toto

Vietnamita Vocabulário


Array

1 - O indispensável

Português Vietnamita
1 Bom dia Chào Anh
2 Bom dia Chào Em
3 Boa noite Chào Anh
4 Boa noite Chào Em
5 Adeus Tạm biệt
6 Adeus Chào
7 Até Logo Gặp lại sau
8 Sim
9 Não Không
10 Por favor! Anh ơi !
11 Por favor! Em ơi !
12 Obrigado Cám ơn
13 Muito obrigada! Cám ơn nhiều
14 Obrigado pela sua ajuda Cám ơn
15 Obrigado pela sua ajuda Cám ơn vì đã giúp đỡ
16 De nada Không có gì
17 Está bem ! Đồng ý
18 Quanto custa por favor?  Bao nhiêu tiền?
19 Desculpe ! Xin lỗi
20 Não compreendo Tôi không hiểu
21 Compreendi Tôi hiểu rồi
22 Não sei Tôi không biết
23 Proibido Bị cấm
24 Onde é a casa de banho por favor? Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
25 Feliz ano novo! Chúc mừng năm mới !
26 Feliz aniversario! Chúc mừng sinh nhật !
27 Boas festas! Nghỉ lễ vui vẻ !
28 Felicidades! Chúc mừng !

2 - Conversação

Português Vietnamita Pronúncia
1 Bom dia. Como estás? Xin chào. Dạo này anh thế nào?
2 Bom dia. Tudo bem? Xin chào. Dạo này em thế nào?
3 Bom dia Vou bem, obrigado Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn
4 Bom dia Vou bem, obrigado Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn
5 Tu falas vietnamita? Bạn có nói tiếng Việt không? Bạn có nói tiếng Lít-va không?
6 Não, não falo vietnamita Không, tôi không nói tiếng Việt
7 Só um pouco Một chút thôi
8 Vens de que país ? Anh đến từ đâu?
9 De onde és ? Em đến từ đâu?
10 Qual é a tua nacionalidade Anh là người nước nào?
11 És de que nacionalidade? Em là người nước nào?
12 Eu sou português Tôi là người Bồ Đào Nha
13 E tu, vives aqui? Còn em, em sống ở đây à?
14 E tu, vives aqui? Còn anh, anh sống ở đây à?
15 Sim, moro aqui Vâng, em sống ở đây
16 Sim, moro aqui Ừ, anh sống ở đây
17 Chamo-me Sarah, e tu? Em tên là Sarah, còn anh?
18 Juliano Julien
19 O que fazes aqui? Bạn làm gì ở đây?
20 Estou de férias Em đang được nghỉ
21 Estou de férias Em đang được nghỉ
22 Nós estamos de férias Bọn anh đang được nghỉ
23 Nós estamos de férias Bọn em đang được nghỉ
24 Ando em viagem de negócios Anh đang đi công tác
25 Ando em viagem de negócios Em đang đi công tác
26 Trabalho aqui Anh làm việc ở đây
27 Trabalho aqui Em làm việc ở đây
28 Nós trabalhamos aqui Bọn anh làm việc ở đây
29 Nós trabalhamos aqui Bọn em làm việc ở đây
30 Quais são os bons lugares para comer? Quanh đây có những quán nào ngon ?
31 Há algum museu aqui perto? Có bảo tàng nào ở gần đây không?
32 Onde tenho acesso à internet? Tôi có thể dùng Internet ở đâu?

3 - Aprender

Português Vietnamita
1 Compreendi Tôi hiểu rồi
2 Queres aprender un pouco de vocabulário? Anh có muốn học một chút từ vựng không ?
3 Queres aprender un pouco de vocabulário? Em có muốn học một chút từ vựng không ?
4 Claro ! Vâng, được thôi
5 Como é que isto se chama? Cái này gọi là gì ?
6 É uma mesa Đây là cái bàn
7 Uma mesa, compreendes? Cái bàn, anh có hiểu không ?
8 Uma mesa, compreendes? Cái bàn, em có hiểu không?
9 Podes repetir por favor? Em có thể nhắc lại được không ?
10 Podes repetir por favor? Anh có thể nhắc lại được không ?
11 Podes falar um pouco mais devagar? Em nói chậm lại một chút được không ?
12 Podes falar um pouco mais devagar? Anh nói chậm lại một chút được không ?
13 Podes escrever por favor? Em viết ra có được không ?
14 Podes escrever por favor? Anh viết ra có được không ?

4 - Cores

Português Vietnamita
1 Gosto imenso da cor desta mesa Cái bàn này màu đẹp nhỉ
2 É vermelho Nó màu đỏ
3 Azul Xanh lam
4 Azul Xanh da trời - Xanh nước biển
5 Amarelo Vàng
6 Branco Trắng
7 Preto Đen
8 Verde Xanh lục
9 Verde Xanh lá cây
10 Cor-de-laranja Da cam
11 Violeta Tím
12 Cinzento Xám / Ghi

5 - Números

Português Vietnamita
1 Zero Không
2 Um Một
3 Dois Hai
4 Três Ba
5 Quatro Bốn
6 Cinco Năm
7 Seis Sáu
8 Sete Bảy
9 Oito Tám
10 Nove Chín
11 Dez Mười
12 Onze Mười một
13 Doze Mười hai
14 Treze Mười ba
15 Catorze Mười bốn
16 Quinze Mười lăm
17 Dezasseis Mười sáu
18 Dezassete Mười bảy
19 Dezoito Mười tám
20 Dezanove Mười chín
21 Vinte Hai mươi
22 Vinte e um Hai mươi mốt
23 Vinte e um Hai mốt
24 Vinte e dois Hai mươi hai
25 Vinte e dois Hai hai
26 Vinte e três Hai mươi ba
27 Vinte e três Hai ba
28 Vinte e quatro Hai mươi tư
29 Vinte e quatro Hai tư
30 Vinte e cinco Hai mươi lăm
31 Vinte e cinco Hai lăm
32 Vinte e seis Hai mươi sáu
33 Vinte e seis Hai sáu
34 Vinte e sete Hai mươi bảy
35 Vinte e sete Hai bảy
36 Vinte e oito Hai mươi tám
37 Vinte e oito Hai tám
38 Vinte e nove Hai mươi chín
39 Vinte e nove Hai chín
40 Trinta Ba mươi
41 Trinta e um Ba mươi mốt
42 Trinta e um Ba mốt
43 Trinta e dois Ba mươi hai
44 Trinta e dois Ba hai
45 Trinta e três Ba mươi ba
46 Trinta e três Ba ba
47 Trinta e quatro Ba mươi tư
48 Trinta e quatro Ba tư
49 Trinta e cinco Ba mươi lăm
50 Trinta e cinco Ba lăm
51 Trinta e seis Ba mươi sáu
52 Trinta e seis Ba sáu
53 Quarenta Bốn mươi
54 Cinquenta Năm mươi
55 Sessenta Sáu mươi
56 Setenta Bảy mươi
57 Oitenta Tám mươi
58 Noventa Chín mươi
59 Cem Một trăm
60 Cento e cinco Một trăm linh năm
61 Cento e cinco Một trăm lẻ năm
62 Duzentos Hai trăm
63 Trezentos Ba trăm
64 Quatrocentos Bốn trăm
65 Mil Một nghìn
66 Mil e quinhentos Một ngàn năm trăm
67 Dois mil Hai nghìn
68 Dez mil Mười nghìn
69 Dez mil Mười ngàn

6 - Os marcadores de tempos

Português Vietnamita
1 Quando é que chegaste? Bạn đến đây từ khi nào?
2 Hoje Hôm nay
3 Ontem Hôm qua
4 Há dois dias Hai ngày trước
5 Ficas quanto tempo? Bạn ở lại bao lâu?
6 Regresso amanhâ Ngày mai tôi đi
7 Regresso depois de amanhâ Ngày kia tôi đi
8 Regresso amanhâ Ba ngày nữa tôi đi
9 Segunda-feira Thứ Hai
10 Terça-feira Thứ Ba
11 Quarta-feira Thứ Tư
12 Quinta-feira Thứ Năm
13 Sexta-feira Thứ Sáu
14 Sábado Thứ Bảy
15 Domingo Chủ Nhật
16 Janeiro Tháng Một
17 Janeiro Tháng Giêng
18 Fevereiro Tháng Hai
19 Março Tháng Ba
20 Abril Tháng Tư
21 Maio Tháng Năm
22 Junho Tháng Sáu
23 Julho Tháng Bảy
24 Agosto Tháng Tám
25 Setembro Tháng Chín
26 Outubro Tháng Mười
27 Novembro Tháng Mười Một
28 Dezembro Tháng Mười Hai
29 Dezembro Tháng Chạp
30 Partes à que horas? Anh đi lúc mấy giờ?
31 Partes à que horas? Em đi lúc mấy giờ?
32 De manhã, às oito Tám giờ sáng
33 De manhã, às oito e quinze Tám giờ mười lăm phút sáng
34 De manhã, às oito e trinta Tám giờ ba mươi phút sáng
35 De manhã, às oito e meia Tám giờ rưỡi sáng
36 De manhã, às oito e quarenta e cinco Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng
37 De manhã, às oito e quarenta e cinco Chín giờ kém mười lăm phút sáng
38 À noite, às dezoito horas Sáu giờ tối
39 Estou atrasado Tôi đến muộn
40 Estou atrasado Tôi đến trễ

7 - Taxi

Português Vietnamita
1 Táxi! Taxi
2 Onde deseja ir? Em muốn đi đâu ?
3 Onde deseja ir? Anh muốn đi đâu ?
4 Vou para a estação Tôi đến ga
5 Vou para o hotel Dia e Noite Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm
6 Podia levar-me ao aeroporto? Vui lòng đưa tôi đến sân bay
7 Pode levar a minha bagagem, se faz favor? Mang hành lý giúp tôi được không ?
8 Fica longe daqui ? Chỗ đó có xa đây không ?
9 Não, é mesmo aqui ao lado Không, ở ngay đây thôi
10 Sim é um pouco mais longe Có, hơi xa đấy
11 Quanto vai custar? Hết bao nhiêu tiền ?
12 Leve-me aqui por favor Làm ơn đưa tôi đến đó
13 É à direita Ở bên phải
14 É à esquerda Ở bên trái
15 É sempre à direito Ở phía trước
16 É aqui Ở đây
17 É por ali Ở kia
18 Pare! Dừng lại !
19 Não se apresse Cứ từ từ
20 Não se apresse Cứ bình tĩnh
21 Pode-me fazer uma factura por favor? Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ?

8 - Família

Português Vietnamita
1 Tens cá família? Em có gia đình ở đây không?
2 Tens cá família? Anh có gia đình ở đây không?
3 O meu pai Bố tôi
4 El meu pare Ba tôi
5 A minha mãe Mẹ tôi
6 A minha mãe Má tôi
7 O meu filho Con trai tôi
8 A minha filha Con gái tôi
9 Um irmão Một anh trai
10 Irmão mais novo Một em trai
11 Uma irmã Một chị gái
12 Irmã mais moça Một em gái
13 Um amigo Một người bạn trai
14 Uma amiga Một người bạn gái
15 O meu namorado Bạn tôi
16 A minha namorada Bạn tôi
17 O meu marido Chồng tôi
18 O meu marido Ông xã tôi
19 A minha mulher Vợ tôi
20 A minha esposa Bà xã tôi

9 - Sentimentos

Português Vietnamita
1 Gosto muito do teu país Anh rất thích đất nước của em
2 Gosto muito do teu país Em rất thích đất nước của anh
3 Amo-te Em yêu anh
4 Amo-te Anh yêu em
5 Estou feliz Anh rất vui
6 Estou feliz Em rất vui
7 Estou triste Anh rất buồn
8 Estou triste Em rất buồn
9 Sinto-me bem aqui Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
10 Sinto-me bem aqui Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
11 Estou com frio Anh thấy lạnh
12 Tenho frio Em thấy lạnh
13 Tenho calor Anh thấy nóng
14 Tenho calor Em thấy nóng
15 É muito grande To quá
16 É muito grande Lớn quá
17 É muito pequeno Bé quá
18 É muito pequeno Nhỏ quá
19 É óptimo ! Tuyệt vời
20 É óptimo ! Tuyệt cú mèo
21 Queres sair esta noite? Tối nay anh có muốn đi chơi không?
22 Queres sair esta noite? Tối nay em có muốn đi chơi không?
23 Eu gostaria de sair esta noite Tối nay anh muốn đi chơi
24 Eu gostaria de sair esta noite Tối nay em muốn đi chơi
25 É uma boa idéia Ý kiến hay đấy
26 Tenho vontade de me divertir Anh muốn đi chơi
27 Tenho vontade de me divertir Em muốn đi chơi
28 Não é uma boa idéia Đó không phải là một ý hay đâu
29 Não tenho vontade de sair esta noite Tối nay anh không muốn ra ngoài
30 Não tenho vontade de sair esta noite Tối nay em không muốn ra ngoài
31 Tenho vontade de descansar Anh muốn nghỉ ngơi
32 Tenho vontade de descansar Em muốn nghỉ ngơi
33 Queres fazer desporto? Anh có muốn chơi thể thao không?
34 Queres fazer desporto? Em có muốn chơi thể thao không?
35 Sim, preciso de fazer éxercicio físico Có, anh cần thư giãn
36 Sim, preciso de fazer éxercicio físico Có, em cần thư giãn
37 Eu jogo ténis Anh chơi tennis
38 Eu jogo ténis Em chơi tennis
39 Não obrigado, estou muito cansado Không cám ơn, anh thấy hơi mệt
40 Não obrigado, estou muito cansado Không cám ơn, em thấy hơi mệt

10 - Bar

Português Vietnamita
1 O bar Quán bar
2 Queres beber algo? Anh có muốn uống gì không?
3 Queres beber alguma coisa? Em có muốn uống gì không?
4 Beber Uống
5 Copo Một ly
6 Com todo o gosto Rất sẵn lòng
7 Bebes o quê? Anh dùng gì ?
8 O que bebes? Em dùng gì ?
9 O que há para beber? Có những đồ uống gì ?
10 Há água ou sumo de fruta Có nước suối hoặc nước hoa quả
11 Água Nước suối
12 Pode pôr gelo por favor? Anh có thể bỏ thêm đá được không?
13 Pode pôr gelo por favor? Em có thể bỏ thêm đá được không?
14 Gelo Đá
15 Chocolate Sô-cô-la
16 Leite Sữa
17 Chá Trà
18 Café Cà phê
19 Com açúcar Kèm đường
20 Com nata Kèm kem
21 Vinho Rượu vang
22 Cerveja Bia
23 Um chá por favor Làm ơn cho tôi một tách trà
24 Uma cerveja por favor Làm ơn cho tôi một ly bia
25 O que querem beber ? Các bạn muốn uống gì?
26 Dois chás por favor! Cho hai tách trà !
27 Duas cervejas por favor Cho hai ly bia !
28 Nada, obrigado Không, cám ơn
29 À tua saúde! Cạn ly
30 Saúde! Dzô
31 A conta por favor! Cho tôi tính tiền !
32 A conta por favor! Cho tôi thanh toán !
33 Quanto devo por favor? Tất cả hết bao nhiêu ?
34 Vinte euros Hai mươi euro
35 Sou eu que te convido Hôm nay em mời
36 Sou eu que te convido Hôm nay anh mời

11 - Restaurante

Português Vietnamita
1 O restaurante Nhà hàng
2 Queres comer alguma coisa? Anh có muốn ăn chút gì không?
3 Queres comer alguma coisa? Em có muốn ăn chút gì không?
4 Sim, quero Có, anh muốn
5 Quero, pois ! Có, em muốn
6 Comer Ăn
7 Onde podemos comer? Chúng tôi có thể ăn ở đâu?
8 Onde podemos almoçar? Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu?
9 O jantar Bữa tối
10 O pequeno almoço Bữa sáng
11 Por favor! Xin lỗi
12 A ementa, se faz favor Vui lòng cho xin thực đơn !
13 Aqui tem o menu Thực đơn đây !
14 O que preferes comer? Carne ou peixe? Em thích ăn món gì? Thịt hay cá?
15 O que preferes comer? Carne ou peixe? Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá?
16 Com arroz Kèm cơm
17 Com massa Kèm mỳ
18 Batatas Khoai tây
19 Legumes Rau
20 Ovos mexidos – estrelados - ou ao casco Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc
21 Pão Bánh mỳ
22 Manteiga
23 Uma alface Sa-lát
24 Uma sobremesa Tráng miệng
25 Fruta Hoa quả
26 Você tem uma faca por favor? Lấy giúp tôi một con dao với
27 Sim, trago já Vâng, tôi sẽ mang tới ngay
28 Uma faca Một con dao
29 Um garfo Một cái dĩa
30 Um garfo Một cái nĩa
31 Uma colher Một cái thìa
32 Uma colher Một cái muỗng
33 É um prato quente? Món này có ăn nóng không?
34 Sim, e muito temperado também Có, và rất cay nữa !
35 Quente Nóng
36 Frio Lạnh
37 Temperado com especiarias Cay
38 Vou escolher peixe! Anh sẽ ăn món cá
39 Vou escolher peixe! Em sẽ ăn món cá
40 Eu também Em cũng vậy
41 Eu também Anh cũng vậy

12 - Deixar-se

Português Vietnamita
1 É tarde, tenho que ir! Muộn rồi ! Tôi phải đi đây !
2 Podemos voltar a ver-nos? Mình có gặp lại nhau nữa không ?
3 Claro, com todo o gosto Vâng, rất sẵn lòng
4 Vivo nesta morada Em ở địa chỉ này
5 Vivo nesta morada Anh ở địa chỉ này
6 Tens um número de telefone? Anh có số điện thoại không ?
7 Tens um número de telefone? Em có số điện thoại không?
8 Tenho, toma lá! Có, đây
9 Passei um bom momento contigo Ở bên em thật vui
10 Passei um bom momento contigo Ở bên anh thật vui
11 Eu também. Foi um prazer ter-te encontrado. Em cũng thế, rất vui được quen anh
12 Eu também. foi um prazer estar contigo Anh cũng thế, rất vui được quen em
13 Vamos voltar a ver-nos, muito em breve Mình sẽ sớm gặp lại nhau
14 Espero bem! Anh cũng hy vọng vậy
15 Assim o espero Em cũng hy vọng vậy
16 Adeus! Hẹn gặp lại - Tạm biệt
17 Até amanhã Mai gặp lại
18 Olá! Chào

13 - Transporte

Português Vietnamita
1 Obrigado Cám ơn
2 Por favor! Procuro a paragem de autocarros Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt
3 Qual é o preço do bilhete para a cidade do sol por favor? Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ?
4 Por favor, para onde vai este comboio ? Cho hỏi tàu này đi tới đâu ?
5 Este comboio pára na cidade do Sol? Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ?
6 Quando parte o comboio para a cidade do Sol? Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ?
7 Quando chega o comboio da cidade do Sol? Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ?
8 Um bilhete para A cidade do Sol por favor Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời
9 Tem o horário dos comboios Bạn có lịch tàu chạy không?
10 Tem o horário dos comboios Bạn có lịch tàu chạy không?
11 O horario dos autocarnos Giờ buýt
12 Qual é o comboio para A cidade do Sol por favor? Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ?
13 É este Là tàu này
14 De nada. Boa viagem! Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ !
15 A oficina Trạm sửa xe
16 O posto de gasolina Trạm xăng
17 Pode atestar, se faz favor Đầy bình
18 Bicicleta Xe đạp
19 O centro da cidade Trung tâm thành phố
20 A periferia Ngoại ô
21 É uma grande cidade Đây là một thành phố hơn
22 É uma aldeia Đây là một ngôi làng
23 Uma montanha Một ngọn núi
24 Um lago Một cái hồ
25 O interior Nông thôn

14 - Hotel

Português Vietnamita
1 O hotel Khách sạn
2 Apartamento Căn hộ
3 Bem-vinda Xin chào quý khách!
4 Você tem um quarto livre? Khách sạn còn phòng trống không em?
5 Você tem um quarto livre? Khách sạn còn phòng trống không anh?
6 O quarto tem casa de banho com chuveiro? Trong phòng có phòng tắm không?
7 Prefere duas camas individuais Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ?
8 Você deseja um quarto duplo? Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ?
9 quarto com banheira- varanda- douche Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen
10 Quarto com pequeno almoço Phòng nghỉ kèm bữa sáng
11 Qual é o preço de uma noite? Một đêm giá bao nhiêu tiền?
12 Eu gostaria de ver o quarto antes por favor! Tôi muốn xem phòng trước có được không?
13 Sim claro! Vâng tất nhiên, xin mời quý khách !
14 Obrigado, o quarto é óptimo Cám ơn. Phòng rất tốt
15 Está bem, eu posso reservar para esta noite? Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không?
16 É um pouco caro para mim, obrigado Hơi đắt đối với tôi, cám ơn
17 Pode encarregar-se das minhas bagagens, por favor? Em có thể trông đồ giúp anh được không?
18 Pode encarregar-se das minhas bagagens, por favor? Anh có thể trông đồ giúp tôi được không?
19 Onde fica o meu quarto, por favor? Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu?
20 É no primeiro andar Ở tầng 2
21 É no primeiro andar Ở lầu 1
22 Tem elevador? Ở đây có thang máy không?
23 O elevador fica à sua esquerda Thang máy ở phía bên tay trái quý khách
24 O elevador fica à sua direita Thang máy ở phía bên tay phải quý khách
25 Onde é a lavandaria Phòng giặt là ở đâu?
26 Fica no rez-de-châo Ở tầng một
27 Fica no rez-de-châo Ở tầng trệt
28 Térreo Tầng một
29 Térreo Tầng trệt
30 Quarto Phòng
31 Lavandaria Tiệm giặt
32 Cabeleireiro Tiệm cắt tóc
33 Garagem Chỗ đỗ xe
34 Garagem Chỗ đậu xe
35 Encontra-mo-nos na sala de reunião? Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé?
36 A sala de reunião Phòng họp
37 A piscina é aquecida ? Bể bơi nước nóng
38 A piscina Bể bơi
39 Acorde-me às sete horas, por favor Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng
40 A chave por favor Cho tôi xin chìa khoá phòng
41 O passe por favor Cho tôi xin chìa khoá phòng
42 Há alguma mensagem para mim? Có ai gửi gì cho tôi không?
43 Sim, aqui tem Có ạ, của quý khách đây
44 Não, não tem nenhuma mensagem Dạ không có gì cả ạ
45 Onde é que eu posso trocar dinheiro? Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ?
46 Pode-me fazer o troco, se faz favor? Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không?
47 Pode-me fazer o troco, se faz favor? Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không?
48 Podemos fazer o troco. Quanto quer trocar? Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu?

15 - Procurar uma pessoa

Português Vietnamita
1 Olhe, a Sarah está, por favor? Em cho hỏi Sarah có ở đây không?
2 Olhe, a Sarah está, por favor? Anh cho hỏi Sarah có ở đây không?
3 Sim, ela está aqui Có, cô ấy ở đây
4 Ela saiu Cô ấy ra ngoài rồi
5 Pode ligar para o telemovél dela Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không?
6 Pode ligar para o telemovél dela Em có thể gọi điện cho anh ấy được không?
7 Sabe onde posso encontrá-la? Em có biết tìm cô ấy ở đâu không?
8 Sabe onde posso encontrá-la? Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không?
9 Ela está no trabalho dela Cô ấy đang làm việc
10 Ela está em casa Cô ấy đang ở nhà
11 O Juliano está, por favor? Anh cho hỏi Julien có ở đây không?
12 O Juliano está, por favor? Em cho hỏi Julien có ở đây không?
13 Sim, ele está aqui Có, anh ấy ở đây
14 Ele saiu Anh ấy ra ngoài rồi
15 Sabe onde eu posso encontrá-lo Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không?
16 Sabe onde eu posso encontrá-lo Em có biết tìm anh ấy ở đâu không?
17 Pode ligar para o telemovél dele Em có thể gọi điện cho cô ấy được không?
18 Pode ligar para o telemovél dele Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không?
19 Ele está no trabalho dele Anh ấy đang làm việc
20 Ele está em casa Anh ấy đang ở nhà

16 - Praia

Português Vietnamita
1 A praia Bãi biển
2 Sabe onde posso comprar uma bola? Em có biết chỗ nào bán bóng không?
3 Sabe onde posso comprar uma bola? Anh có biết chỗ nào bán bóng không?
4 Há alguma loja por qui? Có một cửa hàng ở hướng này
5 Uma bola Quả bóng
6 Uma bola Trái banh
7 Binóculos Ống nhòm
8 Binóculos Ống dòm
9 Um boné
10 Um boné Nón
11 Toalha Khăn tắm
12 Sandálias Xăng-đan
13 Balde
14 Protector solar Kem chống nắng
15 Calções de banho Quần bơi
16 Óculos de sol Kính râm
17 Óculos de sol Kính mát
18 Crustáceo Ốc biển
19 Apanhar sol Nắng
20 Soalheiro Mặt trời mọc
21 Pôr-do-sol Mặt trời lặn
22 Guarda-sol
23 Sol Mặt trời
24 Sombra Bóng râm
25 Insolação Say nắng
26 É perigoso nadar aqui? Bơi ở đây có nguy hiểm không?
27 Não, não é perigoso Không, không nguy hiểm
28 Sim, é perigoso tomar banho aqui Có, không được phép bơi ở đây
29 Nadar Bơi
30 Natação Bơi lội
31 Onda Sóng
32 Mar Biển
33 Duna Đụn cát
34 Areia Cát
35 Qual é a previsão do tempo para amanhã? Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào?
36 O tempo vai mudar Thời tiết thay đổi
37 Vai chover Trời sẽ có mưa
38 Vai haver sol Trời sẽ nắng
39 Vai haver muito vento Sẽ có gió to
40 Fato-de-banho Áo tắm

17 - No caso de preocupações

Português Vietnamita
1 Podes ajudar-me por favor? Bạn có thể giúp tôi được không ?
2 Estou perdido Tôi bị lạc
3 O que deseja? Bạn cần gì ?
4 O que é que aconteceu? Có chuyện gì vậy ?
5 Onde posso encontrar um tradutor? Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ?
6 Onde é a farmácia mais próxima? Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ?
7 Pode chamar um médico por favor? Bạn có thể gọi bác sĩ được không ?
8 Que tratamento é que segue neste momento? Anh đang dùng thuốc gì ?
9 Que tratamento é que segue neste momento? Em đang dùng thuốc gì ?
10 Um hóspital Bệnh viện
11 Uma farmácia Hiệu thuốc
12 Um médico Bác sĩ
13 Serviço médico Dịch vụ y tế
14 Perdi os meus documentos Tôi bị mất giấy tờ
15 Roubaram-me os documentos Tôi bị mất cắp giấy tờ
16 Seviço de perdidos e achados Khu vực hành lý thất lạc
17 Posto de socorro Trạm cứu hộ
18 Saida de emergência Cửa thoát hiểm
19 Polícia Cảnh sát
20 Documentos Giấy tờ
21 Dinheiro Tiền
22 Passaporte Hộ chiếu
23 Bagagens Hành lý
24 Esta bem, não obrigada Không, tôi ổn, cảm ơn
25 Deixe-me em paz! Để cho tôi yên
26 Va-se embora! Đi ngay !
27 Saia! Biến ! Xéo !