Array
English | Vietnamese | |
---|---|---|
1 | Hello | Chào Anh |
2 | Hello | Chào Em |
3 | Good evening | Chào Anh |
4 | Good evening | Chào Em |
5 | Goodbye | Tạm biệt |
6 | Goodbye | Chào |
7 | See you later | Gặp lại sau |
8 | Yes | Có |
9 | No | Không |
10 | Please! | Anh ơi ! |
11 | Please! | Em ơi ! |
12 | Thanks | Cám ơn |
13 | Thanks a lot | Cám ơn nhiều |
14 | Thank you for your help | Cám ơn |
15 | Thank you for your help | Cám ơn vì đã giúp đỡ |
16 | Don't mention it | Không có gì |
17 | Ok | Đồng ý |
18 | How much is it? | Bao nhiêu tiền? |
19 | Sorry! | Xin lỗi |
20 | I don't understand | Tôi không hiểu |
21 | I get it | Tôi hiểu rồi |
22 | I don't know | Tôi không biết |
23 | Forbidden | Bị cấm |
24 | Excuse me, where are the toilets? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
25 | Happy New Year! | Chúc mừng năm mới ! |
26 | Happy birthday! | Chúc mừng sinh nhật ! |
27 | Happy holiday! | Nghỉ lễ vui vẻ ! |
28 | Congratulations! | Chúc mừng ! |
English | Vietnamese | Pronunciation | |
---|---|---|---|
1 | Hello. How are you? | Xin chào. Dạo này anh thế nào? | |
2 | Hello. How are you? | Xin chào. Dạo này em thế nào? | |
3 | Hello. I'm fine, thank you | Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn | |
4 | Hello. I'm fine, thank you | Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn | |
5 | Do you speak Vietnamese? | Bạn có nói tiếng Việt không? | Bạn có nói tiếng Lít-va không? |
6 | No, I don't speak Vietnamese | Không, tôi không nói tiếng Việt | |
7 | Only a little bit | Một chút thôi | |
8 | Where do you come from? | Anh đến từ đâu? | |
9 | Where do you come from? | Em đến từ đâu? | |
10 | What is your nationality? | Anh là người nước nào? | |
11 | What is your nationality? | Em là người nước nào? | |
12 | I am English | Tôi là người Anh | |
13 | And you, do you live here? | Còn em, em sống ở đây à? | |
14 | And you, do you live here? | Còn anh, anh sống ở đây à? | |
15 | Yes, I live here | Vâng, em sống ở đây | |
16 | Yes, I live here | Ừ, anh sống ở đây | |
17 | My name is Sarah, what's your name? | Em tên là Sarah, còn anh? | |
18 | Julian | Julien | |
19 | What are you doing here? | Bạn làm gì ở đây? | |
20 | I am on holiday | Em đang được nghỉ | |
21 | I am on holiday | Em đang được nghỉ | |
22 | We are on holiday | Bọn anh đang được nghỉ | |
23 | We are on holiday | Bọn em đang được nghỉ | |
24 | I am on a business trip | Anh đang đi công tác | |
25 | I am on a business trip | Em đang đi công tác | |
26 | I work here | Anh làm việc ở đây | |
27 | I work here | Em làm việc ở đây | |
28 | We work here | Bọn anh làm việc ở đây | |
29 | We work here | Bọn em làm việc ở đây | |
30 | Where are the good places to go out and eat? | Quanh đây có những quán nào ngon ? | |
31 | Is there a museum in the neighbourhood? | Có bảo tàng nào ở gần đây không? | |
32 | Where could I get an internet connection? | Tôi có thể dùng Internet ở đâu? |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
1 | I get it | Tôi hiểu rồi |
2 | Do you want to learn a few words? | Anh có muốn học một chút từ vựng không ? |
3 | Do you want to learn a few words? | Em có muốn học một chút từ vựng không ? |
4 | Yes, sure! | Vâng, được thôi |
5 | What's this called? | Cái này gọi là gì ? |
6 | It's a table | Đây là cái bàn |
7 | A table. Do you understand? | Cái bàn, anh có hiểu không ? |
8 | A table. Do you understand? | Cái bàn, em có hiểu không? |
9 | Can you repeat please? | Em có thể nhắc lại được không ? |
10 | Can you repeat please? | Anh có thể nhắc lại được không ? |
11 | Can you talk a bit more slowly, please ? | Em nói chậm lại một chút được không ? |
12 | Can you talk a bit more slowly, please ? | Anh nói chậm lại một chút được không ? |
13 | Could you write it down, please? | Em viết ra có được không ? |
14 | Could you write it down, please? | Anh viết ra có được không ? |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
1 | I like the colour of this table | Cái bàn này màu đẹp nhỉ |
2 | It's red | Nó màu đỏ |
3 | Blue | Xanh lam |
4 | Blue | Xanh da trời - Xanh nước biển |
5 | Yellow | Vàng |
6 | White | Trắng |
7 | Black | Đen |
8 | Green | Xanh lục |
9 | Green | Xanh lá cây |
10 | Orange | Da cam |
11 | Purple | Tím |
12 | Grey | Xám / Ghi |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
1 | Zero | Không |
2 | One | Một |
3 | Two | Hai |
4 | Three | Ba |
5 | Four | Bốn |
6 | Five | Năm |
7 | Six | Sáu |
8 | Seven | Bảy |
9 | Eight | Tám |
10 | Nine | Chín |
11 | Ten | Mười |
12 | Eleven | Mười một |
13 | Twelve | Mười hai |
14 | Thirteen | Mười ba |
15 | Fourteen | Mười bốn |
16 | Fifteen | Mười lăm |
17 | Sixteen | Mười sáu |
18 | Seventeen | Mười bảy |
19 | Eighteen | Mười tám |
20 | Nineteen | Mười chín |
21 | Twenty | Hai mươi |
22 | Twenty-one | Hai mươi mốt |
23 | Twenty-one | Hai mốt |
24 | Twenty-two | Hai mươi hai |
25 | Twenty-two | Hai hai |
26 | Twenty-three | Hai mươi ba |
27 | Twenty-three | Hai ba |
28 | Twenty-four | Hai mươi tư |
29 | Twenty-four | Hai tư |
30 | Twenty-five | Hai mươi lăm |
31 | Twenty-five | Hai lăm |
32 | Twenty-six | Hai mươi sáu |
33 | Twenty-six | Hai sáu |
34 | Twenty-seven | Hai mươi bảy |
35 | Twenty-seven | Hai bảy |
36 | Twenty-eight | Hai mươi tám |
37 | Twenty-eight | Hai tám |
38 | Twenty-nine | Hai mươi chín |
39 | Twenty-nine | Hai chín |
40 | Thirty | Ba mươi |
41 | Thirty-one | Ba mươi mốt |
42 | Thirty-one | Ba mốt |
43 | Thirty-two | Ba mươi hai |
44 | Thirty-two | Ba hai |
45 | Thirty-three | Ba mươi ba |
46 | Thirty-three | Ba ba |
47 | Thirty-four | Ba mươi tư |
48 | Thirty-four | Ba tư |
49 | Thirty-five | Ba mươi lăm |
50 | Thirty-five | Ba lăm |
51 | Thirty-six | Ba mươi sáu |
52 | Thirty-six | Ba sáu |
53 | Forty | Bốn mươi |
54 | Fifty | Năm mươi |
55 | Sixty | Sáu mươi |
56 | Seventy | Bảy mươi |
57 | Eighty | Tám mươi |
58 | Ninety | Chín mươi |
59 | One hundred | Một trăm |
60 | A hundred and five | Một trăm linh năm |
61 | A hundred and five | Một trăm lẻ năm |
62 | Two hundred | Hai trăm |
63 | Three hundred | Ba trăm |
64 | Four hundred | Bốn trăm |
65 | A thousand | Một nghìn |
66 | A thousand five hundred | Một ngàn năm trăm |
67 | Two thousand | Hai nghìn |
68 | Ten thousand | Mười nghìn |
69 | Ten thousand | Mười ngàn |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
1 | When did you get here? | Bạn đến đây từ khi nào? |
2 | Today | Hôm nay |
3 | Yesterday | Hôm qua |
4 | Two days ago | Hai ngày trước |
5 | How long are you staying for? | Bạn ở lại bao lâu? |
6 | I'm leaving tomorrow | Ngày mai tôi đi |
7 | I'll be leaving the day after tomorrow | Ngày kia tôi đi |
8 | I'll be leaving in three days | Ba ngày nữa tôi đi |
9 | Monday | Thứ Hai |
10 | Tuesday | Thứ Ba |
11 | Wednesday | Thứ Tư |
12 | Thursday | Thứ Năm |
13 | Friday | Thứ Sáu |
14 | Saturday | Thứ Bảy |
15 | Sunday | Chủ Nhật |
16 | January | Tháng Một |
17 | January | Tháng Giêng |
18 | February | Tháng Hai |
19 | March | Tháng Ba |
20 | April | Tháng Tư |
21 | May | Tháng Năm |
22 | June | Tháng Sáu |
23 | July | Tháng Bảy |
24 | August | Tháng Tám |
25 | September | Tháng Chín |
26 | October | Tháng Mười |
27 | November | Tháng Mười Một |
28 | December | Tháng Mười Hai |
29 | December | Tháng Chạp |
30 | What time are you leaving at? | Anh đi lúc mấy giờ? |
31 | What time are you leaving at? | Em đi lúc mấy giờ? |
32 | Morning, at eight o'clock | Tám giờ sáng |
33 | Morning, at a quarter past 8 | Tám giờ mười lăm phút sáng |
34 | Morning, at half past 8 | Tám giờ ba mươi phút sáng |
35 | Morning, at half past 8 | Tám giờ rưỡi sáng |
36 | Morning, at a quarter to nine | Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng |
37 | Morning, at a quarter to nine | Chín giờ kém mười lăm phút sáng |
38 | Evening, at 6pm | Sáu giờ tối |
39 | I am late | Tôi đến muộn |
40 | I am late | Tôi đến trễ |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
1 | Taxi! | Taxi |
2 | Where would you like to go? | Em muốn đi đâu ? |
3 | Where would you like to go? | Anh muốn đi đâu ? |
4 | I'm going to the train station | Tôi đến ga |
5 | I'm going to the Day and Night Hotel | Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm |
6 | Can you take me to the airport, please? | Vui lòng đưa tôi đến sân bay |
7 | Can you take my luggage? | Mang hành lý giúp tôi được không ? |
8 | Is it far from here? | Chỗ đó có xa đây không ? |
9 | No it's close | Không, ở ngay đây thôi |
10 | Yes it's a little bit further away | Có, hơi xa đấy |
11 | How much will it be? | Hết bao nhiêu tiền ? |
12 | Take me there, please | Làm ơn đưa tôi đến đó |
13 | You go right | Ở bên phải |
14 | You go left | Ở bên trái |
15 | It's straight on | Ở phía trước |
16 | It's right here | Ở đây |
17 | It's that way | Ở kia |
18 | Stop! | Dừng lại ! |
19 | Take your time | Cứ từ từ |
20 | Take your time | Cứ bình tĩnh |
21 | Can I have a receipt, please? | Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ? |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
1 | Do you have family here? | Em có gia đình ở đây không? |
2 | Do you have family here? | Anh có gia đình ở đây không? |
3 | My father | Bố tôi |
4 | My father | Ba tôi |
5 | My mother | Mẹ tôi |
6 | My mother | Má tôi |
7 | My son | Con trai tôi |
8 | My daughter | Con gái tôi |
9 | A brother | Một anh trai |
10 | Younger brother | Một em trai |
11 | a sister | Một chị gái |
12 | a sister | Một em gái |
13 | a friend | Một người bạn trai |
14 | a friend | Một người bạn gái |
15 | My boyfriend | Bạn tôi |
16 | My girlfriend | Bạn tôi |
17 | My husband | Chồng tôi |
18 | My husband | Ông xã tôi |
19 | My wife | Vợ tôi |
20 | My wife | Bà xã tôi |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
1 | I really like your country | Anh rất thích đất nước của em |
2 | I really like your country | Em rất thích đất nước của anh |
3 | I love you | Em yêu anh |
4 | I love you | Anh yêu em |
5 | I am happy | Anh rất vui |
6 | I am happy | Em rất vui |
7 | I am sad | Anh rất buồn |
8 | I am sad | Em rất buồn |
9 | I feel great here | Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
10 | I feel great here | Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
11 | I am cold | Anh thấy lạnh |
12 | I am cold | Em thấy lạnh |
13 | I am hot | Anh thấy nóng |
14 | I am hot | Em thấy nóng |
15 | It's too big | To quá |
16 | It's too big | Lớn quá |
17 | It's too small | Bé quá |
18 | It's too small | Nhỏ quá |
19 | It's perfect | Tuyệt vời |
20 | It's perfect | Tuyệt cú mèo |
21 | Do you want to go out tonight? | Tối nay anh có muốn đi chơi không? |
22 | Do you want to go out tonight? | Tối nay em có muốn đi chơi không? |
23 | I would like to go out tonight | Tối nay anh muốn đi chơi |
24 | I would like to go out tonight | Tối nay em muốn đi chơi |
25 | It is a good idea | Ý kiến hay đấy |
26 | I want to have fun | Anh muốn đi chơi |
27 | I want to have fun | Em muốn đi chơi |
28 | It is not a good idea | Đó không phải là một ý hay đâu |
29 | I don't want to go out tonight | Tối nay anh không muốn ra ngoài |
30 | I don't want to go out tonight | Tối nay em không muốn ra ngoài |
31 | I want to rest | Anh muốn nghỉ ngơi |
32 | I want to rest | Em muốn nghỉ ngơi |
33 | Would you like to do some sport? | Anh có muốn chơi thể thao không? |
34 | Would you like to do some sport? | Em có muốn chơi thể thao không? |
35 | Yes, I need to relax | Có, anh cần thư giãn |
36 | Yes, I need to relax | Có, em cần thư giãn |
37 | I play tennis | Anh chơi tennis |
38 | I play tennis | Em chơi tennis |
39 | No thanks. I am tired already | Không cám ơn, anh thấy hơi mệt |
40 | No thanks. I am tired already | Không cám ơn, em thấy hơi mệt |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
1 | The bar | Quán bar |
2 | Would you like to have a drink? | Anh có muốn uống gì không? |
3 | Would you like to have a drink? | Em có muốn uống gì không? |
4 | To drink | Uống |
5 | Glass | Một ly |
6 | With pleasure | Rất sẵn lòng |
7 | What would you like? | Anh dùng gì ? |
8 | What would you like? | Em dùng gì ? |
9 | What's on offer? | Có những đồ uống gì ? |
10 | There is water or fruit juices | Có nước suối hoặc nước hoa quả |
11 | Water | Nước suối |
12 | Can you add some ice cubes, please? | Anh có thể bỏ thêm đá được không? |
13 | Can you add some ice cubes, please? | Em có thể bỏ thêm đá được không? |
14 | Ice cubes | Đá |
15 | Chocolate | Sô-cô-la |
16 | Milk | Sữa |
17 | Tea | Trà |
18 | Coffee | Cà phê |
19 | With sugar | Kèm đường |
20 | With cream | Kèm kem |
21 | Wine | Rượu vang |
22 | Beer | Bia |
23 | A tea please | Làm ơn cho tôi một tách trà |
24 | A beer please | Làm ơn cho tôi một ly bia |
25 | What would you like to drink? | Các bạn muốn uống gì? |
26 | Two teas please! | Cho hai tách trà ! |
27 | Two beers please! | Cho hai ly bia ! |
28 | Nothing, thanks | Không, cám ơn |
29 | Cheers! | Cạn ly |
30 | Cheers! | Dzô |
31 | Can we have the bill please? | Cho tôi tính tiền ! |
32 | Can we have the bill please? | Cho tôi thanh toán ! |
33 | Excuse me, how much do I owe? | Tất cả hết bao nhiêu ? |
34 | Twenty euros | Hai mươi euro |
35 | It's on me | Hôm nay em mời |
36 | It's on me | Hôm nay anh mời |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
1 | The restaurant | Nhà hàng |
2 | Would you like to eat? | Anh có muốn ăn chút gì không? |
3 | Would you like to eat? | Em có muốn ăn chút gì không? |
4 | Yes, with pleasure | Có, anh muốn |
5 | Yes, with pleasure | Có, em muốn |
6 | To eat | Ăn |
7 | Where can we eat? | Chúng tôi có thể ăn ở đâu? |
8 | Where can we have lunch? | Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu? |
9 | Dinner | Bữa tối |
10 | Breakfast | Bữa sáng |
11 | Excuse me! | Xin lỗi |
12 | The menu, please | Vui lòng cho xin thực đơn ! |
13 | Here is the menu | Thực đơn đây ! |
14 | What do you prefer to eat? Meat or fish? | Em thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
15 | What do you prefer to eat? Meat or fish? | Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
16 | With rice | Kèm cơm |
17 | With pasta | Kèm mỳ |
18 | Potatoes | Khoai tây |
19 | Vegetables | Rau |
20 | Scrambled eggs - fried eggs - or a boiled egg | Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc |
21 | Bread | Bánh mỳ |
22 | Butter | Bơ |
23 | Salad | Sa-lát |
24 | Dessert | Tráng miệng |
25 | Fruit | Hoa quả |
26 | Can I have a knife, please? | Lấy giúp tôi một con dao với |
27 | Yes, I'll bring it to you right away | Vâng, tôi sẽ mang tới ngay |
28 | a knife | Một con dao |
29 | a fork | Một cái dĩa |
30 | a fork | Một cái nĩa |
31 | a spoon | Một cái thìa |
32 | a spoon | Một cái muỗng |
33 | Is it a warm dish? | Món này có ăn nóng không? |
34 | Yes, very hot also! | Có, và rất cay nữa ! |
35 | Warm | Nóng |
36 | Cold | Lạnh |
37 | Hot | Cay |
38 | I'll have fish | Anh sẽ ăn món cá |
39 | I'll have fish | Em sẽ ăn món cá |
40 | Me too | Em cũng vậy |
41 | Me too | Anh cũng vậy |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
1 | It's late, I have to go! | Muộn rồi ! Tôi phải đi đây ! |
2 | Shall we meet again? | Mình có gặp lại nhau nữa không ? |
3 | Yes with pleasure | Vâng, rất sẵn lòng |
4 | This is my address | Em ở địa chỉ này |
5 | This is my address | Anh ở địa chỉ này |
6 | Do you have a phone number? | Anh có số điện thoại không ? |
7 | Do you have a phone number? | Em có số điện thoại không? |
8 | Yes here you go | Có, đây |
9 | I had a lovely time | Ở bên em thật vui |
10 | I had a lovely time | Ở bên anh thật vui |
11 | Me too, it was a pleasure to meet you | Em cũng thế, rất vui được quen anh |
12 | Me too, it was a pleasure to meet you | Anh cũng thế, rất vui được quen em |
13 | We will see each other soon | Mình sẽ sớm gặp lại nhau |
14 | I hope so too | Anh cũng hy vọng vậy |
15 | I hope so too | Em cũng hy vọng vậy |
16 | Goodbye | Hẹn gặp lại - Tạm biệt |
17 | See you tomorrow | Mai gặp lại |
18 | Bye! | Chào |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
1 | Thanks | Cám ơn |
2 | Excuse me! I'm looking for the bus stop | Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt |
3 | How much is a ticket to Sun City? | Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ? |
4 | Where does this train go, please? | Cho hỏi tàu này đi tới đâu ? |
5 | Does this train stop at Sun City? | Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ? |
6 | When does the train for Sun City leave? | Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ? |
7 | When will this train arrive in Sun City? | Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ? |
8 | A ticket for Sun City, please | Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời |
9 | Do you have the train's time table? | Bạn có lịch tàu chạy không? |
10 | Do you have the train's time table? | Bạn có lịch tàu chạy không? |
11 | Bus schedule | Giờ buýt |
12 | Excuse me, which train goes to Sun City? | Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ? |
13 | This one | Là tàu này |
14 | Don't mention it, have a good trip! | Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ ! |
15 | The garage | Trạm sửa xe |
16 | The petrol station | Trạm xăng |
17 | A full tank, please | Đầy bình |
18 | Bike | Xe đạp |
19 | Town centre | Trung tâm thành phố |
20 | Suburb | Ngoại ô |
21 | It is a city | Đây là một thành phố hơn |
22 | It is a village | Đây là một ngôi làng |
23 | A mountain | Một ngọn núi |
24 | a lake | Một cái hồ |
25 | The countryside | Nông thôn |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
1 | The hotel | Khách sạn |
2 | Apartment | Căn hộ |
3 | Welcome! | Xin chào quý khách! |
4 | Do you have a room available? | Khách sạn còn phòng trống không em? |
5 | Do you have a room available? | Khách sạn còn phòng trống không anh? |
6 | Is there a bathroom in the room? | Trong phòng có phòng tắm không? |
7 | Would you prefer two single beds? | Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ? |
8 | Do you wish to have a twin room? | Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ? |
9 | A room with bathtub - with balcony - with shower | Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen |
10 | Bed and breakfast | Phòng nghỉ kèm bữa sáng |
11 | How much is it for a night? | Một đêm giá bao nhiêu tiền? |
12 | I would like to see the room first | Tôi muốn xem phòng trước có được không? |
13 | Yes, of course | Vâng tất nhiên, xin mời quý khách ! |
14 | Thank you, the room is very nice | Cám ơn. Phòng rất tốt |
15 | OK, can I reserve for tonight? | Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không? |
16 | It's a bit too much for me, thank you | Hơi đắt đối với tôi, cám ơn |
17 | Could you take care of my luggage, please? | Em có thể trông đồ giúp anh được không? |
18 | Could you take care of my luggage, please? | Anh có thể trông đồ giúp tôi được không? |
19 | Where is my room, please? | Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu? |
20 | It is on the first floor | Ở tầng 2 |
21 | It is on the first floor | Ở lầu 1 |
22 | Is there a lift? | Ở đây có thang máy không? |
23 | The elevator is on your left | Thang máy ở phía bên tay trái quý khách |
24 | The elevator is on your right | Thang máy ở phía bên tay phải quý khách |
25 | Where is the laundry room, please? | Phòng giặt là ở đâu? |
26 | It is on the ground floor | Ở tầng một |
27 | It is on the ground floor | Ở tầng trệt |
28 | Ground floor | Tầng một |
29 | Ground floor | Tầng trệt |
30 | Bedroom | Phòng |
31 | Dry cleaner's | Tiệm giặt |
32 | Hair salon | Tiệm cắt tóc |
33 | Car parking space | Chỗ đỗ xe |
34 | Car paking space | Chỗ đậu xe |
35 | Let's meet in the meeting room? | Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé? |
36 | Meeting room | Phòng họp |
37 | The swimming pool is heated | Bể bơi nước nóng |
38 | Swimming pool | Bể bơi |
39 | Please, wake me up at seven a.m. | Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng |
40 | The key, please | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
41 | The pass, please | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
42 | Are there any messages for me? | Có ai gửi gì cho tôi không? |
43 | Yes, here you are | Có ạ, của quý khách đây |
44 | No, we didn't receive anything for you | Dạ không có gì cả ạ |
45 | Where can I get some change? | Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ? |
46 | Please can you give me some change? | Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không? |
47 | Please can you give me some change? | Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không? |
48 | We can make some for you, how much would you like? | Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu? |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
1 | Excuse me, is Sarah here? | Em cho hỏi Sarah có ở đây không? |
2 | Excuse me, is Sarah here? | Anh cho hỏi Sarah có ở đây không? |
3 | Yes, she's here | Có, cô ấy ở đây |
4 | She's out | Cô ấy ra ngoài rồi |
5 | You can call her on her mobile phone | Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
6 | You can call her on her mobile phone | Em có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
7 | Do you know where I could find her? | Em có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
8 | Do you know where I could find her? | Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
9 | She is at work | Cô ấy đang làm việc |
10 | She is at home | Cô ấy đang ở nhà |
11 | Excuse me, is Julien here? | Anh cho hỏi Julien có ở đây không? |
12 | Excuse me, is Julien here? | Em cho hỏi Julien có ở đây không? |
13 | Yes, he's here | Có, anh ấy ở đây |
14 | He's out | Anh ấy ra ngoài rồi |
15 | Do you know where I could find him? | Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
16 | Do you know where I could find him? | Em có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
17 | You can call him on his mobile phone | Em có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
18 | You can call him on his mobile phone | Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
19 | He is at work | Anh ấy đang làm việc |
20 | He is at home | Anh ấy đang ở nhà |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
1 | The beach | Bãi biển |
2 | Do you know where I can buy a ball? | Em có biết chỗ nào bán bóng không? |
3 | Do you know where I can buy a ball? | Anh có biết chỗ nào bán bóng không? |
4 | There is a store in this direction | Có một cửa hàng ở hướng này |
5 | a ball | Quả bóng |
6 | a ball | Trái banh |
7 | Binoculars | Ống nhòm |
8 | Binoculars | Ống dòm |
9 | a cap | Mũ |
10 | a cap | Nón |
11 | a towel | Khăn tắm |
12 | Sandals | Xăng-đan |
13 | a bucket | Xô |
14 | Suntan lotion | Kem chống nắng |
15 | Swimming trunks | Quần bơi |
16 | Sunglasses | Kính râm |
17 | Sunglasses | Kính mát |
18 | Shellfish | Ốc biển |
19 | Sunbathing | Nắng |
20 | Sunny | Mặt trời mọc |
21 | Sunset | Mặt trời lặn |
22 | Parasol | Dù |
23 | Sun | Mặt trời |
24 | Sunshade | Bóng râm |
25 | Sunstroke | Say nắng |
26 | Is it dangerous to swim here? | Bơi ở đây có nguy hiểm không? |
27 | No, it is not dangerous | Không, không nguy hiểm |
28 | Yes, it is forbidden to swim here | Có, không được phép bơi ở đây |
29 | Swim | Bơi |
30 | Swimming | Bơi lội |
31 | Wave | Sóng |
32 | Sea | Biển |
33 | Dune | Đụn cát |
34 | Sand | Cát |
35 | What is the weather forecast for tomorrow? | Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào? |
36 | The weather is going to change | Thời tiết thay đổi |
37 | It is going to rain | Trời sẽ có mưa |
38 | It will be sunny | Trời sẽ nắng |
39 | It will be very windy | Sẽ có gió to |
40 | Swimming suit | Áo tắm |
English | Vietnamese | |
---|---|---|
1 | Can you help me, please? | Bạn có thể giúp tôi được không ? |
2 | I'm lost | Tôi bị lạc |
3 | What would you like? | Bạn cần gì ? |
4 | What happened? | Có chuyện gì vậy ? |
5 | Where could I find an interpreter? | Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ? |
6 | Where is the nearest chemist's shop? | Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ? |
7 | Can you call a doctor, please | Bạn có thể gọi bác sĩ được không ? |
8 | Which kind of treatment are you undergoing at the moment? | Anh đang dùng thuốc gì ? |
9 | Which kind of treatment are you undergoing at the moment? | Em đang dùng thuốc gì ? |
10 | a hospital | Bệnh viện |
11 | a chemist's | Hiệu thuốc |
12 | a doctor | Bác sĩ |
13 | Medical department | Dịch vụ y tế |
14 | I lost my papers | Tôi bị mất giấy tờ |
15 | My papers have been stolen | Tôi bị mất cắp giấy tờ |
16 | Lost-property office | Khu vực hành lý thất lạc |
17 | First-aid station | Trạm cứu hộ |
18 | Emergency exit | Cửa thoát hiểm |
19 | The police | Cảnh sát |
20 | Papers | Giấy tờ |
21 | Money | Tiền |
22 | Passport | Hộ chiếu |
23 | Luggage | Hành lý |
24 | I'm ok, thanks | Không, tôi ổn, cảm ơn |
25 | Leave me alone! | Để cho tôi yên |
26 | Go away! | Đi ngay ! |
27 | Go away! | Biến ! Xéo ! |