Array
Français | Vietnamien | |
---|---|---|
1 | Bonjour | Chào Anh |
2 | Bonjour | Chào Em |
3 | Bonsoir | Chào Anh |
4 | Bonsoir | Chào Em |
5 | Au revoir | Tạm biệt |
6 | Au revoir | Chào |
7 | A plus tard | Gặp lại sau |
8 | Oui | Có |
9 | Non | Không |
10 | S'il vous plaît | Anh ơi ! |
11 | S'il vous plaît | Em ơi ! |
12 | Merci | Cám ơn |
13 | Merci beaucoup ! | Cám ơn nhiều |
14 | Merci pour votre aide | Cám ơn |
15 | Merci pour votre aide | Cám ơn vì đã giúp đỡ |
16 | Je vous en prie | Không có gì |
17 | D'accord | Đồng ý |
18 | Quel est le prix s'il vous plaît ? | Bao nhiêu tiền? |
19 | Pardon ! | Xin lỗi |
20 | Je ne comprends pas | Tôi không hiểu |
21 | J'ai compris | Tôi hiểu rồi |
22 | Je ne sais pas | Tôi không biết |
23 | Interdit | Bị cấm |
24 | Où sont les toilettes s'il vous plaît ? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
25 | Bonne année ! | Chúc mừng năm mới ! |
26 | Bon anniversaire ! | Chúc mừng sinh nhật ! |
27 | Joyeuses fêtes ! | Nghỉ lễ vui vẻ ! |
28 | Félicitations ! | Chúc mừng ! |
Français | Vietnamien | Prononciation | |
---|---|---|---|
1 | Bonjour. Comment vas-tu ? | Xin chào. Dạo này anh thế nào? | |
2 | Bonjour. Comment vas-tu ? | Xin chào. Dạo này em thế nào? | |
3 | Bonjour. Ça va bien merci | Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn | |
4 | Bonjour. Ça va bien merci | Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn | |
5 | Est-ce que tu parles vietnamien ? | Bạn có nói tiếng Việt không? | Bạn có nói tiếng Lít-va không? |
6 | Non, je ne parle pas vietnamien | Không, tôi không nói tiếng Việt | |
7 | Seulement un petit peu | Một chút thôi | |
8 | De quel pays viens-tu ? | Anh đến từ đâu? | |
9 | De quel pays viens-tu ? | Em đến từ đâu? | |
10 | Quelle est ta nationalité ? | Anh là người nước nào? | |
11 | Quelle est ta nationalité ? | Em là người nước nào? | |
12 | Je suis français | Tôi là người Pháp | |
13 | Et toi, tu vis ici ? | Còn em, em sống ở đây à? | |
14 | Et toi, tu vis ici ? | Còn anh, anh sống ở đây à? | |
15 | Oui, j'habite ici | Vâng, em sống ở đây | |
16 | Oui, j'habite ici | Ừ, anh sống ở đây | |
17 | Je m'appelle Sarah, et toi ? | Em tên là Sarah, còn anh? | |
18 | Julien | Julien | |
19 | Qu'est-ce que tu fais ici ? | Bạn làm gì ở đây? | |
20 | Je suis en vacances | Em đang được nghỉ | |
21 | Je suis en vacances | Em đang được nghỉ | |
22 | Nous sommes en vacances | Bọn anh đang được nghỉ | |
23 | Nous sommes en vacances | Bọn em đang được nghỉ | |
24 | Je suis en voyage d'affaire | Anh đang đi công tác | |
25 | Je suis en voyage d'affaire | Em đang đi công tác | |
26 | Je travaille ici | Anh làm việc ở đây | |
27 | Je travaille ici | Em làm việc ở đây | |
28 | Nous travaillons ici | Bọn anh làm việc ở đây | |
29 | Nous travaillons ici | Bọn em làm việc ở đây | |
30 | Quels sont les bons endroits pour manger ? | Quanh đây có những quán nào ngon ? | |
31 | Est-ce qu'il y a un musée à côté d'ici ? | Có bảo tàng nào ở gần đây không? | |
32 | Où est-ce que je pourrais me connecter à Internet ? | Tôi có thể dùng Internet ở đâu? |
Français | Vietnamien | |
---|---|---|
1 | J'ai compris | Tôi hiểu rồi |
2 | Tu veux apprendre un peu de vocabulaire ? | Anh có muốn học một chút từ vựng không ? |
3 | Tu veux apprendre un peu de vocabulaire ? | Em có muốn học một chút từ vựng không ? |
4 | Oui, d'accord ! | Vâng, được thôi |
5 | Comment ça s'appelle ? | Cái này gọi là gì ? |
6 | C'est une table | Đây là cái bàn |
7 | Une table, tu comprends ? | Cái bàn, anh có hiểu không ? |
8 | Une table, tu comprends ? | Cái bàn, em có hiểu không? |
9 | Tu peux répéter s'il te plaît ? | Em có thể nhắc lại được không ? |
10 | Tu peux répéter s'il te plaît ? | Anh có thể nhắc lại được không ? |
11 | Est-ce que tu peux parler un peu plus lentement ? | Em nói chậm lại một chút được không ? |
12 | Est-ce que tu peux parler un peu plus lentement ? | Anh nói chậm lại một chút được không ? |
13 | Pourrais-tu l'écrire, s'il te plaît ? | Em viết ra có được không ? |
14 | Pourrais-tu l'écrire, s'il te plaît ? | Anh viết ra có được không ? |
Français | Vietnamien | |
---|---|---|
1 | J'aime bien la couleur de cette table | Cái bàn này màu đẹp nhỉ |
2 | C'est du rouge | Nó màu đỏ |
3 | Bleu | Xanh lam |
4 | Bleu | Xanh da trời - Xanh nước biển |
5 | Jaune | Vàng |
6 | Blanc | Trắng |
7 | Noir | Đen |
8 | Vert | Xanh lục |
9 | Vert | Xanh lá cây |
10 | Orange | Da cam |
11 | Violet | Tím |
12 | Gris | Xám / Ghi |
Français | Vietnamien | |
---|---|---|
1 | Zéro | Không |
2 | Un | Một |
3 | Deux | Hai |
4 | Trois | Ba |
5 | Quatre | Bốn |
6 | Cinq | Năm |
7 | Six | Sáu |
8 | Sept | Bảy |
9 | Huit | Tám |
10 | Neuf | Chín |
11 | Dix | Mười |
12 | Onze | Mười một |
13 | Douze | Mười hai |
14 | Treize | Mười ba |
15 | Quatorze | Mười bốn |
16 | Quinze | Mười lăm |
17 | Seize | Mười sáu |
18 | Dix-sept | Mười bảy |
19 | Dix-huit | Mười tám |
20 | Dix-neuf | Mười chín |
21 | Vingt | Hai mươi |
22 | Vingt-et-un | Hai mươi mốt |
23 | Vingt-et-un | Hai mốt |
24 | Vingt-deux | Hai mươi hai |
25 | Vingt-deux | Hai hai |
26 | Vingt-trois | Hai mươi ba |
27 | Vingt-trois | Hai ba |
28 | Vingt-quatre | Hai mươi tư |
29 | Vingt-quatre | Hai tư |
30 | Vingt-cinq | Hai mươi lăm |
31 | Vingt-cinq | Hai lăm |
32 | Vingt-six | Hai mươi sáu |
33 | Vingt-six | Hai sáu |
34 | Vingt-sept | Hai mươi bảy |
35 | Vingt-sept | Hai bảy |
36 | Vingt-huit | Hai mươi tám |
37 | Vingt-huit | Hai tám |
38 | Vingt-neuf | Hai mươi chín |
39 | Vingt-neuf | Hai chín |
40 | Trente | Ba mươi |
41 | Trente-et-un | Ba mươi mốt |
42 | Trente-et-un | Ba mốt |
43 | Trente-deux | Ba mươi hai |
44 | Trente-deux | Ba hai |
45 | Trente-trois | Ba mươi ba |
46 | Trente-trois | Ba ba |
47 | Trente-quatre | Ba mươi tư |
48 | Trente-quatre | Ba tư |
49 | Trente-cinq | Ba mươi lăm |
50 | Trente-cinq | Ba lăm |
51 | Trente-six | Ba mươi sáu |
52 | Trente-six | Ba sáu |
53 | Quarante | Bốn mươi |
54 | Cinquante | Năm mươi |
55 | Soixante | Sáu mươi |
56 | Soixante-dix | Bảy mươi |
57 | Quatre-vingts | Tám mươi |
58 | Quatre-vingt-dix | Chín mươi |
59 | Cent | Một trăm |
60 | Cent-cinq | Một trăm linh năm |
61 | Cent-cinq | Một trăm lẻ năm |
62 | Deux-cents | Hai trăm |
63 | Trois-cents | Ba trăm |
64 | Quatre-cents | Bốn trăm |
65 | Mille | Một nghìn |
66 | Mille-cinq-cents | Một ngàn năm trăm |
67 | Deux-mille | Hai nghìn |
68 | Dix-mille | Mười nghìn |
69 | Dix-mille | Mười ngàn |
Français | Vietnamien | |
---|---|---|
1 | Quand est-ce que tu es arrivé ici ? | Bạn đến đây từ khi nào? |
2 | Aujourd'hui | Hôm nay |
3 | Hier | Hôm qua |
4 | Il y a deux jours | Hai ngày trước |
5 | Tu restes combien de temps ? | Bạn ở lại bao lâu? |
6 | Je repars demain | Ngày mai tôi đi |
7 | Je repars après-demain | Ngày kia tôi đi |
8 | Je repars dans trois jours | Ba ngày nữa tôi đi |
9 | Lundi | Thứ Hai |
10 | Mardi | Thứ Ba |
11 | Mercredi | Thứ Tư |
12 | Jeudi | Thứ Năm |
13 | Vendredi | Thứ Sáu |
14 | Samedi | Thứ Bảy |
15 | Dimanche | Chủ Nhật |
16 | Janvier | Tháng Một |
17 | Janvier | Tháng Giêng |
18 | Février | Tháng Hai |
19 | Mars | Tháng Ba |
20 | Avril | Tháng Tư |
21 | Mai | Tháng Năm |
22 | Juin | Tháng Sáu |
23 | Juillet | Tháng Bảy |
24 | Août | Tháng Tám |
25 | Septembre | Tháng Chín |
26 | Octobre | Tháng Mười |
27 | Novembre | Tháng Mười Một |
28 | Décembre | Tháng Mười Hai |
29 | Décembre | Tháng Chạp |
30 | Tu pars à quelle heure ? | Anh đi lúc mấy giờ? |
31 | Tu pars à quelle heure ? | Em đi lúc mấy giờ? |
32 | Le matin, à huit heures | Tám giờ sáng |
33 | Le matin, à huit heures quinze | Tám giờ mười lăm phút sáng |
34 | Le matin, à huit heures trente | Tám giờ ba mươi phút sáng |
35 | Le matin, à huit heures trente | Tám giờ rưỡi sáng |
36 | Le matin, à huit heures quarante cinq | Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng |
37 | Le matin, à huit heures quarante cinq | Chín giờ kém mười lăm phút sáng |
38 | Le soir, à dix-huit heures | Sáu giờ tối |
39 | Je suis en retard | Tôi đến muộn |
40 | Je suis en retard | Tôi đến trễ |
Français | Vietnamien | |
---|---|---|
1 | Taxi! | Taxi |
2 | Où allez-vous ? | Em muốn đi đâu ? |
3 | Où allez-vous ? | Anh muốn đi đâu ? |
4 | Je vais à la gare | Tôi đến ga |
5 | Je vais à l'hôtel Jour et Nuit | Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm |
6 | Pourriez-vous m'emmener à l'aéroport ? | Vui lòng đưa tôi đến sân bay |
7 | Pouvez-vous prendre mes bagages ? | Mang hành lý giúp tôi được không ? |
8 | Est-ce que c'est loin d'ici ? | Chỗ đó có xa đây không ? |
9 | Non, c'est à côté | Không, ở ngay đây thôi |
10 | Oui c'est un peu plus loin | Có, hơi xa đấy |
11 | Combien cela va coûter ? | Hết bao nhiêu tiền ? |
12 | Amenez-moi ici s'il vous plaît | Làm ơn đưa tôi đến đó |
13 | C'est à droite | Ở bên phải |
14 | C'est à gauche | Ở bên trái |
15 | C'est tout droit | Ở phía trước |
16 | C'est ici | Ở đây |
17 | C'est par là | Ở kia |
18 | Stop ! | Dừng lại ! |
19 | Prenez votre temps | Cứ từ từ |
20 | Prenez votre temps | Cứ bình tĩnh |
21 | Est-ce que vous pouvez me faire une note s'il vous plaît ? | Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ? |
Français | Vietnamien | |
---|---|---|
1 | Est-ce que tu as de la famille ici ? | Em có gia đình ở đây không? |
2 | Est-ce que tu as de la famille ici ? | Anh có gia đình ở đây không? |
3 | Mon père | Bố tôi |
4 | Mon père | Ba tôi |
5 | Ma mère | Mẹ tôi |
6 | Ma mère | Má tôi |
7 | Mon fils | Con trai tôi |
8 | Ma fille | Con gái tôi |
9 | Un frère | Một anh trai |
10 | Petit frère | Một em trai |
11 | Une soeur | Một chị gái |
12 | Une soeur | Một em gái |
13 | Un ami | Một người bạn trai |
14 | Une amie | Một người bạn gái |
15 | Mon ami | Bạn tôi |
16 | Mon amie | Bạn tôi |
17 | Mon mari | Chồng tôi |
18 | Mon mari | Ông xã tôi |
19 | Ma femme | Vợ tôi |
20 | Ma femme | Bà xã tôi |
Français | Vietnamien | |
---|---|---|
1 | J'aime beaucoup ton pays | Anh rất thích đất nước của em |
2 | J'aime beaucoup ton pays | Em rất thích đất nước của anh |
3 | Je t'aime | Em yêu anh |
4 | Je t'aime | Anh yêu em |
5 | Je suis heureux | Anh rất vui |
6 | Je suis heureux | Em rất vui |
7 | Je suis triste | Anh rất buồn |
8 | Je suis triste | Em rất buồn |
9 | Je me sens bien ici | Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
10 | Je me sens bien ici | Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
11 | J'ai froid | Anh thấy lạnh |
12 | J'ai froid | Em thấy lạnh |
13 | J'ai chaud | Anh thấy nóng |
14 | J'ai chaud | Em thấy nóng |
15 | C'est trop grand | To quá |
16 | C'est trop grand | Lớn quá |
17 | C'est trop petit | Bé quá |
18 | C'est trop petit | Nhỏ quá |
19 | C'est parfait | Tuyệt vời |
20 | C'est parfait | Tuyệt cú mèo |
21 | Est-ce que tu veux sortir ce soir ? | Tối nay anh có muốn đi chơi không? |
22 | Est-ce que tu veux sortir ce soir ? | Tối nay em có muốn đi chơi không? |
23 | J'aimerais sortir ce soir | Tối nay anh muốn đi chơi |
24 | J'aimerais sortir ce soir | Tối nay em muốn đi chơi |
25 | C'est une bonne idée | Ý kiến hay đấy |
26 | J'ai envie de m'amuser | Anh muốn đi chơi |
27 | J'ai envie de m'amuser | Em muốn đi chơi |
28 | Ce n'est pas une bonne idée | Đó không phải là một ý hay đâu |
29 | Je n'ai pas envie de sortir ce soir | Tối nay anh không muốn ra ngoài |
30 | Je n'ai pas envie de sortir ce soir | Tối nay em không muốn ra ngoài |
31 | J'ai envie de me reposer | Anh muốn nghỉ ngơi |
32 | J'ai envie de me reposer | Em muốn nghỉ ngơi |
33 | Est-ce que tu veux faire du sport ? | Anh có muốn chơi thể thao không? |
34 | Est-ce que tu veux faire du sport ? | Em có muốn chơi thể thao không? |
35 | Oui, j'ai besoin de me défouler ! | Có, anh cần thư giãn |
36 | Oui, j'ai besoin de me défouler ! | Có, em cần thư giãn |
37 | Je joue au tennis | Anh chơi tennis |
38 | Je joue au tennis | Em chơi tennis |
39 | Non merci, je suis assez fatigué | Không cám ơn, anh thấy hơi mệt |
40 | Non merci, je suis assez fatigué | Không cám ơn, em thấy hơi mệt |
Français | Vietnamien | |
---|---|---|
1 | Le bar | Quán bar |
2 | Tu veux boire quelque chose ? | Anh có muốn uống gì không? |
3 | Tu veux boire quelque chose ? | Em có muốn uống gì không? |
4 | Boire | Uống |
5 | Verre | Một ly |
6 | Avec plaisir | Rất sẵn lòng |
7 | Qu'est-ce que tu prends ? | Anh dùng gì ? |
8 | Qu'est-ce que tu prends ? | Em dùng gì ? |
9 | Qu'est-ce qu'il y a à boire ? | Có những đồ uống gì ? |
10 | Il y a de l'eau ou des jus de fruits | Có nước suối hoặc nước hoa quả |
11 | Eau | Nước suối |
12 | Pouvez-vous ajouter des glaçons s'il vous plaît ? | Anh có thể bỏ thêm đá được không? |
13 | Pouvez-vous ajouter des glaçons s'il vous plaît ? | Em có thể bỏ thêm đá được không? |
14 | Des glaçons | Đá |
15 | Du chocolat | Sô-cô-la |
16 | Du lait | Sữa |
17 | Du thé | Trà |
18 | Du café | Cà phê |
19 | Avec du sucre | Kèm đường |
20 | Avec de la crème | Kèm kem |
21 | Du vin | Rượu vang |
22 | De la bière | Bia |
23 | Un thé s'il te plaît | Làm ơn cho tôi một tách trà |
24 | Une bière s'il te plaît | Làm ơn cho tôi một ly bia |
25 | Qu'est-ce que vous voulez boire ? | Các bạn muốn uống gì? |
26 | Deux thés s'il vous plaît ! | Cho hai tách trà ! |
27 | Deux bières s'il vous plait | Cho hai ly bia ! |
28 | Rien, merci | Không, cám ơn |
29 | A la tienne | Cạn ly |
30 | Santé ! | Dzô |
31 | L'addition s'il vous plaît ! | Cho tôi tính tiền ! |
32 | L'addition s'il vous plaît ! | Cho tôi thanh toán ! |
33 | Combien je vous dois s'il vous plaît ? | Tất cả hết bao nhiêu ? |
34 | Vingt euros | Hai mươi euro |
35 | Je t'invite | Hôm nay em mời |
36 | Je t'invite | Hôm nay anh mời |
Français | Vietnamien | |
---|---|---|
1 | Le restaurant | Nhà hàng |
2 | Est-ce que tu veux manger ? | Anh có muốn ăn chút gì không? |
3 | Est-ce que tu veux manger ? | Em có muốn ăn chút gì không? |
4 | Oui, je veux bien | Có, anh muốn |
5 | Oui, je veux bien | Có, em muốn |
6 | Manger | Ăn |
7 | Où pouvons-nous manger ? | Chúng tôi có thể ăn ở đâu? |
8 | Où pouvons-nous prendre le déjeuner ? | Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu? |
9 | Le dîner | Bữa tối |
10 | Le petit-déjeuner | Bữa sáng |
11 | S'il vous plaît ! | Xin lỗi |
12 | Le menu, s'il vous plaît ! | Vui lòng cho xin thực đơn ! |
13 | Voilà le menu ! | Thực đơn đây ! |
14 | Qu'est-ce que tu préfères manger, de la viande ou du poisson ? | Em thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
15 | Qu'est-ce que tu préfères manger, de la viande ou du poisson ? | Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
16 | Avec du riz | Kèm cơm |
17 | Avec des pâtes | Kèm mỳ |
18 | Des pommes de terre | Khoai tây |
19 | Des légumes | Rau |
20 | Des oeufs brouillés - sur le plat - ou à la coque | Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc |
21 | Du pain | Bánh mỳ |
22 | Du beurre | Bơ |
23 | Une salade | Sa-lát |
24 | Un dessert | Tráng miệng |
25 | Des fruits | Hoa quả |
26 | Avez-vous un couteau s'il vous plaît ? | Lấy giúp tôi một con dao với |
27 | Oui, je vous l'apporte tout de suite | Vâng, tôi sẽ mang tới ngay |
28 | Un couteau | Một con dao |
29 | Une fourchette | Một cái dĩa |
30 | Une fourchette | Một cái nĩa |
31 | Une cuillère | Một cái thìa |
32 | Une cuillère | Một cái muỗng |
33 | Est-ce que c'est un plat chaud ? | Món này có ăn nóng không? |
34 | Oui, et très épicé également ! | Có, và rất cay nữa ! |
35 | Chaud | Nóng |
36 | Froid | Lạnh |
37 | Epicé | Cay |
38 | Je vais prendre du poisson ! | Anh sẽ ăn món cá |
39 | Je vais prendre du poisson ! | Em sẽ ăn món cá |
40 | Moi aussi | Em cũng vậy |
41 | Moi aussi | Anh cũng vậy |
Français | Vietnamien | |
---|---|---|
1 | Il est tard ! Je dois y aller ! | Muộn rồi ! Tôi phải đi đây ! |
2 | Pourrait-on se revoir ? | Mình có gặp lại nhau nữa không ? |
3 | Oui, avec plaisir | Vâng, rất sẵn lòng |
4 | J'habite à cette adresse | Em ở địa chỉ này |
5 | J'habite à cette adresse | Anh ở địa chỉ này |
6 | Est-ce que tu as un numéro de téléphone ? | Anh có số điện thoại không ? |
7 | Est-ce que tu as un numéro de téléphone ? | Em có số điện thoại không? |
8 | Oui, le voilà | Có, đây |
9 | J'ai passé un bon moment avec toi | Ở bên em thật vui |
10 | J'ai passé un bon moment avec toi | Ở bên anh thật vui |
11 | Moi aussi, ça m'a fait plaisir de faire ta connaissance | Em cũng thế, rất vui được quen anh |
12 | Moi aussi, ça m'a fait plaisir de faire ta connaissance | Anh cũng thế, rất vui được quen em |
13 | Nous nous reverrons bientôt | Mình sẽ sớm gặp lại nhau |
14 | Je l'espère aussi | Anh cũng hy vọng vậy |
15 | Je l'espère aussi | Em cũng hy vọng vậy |
16 | Au revoir ! | Hẹn gặp lại - Tạm biệt |
17 | A demain | Mai gặp lại |
18 | Salut ! | Chào |
Français | Vietnamien | |
---|---|---|
1 | Merci | Cám ơn |
2 | S'il vous plaît ! Je cherche l'arrêt de bus | Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt |
3 | Quel est le prix du billet pour La ville du Soleil s'il vous plaît ? | Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ? |
4 | Où va ce train s'il vous plaît ? | Cho hỏi tàu này đi tới đâu ? |
5 | Est-ce que ce train s'arrête dans la ville du Soleil ? | Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ? |
6 | Quand est-ce que part le train pour la ville du Soleil ? | Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ? |
7 | Quand arrive le train pour la ville du Soleil ? | Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ? |
8 | Un billet pour La ville du Soleil s'il vous plaît | Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời |
9 | Avez-vous l'horaire des trains ? | Bạn có lịch tàu chạy không? |
10 | Avez-vous l'horaire des trains ? | Bạn có lịch tàu chạy không? |
11 | L'horaire des bus | Giờ buýt |
12 | Quel est le train pour La ville du Soleil s'il vous plaît ? | Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ? |
13 | C'est celui-là | Là tàu này |
14 | De rien. Bon voyage ! | Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ ! |
15 | Le garage de réparation | Trạm sửa xe |
16 | La station d'essence | Trạm xăng |
17 | Le plein s'il vous plaît | Đầy bình |
18 | Vélo | Xe đạp |
19 | Le centre ville | Trung tâm thành phố |
20 | La banlieue | Ngoại ô |
21 | C'est une grande ville | Đây là một thành phố hơn |
22 | C'est un village | Đây là một ngôi làng |
23 | Une montagne | Một ngọn núi |
24 | Un lac | Một cái hồ |
25 | La campagne | Nông thôn |
Français | Vietnamien | |
---|---|---|
1 | L'hôtel | Khách sạn |
2 | Appartement | Căn hộ |
3 | Bienvenue ! | Xin chào quý khách! |
4 | Avez-vous une chambre libre ? | Khách sạn còn phòng trống không em? |
5 | Avez-vous une chambre libre ? | Khách sạn còn phòng trống không anh? |
6 | Est-ce qu'il y a une salle de bain avec la chambre ? | Trong phòng có phòng tắm không? |
7 | Préférez-vous deux lits d'une personne ? | Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ? |
8 | Souhaitez-vous une chambre double ? | Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ? |
9 | Chambre avec bain - avec balcon - avec douche | Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen |
10 | Chambre avec petit déjeuner | Phòng nghỉ kèm bữa sáng |
11 | Quel est le prix d'une nuit ? | Một đêm giá bao nhiêu tiền? |
12 | Je voudrais voir la chambre d'abord s'il vous plaît ! | Tôi muốn xem phòng trước có được không? |
13 | Oui bien sûr ! | Vâng tất nhiên, xin mời quý khách ! |
14 | Merci. La chambre est très bien | Cám ơn. Phòng rất tốt |
15 | C'est bon, est-ce que je peux réserver pour ce soir ? | Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không? |
16 | C'est un peu trop cher pour moi, merci | Hơi đắt đối với tôi, cám ơn |
17 | Pouvez-vous vous occuper de mes bagages, s'il vous plaît ? | Em có thể trông đồ giúp anh được không? |
18 | Pouvez-vous vous occuper de mes bagages, s'il vous plaît ? | Anh có thể trông đồ giúp tôi được không? |
19 | Où se trouve ma chambre s'il vous plaît ? | Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu? |
20 | Elle est au premier étage | Ở tầng 2 |
21 | Elle est au premier étage | Ở lầu 1 |
22 | Est-ce qu'il y a un ascenseur ? | Ở đây có thang máy không? |
23 | L'ascenseur est sur votre gauche | Thang máy ở phía bên tay trái quý khách |
24 | L'ascenseur est sur votre droite | Thang máy ở phía bên tay phải quý khách |
25 | Où se trouve la blanchisserie ? | Phòng giặt là ở đâu? |
26 | Elle est au rez-de-chaussée | Ở tầng một |
27 | Elle est au rez-de-chaussée | Ở tầng trệt |
28 | Rez-de-chaussée | Tầng một |
29 | Rez-de-chaussée | Tầng trệt |
30 | Chambre | Phòng |
31 | Pressing | Tiệm giặt |
32 | Salon de coiffure | Tiệm cắt tóc |
33 | Parking pour les voitures | Chỗ đỗ xe |
34 | Parking pour les voitures | Chỗ đậu xe |
35 | On se retrouve dans la salle de réunion ? | Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé? |
36 | La salle de réunion | Phòng họp |
37 | La piscine est chauffée | Bể bơi nước nóng |
38 | La piscine | Bể bơi |
39 | Réveillez-moi à sept heures, s'il vous plaît | Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng |
40 | La clé s'il vous plaît | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
41 | Le pass s'il vous plaît | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
42 | Est-ce qu'il y a des messages pour moi ? | Có ai gửi gì cho tôi không? |
43 | Oui, les voilà | Có ạ, của quý khách đây |
44 | Non, vous n'avez rien reçu | Dạ không có gì cả ạ |
45 | Où puis-je faire de la monnaie ? | Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ? |
46 | Pouvez-vous me faire de la monnaie, s'il vous plaît ? | Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không? |
47 | Pouvez-vous me faire de la monnaie, s'il vous plaît ? | Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không? |
48 | Nous pouvons vous en faire. Combien voulez-vous changer ? | Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu? |
Français | Vietnamien | |
---|---|---|
1 | Est-ce que Sarah est là s'il vous plaît ? | Em cho hỏi Sarah có ở đây không? |
2 | Est-ce que Sarah est là s'il vous plaît ? | Anh cho hỏi Sarah có ở đây không? |
3 | Oui, elle est ici | Có, cô ấy ở đây |
4 | Elle est sortie | Cô ấy ra ngoài rồi |
5 | Vous pouvez l'appeler sur son mobile | Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
6 | Vous pouvez l'appeler sur son mobile | Em có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
7 | Savez-vous où je pourrais la trouver ? | Em có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
8 | Savez-vous où je pourrais la trouver ? | Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
9 | Elle est à son travail | Cô ấy đang làm việc |
10 | Elle est chez elle | Cô ấy đang ở nhà |
11 | Est-ce que Julien est là s'il vous plaît ? | Anh cho hỏi Julien có ở đây không? |
12 | Est-ce que Julien est là s'il vous plaît ? | Em cho hỏi Julien có ở đây không? |
13 | Oui, il est ici | Có, anh ấy ở đây |
14 | Il est sorti | Anh ấy ra ngoài rồi |
15 | Savez-vous où je pourrais le trouver ? | Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
16 | Savez-vous où je pourrais le trouver ? | Em có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
17 | Vous pouvez l'appeler sur son mobile | Em có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
18 | Vous pouvez l'appeler sur son mobile | Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
19 | Il est à son travail | Anh ấy đang làm việc |
20 | Il est chez lui | Anh ấy đang ở nhà |
Français | Vietnamien | |
---|---|---|
1 | La plage | Bãi biển |
2 | Savez-vous où je peux acheter un ballon ? | Em có biết chỗ nào bán bóng không? |
3 | Savez-vous où je peux acheter un ballon ? | Anh có biết chỗ nào bán bóng không? |
4 | Il y a une boutique dans cette direction | Có một cửa hàng ở hướng này |
5 | Un ballon | Quả bóng |
6 | Un ballon | Trái banh |
7 | Des jumelles | Ống nhòm |
8 | Des jumelles | Ống dòm |
9 | Une casquette | Mũ |
10 | Une casquette | Nón |
11 | Serviette | Khăn tắm |
12 | Des sandales | Xăng-đan |
13 | Seau | Xô |
14 | Crème solaire | Kem chống nắng |
15 | Caleçon de bain | Quần bơi |
16 | Lunettes de soleil | Kính râm |
17 | Lunettes de soleil | Kính mát |
18 | Crustacé | Ốc biển |
19 | Prendre un bain de soleil | Nắng |
20 | Ensoleillé | Mặt trời mọc |
21 | Coucher du soleil | Mặt trời lặn |
22 | Parasol | Dù |
23 | Soleil | Mặt trời |
24 | Ombre | Bóng râm |
25 | Insolation | Say nắng |
26 | Est-il dangereux de nager ici ? | Bơi ở đây có nguy hiểm không? |
27 | Non, ce n'est pas dangereux | Không, không nguy hiểm |
28 | Oui, c'est interdit de se baigner ici | Có, không được phép bơi ở đây |
29 | Nager | Bơi |
30 | Natation | Bơi lội |
31 | Vague | Sóng |
32 | Mer | Biển |
33 | Dune | Đụn cát |
34 | Sable | Cát |
35 | Quel temps fera-t-il demain ? | Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào? |
36 | Le temps va changer | Thời tiết thay đổi |
37 | Il va pleuvoir | Trời sẽ có mưa |
38 | Il va y avoir du soleil | Trời sẽ nắng |
39 | Il y aura beaucoup de vent | Sẽ có gió to |
40 | Maillot de bain | Áo tắm |
Français | Vietnamien | |
---|---|---|
1 | Pouvez-vous m'aider s'il vous plaît ? | Bạn có thể giúp tôi được không ? |
2 | Je suis perdu | Tôi bị lạc |
3 | Que désirez-vous ? | Bạn cần gì ? |
4 | Que s'est-il passé ? | Có chuyện gì vậy ? |
5 | Où puis-je trouver un interprète ? | Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ? |
6 | Où se trouve la pharmacie la plus proche ? | Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ? |
7 | Pouvez-vous appeler un médecin, s'il vous plaît ? | Bạn có thể gọi bác sĩ được không ? |
8 | Quel traitement suivez-vous en ce moment ? | Anh đang dùng thuốc gì ? |
9 | Quel traitement suivez-vous en ce moment ? | Em đang dùng thuốc gì ? |
10 | Un hôpital | Bệnh viện |
11 | Une Pharmacie | Hiệu thuốc |
12 | Un docteur | Bác sĩ |
13 | Service médical | Dịch vụ y tế |
14 | J'ai perdu mes papiers | Tôi bị mất giấy tờ |
15 | Je me suis fait voler mes papiers | Tôi bị mất cắp giấy tờ |
16 | Bureau des objets trouvés | Khu vực hành lý thất lạc |
17 | Poste de secours | Trạm cứu hộ |
18 | Sortie de secours | Cửa thoát hiểm |
19 | La Police | Cảnh sát |
20 | Papiers | Giấy tờ |
21 | Argent | Tiền |
22 | Passeport | Hộ chiếu |
23 | Bagages | Hành lý |
24 | C'est bon, non merci | Không, tôi ổn, cảm ơn |
25 | Laissez-moi tranquille ! | Để cho tôi yên |
26 | Partez ! | Đi ngay ! |
27 | Partez ! | Biến ! Xéo ! |