toto

Vocabulaire vietnamien


Array

1 - Expressions essentielles

Français Vietnamien
1 Bonjour Chào Anh
2 Bonjour Chào Em
3 Bonsoir Chào Anh
4 Bonsoir Chào Em
5 Au revoir Tạm biệt
6 Au revoir Chào
7 A plus tard Gặp lại sau
8 Oui
9 Non Không
10 S'il vous plaît Anh ơi !
11 S'il vous plaît Em ơi !
12 Merci Cám ơn
13 Merci beaucoup ! Cám ơn nhiều
14 Merci pour votre aide Cám ơn
15 Merci pour votre aide Cám ơn vì đã giúp đỡ
16 Je vous en prie Không có gì
17 D'accord Đồng ý
18 Quel est le prix s'il vous plaît ? Bao nhiêu tiền?
19 Pardon ! Xin lỗi
20 Je ne comprends pas Tôi không hiểu
21 J'ai compris Tôi hiểu rồi
22 Je ne sais pas Tôi không biết
23 Interdit Bị cấm
24 Où sont les toilettes s'il vous plaît ? Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
25 Bonne année ! Chúc mừng năm mới !
26 Bon anniversaire ! Chúc mừng sinh nhật !
27 Joyeuses fêtes ! Nghỉ lễ vui vẻ !
28 Félicitations ! Chúc mừng !

2 - Conversation

Français Vietnamien Prononciation
1 Bonjour. Comment vas-tu ? Xin chào. Dạo này anh thế nào?
2 Bonjour. Comment vas-tu ? Xin chào. Dạo này em thế nào?
3 Bonjour. Ça va bien merci Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn
4 Bonjour. Ça va bien merci Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn
5 Est-ce que tu parles vietnamien ? Bạn có nói tiếng Việt không? Bạn có nói tiếng Lít-va không?
6 Non, je ne parle pas vietnamien Không, tôi không nói tiếng Việt
7 Seulement un petit peu Một chút thôi
8 De quel pays viens-tu ? Anh đến từ đâu?
9 De quel pays viens-tu ? Em đến từ đâu?
10 Quelle est ta nationalité ? Anh là người nước nào?
11 Quelle est ta nationalité ? Em là người nước nào?
12 Je suis français Tôi là người Pháp
13 Et toi, tu vis ici ? Còn em, em sống ở đây à?
14 Et toi, tu vis ici ? Còn anh, anh sống ở đây à?
15 Oui, j'habite ici Vâng, em sống ở đây
16 Oui, j'habite ici Ừ, anh sống ở đây
17 Je m'appelle Sarah, et toi ? Em tên là Sarah, còn anh?
18 Julien Julien
19 Qu'est-ce que tu fais ici ? Bạn làm gì ở đây?
20 Je suis en vacances Em đang được nghỉ
21 Je suis en vacances Em đang được nghỉ
22 Nous sommes en vacances Bọn anh đang được nghỉ
23 Nous sommes en vacances Bọn em đang được nghỉ
24 Je suis en voyage d'affaire Anh đang đi công tác
25 Je suis en voyage d'affaire Em đang đi công tác
26 Je travaille ici Anh làm việc ở đây
27 Je travaille ici Em làm việc ở đây
28 Nous travaillons ici Bọn anh làm việc ở đây
29 Nous travaillons ici Bọn em làm việc ở đây
30 Quels sont les bons endroits pour manger ? Quanh đây có những quán nào ngon ?
31 Est-ce qu'il y a un musée à côté d'ici ? Có bảo tàng nào ở gần đây không?
32 Où est-ce que je pourrais me connecter à Internet ? Tôi có thể dùng Internet ở đâu?

3 - Apprendre

Français Vietnamien
1 J'ai compris Tôi hiểu rồi
2 Tu veux apprendre un peu de vocabulaire  ? Anh có muốn học một chút từ vựng không ?
3 Tu veux apprendre un peu de vocabulaire  ? Em có muốn học một chút từ vựng không ?
4 Oui, d'accord ! Vâng, được thôi
5 Comment ça s'appelle ? Cái này gọi là gì ?
6 C'est une table Đây là cái bàn
7 Une table, tu comprends ? Cái bàn, anh có hiểu không ?
8 Une table, tu comprends ? Cái bàn, em có hiểu không?
9 Tu peux répéter s'il te plaît ? Em có thể nhắc lại được không ?
10 Tu peux répéter s'il te plaît ? Anh có thể nhắc lại được không ?
11 Est-ce que tu peux parler un peu plus lentement ? Em nói chậm lại một chút được không ?
12 Est-ce que tu peux parler un peu plus lentement ? Anh nói chậm lại một chút được không ?
13 Pourrais-tu l'écrire, s'il te plaît ? Em viết ra có được không ?
14 Pourrais-tu l'écrire, s'il te plaît ? Anh viết ra có được không ?

4 - Couleurs

Français Vietnamien
1 J'aime bien la couleur de cette table Cái bàn này màu đẹp nhỉ
2 C'est du rouge Nó màu đỏ
3 Bleu Xanh lam
4 Bleu Xanh da trời - Xanh nước biển
5 Jaune Vàng
6 Blanc Trắng
7 Noir Đen
8 Vert Xanh lục
9 Vert Xanh lá cây
10 Orange Da cam
11 Violet Tím
12 Gris Xám / Ghi

5 - Nombres

Français Vietnamien
1 Zéro Không
2 Un Một
3 Deux Hai
4 Trois Ba
5 Quatre Bốn
6 Cinq Năm
7 Six Sáu
8 Sept Bảy
9 Huit Tám
10 Neuf Chín
11 Dix Mười
12 Onze Mười một
13 Douze Mười hai
14 Treize Mười ba
15 Quatorze Mười bốn
16 Quinze Mười lăm
17 Seize Mười sáu
18 Dix-sept Mười bảy
19 Dix-huit Mười tám
20 Dix-neuf Mười chín
21 Vingt Hai mươi
22 Vingt-et-un Hai mươi mốt
23 Vingt-et-un Hai mốt
24 Vingt-deux Hai mươi hai
25 Vingt-deux Hai hai
26 Vingt-trois Hai mươi ba
27 Vingt-trois Hai ba
28 Vingt-quatre Hai mươi tư
29 Vingt-quatre Hai tư
30 Vingt-cinq Hai mươi lăm
31 Vingt-cinq Hai lăm
32 Vingt-six Hai mươi sáu
33 Vingt-six Hai sáu
34 Vingt-sept Hai mươi bảy
35 Vingt-sept Hai bảy
36 Vingt-huit Hai mươi tám
37 Vingt-huit Hai tám
38 Vingt-neuf Hai mươi chín
39 Vingt-neuf Hai chín
40 Trente Ba mươi
41 Trente-et-un Ba mươi mốt
42 Trente-et-un Ba mốt
43 Trente-deux Ba mươi hai
44 Trente-deux Ba hai
45 Trente-trois Ba mươi ba
46 Trente-trois Ba ba
47 Trente-quatre Ba mươi tư
48 Trente-quatre Ba tư
49 Trente-cinq Ba mươi lăm
50 Trente-cinq Ba lăm
51 Trente-six Ba mươi sáu
52 Trente-six Ba sáu
53 Quarante Bốn mươi
54 Cinquante Năm mươi
55 Soixante Sáu mươi
56 Soixante-dix Bảy mươi
57 Quatre-vingts Tám mươi
58 Quatre-vingt-dix Chín mươi
59 Cent Một trăm
60 Cent-cinq Một trăm linh năm
61 Cent-cinq Một trăm lẻ năm
62 Deux-cents Hai trăm
63 Trois-cents Ba trăm
64 Quatre-cents Bốn trăm
65 Mille Một nghìn
66 Mille-cinq-cents Một ngàn năm trăm
67 Deux-mille Hai nghìn
68 Dix-mille Mười nghìn
69 Dix-mille Mười ngàn

6 - Repères de temps

Français Vietnamien
1 Quand est-ce que tu es arrivé ici ? Bạn đến đây từ khi nào?
2 Aujourd'hui Hôm nay
3 Hier Hôm qua
4 Il y a deux jours Hai ngày trước
5 Tu restes combien de temps ? Bạn ở lại bao lâu?
6 Je repars demain Ngày mai tôi đi
7 Je repars après-demain Ngày kia tôi đi
8 Je repars dans trois jours Ba ngày nữa tôi đi
9 Lundi Thứ Hai
10 Mardi Thứ Ba
11 Mercredi Thứ Tư
12 Jeudi Thứ Năm
13 Vendredi Thứ Sáu
14 Samedi Thứ Bảy
15 Dimanche Chủ Nhật
16 Janvier Tháng Một
17 Janvier Tháng Giêng
18 Février Tháng Hai
19 Mars Tháng Ba
20 Avril Tháng Tư
21 Mai Tháng Năm
22 Juin Tháng Sáu
23 Juillet Tháng Bảy
24 Août Tháng Tám
25 Septembre Tháng Chín
26 Octobre Tháng Mười
27 Novembre Tháng Mười Một
28 Décembre Tháng Mười Hai
29 Décembre Tháng Chạp
30 Tu pars à quelle heure ? Anh đi lúc mấy giờ?
31 Tu pars à quelle heure ? Em đi lúc mấy giờ?
32 Le matin, à huit heures Tám giờ sáng
33 Le matin, à huit heures quinze Tám giờ mười lăm phút sáng
34 Le matin, à huit heures trente Tám giờ ba mươi phút sáng
35 Le matin, à huit heures trente Tám giờ rưỡi sáng
36 Le matin, à huit heures quarante cinq Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng
37 Le matin, à huit heures quarante cinq Chín giờ kém mười lăm phút sáng
38 Le soir, à dix-huit heures Sáu giờ tối
39 Je suis en retard Tôi đến muộn
40 Je suis en retard Tôi đến trễ

7 - Taxi

Français Vietnamien
1 Taxi! Taxi
2 Où allez-vous ? Em muốn đi đâu ?
3 Où allez-vous ? Anh muốn đi đâu ?
4 Je vais à la gare Tôi đến ga
5 Je vais à l'hôtel Jour et Nuit Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm
6 Pourriez-vous m'emmener à l'aéroport ? Vui lòng đưa tôi đến sân bay
7 Pouvez-vous prendre mes bagages ? Mang hành lý giúp tôi được không ?
8 Est-ce que c'est loin d'ici ? Chỗ đó có xa đây không ?
9 Non, c'est à côté Không, ở ngay đây thôi
10 Oui c'est un peu plus loin Có, hơi xa đấy
11 Combien cela va coûter ? Hết bao nhiêu tiền ?
12 Amenez-moi ici s'il vous plaît Làm ơn đưa tôi đến đó
13 C'est à droite Ở bên phải
14 C'est à gauche Ở bên trái
15 C'est tout droit Ở phía trước
16 C'est ici Ở đây
17 C'est par là Ở kia
18 Stop ! Dừng lại !
19 Prenez votre temps Cứ từ từ
20 Prenez votre temps Cứ bình tĩnh
21 Est-ce que vous pouvez me faire une note s'il vous plaît ? Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ?

8 - Famille

Français Vietnamien
1 Est-ce que tu as de la famille ici ? Em có gia đình ở đây không?
2 Est-ce que tu as de la famille ici ? Anh có gia đình ở đây không?
3 Mon père Bố tôi
4 Mon père Ba tôi
5 Ma mère Mẹ tôi
6 Ma mère Má tôi
7 Mon fils Con trai tôi
8 Ma fille Con gái tôi
9 Un frère Một anh trai
10 Petit frère Một em trai
11 Une soeur Một chị gái
12 Une soeur Một em gái
13 Un ami Một người bạn trai
14 Une amie Một người bạn gái
15 Mon ami Bạn tôi
16 Mon amie Bạn tôi
17 Mon mari Chồng tôi
18 Mon mari Ông xã tôi
19 Ma femme Vợ tôi
20 Ma femme Bà xã tôi

9 - Sentiments

Français Vietnamien
1 J'aime beaucoup ton pays Anh rất thích đất nước của em
2 J'aime beaucoup ton pays Em rất thích đất nước của anh
3 Je t'aime Em yêu anh
4 Je t'aime Anh yêu em
5 Je suis heureux Anh rất vui
6 Je suis heureux Em rất vui
7 Je suis triste Anh rất buồn
8 Je suis triste Em rất buồn
9 Je me sens bien ici Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
10 Je me sens bien ici Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
11 J'ai froid Anh thấy lạnh
12 J'ai froid Em thấy lạnh
13 J'ai chaud Anh thấy nóng
14 J'ai chaud Em thấy nóng
15 C'est trop grand To quá
16 C'est trop grand Lớn quá
17 C'est trop petit Bé quá
18 C'est trop petit Nhỏ quá
19 C'est parfait Tuyệt vời
20 C'est parfait Tuyệt cú mèo
21 Est-ce que tu veux sortir ce soir ? Tối nay anh có muốn đi chơi không?
22 Est-ce que tu veux sortir ce soir ? Tối nay em có muốn đi chơi không?
23 J'aimerais sortir ce soir Tối nay anh muốn đi chơi
24 J'aimerais sortir ce soir Tối nay em muốn đi chơi
25 C'est une bonne idée Ý kiến hay đấy
26 J'ai envie de m'amuser Anh muốn đi chơi
27 J'ai envie de m'amuser Em muốn đi chơi
28 Ce n'est pas une bonne idée Đó không phải là một ý hay đâu
29 Je n'ai pas envie de sortir ce soir Tối nay anh không muốn ra ngoài
30 Je n'ai pas envie de sortir ce soir Tối nay em không muốn ra ngoài
31 J'ai envie de me reposer Anh muốn nghỉ ngơi
32 J'ai envie de me reposer Em muốn nghỉ ngơi
33 Est-ce que tu veux faire du sport ? Anh có muốn chơi thể thao không?
34 Est-ce que tu veux faire du sport ? Em có muốn chơi thể thao không?
35 Oui, j'ai besoin de me défouler ! Có, anh cần thư giãn
36 Oui, j'ai besoin de me défouler ! Có, em cần thư giãn
37 Je joue au tennis Anh chơi tennis
38 Je joue au tennis Em chơi tennis
39 Non merci, je suis assez fatigué Không cám ơn, anh thấy hơi mệt
40 Non merci, je suis assez fatigué Không cám ơn, em thấy hơi mệt

10 - Bar

Français Vietnamien
1 Le bar Quán bar
2 Tu veux boire quelque chose ? Anh có muốn uống gì không?
3 Tu veux boire quelque chose ? Em có muốn uống gì không?
4 Boire Uống
5 Verre Một ly
6 Avec plaisir Rất sẵn lòng
7 Qu'est-ce que tu prends ? Anh dùng gì ?
8 Qu'est-ce que tu prends ? Em dùng gì ?
9 Qu'est-ce qu'il y a à boire ? Có những đồ uống gì ?
10 Il y a de l'eau ou des jus de fruits Có nước suối hoặc nước hoa quả
11 Eau Nước suối
12 Pouvez-vous ajouter des glaçons s'il vous plaît ? Anh có thể bỏ thêm đá được không?
13 Pouvez-vous ajouter des glaçons s'il vous plaît ? Em có thể bỏ thêm đá được không?
14 Des glaçons Đá
15 Du chocolat Sô-cô-la
16 Du lait Sữa
17 Du thé Trà
18 Du café Cà phê
19 Avec du sucre Kèm đường
20 Avec de la crème Kèm kem
21 Du vin Rượu vang
22 De la bière Bia
23 Un thé s'il te plaît Làm ơn cho tôi một tách trà
24 Une bière s'il te plaît Làm ơn cho tôi một ly bia
25 Qu'est-ce que vous voulez boire ? Các bạn muốn uống gì?
26 Deux thés s'il vous plaît ! Cho hai tách trà !
27 Deux bières s'il vous plait Cho hai ly bia !
28 Rien, merci Không, cám ơn
29 A la tienne Cạn ly
30 Santé ! Dzô
31 L'addition s'il vous plaît ! Cho tôi tính tiền !
32 L'addition s'il vous plaît ! Cho tôi thanh toán !
33 Combien je vous dois s'il vous plaît ? Tất cả hết bao nhiêu ?
34 Vingt euros Hai mươi euro
35 Je t'invite Hôm nay em mời
36 Je t'invite Hôm nay anh mời

11 - Restaurant

Français Vietnamien
1 Le restaurant Nhà hàng
2 Est-ce que tu veux manger ? Anh có muốn ăn chút gì không?
3 Est-ce que tu veux manger ? Em có muốn ăn chút gì không?
4 Oui, je veux bien Có, anh muốn
5 Oui, je veux bien Có, em muốn
6 Manger Ăn
7 Où pouvons-nous manger ? Chúng tôi có thể ăn ở đâu?
8 Où pouvons-nous prendre le déjeuner ? Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu?
9 Le dîner Bữa tối
10 Le petit-déjeuner Bữa sáng
11 S'il vous plaît ! Xin lỗi
12 Le menu, s'il vous plaît ! Vui lòng cho xin thực đơn !
13 Voilà le menu ! Thực đơn đây !
14 Qu'est-ce que tu préfères manger, de la viande ou du poisson ? Em thích ăn món gì? Thịt hay cá?
15 Qu'est-ce que tu préfères manger, de la viande ou du poisson ? Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá?
16 Avec du riz Kèm cơm
17 Avec des pâtes Kèm mỳ
18 Des pommes de terre Khoai tây
19 Des légumes Rau
20 Des oeufs brouillés - sur le plat - ou à la coque Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc
21 Du pain Bánh mỳ
22 Du beurre
23 Une salade Sa-lát
24 Un dessert Tráng miệng
25 Des fruits Hoa quả
26 Avez-vous un couteau s'il vous plaît ? Lấy giúp tôi một con dao với
27 Oui, je vous l'apporte tout de suite Vâng, tôi sẽ mang tới ngay
28 Un couteau Một con dao
29 Une fourchette Một cái dĩa
30 Une fourchette Một cái nĩa
31 Une cuillère Một cái thìa
32 Une cuillère Một cái muỗng
33 Est-ce que c'est un plat chaud ? Món này có ăn nóng không?
34 Oui, et très épicé également ! Có, và rất cay nữa !
35 Chaud Nóng
36 Froid Lạnh
37 Epicé Cay
38 Je vais prendre du poisson ! Anh sẽ ăn món cá
39 Je vais prendre du poisson ! Em sẽ ăn món cá
40 Moi aussi Em cũng vậy
41 Moi aussi Anh cũng vậy

12 - Partir

Français Vietnamien
1 Il est tard ! Je dois y aller ! Muộn rồi ! Tôi phải đi đây !
2 Pourrait-on se revoir ? Mình có gặp lại nhau nữa không ?
3 Oui, avec plaisir Vâng, rất sẵn lòng
4 J'habite à cette adresse Em ở địa chỉ này
5 J'habite à cette adresse Anh ở địa chỉ này
6 Est-ce que tu as un numéro de téléphone ? Anh có số điện thoại không ?
7 Est-ce que tu as un numéro de téléphone ? Em có số điện thoại không?
8 Oui, le voilà Có, đây
9 J'ai passé un bon moment avec toi Ở bên em thật vui
10 J'ai passé un bon moment avec toi Ở bên anh thật vui
11 Moi aussi, ça m'a fait plaisir de faire ta connaissance Em cũng thế, rất vui được quen anh
12 Moi aussi, ça m'a fait plaisir de faire ta connaissance Anh cũng thế, rất vui được quen em
13 Nous nous reverrons bientôt Mình sẽ sớm gặp lại nhau
14 Je l'espère aussi Anh cũng hy vọng vậy
15 Je l'espère aussi Em cũng hy vọng vậy
16 Au revoir ! Hẹn gặp lại - Tạm biệt
17 A demain Mai gặp lại
18 Salut ! Chào

13 - Transport

Français Vietnamien
1 Merci Cám ơn
2 S'il vous plaît ! Je cherche l'arrêt de bus Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt
3 Quel est le prix du billet pour La ville du Soleil s'il vous plaît ? Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ?
4 Où va ce train s'il vous plaît ? Cho hỏi tàu này đi tới đâu ?
5 Est-ce que ce train s'arrête dans la ville du Soleil ? Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ?
6 Quand est-ce que part le train pour la ville du Soleil ? Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ?
7 Quand arrive le train pour la ville du Soleil ? Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ?
8 Un billet pour La ville du Soleil s'il vous plaît Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời
9 Avez-vous l'horaire des trains ? Bạn có lịch tàu chạy không?
10 Avez-vous l'horaire des trains ? Bạn có lịch tàu chạy không?
11 L'horaire des bus Giờ buýt
12 Quel est le train pour La ville du Soleil s'il vous plaît ? Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ?
13 C'est celui-là Là tàu này
14 De rien. Bon voyage ! Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ !
15 Le garage de réparation Trạm sửa xe
16 La station d'essence Trạm xăng
17 Le plein s'il vous plaît Đầy bình
18 Vélo Xe đạp
19 Le centre ville Trung tâm thành phố
20 La banlieue Ngoại ô
21 C'est une grande ville Đây là một thành phố hơn
22 C'est un village Đây là một ngôi làng
23 Une montagne Một ngọn núi
24 Un lac Một cái hồ
25 La campagne Nông thôn

14 - Hôtel

Français Vietnamien
1 L'hôtel Khách sạn
2 Appartement Căn hộ
3 Bienvenue ! Xin chào quý khách!
4 Avez-vous une chambre libre ? Khách sạn còn phòng trống không em?
5 Avez-vous une chambre libre ? Khách sạn còn phòng trống không anh?
6 Est-ce qu'il y a une salle de bain avec la chambre ? Trong phòng có phòng tắm không?
7 Préférez-vous deux lits d'une personne ? Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ?
8 Souhaitez-vous une chambre double ? Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ?
9 Chambre avec bain - avec balcon - avec douche Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen
10 Chambre avec petit déjeuner Phòng nghỉ kèm bữa sáng
11 Quel est le prix d'une nuit ? Một đêm giá bao nhiêu tiền?
12 Je voudrais voir la chambre d'abord s'il vous plaît ! Tôi muốn xem phòng trước có được không?
13 Oui bien sûr ! Vâng tất nhiên, xin mời quý khách !
14 Merci. La chambre est très bien Cám ơn. Phòng rất tốt
15 C'est bon, est-ce que je peux réserver pour ce soir ? Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không?
16 C'est un peu trop cher pour moi, merci Hơi đắt đối với tôi, cám ơn
17 Pouvez-vous vous occuper de mes bagages, s'il vous plaît ? Em có thể trông đồ giúp anh được không?
18 Pouvez-vous vous occuper de mes bagages, s'il vous plaît ? Anh có thể trông đồ giúp tôi được không?
19 Où se trouve ma chambre s'il vous plaît ? Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu?
20 Elle est au premier étage Ở tầng 2
21 Elle est au premier étage Ở lầu 1
22 Est-ce qu'il y a un ascenseur ? Ở đây có thang máy không?
23 L'ascenseur est sur votre gauche Thang máy ở phía bên tay trái quý khách
24 L'ascenseur est sur votre droite Thang máy ở phía bên tay phải quý khách
25 Où se trouve la blanchisserie ? Phòng giặt là ở đâu?
26 Elle est au rez-de-chaussée Ở tầng một
27 Elle est au rez-de-chaussée Ở tầng trệt
28 Rez-de-chaussée Tầng một
29 Rez-de-chaussée Tầng trệt
30 Chambre Phòng
31 Pressing Tiệm giặt
32 Salon de coiffure Tiệm cắt tóc
33 Parking pour les voitures Chỗ đỗ xe
34 Parking pour les voitures Chỗ đậu xe
35 On se retrouve dans la salle de réunion ? Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé?
36 La salle de réunion Phòng họp
37 La piscine est chauffée Bể bơi nước nóng
38 La piscine Bể bơi
39 Réveillez-moi à sept heures, s'il vous plaît Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng
40 La clé s'il vous plaît Cho tôi xin chìa khoá phòng
41 Le pass s'il vous plaît Cho tôi xin chìa khoá phòng
42 Est-ce qu'il y a des messages pour moi ? Có ai gửi gì cho tôi không?
43 Oui, les voilà Có ạ, của quý khách đây
44 Non, vous n'avez rien reçu Dạ không có gì cả ạ
45 Où puis-je faire de la monnaie ? Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ?
46 Pouvez-vous me faire de la monnaie, s'il vous plaît ? Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không?
47 Pouvez-vous me faire de la monnaie, s'il vous plaît ? Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không?
48 Nous pouvons vous en faire. Combien voulez-vous changer ? Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu?

15 - Chercher une personne

Français Vietnamien
1 Est-ce que Sarah est là s'il vous plaît ? Em cho hỏi Sarah có ở đây không?
2 Est-ce que Sarah est là s'il vous plaît ? Anh cho hỏi Sarah có ở đây không?
3 Oui, elle est ici Có, cô ấy ở đây
4 Elle est sortie Cô ấy ra ngoài rồi
5 Vous pouvez l'appeler sur son mobile Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không?
6 Vous pouvez l'appeler sur son mobile Em có thể gọi điện cho anh ấy được không?
7 Savez-vous où je pourrais la trouver ? Em có biết tìm cô ấy ở đâu không?
8 Savez-vous où je pourrais la trouver ? Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không?
9 Elle est à son travail Cô ấy đang làm việc
10 Elle est chez elle Cô ấy đang ở nhà
11 Est-ce que Julien est là s'il vous plaît ? Anh cho hỏi Julien có ở đây không?
12 Est-ce que Julien est là s'il vous plaît ? Em cho hỏi Julien có ở đây không?
13 Oui, il est ici Có, anh ấy ở đây
14 Il est sorti Anh ấy ra ngoài rồi
15 Savez-vous où je pourrais le trouver ? Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không?
16 Savez-vous où je pourrais le trouver ? Em có biết tìm anh ấy ở đâu không?
17 Vous pouvez l'appeler sur son mobile Em có thể gọi điện cho cô ấy được không?
18 Vous pouvez l'appeler sur son mobile Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không?
19 Il est à son travail Anh ấy đang làm việc
20 Il est chez lui Anh ấy đang ở nhà

16 - Plage

Français Vietnamien
1 La plage Bãi biển
2 Savez-vous où je peux acheter un ballon ? Em có biết chỗ nào bán bóng không?
3 Savez-vous où je peux acheter un ballon ? Anh có biết chỗ nào bán bóng không?
4 Il y a une boutique dans cette direction Có một cửa hàng ở hướng này
5 Un ballon Quả bóng
6 Un ballon Trái banh
7 Des jumelles Ống nhòm
8 Des jumelles Ống dòm
9 Une casquette
10 Une casquette Nón
11 Serviette Khăn tắm
12 Des sandales Xăng-đan
13 Seau
14 Crème solaire Kem chống nắng
15 Caleçon de bain Quần bơi
16 Lunettes de soleil Kính râm
17 Lunettes de soleil Kính mát
18 Crustacé Ốc biển
19 Prendre un bain de soleil Nắng
20 Ensoleillé Mặt trời mọc
21 Coucher du soleil Mặt trời lặn
22 Parasol
23 Soleil Mặt trời
24 Ombre Bóng râm
25 Insolation Say nắng
26 Est-il dangereux de nager ici ? Bơi ở đây có nguy hiểm không?
27 Non, ce n'est pas dangereux Không, không nguy hiểm
28 Oui, c'est interdit de se baigner ici Có, không được phép bơi ở đây
29 Nager Bơi
30 Natation Bơi lội
31 Vague Sóng
32 Mer Biển
33 Dune Đụn cát
34 Sable Cát
35 Quel temps fera-t-il demain ? Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào?
36 Le temps va changer Thời tiết thay đổi
37 Il va pleuvoir Trời sẽ có mưa
38 Il va y avoir du soleil Trời sẽ nắng
39 Il y aura beaucoup de vent Sẽ có gió to
40 Maillot de bain Áo tắm

17 - En cas de soucis

Français Vietnamien
1 Pouvez-vous m'aider s'il vous plaît ? Bạn có thể giúp tôi được không ?
2 Je suis perdu Tôi bị lạc
3 Que désirez-vous ? Bạn cần gì ?
4 Que s'est-il passé ? Có chuyện gì vậy ?
5 Où puis-je trouver un interprète ? Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ?
6 Où se trouve la pharmacie la plus proche ? Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ?
7 Pouvez-vous appeler un médecin, s'il vous plaît ? Bạn có thể gọi bác sĩ được không ?
8 Quel traitement suivez-vous en ce moment ? Anh đang dùng thuốc gì ?
9 Quel traitement suivez-vous en ce moment ? Em đang dùng thuốc gì ?
10 Un hôpital Bệnh viện
11 Une Pharmacie Hiệu thuốc
12 Un docteur Bác sĩ
13 Service médical Dịch vụ y tế
14 J'ai perdu mes papiers Tôi bị mất giấy tờ
15 Je me suis fait voler mes papiers Tôi bị mất cắp giấy tờ
16 Bureau des objets trouvés Khu vực hành lý thất lạc
17 Poste de secours Trạm cứu hộ
18 Sortie de secours Cửa thoát hiểm
19 La Police Cảnh sát
20 Papiers Giấy tờ
21 Argent Tiền
22 Passeport Hộ chiếu
23 Bagages Hành lý
24 C'est bon, non merci Không, tôi ổn, cảm ơn
25 Laissez-moi tranquille ! Để cho tôi yên
26 Partez ! Đi ngay !
27 Partez ! Biến ! Xéo !