Array
Español | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Buenos días | Chào Anh |
2 | Buenos días | Chào Em |
3 | Buenas noches | Chào Anh |
4 | Buenas noches | Chào Em |
5 | Adiós | Tạm biệt |
6 | Adiós | Chào |
7 | Hasta Luego | Gặp lại sau |
8 | Sí | Có |
9 | No | Không |
10 | ¡Por favor! | Anh ơi ! |
11 | ¡Por favor! | Em ơi ! |
12 | Gracias | Cám ơn |
13 | ¡Muchas gracias! | Cám ơn nhiều |
14 | Gracias por su ayuda | Cám ơn |
15 | Gracias por su ayuda | Cám ơn vì đã giúp đỡ |
16 | De nada | Không có gì |
17 | De acuerdo | Đồng ý |
18 | ¿Cuánto cuesta? | Bao nhiêu tiền? |
19 | ¡Discúlpeme! | Xin lỗi |
20 | No comprendo | Tôi không hiểu |
21 | Entendí | Tôi hiểu rồi |
22 | No sé | Tôi không biết |
23 | Prohibido | Bị cấm |
24 | ¿Dónde están los baños? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
25 | ¡Feliz año nuevo! | Chúc mừng năm mới ! |
26 | ¡Feliz cumpleaños! | Chúc mừng sinh nhật ! |
27 | ¡Felices fiestas! | Nghỉ lễ vui vẻ ! |
28 | ¡Felicidades! | Chúc mừng ! |
Español | Vietnamita | Pronunciación | |
---|---|---|---|
1 | Buenos días. ¿Cómo estás? | Xin chào. Dạo này anh thế nào? | |
2 | ¿Buenos días. Cómo estás? | Xin chào. Dạo này em thế nào? | |
3 | Buenos días. Muy bien, gracias | Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn | |
4 | Buenos días. Muy bien, gracias | Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn | |
5 | ¿Hablas vietnamita? | Bạn có nói tiếng Việt không? | Bạn có nói tiếng Lít-va không? |
6 | No, no hablo vietnamita | Không, tôi không nói tiếng Việt | |
7 | Sólo un poco | Một chút thôi | |
8 | ¿De qué país eres? | Anh đến từ đâu? | |
9 | ¿De qué país eres? | Em đến từ đâu? | |
10 | ¿Cual es tu nacionalidad? | Anh là người nước nào? | |
11 | ¿Cual es tu nacionalidad? | Em là người nước nào? | |
12 | Soy español | Tôi là người Tây Ban Nha | |
13 | ¿Y tú, vives aquí? | Còn em, em sống ở đây à? | |
14 | ¿Y tú, vives aquí? | Còn anh, anh sống ở đây à? | |
15 | Sí, vivo aquí | Vâng, em sống ở đây | |
16 | Sí, vivo aquí | Ừ, anh sống ở đây | |
17 | Yo me llamo Sarah, ¿y tu? | Em tên là Sarah, còn anh? | |
18 | Julián | Julien | |
19 | ¿Qué estás haciendo aquí? | Bạn làm gì ở đây? | |
20 | Estoy de vacaciones | Em đang được nghỉ | |
21 | Estoy de vacaciones | Em đang được nghỉ | |
22 | Estamos de vacaciones | Bọn anh đang được nghỉ | |
23 | Estamos de vacaciones | Bọn em đang được nghỉ | |
24 | Estoy en viaje de trabajo | Anh đang đi công tác | |
25 | Estoy en viaje de trabajo | Em đang đi công tác | |
26 | Trabajo aquí | Anh làm việc ở đây | |
27 | Trabajo aquí | Em làm việc ở đây | |
28 | Trabajamos aquí | Bọn anh làm việc ở đây | |
29 | Trabajamos aquí | Bọn em làm việc ở đây | |
30 | ¿Cuáles son los buenos lugares para comer? | Quanh đây có những quán nào ngon ? | |
31 | ¿Hay algún museo por aquí? | Có bảo tàng nào ở gần đây không? | |
32 | ¿Dónde puedo conseguir una conexión a internet? | Tôi có thể dùng Internet ở đâu? |
Español | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Entendí | Tôi hiểu rồi |
2 | ¿Quieres aprender algunas palabras? | Anh có muốn học một chút từ vựng không ? |
3 | ¿Quieres aprender algunas palabras? | Em có muốn học một chút từ vựng không ? |
4 | ¡Sí! | Vâng, được thôi |
5 | ¿Cómo se llama esto? | Cái này gọi là gì ? |
6 | Es una mesa | Đây là cái bàn |
7 | Una mesa, ¿comprendes? | Cái bàn, anh có hiểu không ? |
8 | Una mesa, ¿comprendes? | Cái bàn, em có hiểu không? |
9 | Puedes repetir, por favor | Em có thể nhắc lại được không ? |
10 | Puedes repetir, por favor | Anh có thể nhắc lại được không ? |
11 | ¿Podrías hablar más despacio? por favor | Em nói chậm lại một chút được không ? |
12 | ¿Podrías hablar más despacio? por favor | Anh nói chậm lại một chút được không ? |
13 | ¿Podrías escribirlo, por favor? | Em viết ra có được không ? |
14 | ¿Podrías escribir lo? por favor | Anh viết ra có được không ? |
Español | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Me gusta el color de esta mesa | Cái bàn này màu đẹp nhỉ |
2 | Es rojo | Nó màu đỏ |
3 | Azul | Xanh lam |
4 | Azul | Xanh da trời - Xanh nước biển |
5 | Amarillo | Vàng |
6 | Blanco | Trắng |
7 | Negro | Đen |
8 | Verde | Xanh lục |
9 | Verde | Xanh lá cây |
10 | Naranja | Da cam |
11 | Violeta | Tím |
12 | Gris | Xám / Ghi |
Español | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Cero | Không |
2 | Uno | Một |
3 | Dos | Hai |
4 | Tres | Ba |
5 | Cuatro | Bốn |
6 | Cinco | Năm |
7 | Seis | Sáu |
8 | Siete | Bảy |
9 | Ocho | Tám |
10 | Nueve | Chín |
11 | Diez | Mười |
12 | Once | Mười một |
13 | Doce | Mười hai |
14 | Trece | Mười ba |
15 | Catorce | Mười bốn |
16 | Quince | Mười lăm |
17 | Dieciseis | Mười sáu |
18 | Diecisiete | Mười bảy |
19 | Dieciocho | Mười tám |
20 | Diecinueve | Mười chín |
21 | Veinte | Hai mươi |
22 | Veintiuno | Hai mươi mốt |
23 | Veintiuno | Hai mốt |
24 | Veintidos | Hai mươi hai |
25 | Veintidos | Hai hai |
26 | Veintres | Hai mươi ba |
27 | Veintres | Hai ba |
28 | Veinticuatro | Hai mươi tư |
29 | Veinticuatro | Hai tư |
30 | Veinticinco | Hai mươi lăm |
31 | Veinticinco | Hai lăm |
32 | Veintiseis | Hai mươi sáu |
33 | Veintiseis | Hai sáu |
34 | Veintisiete | Hai mươi bảy |
35 | Veintisiete | Hai bảy |
36 | Veintiocho | Hai mươi tám |
37 | Veintiocho | Hai tám |
38 | Veintinueve | Hai mươi chín |
39 | Veintinueve | Hai chín |
40 | Treinta | Ba mươi |
41 | Treinta y uno | Ba mươi mốt |
42 | Treinta y uno | Ba mốt |
43 | Treinta y dos | Ba mươi hai |
44 | Treinta y dos | Ba hai |
45 | Treinta y tres | Ba mươi ba |
46 | Treinta y tres | Ba ba |
47 | Treinta y cuatro | Ba mươi tư |
48 | Treinta y cuatro | Ba tư |
49 | Treinta y cinco | Ba mươi lăm |
50 | Treinta y cinco | Ba lăm |
51 | Treinta y seis | Ba mươi sáu |
52 | Treinta y seis | Ba sáu |
53 | Cuarenta | Bốn mươi |
54 | Cincuenta | Năm mươi |
55 | Sesenta | Sáu mươi |
56 | Setenta | Bảy mươi |
57 | Ochenta | Tám mươi |
58 | Noventa | Chín mươi |
59 | Cien | Một trăm |
60 | Ciento cinco | Một trăm linh năm |
61 | Ciento cinco | Một trăm lẻ năm |
62 | Doscientos | Hai trăm |
63 | Trecientos | Ba trăm |
64 | Cuatrocientos | Bốn trăm |
65 | Mil | Một nghìn |
66 | Mil quinientos | Một ngàn năm trăm |
67 | Dos mil | Hai nghìn |
68 | Diez mil | Mười nghìn |
69 | Diez mil | Mười ngàn |
Español | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | ¿Cuándo llegaste aquí? | Bạn đến đây từ khi nào? |
2 | Hoy | Hôm nay |
3 | Ayer | Hôm qua |
4 | Hace dos días | Hai ngày trước |
5 | ¿Cuánto tiempo piensas quedarte? | Bạn ở lại bao lâu? |
6 | Me voy mañana | Ngày mai tôi đi |
7 | Me voy pasado mañana | Ngày kia tôi đi |
8 | Dentro de tres días | Ba ngày nữa tôi đi |
9 | Lunes | Thứ Hai |
10 | Martes | Thứ Ba |
11 | Miércoles | Thứ Tư |
12 | Jueves | Thứ Năm |
13 | Viernes | Thứ Sáu |
14 | Sábado | Thứ Bảy |
15 | Domingo | Chủ Nhật |
16 | Enero | Tháng Một |
17 | Enero | Tháng Giêng |
18 | Febrero | Tháng Hai |
19 | Marzo | Tháng Ba |
20 | Abril | Tháng Tư |
21 | Mayo | Tháng Năm |
22 | Junio | Tháng Sáu |
23 | Julio | Tháng Bảy |
24 | Agosto | Tháng Tám |
25 | Septiembre | Tháng Chín |
26 | Octubre | Tháng Mười |
27 | Noviembre | Tháng Mười Một |
28 | Diciembre | Tháng Mười Hai |
29 | Diciembre | Tháng Chạp |
30 | ¿A qué hora te vas ? | Anh đi lúc mấy giờ? |
31 | ¿A qué hora te vas ? | Em đi lúc mấy giờ? |
32 | A las ocho de la mañana | Tám giờ sáng |
33 | Por la mañana, a las ocho y cuarto | Tám giờ mười lăm phút sáng |
34 | Por la mañana, a las ocho y media | Tám giờ ba mươi phút sáng |
35 | Por la mañana a las ocho y media | Tám giờ rưỡi sáng |
36 | Por la mañana, a las nueve menos cuarto | Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng |
37 | Por la mañana a las nueve menos cuarto | Chín giờ kém mười lăm phút sáng |
38 | A las seis de la tarde | Sáu giờ tối |
39 | Llego tarde | Tôi đến muộn |
40 | Llego tarde | Tôi đến trễ |
Español | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | ¡Taxi! | Taxi |
2 | ¿A dónde quiere ir? | Em muốn đi đâu ? |
3 | ¿A dónde quiere ir? | Anh muốn đi đâu ? |
4 | Voy a la estación | Tôi đến ga |
5 | Voy al hotel Día y Noche | Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm |
6 | ¿Podría llevarme al aeropuerto, por favor? | Vui lòng đưa tôi đến sân bay |
7 | ¿Puede cargar mi equipaje, por favor? | Mang hành lý giúp tôi được không ? |
8 | ¿Está lejos de aquí? | Chỗ đó có xa đây không ? |
9 | No, es al lado | Không, ở ngay đây thôi |
10 | Sí, está un poco más lejos | Có, hơi xa đấy |
11 | ¿Cuánto va a costar? | Hết bao nhiêu tiền ? |
12 | Lleveme aquí, por favor | Làm ơn đưa tôi đến đó |
13 | Es a la derecha | Ở bên phải |
14 | Es a la izquierda | Ở bên trái |
15 | Siga derecho | Ở phía trước |
16 | Es aquí | Ở đây |
17 | Están por allí | Ở kia |
18 | ¡Pare! | Dừng lại ! |
19 | Tómese su tienpo | Cứ từ từ |
20 | Tómese su tienpo | Cứ bình tĩnh |
21 | ¿Me puede dar un recibo, por favor? | Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ? |
Español | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | ¿Tienes familiares aquí? | Em có gia đình ở đây không? |
2 | ¿Tienes familiares aquí? | Anh có gia đình ở đây không? |
3 | Mi padre | Bố tôi |
4 | Mi padre | Ba tôi |
5 | mi madre | Mẹ tôi |
6 | mi madre | Má tôi |
7 | MI hijo | Con trai tôi |
8 | Mi hija | Con gái tôi |
9 | Un hermano | Một anh trai |
10 | Mi hermano | Một em trai |
11 | Una hermana | Một chị gái |
12 | Mi hermana | Một em gái |
13 | Un amigo | Một người bạn trai |
14 | Un amigo | Một người bạn gái |
15 | Mi novio | Bạn tôi |
16 | Mi novia | Bạn tôi |
17 | Mi esposo | Chồng tôi |
18 | Mi esposo | Ông xã tôi |
19 | Mi esposa | Vợ tôi |
20 | Mi esposa | Bà xã tôi |
Español | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Me encanta tu país | Anh rất thích đất nước của em |
2 | Me encanta tu país | Em rất thích đất nước của anh |
3 | Te quiero | Em yêu anh |
4 | Te amo | Anh yêu em |
5 | Soy feliz | Anh rất vui |
6 | Soy feliz | Em rất vui |
7 | Estoy triste | Anh rất buồn |
8 | Estoy triste | Em rất buồn |
9 | Me siento muy bien aquí | Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
10 | Me siento muy bien aquí | Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
11 | Tengo frío | Anh thấy lạnh |
12 | Tengo frío | Em thấy lạnh |
13 | Tengo calor | Anh thấy nóng |
14 | Tengo calor | Em thấy nóng |
15 | Es demasiado grande | To quá |
16 | Es demasiado grande | Lớn quá |
17 | Es demasiado pequeño | Bé quá |
18 | Es demasiado pequeño | Nhỏ quá |
19 | Está perfecto | Tuyệt vời |
20 | Está perfecto | Tuyệt cú mèo |
21 | ¿Quieres salir esta noche? | Tối nay anh có muốn đi chơi không? |
22 | ¿Quieres salir esta noche? | Tối nay em có muốn đi chơi không? |
23 | Me gustaría salir esta noche | Tối nay anh muốn đi chơi |
24 | Me gustaría salir esta noche | Tối nay em muốn đi chơi |
25 | Es una buena idea | Ý kiến hay đấy |
26 | Me gustaría divertirme | Anh muốn đi chơi |
27 | Me gustaría divertirme | Em muốn đi chơi |
28 | No es una buena idea | Đó không phải là một ý hay đâu |
29 | No quiero salir esta noche | Tối nay anh không muốn ra ngoài |
30 | No quiero salir esta noche | Tối nay em không muốn ra ngoài |
31 | Me gustaría descansar | Anh muốn nghỉ ngơi |
32 | Me gustaría descansar | Em muốn nghỉ ngơi |
33 | ¿Quíeres hacer deporte? | Anh có muốn chơi thể thao không? |
34 | ¿Quíeres hacer deporte? | Em có muốn chơi thể thao không? |
35 | Sí, necesito desahogarme | Có, anh cần thư giãn |
36 | Sí, necesito desahogarme | Có, em cần thư giãn |
37 | Juego al tenis | Anh chơi tennis |
38 | Juego al tenis | Em chơi tennis |
39 | No gracias, estoy cansado | Không cám ơn, anh thấy hơi mệt |
40 | No gracias, estoy cansado | Không cám ơn, em thấy hơi mệt |
Español | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | El bar | Quán bar |
2 | ¿Deseas beber algo? | Anh có muốn uống gì không? |
3 | ¿Deseas beber algo? | Em có muốn uống gì không? |
4 | Beber | Uống |
5 | Vaso | Một ly |
6 | Con gusto | Rất sẵn lòng |
7 | ¿Qué tomas? | Anh dùng gì ? |
8 | ¿Qué tomas? | Em dùng gì ? |
9 | ¿Qué me ofreces? | Có những đồ uống gì ? |
10 | Hay agua o zumo de frutas | Có nước suối hoặc nước hoa quả |
11 | Agua | Nước suối |
12 | ¿Me puedes poner un poco de hielo?, por favor | Anh có thể bỏ thêm đá được không? |
13 | ¿Me puedes poner un poco de hielo?, por favor | Em có thể bỏ thêm đá được không? |
14 | Hielo | Đá |
15 | Chocolate | Sô-cô-la |
16 | Leche | Sữa |
17 | Té | Trà |
18 | Café | Cà phê |
19 | Con azúcar | Kèm đường |
20 | Con leche | Kèm kem |
21 | Vino | Rượu vang |
22 | Cerveza | Bia |
23 | Un té por favor | Làm ơn cho tôi một tách trà |
24 | Una cerveza, por favor | Làm ơn cho tôi một ly bia |
25 | ¿Qué desea beber? | Các bạn muốn uống gì? |
26 | ¡Dos tés por favor! | Cho hai tách trà ! |
27 | Dos cervezas, por favor | Cho hai ly bia ! |
28 | Nada, gracias | Không, cám ơn |
29 | ¡Salud! | Cạn ly |
30 | ¡Salud! | Dzô |
31 | ¡La cuenta, por favor! | Cho tôi tính tiền ! |
32 | ¡La cuenta, por favor! | Cho tôi thanh toán ! |
33 | ¿Qué le debo, por favor? | Tất cả hết bao nhiêu ? |
34 | Veinte euros | Hai mươi euro |
35 | Yo invito | Hôm nay em mời |
36 | Yo pago | Hôm nay anh mời |
Español | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | El restaurante | Nhà hàng |
2 | ¿Quieres comer? | Anh có muốn ăn chút gì không? |
3 | ¿Quieres comer? | Em có muốn ăn chút gì không? |
4 | Sí, sí quiero | Có, anh muốn |
5 | Sí, tengo hambre | Có, em muốn |
6 | Comer | Ăn |
7 | ¿Dónde podemos comer? | Chúng tôi có thể ăn ở đâu? |
8 | ¿Dónde podemos almorzar? | Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu? |
9 | La cena | Bữa tối |
10 | Desayuno | Bữa sáng |
11 | ¡Por favor! | Xin lỗi |
12 | ¡El menú, por favor! | Vui lòng cho xin thực đơn ! |
13 | ¡Aquí está el menú! | Thực đơn đây ! |
14 | ¿Qué prefieres comer? ¿Carne o pescado? | Em thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
15 | ¿Qué prefieres comer? ¿Carne o pescado? | Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
16 | Con arroz | Kèm cơm |
17 | Con pasta | Kèm mỳ |
18 | Patatas | Khoai tây |
19 | Verduras | Rau |
20 | Huevos revueltos - fritos - cocidos/hervidos/cocinados | Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc |
21 | Pan | Bánh mỳ |
22 | Mantequilla | Bơ |
23 | Una ensalada | Sa-lát |
24 | Un postre | Tráng miệng |
25 | Frutas | Hoa quả |
26 | ¿Me puedes dar un cuchillo, por favor? | Lấy giúp tôi một con dao với |
27 | Sí, se lo traigo enseguida | Vâng, tôi sẽ mang tới ngay |
28 | Un cuchillo | Một con dao |
29 | Un tenedor | Một cái dĩa |
30 | Un tenedor | Một cái nĩa |
31 | Una cuchara | Một cái thìa |
32 | Un cuchara | Một cái muỗng |
33 | ¿Es un plato caliente? | Món này có ăn nóng không? |
34 | ¡Sí, y pícante también! | Có, và rất cay nữa ! |
35 | Caliente | Nóng |
36 | Frío | Lạnh |
37 | Pícante | Cay |
38 | ¡Voy a comer pescado! | Anh sẽ ăn món cá |
39 | Voy a comer pescado | Em sẽ ăn món cá |
40 | Yo también | Em cũng vậy |
41 | Yo también | Anh cũng vậy |
Español | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | ¡Ya es tarde, debo irme! | Muộn rồi ! Tôi phải đi đây ! |
2 | ¿Podemos volver a vernos? | Mình có gặp lại nhau nữa không ? |
3 | Sí, por supuesto | Vâng, rất sẵn lòng |
4 | Vivo en esta dirección | Em ở địa chỉ này |
5 | Vivo en esta dirección | Anh ở địa chỉ này |
6 | ¿Me das tu número de teléfono? | Anh có số điện thoại không ? |
7 | ¿Me das tu número de teléfono? | Em có số điện thoại không? |
8 | Sí, aquí lo tienes | Có, đây |
9 | Me lo he pasado muy bien contigo | Ở bên em thật vui |
10 | Me lo he pasado muy bien contigo | Ở bên anh thật vui |
11 | Para mi también ha sido un placer | Em cũng thế, rất vui được quen anh |
12 | Para mi, también ha sido un placer | Anh cũng thế, rất vui được quen em |
13 | Nos vemos pronto | Mình sẽ sớm gặp lại nhau |
14 | Eso espero | Anh cũng hy vọng vậy |
15 | Eso espero | Em cũng hy vọng vậy |
16 | ¡Adios! | Hẹn gặp lại - Tạm biệt |
17 | Hasta mañana | Mai gặp lại |
18 | ¡Adios! | Chào |
Español | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Gracias | Cám ơn |
2 | Discúlpeme, estoy buscando la parada de autobús | Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt |
3 | ¿Cuánto cuesta un billete hasta Ciudad del Sol? | Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ? |
4 | ¿Hacia dónde va este tren, por favor? | Cho hỏi tàu này đi tới đâu ? |
5 | ¿Este tren para en Ciudad del Sol? | Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ? |
6 | ¿Cuando sale el tren para Ciudad del Sol? | Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ? |
7 | ¿A qué hora llega este tren a Ciudad del Sol? | Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ? |
8 | Un billete para La ciudad del sol por favor | Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời |
9 | ¿Tiene los horarios de tren? | Bạn có lịch tàu chạy không? |
10 | ¿Tiene los horarios de tren? | Bạn có lịch tàu chạy không? |
11 | Los horarios de autobúses | Giờ buýt |
12 | ¿Cuál es el tren que va hacia Ciudad del sol? | Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ? |
13 | Es este | Là tàu này |
14 | De nada. ¡Buen viaje! | Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ ! |
15 | El taller de reparación | Trạm sửa xe |
16 | La estación de servicio | Trạm xăng |
17 | Lleno, por favor | Đầy bình |
18 | Bicicleta | Xe đạp |
19 | El centro | Trung tâm thành phố |
20 | El suburbio | Ngoại ô |
21 | Es una ciudad grande | Đây là một thành phố hơn |
22 | Es un pueblo | Đây là một ngôi làng |
23 | Una montaña | Một ngọn núi |
24 | Un lago | Một cái hồ |
25 | El campo | Nông thôn |
Español | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | El hotel | Khách sạn |
2 | Apartamento | Căn hộ |
3 | ¡Bienvenido! | Xin chào quý khách! |
4 | ¿Tiene alguna habitación disponible? | Khách sạn còn phòng trống không em? |
5 | ¿Tiene alguna habitación disponible? | Khách sạn còn phòng trống không anh? |
6 | ¿Hay baño en la habitación? | Trong phòng có phòng tắm không? |
7 | ¿Prefiere dos camas sencillas? | Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ? |
8 | ¿Quiere una habitación doble? | Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ? |
9 | Una habitación con baño - con balcón - con ducha | Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen |
10 | Habitación con desayuno incluido | Phòng nghỉ kèm bữa sáng |
11 | ¿Cuál es el precio por noche? | Một đêm giá bao nhiêu tiền? |
12 | Me gustaría ver primero la habitación | Tôi muốn xem phòng trước có được không? |
13 | Claro, por supuesto | Vâng tất nhiên, xin mời quý khách ! |
14 | Gracias, la habitación está muy bien | Cám ơn. Phòng rất tốt |
15 | Está bien. ¿Puedo hacer una reserva para esta noche? | Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không? |
16 | Es un poco caro para mi, gracias | Hơi đắt đối với tôi, cám ơn |
17 | ¿Podría cuidar mi equipaje, por favor? | Em có thể trông đồ giúp anh được không? |
18 | ¿Podría cuidar mi equipaje?, por favor | Anh có thể trông đồ giúp tôi được không? |
19 | ¿Dónde está mi habitación? | Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu? |
20 | Está en el primer piso | Ở tầng 2 |
21 | Está en el primer piso | Ở lầu 1 |
22 | ¿Hay ascensor? | Ở đây có thang máy không? |
23 | El ascensor está a su izquierda | Thang máy ở phía bên tay trái quý khách |
24 | El ascensor está a su derecha | Thang máy ở phía bên tay phải quý khách |
25 | ¿Dónde está la lavandería? | Phòng giặt là ở đâu? |
26 | Está en la planta baja | Ở tầng một |
27 | Está en la planta baja | Ở tầng trệt |
28 | Planta baja | Tầng một |
29 | Planta baja | Tầng trệt |
30 | Habitación | Phòng |
31 | Lavandería | Tiệm giặt |
32 | Peluquería | Tiệm cắt tóc |
33 | Estacionamiento | Chỗ đỗ xe |
34 | Estacionamiento | Chỗ đậu xe |
35 | ¿Nos encontramos en la sala de reuniones? | Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé? |
36 | La sala de reuniones | Phòng họp |
37 | La pisicina está climatizada | Bể bơi nước nóng |
38 | La piscina | Bể bơi |
39 | Por favor, ¿me podría despertar a las siete de la mañana? | Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng |
40 | La llave, por favor | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
41 | La tarjeta magnética, por favor | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
42 | ¿Hay mensajes para mi? | Có ai gửi gì cho tôi không? |
43 | Sí, aquí los tiene | Có ạ, của quý khách đây |
44 | No, no ha recibido nada | Dạ không có gì cả ạ |
45 | ¿Dónde puedo conseguir cambio? | Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ? |
46 | ¿Me podría dar cambio, por favor? | Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không? |
47 | ¿Me podría dar cambio?, por favor | Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không? |
48 | Sí podemos. ¿Cuánto quiere? | Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu? |
Español | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Disculpe, ¿está Sara? | Em cho hỏi Sarah có ở đây không? |
2 | ¿Está Sara por favor? | Anh cho hỏi Sarah có ở đây không? |
3 | Si, está aquí | Có, cô ấy ở đây |
4 | Salió | Cô ấy ra ngoài rồi |
5 | La puede llamar a su móvil | Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
6 | La puede llamar a su móvil | Em có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
7 | ¿Sabe dónde puedo encontrarla? | Em có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
8 | ¿Sabe dónde puedo encontrarla? | Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
9 | Está en el trabajo | Cô ấy đang làm việc |
10 | Está en su casa | Cô ấy đang ở nhà |
11 | Disculpe, ¿está Julián? | Anh cho hỏi Julien có ở đây không? |
12 | ¿Perdón, está Julián? | Em cho hỏi Julien có ở đây không? |
13 | Si, está aquí | Có, anh ấy ở đây |
14 | Salió | Anh ấy ra ngoài rồi |
15 | ¿Sabe dónde puedo encontrarlo? | Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
16 | ¿Sabe dónde puedo encontrarlo? | Em có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
17 | Le puede llamar a su teléfono móvil | Em có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
18 | Le puede llamar a su teléfono móvil | Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
19 | Está en el trabajo | Anh ấy đang làm việc |
20 | Está en su casa | Anh ấy đang ở nhà |
Español | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | La playa | Bãi biển |
2 | ¿Dónde puedo comprar un balón? | Em có biết chỗ nào bán bóng không? |
3 | ¿Dónde puedo comprar un balón? | Anh có biết chỗ nào bán bóng không? |
4 | Hay una tienda es esta dirección | Có một cửa hàng ở hướng này |
5 | Un balón | Quả bóng |
6 | Un balón | Trái banh |
7 | Prismáticos | Ống nhòm |
8 | Prismáticos | Ống dòm |
9 | Una gorra | Mũ |
10 | Una gorra | Nón |
11 | Una toalla | Khăn tắm |
12 | Sandalias | Xăng-đan |
13 | Un cubo | Xô |
14 | Protector solar | Kem chống nắng |
15 | Traje de baño | Quần bơi |
16 | Gafas de sol | Kính râm |
17 | Gafas de sol | Kính mát |
18 | Marisco | Ốc biển |
19 | Tomar un baño del sol | Nắng |
20 | Soleado | Mặt trời mọc |
21 | Puesta de sol | Mặt trời lặn |
22 | Parasol | Dù |
23 | Sol | Mặt trời |
24 | Sombra | Bóng râm |
25 | Insolación | Say nắng |
26 | ¿Es peligroso nadar aquí? | Bơi ở đây có nguy hiểm không? |
27 | No, no es peligroso | Không, không nguy hiểm |
28 | Sí, está prohibido nada aquí | Có, không được phép bơi ở đây |
29 | Nadar | Bơi |
30 | Natación | Bơi lội |
31 | Ola | Sóng |
32 | Mar | Biển |
33 | Duna | Đụn cát |
34 | Arena | Cát |
35 | ¿Cuáles son las previsiones del clima para mañana? | Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào? |
36 | El clima va a cambiar | Thời tiết thay đổi |
37 | Va a llover | Trời sẽ có mưa |
38 | Va a hacer sol | Trời sẽ nắng |
39 | Habrá mucho viento | Sẽ có gió to |
40 | Traje de baño | Áo tắm |
Español | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | ¿Podría ayudarme, por favor? | Bạn có thể giúp tôi được không ? |
2 | Estoy perdido | Tôi bị lạc |
3 | ¿Qué desea? | Bạn cần gì ? |
4 | ¿Qué pasó? | Có chuyện gì vậy ? |
5 | ¿Dónde puedo conseguir un intérprete? | Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ? |
6 | ¿Dónde está la farmacia más cercana? | Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ? |
7 | ¿Puede llamar a un doctor, por favor? | Bạn có thể gọi bác sĩ được không ? |
8 | ¿Qué tipo de tratamiento tiene actualmente? | Anh đang dùng thuốc gì ? |
9 | ¿Qué tipo de tratamiento tiene actualmente? | Em đang dùng thuốc gì ? |
10 | Un hospital | Bệnh viện |
11 | Una farmacia | Hiệu thuốc |
12 | Un doctor | Bác sĩ |
13 | Departamento médico | Dịch vụ y tế |
14 | He perdido mis documentos | Tôi bị mất giấy tờ |
15 | Me robaron mis documentos | Tôi bị mất cắp giấy tờ |
16 | Oficina de objetos perdidos | Khu vực hành lý thất lạc |
17 | Primeros auxilios | Trạm cứu hộ |
18 | Salida de emergencia | Cửa thoát hiểm |
19 | La Policía | Cảnh sát |
20 | Papeles | Giấy tờ |
21 | Dinero | Tiền |
22 | Pasaporte | Hộ chiếu |
23 | Maletas | Hành lý |
24 | Está bien así, gracias | Không, tôi ổn, cảm ơn |
25 | ¡Déjeme tranquilo! | Để cho tôi yên |
26 | ¡Váyase! | Đi ngay ! |
27 | ¡Váyase! | Biến ! Xéo ! |