ấy ở đây
14 He's out Anh ấy ra ngoài rồi
15 Do you know where I could find him? Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không?
16 Do you know where I could find him? Em có biết tìm anh ấy ở đâu không?
17 You can call him on his mobile phone Em có thể gọi điện cho cô ấy được không?
18 You can call him on his mobile phone Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không?
19 He is at work Anh ấy đang làm việc
20 He is at home Anh ấy đang ở nhà

16 - Beach

English Vietnamese
1 The beach Bãi biển
2 Do you know where I can buy a ball? Em có biết chỗ nào bán bóng không?
3 Do you know where I can buy a ball? Anh có biết chỗ nào bán bóng không?
4 There is a store in this direction Có một cửa hàng ở hướng này
5 a ball Quả bóng
6 a ball Trái banh
7 Binoculars Ống nhòm
8 Binoculars Ống dòm
9 a cap
10 a cap Nón
11 a towel Khăn tắm
12 Sandals Xăng-đan
13 a bucket
14 Suntan lotion Kem chống nắng
15 Swimming trunks Quần bơi
16 Sunglasses Kính râm
17 Sunglasses Kính mát
18 Shellfish Ốc biển
19 Sunbathing Nắng
20 Sunny Mặt trời mọc
21 Sunset Mặt trời lặn
22 Parasol
23 Sun Mặt trời
24 Sunshade Bóng râm
25 Sunstroke Say nắng
26 Is it dangerous to swim here? Bơi ở đây có nguy hiểm không?
27 No, it is not dangerous Không, không nguy hiểm
28 Yes, it is forbidden to swim here Có, không được phép bơi ở đây
29 Swim Bơi
30 Swimming Bơi lội
31 Wave Sóng
32 Sea Biển
33 Dune Đụn cát
34 Sand Cát
35 What is the weather forecast for tomorrow? Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào?
36 The weather is going to change Thời tiết thay đổi
37 It is going to rain Trời sẽ có mưa
38 It will be sunny Trời sẽ nắng
39 It will be very windy Sẽ có gió to
40 Swimming suit Áo tắm

17 - In case of trouble

English Vietnamese
1 Can you help me, please? Bạn có thể giúp tôi được không ?
2 I'm lost Tôi bị lạc
3 What would you like? Bạn cần gì ?
4 What happened? Có chuyện gì vậy ?
5 Where could I find an interpreter? Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ?
6 Where is the nearest chemist's shop? Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ?
7 Can you call a doctor, please Bạn có thể gọi bác sĩ được không ?
8 Which kind of treatment are you undergoing at the moment? Anh đang dùng thuốc gì ?
9 Which kind of treatment are you undergoing at the moment? Em đang dùng thuốc gì ?
10 a hospital Bệnh viện
11 a chemist's Hiệu thuốc
12 a doctor Bác sĩ
13 Medical department Dịch vụ y tế
14 I lost my papers Tôi bị mất giấy tờ
15 My papers have been stolen Tôi bị mất cắp giấy tờ
16 Lost-property office Khu vực hành lý thất lạc
17 First-aid station Trạm cứu hộ
18 Emergency exit Cửa thoát hiểm
19 The police Cảnh sát
20 Papers Giấy tờ
21 Money Tiền
22 Passport Hộ chiếu
23 Luggage Hành lý
24 I'm ok, thanks Không, tôi ổn, cảm ơn
25 Leave me alone! Để cho tôi yên
26 Go away! Đi ngay !
27 Go away! Biến ! Xéo !