toto

Vietnamita Vocabulario


Array

1 - Expresiones principales

Español Vietnamita
1 Buenos días Chào Anh
2 Buenos días Chào Em
3 Buenas noches Chào Anh
4 Buenas noches Chào Em
5 Adiós Tạm biệt
6 Adiós Chào
7 Hasta Luego Gặp lại sau
8
9 No Không
10 ¡Por favor! Anh ơi !
11 ¡Por favor! Em ơi !
12 Gracias Cám ơn
13 ¡Muchas gracias! Cám ơn nhiều
14 Gracias por su ayuda Cám ơn
15 Gracias por su ayuda Cám ơn vì đã giúp đỡ
16 De nada Không có gì
17 De acuerdo Đồng ý
18 ¿Cuánto cuesta? Bao nhiêu tiền?
19 ¡Discúlpeme! Xin lỗi
20 No comprendo Tôi không hiểu
21 Entendí Tôi hiểu rồi
22 No sé Tôi không biết
23 Prohibido Bị cấm
24 ¿Dónde están los baños? Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
25 ¡Feliz año nuevo! Chúc mừng năm mới !
26 ¡Feliz cumpleaños! Chúc mừng sinh nhật !
27 ¡Felices fiestas! Nghỉ lễ vui vẻ !
28 ¡Felicidades! Chúc mừng !

2 - Conversación

Español Vietnamita Pronunciación
1 Buenos días. ¿Cómo estás? Xin chào. Dạo này anh thế nào?
2 ¿Buenos días. Cómo estás? Xin chào. Dạo này em thế nào?
3 Buenos días. Muy bien, gracias Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn
4 Buenos días. Muy bien, gracias Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn
5 ¿Hablas vietnamita? Bạn có nói tiếng Việt không? Bạn có nói tiếng Lít-va không?
6 No, no hablo vietnamita Không, tôi không nói tiếng Việt
7 Sólo un poco Một chút thôi
8 ¿De qué país eres? Anh đến từ đâu?
9 ¿De qué país eres? Em đến từ đâu?
10 ¿Cual es tu nacionalidad? Anh là người nước nào?
11 ¿Cual es tu nacionalidad? Em là người nước nào?
12 Soy español Tôi là người Tây Ban Nha
13 ¿Y tú, vives aquí? Còn em, em sống ở đây à?
14 ¿Y tú, vives aquí? Còn anh, anh sống ở đây à?
15 Sí, vivo aquí Vâng, em sống ở đây
16 Sí, vivo aquí Ừ, anh sống ở đây
17 Yo me llamo Sarah, ¿y tu? Em tên là Sarah, còn anh?
18 Julián Julien
19 ¿Qué estás haciendo aquí? Bạn làm gì ở đây?
20 Estoy de vacaciones Em đang được nghỉ
21 Estoy de vacaciones Em đang được nghỉ
22 Estamos de vacaciones Bọn anh đang được nghỉ
23 Estamos de vacaciones Bọn em đang được nghỉ
24 Estoy en viaje de trabajo Anh đang đi công tác
25 Estoy en viaje de trabajo Em đang đi công tác
26 Trabajo aquí Anh làm việc ở đây
27 Trabajo aquí Em làm việc ở đây
28 Trabajamos aquí Bọn anh làm việc ở đây
29 Trabajamos aquí Bọn em làm việc ở đây
30 ¿Cuáles son los buenos lugares para comer? Quanh đây có những quán nào ngon ?
31 ¿Hay algún museo por aquí? Có bảo tàng nào ở gần đây không?
32 ¿Dónde puedo conseguir una conexión a internet? Tôi có thể dùng Internet ở đâu?

3 - Aprender

Español Vietnamita
1 Entendí Tôi hiểu rồi
2 ¿Quieres aprender algunas palabras? Anh có muốn học một chút từ vựng không ?
3 ¿Quieres aprender algunas palabras? Em có muốn học một chút từ vựng không ?
4 ¡Sí! Vâng, được thôi
5 ¿Cómo se llama esto? Cái này gọi là gì ?
6 Es una mesa Đây là cái bàn
7 Una mesa, ¿comprendes? Cái bàn, anh có hiểu không ?
8 Una mesa, ¿comprendes? Cái bàn, em có hiểu không?
9 Puedes repetir, por favor Em có thể nhắc lại được không ?
10 Puedes repetir, por favor Anh có thể nhắc lại được không ?
11 ¿Podrías hablar más despacio? por favor Em nói chậm lại một chút được không ?
12 ¿Podrías hablar más despacio? por favor Anh nói chậm lại một chút được không ?
13 ¿Podrías escribirlo, por favor? Em viết ra có được không ?
14 ¿Podrías escribir lo? por favor Anh viết ra có được không ?

4 - Colores

Español Vietnamita
1 Me gusta el color de esta mesa Cái bàn này màu đẹp nhỉ
2 Es rojo Nó màu đỏ
3 Azul Xanh lam
4 Azul Xanh da trời - Xanh nước biển
5 Amarillo Vàng
6 Blanco Trắng
7 Negro Đen
8 Verde Xanh lục
9 Verde Xanh lá cây
10 Naranja Da cam
11 Violeta Tím
12 Gris Xám / Ghi

5 - Números

Español Vietnamita
1 Cero Không
2 Uno Một
3 Dos Hai
4 Tres Ba
5 Cuatro Bốn
6 Cinco Năm
7 Seis Sáu
8 Siete Bảy
9 Ocho Tám
10 Nueve Chín
11 Diez Mười
12 Once Mười một
13 Doce Mười hai
14 Trece Mười ba
15 Catorce Mười bốn
16 Quince Mười lăm
17 Dieciseis Mười sáu
18 Diecisiete Mười bảy
19 Dieciocho Mười tám
20 Diecinueve Mười chín
21 Veinte Hai mươi
22 Veintiuno Hai mươi mốt
23 Veintiuno Hai mốt
24 Veintidos Hai mươi hai
25 Veintidos Hai hai
26 Veintres Hai mươi ba
27 Veintres Hai ba
28 Veinticuatro Hai mươi tư
29 Veinticuatro Hai tư
30 Veinticinco Hai mươi lăm
31 Veinticinco Hai lăm
32 Veintiseis Hai mươi sáu
33 Veintiseis Hai sáu
34 Veintisiete Hai mươi bảy
35 Veintisiete Hai bảy
36 Veintiocho Hai mươi tám
37 Veintiocho Hai tám
38 Veintinueve Hai mươi chín
39 Veintinueve Hai chín
40 Treinta Ba mươi
41 Treinta y uno Ba mươi mốt
42 Treinta y uno Ba mốt
43 Treinta y dos Ba mươi hai
44 Treinta y dos Ba hai
45 Treinta y tres Ba mươi ba
46 Treinta y tres Ba ba
47 Treinta y cuatro Ba mươi tư
48 Treinta y cuatro Ba tư
49 Treinta y cinco Ba mươi lăm
50 Treinta y cinco Ba lăm
51 Treinta y seis Ba mươi sáu
52 Treinta y seis Ba sáu
53 Cuarenta Bốn mươi
54 Cincuenta Năm mươi
55 Sesenta Sáu mươi
56 Setenta Bảy mươi
57 Ochenta Tám mươi
58 Noventa Chín mươi
59 Cien Một trăm
60 Ciento cinco Một trăm linh năm
61 Ciento cinco Một trăm lẻ năm
62 Doscientos Hai trăm
63 Trecientos Ba trăm
64 Cuatrocientos Bốn trăm
65 Mil Một nghìn
66 Mil quinientos Một ngàn năm trăm
67 Dos mil Hai nghìn
68 Diez mil Mười nghìn
69 Diez mil Mười ngàn

6 - Marcas del tiempo

Español Vietnamita
1 ¿Cuándo llegaste aquí? Bạn đến đây từ khi nào?
2 Hoy Hôm nay
3 Ayer Hôm qua
4 Hace dos días Hai ngày trước
5 ¿Cuánto tiempo piensas quedarte? Bạn ở lại bao lâu?
6 Me voy mañana Ngày mai tôi đi
7 Me voy pasado mañana Ngày kia tôi đi
8 Dentro de tres días Ba ngày nữa tôi đi
9 Lunes Thứ Hai
10 Martes Thứ Ba
11 Miércoles Thứ Tư
12 Jueves Thứ Năm
13 Viernes Thứ Sáu
14 Sábado Thứ Bảy
15 Domingo Chủ Nhật
16 Enero Tháng Một
17 Enero Tháng Giêng
18 Febrero Tháng Hai
19 Marzo Tháng Ba
20 Abril Tháng Tư
21 Mayo Tháng Năm
22 Junio Tháng Sáu
23 Julio Tháng Bảy
24 Agosto Tháng Tám
25 Septiembre Tháng Chín
26 Octubre Tháng Mười
27 Noviembre Tháng Mười Một
28 Diciembre Tháng Mười Hai
29 Diciembre Tháng Chạp
30 ¿A qué hora te vas ? Anh đi lúc mấy giờ?
31 ¿A qué hora te vas ? Em đi lúc mấy giờ?
32 A las ocho de la mañana Tám giờ sáng
33 Por la mañana, a las ocho y cuarto Tám giờ mười lăm phút sáng
34 Por la mañana, a las ocho y media Tám giờ ba mươi phút sáng
35 Por la mañana a las ocho y media Tám giờ rưỡi sáng
36 Por la mañana, a las nueve menos cuarto Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng
37 Por la mañana a las nueve menos cuarto Chín giờ kém mười lăm phút sáng
38 A las seis de la tarde Sáu giờ tối
39 Llego tarde Tôi đến muộn
40 Llego tarde Tôi đến trễ

7 - Taxi

Español Vietnamita
1 ¡Taxi! Taxi
2 ¿A dónde quiere ir? Em muốn đi đâu ?
3 ¿A dónde quiere ir? Anh muốn đi đâu ?
4 Voy a la estación Tôi đến ga
5 Voy al hotel Día y Noche Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm
6 ¿Podría llevarme al aeropuerto, por favor? Vui lòng đưa tôi đến sân bay
7 ¿Puede cargar mi equipaje, por favor? Mang hành lý giúp tôi được không ?
8 ¿Está lejos de aquí? Chỗ đó có xa đây không ?
9 No, es al lado Không, ở ngay đây thôi
10 Sí, está un poco más lejos Có, hơi xa đấy
11 ¿Cuánto va a costar? Hết bao nhiêu tiền ?
12 Lleveme aquí, por favor Làm ơn đưa tôi đến đó
13 Es a la derecha Ở bên phải
14 Es a la izquierda Ở bên trái
15 Siga derecho Ở phía trước
16 Es aquí Ở đây
17 Están por allí Ở kia
18 ¡Pare! Dừng lại !
19 Tómese su tienpo Cứ từ từ
20 Tómese su tienpo Cứ bình tĩnh
21 ¿Me puede dar un recibo, por favor? Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ?

8 - Familia

Español Vietnamita
1 ¿Tienes familiares aquí? Em có gia đình ở đây không?
2 ¿Tienes familiares aquí? Anh có gia đình ở đây không?
3 Mi padre Bố tôi
4 Mi padre Ba tôi
5 mi madre Mẹ tôi
6 mi madre Má tôi
7 MI hijo Con trai tôi
8 Mi hija Con gái tôi
9 Un hermano Một anh trai
10 Mi hermano Một em trai
11 Una hermana Một chị gái
12 Mi hermana Một em gái
13 Un amigo Một người bạn trai
14 Un amigo Một người bạn gái
15 Mi novio Bạn tôi
16 Mi novia Bạn tôi
17 Mi esposo Chồng tôi
18 Mi esposo Ông xã tôi
19 Mi esposa Vợ tôi
20 Mi esposa Bà xã tôi

9 - Sentimientos

Español Vietnamita
1 Me encanta tu país Anh rất thích đất nước của em
2 Me encanta tu país Em rất thích đất nước của anh
3 Te quiero Em yêu anh
4 Te amo Anh yêu em
5 Soy feliz Anh rất vui
6 Soy feliz Em rất vui
7 Estoy triste Anh rất buồn
8 Estoy triste Em rất buồn
9 Me siento muy bien aquí Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
10 Me siento muy bien aquí Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
11 Tengo frío Anh thấy lạnh
12 Tengo frío Em thấy lạnh
13 Tengo calor Anh thấy nóng
14 Tengo calor Em thấy nóng
15 Es demasiado grande To quá
16 Es demasiado grande Lớn quá
17 Es demasiado pequeño Bé quá
18 Es demasiado pequeño Nhỏ quá
19 Está perfecto Tuyệt vời
20 Está perfecto Tuyệt cú mèo
21 ¿Quieres salir esta noche? Tối nay anh có muốn đi chơi không?
22 ¿Quieres salir esta noche? Tối nay em có muốn đi chơi không?
23 Me gustaría salir esta noche Tối nay anh muốn đi chơi
24 Me gustaría salir esta noche Tối nay em muốn đi chơi
25 Es una buena idea Ý kiến hay đấy
26 Me gustaría divertirme Anh muốn đi chơi
27 Me gustaría divertirme Em muốn đi chơi
28 No es una buena idea Đó không phải là một ý hay đâu
29 No quiero salir esta noche Tối nay anh không muốn ra ngoài
30 No quiero salir esta noche Tối nay em không muốn ra ngoài
31 Me gustaría descansar Anh muốn nghỉ ngơi
32 Me gustaría descansar Em muốn nghỉ ngơi
33 ¿Quíeres hacer deporte? Anh có muốn chơi thể thao không?
34 ¿Quíeres hacer deporte? Em có muốn chơi thể thao không?
35 Sí, necesito desahogarme Có, anh cần thư giãn
36 Sí, necesito desahogarme Có, em cần thư giãn
37 Juego al tenis Anh chơi tennis
38 Juego al tenis Em chơi tennis
39 No gracias, estoy cansado Không cám ơn, anh thấy hơi mệt
40 No gracias, estoy cansado Không cám ơn, em thấy hơi mệt

10 - Bar

Español Vietnamita
1 El bar Quán bar
2 ¿Deseas beber algo? Anh có muốn uống gì không?
3 ¿Deseas beber algo? Em có muốn uống gì không?
4 Beber Uống
5 Vaso Một ly
6 Con gusto Rất sẵn lòng
7 ¿Qué tomas? Anh dùng gì ?
8 ¿Qué tomas? Em dùng gì ?
9 ¿Qué me ofreces? Có những đồ uống gì ?
10 Hay agua o zumo de frutas Có nước suối hoặc nước hoa quả
11 Agua Nước suối
12 ¿Me puedes poner un poco de hielo?, por favor Anh có thể bỏ thêm đá được không?
13 ¿Me puedes poner un poco de hielo?, por favor Em có thể bỏ thêm đá được không?
14 Hielo Đá
15 Chocolate Sô-cô-la
16 Leche Sữa
17 Trà
18 Café Cà phê
19 Con azúcar Kèm đường
20 Con leche Kèm kem
21 Vino Rượu vang
22 Cerveza Bia
23 Un té por favor Làm ơn cho tôi một tách trà
24 Una cerveza, por favor Làm ơn cho tôi một ly bia
25 ¿Qué desea beber? Các bạn muốn uống gì?
26 ¡Dos tés por favor! Cho hai tách trà !
27 Dos cervezas, por favor Cho hai ly bia !
28 Nada, gracias Không, cám ơn
29 ¡Salud! Cạn ly
30 ¡Salud! Dzô
31 ¡La cuenta, por favor! Cho tôi tính tiền !
32 ¡La cuenta, por favor! Cho tôi thanh toán !
33 ¿Qué le debo, por favor? Tất cả hết bao nhiêu ?
34 Veinte euros Hai mươi euro
35 Yo invito Hôm nay em mời
36 Yo pago Hôm nay anh mời

11 - Restaurante

Español Vietnamita
1 El restaurante Nhà hàng
2 ¿Quieres comer? Anh có muốn ăn chút gì không?
3 ¿Quieres comer? Em có muốn ăn chút gì không?
4 Sí, sí quiero Có, anh muốn
5 Sí, tengo hambre Có, em muốn
6 Comer Ăn
7 ¿Dónde podemos comer? Chúng tôi có thể ăn ở đâu?
8 ¿Dónde podemos almorzar? Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu?
9 La cena Bữa tối
10 Desayuno Bữa sáng
11 ¡Por favor! Xin lỗi
12 ¡El menú, por favor! Vui lòng cho xin thực đơn !
13 ¡Aquí está el menú! Thực đơn đây !
14 ¿Qué prefieres comer? ¿Carne o pescado? Em thích ăn món gì? Thịt hay cá?
15 ¿Qué prefieres comer? ¿Carne o pescado? Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá?
16 Con arroz Kèm cơm
17 Con pasta Kèm mỳ
18 Patatas Khoai tây
19 Verduras Rau
20 Huevos revueltos - fritos - cocidos/hervidos/cocinados Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc
21 Pan Bánh mỳ
22 Mantequilla
23 Una ensalada Sa-lát
24 Un postre Tráng miệng
25 Frutas Hoa quả
26 ¿Me puedes dar un cuchillo, por favor? Lấy giúp tôi một con dao với
27 Sí, se lo traigo enseguida Vâng, tôi sẽ mang tới ngay
28 Un cuchillo Một con dao
29 Un tenedor Một cái dĩa
30 Un tenedor Một cái nĩa
31 Una cuchara Một cái thìa
32 Un cuchara Một cái muỗng
33 ¿Es un plato caliente? Món này có ăn nóng không?
34 ¡Sí, y pícante también! Có, và rất cay nữa !
35 Caliente Nóng
36 Frío Lạnh
37 Pícante Cay
38 ¡Voy a comer pescado! Anh sẽ ăn món cá
39 Voy a comer pescado Em sẽ ăn món cá
40 Yo también Em cũng vậy
41 Yo también Anh cũng vậy

12 - Partir

Español Vietnamita
1 ¡Ya es tarde, debo irme! Muộn rồi ! Tôi phải đi đây !
2 ¿Podemos volver a vernos? Mình có gặp lại nhau nữa không ?
3 Sí, por supuesto Vâng, rất sẵn lòng
4 Vivo en esta dirección Em ở địa chỉ này
5 Vivo en esta dirección Anh ở địa chỉ này
6 ¿Me das tu número de teléfono? Anh có số điện thoại không ?
7 ¿Me das tu número de teléfono? Em có số điện thoại không?
8 Sí, aquí lo tienes Có, đây
9 Me lo he pasado muy bien contigo Ở bên em thật vui
10 Me lo he pasado muy bien contigo Ở bên anh thật vui
11 Para mi también ha sido un placer Em cũng thế, rất vui được quen anh
12 Para mi, también ha sido un placer Anh cũng thế, rất vui được quen em
13 Nos vemos pronto Mình sẽ sớm gặp lại nhau
14 Eso espero Anh cũng hy vọng vậy
15 Eso espero Em cũng hy vọng vậy
16 ¡Adios! Hẹn gặp lại - Tạm biệt
17 Hasta mañana Mai gặp lại
18 ¡Adios! Chào

13 - Transporte

Español Vietnamita
1 Gracias Cám ơn
2 Discúlpeme, estoy buscando la parada de autobús Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt
3 ¿Cuánto cuesta un billete hasta Ciudad del Sol? Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ?
4 ¿Hacia dónde va este tren, por favor? Cho hỏi tàu này đi tới đâu ?
5 ¿Este tren para en Ciudad del Sol? Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ?
6 ¿Cuando sale el tren para Ciudad del Sol? Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ?
7 ¿A qué hora llega este tren a Ciudad del Sol? Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ?
8 Un billete para La ciudad del sol por favor Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời
9 ¿Tiene los horarios de tren? Bạn có lịch tàu chạy không?
10 ¿Tiene los horarios de tren? Bạn có lịch tàu chạy không?
11 Los horarios de autobúses Giờ buýt
12 ¿Cuál es el tren que va hacia Ciudad del sol? Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ?
13 Es este Là tàu này
14 De nada. ¡Buen viaje! Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ !
15 El taller de reparación Trạm sửa xe
16 La estación de servicio Trạm xăng
17 Lleno, por favor Đầy bình
18 Bicicleta Xe đạp
19 El centro Trung tâm thành phố
20 El suburbio Ngoại ô
21 Es una ciudad grande Đây là một thành phố hơn
22 Es un pueblo Đây là một ngôi làng
23 Una montaña Một ngọn núi
24 Un lago Một cái hồ
25 El campo Nông thôn

14 - Hotel

Español Vietnamita
1 El hotel Khách sạn
2 Apartamento Căn hộ
3 ¡Bienvenido! Xin chào quý khách!
4 ¿Tiene alguna habitación disponible? Khách sạn còn phòng trống không em?
5 ¿Tiene alguna habitación disponible? Khách sạn còn phòng trống không anh?
6 ¿Hay baño en la habitación? Trong phòng có phòng tắm không?
7 ¿Prefiere dos camas sencillas? Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ?
8 ¿Quiere una habitación doble? Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ?
9 Una habitación con baño - con balcón - con ducha Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen
10 Habitación con desayuno incluido Phòng nghỉ kèm bữa sáng
11 ¿Cuál es el precio por noche? Một đêm giá bao nhiêu tiền?
12 Me gustaría ver primero la habitación Tôi muốn xem phòng trước có được không?
13 Claro, por supuesto Vâng tất nhiên, xin mời quý khách !
14 Gracias, la habitación está muy bien Cám ơn. Phòng rất tốt
15 Está bien. ¿Puedo hacer una reserva para esta noche? Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không?
16 Es un poco caro para mi, gracias Hơi đắt đối với tôi, cám ơn
17 ¿Podría cuidar mi equipaje, por favor? Em có thể trông đồ giúp anh được không?
18 ¿Podría cuidar mi equipaje?, por favor Anh có thể trông đồ giúp tôi được không?
19 ¿Dónde está mi habitación? Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu?
20 Está en el primer piso Ở tầng 2
21 Está en el primer piso Ở lầu 1
22 ¿Hay ascensor? Ở đây có thang máy không?
23 El ascensor está a su izquierda Thang máy ở phía bên tay trái quý khách
24 El ascensor está a su derecha Thang máy ở phía bên tay phải quý khách
25 ¿Dónde está la lavandería? Phòng giặt là ở đâu?
26 Está en la planta baja Ở tầng một
27 Está en la planta baja Ở tầng trệt
28 Planta baja Tầng một
29 Planta baja Tầng trệt
30 Habitación Phòng
31 Lavandería Tiệm giặt
32 Peluquería Tiệm cắt tóc
33 Estacionamiento Chỗ đỗ xe
34 Estacionamiento Chỗ đậu xe
35 ¿Nos encontramos en la sala de reuniones? Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé?
36 La sala de reuniones Phòng họp
37 La pisicina está climatizada Bể bơi nước nóng
38 La piscina Bể bơi
39 Por favor, ¿me podría despertar a las siete de la mañana? Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng
40 La llave, por favor Cho tôi xin chìa khoá phòng
41 La tarjeta magnética, por favor Cho tôi xin chìa khoá phòng
42 ¿Hay mensajes para mi? Có ai gửi gì cho tôi không?
43 Sí, aquí los tiene Có ạ, của quý khách đây
44 No, no ha recibido nada Dạ không có gì cả ạ
45 ¿Dónde puedo conseguir cambio? Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ?
46 ¿Me podría dar cambio, por favor? Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không?
47 ¿Me podría dar cambio?, por favor Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không?
48 Sí podemos. ¿Cuánto quiere? Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu?

15 - Buscando a alguien

Español Vietnamita
1 Disculpe, ¿está Sara? Em cho hỏi Sarah có ở đây không?
2 ¿Está Sara por favor? Anh cho hỏi Sarah có ở đây không?
3 Si, está aquí Có, cô ấy ở đây
4 Salió Cô ấy ra ngoài rồi
5 La puede llamar a su móvil Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không?
6 La puede llamar a su móvil Em có thể gọi điện cho anh ấy được không?
7 ¿Sabe dónde puedo encontrarla? Em có biết tìm cô ấy ở đâu không?
8 ¿Sabe dónde puedo encontrarla? Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không?
9 Está en el trabajo Cô ấy đang làm việc
10 Está en su casa Cô ấy đang ở nhà
11 Disculpe, ¿está Julián? Anh cho hỏi Julien có ở đây không?
12 ¿Perdón, está Julián? Em cho hỏi Julien có ở đây không?
13 Si, está aquí Có, anh ấy ở đây
14 Salió Anh ấy ra ngoài rồi
15 ¿Sabe dónde puedo encontrarlo? Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không?
16 ¿Sabe dónde puedo encontrarlo? Em có biết tìm anh ấy ở đâu không?
17 Le puede llamar a su teléfono móvil Em có thể gọi điện cho cô ấy được không?
18 Le puede llamar a su teléfono móvil Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không?
19 Está en el trabajo Anh ấy đang làm việc
20 Está en su casa Anh ấy đang ở nhà

16 - Playa

Español Vietnamita
1 La playa Bãi biển
2 ¿Dónde puedo comprar un balón? Em có biết chỗ nào bán bóng không?
3 ¿Dónde puedo comprar un balón? Anh có biết chỗ nào bán bóng không?
4 Hay una tienda es esta dirección Có một cửa hàng ở hướng này
5 Un balón Quả bóng
6 Un balón Trái banh
7 Prismáticos Ống nhòm
8 Prismáticos Ống dòm
9 Una gorra
10 Una gorra Nón
11 Una toalla Khăn tắm
12 Sandalias Xăng-đan
13 Un cubo
14 Protector solar Kem chống nắng
15 Traje de baño Quần bơi
16 Gafas de sol Kính râm
17 Gafas de sol Kính mát
18 Marisco Ốc biển
19 Tomar un baño del sol Nắng
20 Soleado Mặt trời mọc
21 Puesta de sol Mặt trời lặn
22 Parasol
23 Sol Mặt trời
24 Sombra Bóng râm
25 Insolación Say nắng
26 ¿Es peligroso nadar aquí? Bơi ở đây có nguy hiểm không?
27 No, no es peligroso Không, không nguy hiểm
28 Sí, está prohibido nada aquí Có, không được phép bơi ở đây
29 Nadar Bơi
30 Natación Bơi lội
31 Ola Sóng
32 Mar Biển
33 Duna Đụn cát
34 Arena Cát
35 ¿Cuáles son las previsiones del clima para mañana? Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào?
36 El clima va a cambiar Thời tiết thay đổi
37 Va a llover Trời sẽ có mưa
38 Va a hacer sol Trời sẽ nắng
39 Habrá mucho viento Sẽ có gió to
40 Traje de baño Áo tắm

17 - En caso de problema

Español Vietnamita
1 ¿Podría ayudarme, por favor? Bạn có thể giúp tôi được không ?
2 Estoy perdido Tôi bị lạc
3 ¿Qué desea? Bạn cần gì ?
4 ¿Qué pasó? Có chuyện gì vậy ?
5 ¿Dónde puedo conseguir un intérprete? Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ?
6 ¿Dónde está la farmacia más cercana? Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ?
7 ¿Puede llamar a un doctor, por favor? Bạn có thể gọi bác sĩ được không ?
8 ¿Qué tipo de tratamiento tiene actualmente? Anh đang dùng thuốc gì ?
9 ¿Qué tipo de tratamiento tiene actualmente? Em đang dùng thuốc gì ?
10 Un hospital Bệnh viện
11 Una farmacia Hiệu thuốc
12 Un doctor Bác sĩ
13 Departamento médico Dịch vụ y tế
14 He perdido mis documentos Tôi bị mất giấy tờ
15 Me robaron mis documentos Tôi bị mất cắp giấy tờ
16 Oficina de objetos perdidos Khu vực hành lý thất lạc
17 Primeros auxilios Trạm cứu hộ
18 Salida de emergencia Cửa thoát hiểm
19 La Policía Cảnh sát
20 Papeles Giấy tờ
21 Dinero Tiền
22 Pasaporte Hộ chiếu
23 Maletas Hành lý
24 Está bien así, gracias Không, tôi ổn, cảm ơn
25 ¡Déjeme tranquilo! Để cho tôi yên
26 ¡Váyase! Đi ngay !
27 ¡Váyase! Biến ! Xéo !