Array
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Selamat pagi | Chào Anh |
2 | Selamat pagi | Chào Em |
3 | Selamat malam | Chào Anh |
4 | Selamat malam | Chào Em |
5 | Sampai jumpa | Tạm biệt |
6 | Sampai jumpa | Chào |
7 | Sampai nanti | Gặp lại sau |
8 | Ya | Có |
9 | Tidak | Không |
10 | Silahkan | Em ơi ! |
11 | Terimah kasih | Cám ơn |
12 | Terima kasih banyak | Cám ơn nhiều |
13 | Terima kasih atas bantuan anda | Cám ơn |
14 | Terima kasih atas bantuan anda | Cám ơn vì đã giúp đỡ |
15 | Kembali kasih | Không có gì |
16 | Setuju | Đồng ý |
17 | Boleh saya tahu berapa harganya | Bao nhiêu tiền? |
18 | Maaf | Xin lỗi |
19 | Saya tidak mengerti | Tôi không hiểu |
20 | Saya mengerti | Tôi hiểu rồi |
21 | Saya tidak tahu | Tôi không biết |
22 | Dilarang | Bị cấm |
23 | Boleh saya tahu dimana kamar kecil | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
24 | Selamat tahun baru | Chúc mừng năm mới ! |
25 | Selamat ulang tahun | Chúc mừng sinh nhật ! |
26 | Selamat pesta | Nghỉ lễ vui vẻ ! |
27 | Selamat | Chúc mừng ! |
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Selamat pagi, apa kabar ? | Xin chào. Dạo này anh thế nào? |
2 | Selamat pagi, apa kabar ? | Xin chào. Dạo này em thế nào? |
3 | Selamat pagi, baik baik terima kasih | Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn |
4 | Selamat pagi, baik baik terima kasih | Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn |
5 | Cuma sedikit aja | Một chút thôi |
6 | Kamu datang dari negara yang mana | Anh đến từ đâu? |
7 | Kamu datang dari negara yang mana | Em đến từ đâu? |
8 | Apakah warga negara kamu | Anh là người nước nào? |
9 | Apakah warga negara kamu | Em là người nước nào? |
10 | Saya orang Indonesia | Tôi là người In-đô-nê-xi-a |
11 | Dan kamu, apakah kamu tinggal disini ? | Còn em, em sống ở đây à? |
12 | Dan kamu, apakah kamu tinggal disini ? | Còn anh, anh sống ở đây à? |
13 | Ya saya tinggal disini | Vâng, em sống ở đây |
14 | Ya saya tinggal disini | Ừ, anh sống ở đây |
15 | Nama saya sarah, dan kamu ? | Em tên là Sarah, còn anh? |
16 | Julien | Julien |
17 | Kamu bikin apa disini ? | Bạn làm gì ở đây? |
18 | Saya sedang berlibur | Em đang được nghỉ |
19 | Saya sedang berlibur | Em đang được nghỉ |
20 | Kita sedang berlibur | Bọn anh đang được nghỉ |
21 | Kita sedang berlibur | Bọn em đang được nghỉ |
22 | Saya sedang dalam perjalanan untuk kerjaan | Anh đang đi công tác |
23 | Saya sedang dalam perjalanan untuk kerjaan | Em đang đi công tác |
24 | Saya bekerja disini | Anh làm việc ở đây |
25 | Saya bekerja disini | Em làm việc ở đây |
26 | Kita bekerja disini | Bọn anh làm việc ở đây |
27 | Kita bekerja disini | Bọn em làm việc ở đây |
28 | Dimana tempat yang enak untuk makan | Quanh đây có những quán nào ngon ? |
29 | Apakah ada musium di dekat sini ? | Có bảo tàng nào ở gần đây không? |
30 | Dimana saya bisa dapet saluran internet? | Tôi có thể dùng Internet ở đâu? |
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Saya mengerti | Tôi hiểu rồi |
2 | Apakah kamu ingin belajar sedikit kosa kata | Anh có muốn học một chút từ vựng không ? |
3 | Apakah kamu ingin belajar sedikit kosa kata | Em có muốn học một chút từ vựng không ? |
4 | Ya, dengan senang hati | Vâng, được thôi |
5 | Apa namanya itu ? | Cái này gọi là gì ? |
6 | Itu meja | Đây là cái bàn |
7 | Meja, apakah kamu mengerti? | Cái bàn, anh có hiểu không ? |
8 | Meja, apakah kamu mengerti? | Cái bàn, em có hiểu không? |
9 | Mohon diulang? | Em có thể nhắc lại được không ? |
10 | Mohon diulang? | Anh có thể nhắc lại được không ? |
11 | Apa kamu bisa bicara pelan-pelan? | Em nói chậm lại một chút được không ? |
12 | Apa kamu bisa bicara pelan-pelan? | Anh nói chậm lại một chút được không ? |
13 | Apa kamu bisa tulis kata itu? | Em viết ra có được không ? |
14 | Apa kamu bisa tulis kata itu? | Anh viết ra có được không ? |
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Saya suka warna meja ini | Cái bàn này màu đẹp nhỉ |
2 | Itu merah | Nó màu đỏ |
3 | Biru | Xanh lam |
4 | Biru | Xanh da trời - Xanh nước biển |
5 | Kuning | Vàng |
6 | Putih | Trắng |
7 | Hitam | Đen |
8 | Hijau | Xanh lục |
9 | Hijau | Xanh lá cây |
10 | Oranye | Da cam |
11 | Ungu | Tím |
12 | Abu abu | Xám / Ghi |
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Enol | Không |
2 | Satu | Một |
3 | Dua | Hai |
4 | Tiga | Ba |
5 | Empat | Bốn |
6 | Lima | Năm |
7 | Enam | Sáu |
8 | Tujuh | Bảy |
9 | Delapan | Tám |
10 | Sembilan | Chín |
11 | Sepuluh | Mười |
12 | Sebelas | Mười một |
13 | Dua belas | Mười hai |
14 | Tiga belas | Mười ba |
15 | Empat belas | Mười bốn |
16 | Lima belas | Mười lăm |
17 | Enam belas | Mười sáu |
18 | Tujuh belas | Mười bảy |
19 | Delapan belas | Mười tám |
20 | Sembilan belas | Mười chín |
21 | Dua puluh | Hai mươi |
22 | Dua puluh satu | Hai mươi mốt |
23 | Dua puluh satu | Hai mốt |
24 | Dua puluh dua | Hai mươi hai |
25 | Dua puluh dua | Hai hai |
26 | Dua puluh tiga | Hai mươi ba |
27 | Dua puluh tiga | Hai ba |
28 | Dua puluh empat | Hai mươi tư |
29 | Dua puluh empat | Hai tư |
30 | Dua puluh lima | Hai mươi lăm |
31 | Dua puluh lima | Hai lăm |
32 | Dua puluh enam | Hai mươi sáu |
33 | Dua puluh enam | Hai sáu |
34 | Dua puluh tujuh | Hai mươi bảy |
35 | Dua puluh tujuh | Hai bảy |
36 | Dua puluh delapan | Hai mươi tám |
37 | Dua puluh delapan | Hai tám |
38 | Dua pulu sembilan | Hai mươi chín |
39 | Dua pulu sembilan | Hai chín |
40 | Tiga puluh | Ba mươi |
41 | Tiga puluh satu | Ba mươi mốt |
42 | Tiga puluh satu | Ba mốt |
43 | Tiga puluh dua | Ba mươi hai |
44 | Tiga puluh dua | Ba hai |
45 | Tiga puluh tiga | Ba mươi ba |
46 | Tiga puluh tiga | Ba ba |
47 | Tiga puluh empat | Ba mươi tư |
48 | Tiga puluh empat | Ba tư |
49 | Tiga puluh lima | Ba mươi lăm |
50 | Tiga puluh lima | Ba lăm |
51 | Tigu puluh enam | Ba mươi sáu |
52 | Tigu puluh enam | Ba sáu |
53 | Empat pulu | Bốn mươi |
54 | Lima puluh | Năm mươi |
55 | Enam puluh | Sáu mươi |
56 | Tujuh puluh | Bảy mươi |
57 | Delapan puluh | Tám mươi |
58 | Sembilan puluh | Chín mươi |
59 | Seratus | Một trăm |
60 | Seratu lima | Một trăm linh năm |
61 | Seratu lima | Một trăm lẻ năm |
62 | Dua ratus | Hai trăm |
63 | Tiga ratus | Ba trăm |
64 | Empat ratus | Bốn trăm |
65 | Seribu | Một nghìn |
66 | Seribu lima ratus | Một ngàn năm trăm |
67 | Dua ribu | Hai nghìn |
68 | Sepuluh ribu | Mười nghìn |
69 | Sepuluh ribu | Mười ngàn |
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Kapan kamu tiba disini | Bạn đến đây từ khi nào? |
2 | Hari ini | Hôm nay |
3 | Kemarin | Hôm qua |
4 | Dua hari yang lalu | Hai ngày trước |
5 | Berapa lama kamu tinggal disini | Bạn ở lại bao lâu? |
6 | Saya akan pergi lagi besok | Ngày mai tôi đi |
7 | Saya akan pergi lagi besok lusa | Ngày kia tôi đi |
8 | Saya akan pergi tiga hari lagi | Ba ngày nữa tôi đi |
9 | Senin | Thứ Hai |
10 | Selasa | Thứ Ba |
11 | Rabu | Thứ Tư |
12 | Kamis | Thứ Năm |
13 | Jum'at | Thứ Sáu |
14 | Sabtu | Thứ Bảy |
15 | Minggu | Chủ Nhật |
16 | Januari | Tháng Một |
17 | Januari | Tháng Giêng |
18 | Februari | Tháng Hai |
19 | Maret | Tháng Ba |
20 | April | Tháng Tư |
21 | Mei | Tháng Năm |
22 | Juni | Tháng Sáu |
23 | Juli | Tháng Bảy |
24 | Agustus | Tháng Tám |
25 | September | Tháng Chín |
26 | Oktober | Tháng Mười |
27 | November | Tháng Mười Một |
28 | Desember | Tháng Mười Hai |
29 | Desember | Tháng Chạp |
30 | Kamu pergi jam berapa ? | Anh đi lúc mấy giờ? |
31 | Kamu pergi jam berapa ? | Em đi lúc mấy giờ? |
32 | Jam delapan pagi | Tám giờ sáng |
33 | Jam delapan seperempat pagi | Tám giờ mười lăm phút sáng |
34 | Jam setengah sembilan pagi | Tám giờ ba mươi phút sáng |
35 | Jam setengah sembilan pagi | Tám giờ rưỡi sáng |
36 | Jam sembilan kurang seperempat pagi | Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng |
37 | Jam enam malam | Chín giờ kém mười lăm phút sáng |
38 | Jam enam malam | Sáu giờ tối |
39 | Saya terlambat | Tôi đến muộn |
40 | Saya terlambat | Tôi đến trễ |
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Taksi | Taxi |
2 | Anda mau kemana | Em muốn đi đâu ? |
3 | Anda mau kemana | Anh muốn đi đâu ? |
4 | Saya mau pergi ke stasiun | Tôi đến ga |
5 | Saya mau ke hotel « siang dan malam » | Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm |
6 | Anda bisa antar aku ke bandara udara? | Vui lòng đưa tôi đến sân bay |
7 | Boleh saya minta anda untuk bawa koper saya | Mang hành lý giúp tôi được không ? |
8 | Apakah jauh dari sini | Chỗ đó có xa đây không ? |
9 | Tidak, dekat dari sini | Không, ở ngay đây thôi |
10 | Ya sedikit lebih jauh | Có, hơi xa đấy |
11 | Berapa kira-kira biayanya? | Hết bao nhiêu tiền ? |
12 | Mohon antar saya dialamat ini | Làm ơn đưa tôi đến đó |
13 | Disebelah kanan | Ở bên phải |
14 | Disebelah kiri | Ở bên trái |
15 | Lurus | Ở phía trước |
16 | Disini | Ở đây |
17 | Disana | Ở kia |
18 | Berhenti | Dừng lại ! |
19 | Jangan buru-buru | Cứ từ từ |
20 | Jangan buru-buru | Cứ bình tĩnh |
21 | Mohon minta kwitansi | Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ? |
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Kamu ada keluarga disini | Em có gia đình ở đây không? |
2 | Kamu ada keluarga disini | Anh có gia đình ở đây không? |
3 | Ayah saya | Bố tôi |
4 | Ayah saya | Ba tôi |
5 | Ibu saya | Mẹ tôi |
6 | Ibu saya | Má tôi |
7 | Putra saya | Con trai tôi |
8 | Putri saya | Con gái tôi |
9 | Kakak laki laki | Một anh trai |
10 | Kakak perempuan | Một em trai |
11 | Kakak perempuan | Một chị gái |
12 | Kakak perempuan | Một em gái |
13 | Teman | Một người bạn trai |
14 | Teman | Một người bạn gái |
15 | Teman saya | Bạn tôi |
16 | Teman saya | Bạn tôi |
17 | Suami saya | Chồng tôi |
18 | Suami saya | Ông xã tôi |
19 | Istri saya | Vợ tôi |
20 | Istri saya | Bà xã tôi |
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Aku senang sekali negara kamu | Anh rất thích đất nước của em |
2 | Aku senang sekali negara kamu | Em rất thích đất nước của anh |
3 | Saya cinta kamu | Em yêu anh |
4 | Saya cinta kamu | Anh yêu em |
5 | Saya bahagia | Anh rất vui |
6 | Saya bahagia | Em rất vui |
7 | Saya sedih | Anh rất buồn |
8 | Saya sedih | Em rất buồn |
9 | Saya betah disini | Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
10 | Saya betah disini | Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
11 | Saya kedinginan | Anh thấy lạnh |
12 | Saya kedinginan | Em thấy lạnh |
13 | Saya kepanasan | Anh thấy nóng |
14 | Saya kepanasan | Em thấy nóng |
15 | Terlalu besar | To quá |
16 | Terlalu besar | Lớn quá |
17 | Terlalu kecil | Bé quá |
18 | Terlalu kecil | Nhỏ quá |
19 | Sempurna | Tuyệt vời |
20 | Sempurna | Tuyệt cú mèo |
21 | Kamu mau keluar nanti malam ? | Tối nay anh có muốn đi chơi không? |
22 | Saya ingin keluar nanti malam | Tối nay anh muốn đi chơi |
23 | Saya ingin keluar nanti malam | Tối nay em muốn đi chơi |
24 | Ide yang bagus | Ý kiến hay đấy |
25 | Saya ingin bersenang senang | Anh muốn đi chơi |
26 | Saya ingin bersenang senang | Em muốn đi chơi |
27 | Itu bukan ide yang bagus | Đó không phải là một ý hay đâu |
28 | Saya tidak ingin keluar nanti malam | Tối nay anh không muốn ra ngoài |
29 | Saya tidak ingin keluar nanti malam | Tối nay em không muốn ra ngoài |
30 | Saya mau istirahat | Anh muốn nghỉ ngơi |
31 | Saya mau istirahat | Em muốn nghỉ ngơi |
32 | Kamu mau olah raga | Anh có muốn chơi thể thao không? |
33 | Kamu mau olah raga | Em có muốn chơi thể thao không? |
34 | Ya saya perlu bergerak | Có, anh cần thư giãn |
35 | Ya saya perlu bergerak | Có, em cần thư giãn |
36 | Saya main tenis | Anh chơi tennis |
37 | Saya main tenis | Em chơi tennis |
38 | Tidak terimah kasih, saya sedikit lelah | Không cám ơn, anh thấy hơi mệt |
39 | Tidak terimah kasih, saya sedikit lelah | Không cám ơn, em thấy hơi mệt |
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Bar | Quán bar |
2 | Apakah kamu mau pesan minum ? | Anh có muốn uống gì không? |
3 | Apakah kamu mau pesan minum ? | Em có muốn uống gì không? |
4 | Minum | Uống |
5 | Gelas | Một ly |
6 | Dengan senang hati | Rất sẵn lòng |
7 | Kamu mau pesan apa ? | Anh dùng gì ? |
8 | Kamu mau pesan apa ? | Em dùng gì ? |
9 | Ada minuman apa ? | Có những đồ uống gì ? |
10 | Ada air atau jus buah | Có nước suối hoặc nước hoa quả |
11 | Air | Nước suối |
12 | Apakah saya boleh tambah es batu ? | Anh có thể bỏ thêm đá được không? |
13 | Apakah saya boleh tambah es batu ? | Em có thể bỏ thêm đá được không? |
14 | Es batu | Đá |
15 | Coklat | Sô-cô-la |
16 | Susu | Sữa |
17 | Teh | Trà |
18 | Kopi | Cà phê |
19 | Pakai gula | Kèm đường |
20 | Pakai susu crem | Kèm kem |
21 | Anggur merah | Rượu vang |
22 | Bir | Bia |
23 | Boleh saya pesan satu teh | Làm ơn cho tôi một tách trà |
24 | Boleh saya pesan satu bir | Làm ơn cho tôi một ly bia |
25 | Mau minum apa kalian ? | Các bạn muốn uống gì? |
26 | Boleh saya minta dua teh | Cho hai tách trà ! |
27 | Boleh saya minta dua bir | Cho hai ly bia ! |
28 | Saya tidak mau minum apa apa terimah kasih | Không, cám ơn |
29 | Cheers | Cạn ly |
30 | Cheers | Dzô |
31 | Apakah saya boleh minta bon? | Cho tôi tính tiền ! |
32 | Apakah saya boleh minta bon? | Cho tôi thanh toán ! |
33 | Berapa saya harus bayar anda? | Tất cả hết bao nhiêu ? |
34 | Dua puluh euro | Hai mươi euro |
35 | Saya yang undang | Hôm nay em mời |
36 | Saya yang undang | Hôm nay anh mời |
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Restoran | Nhà hàng |
2 | Apakah kamu mau makan? | Anh có muốn ăn chút gì không? |
3 | Apakah kamu mau makan? | Em có muốn ăn chút gì không? |
4 | Ya saya mau makan | Có, anh muốn |
5 | Ya saya mau makan | Có, em muốn |
6 | Makan | Ăn |
7 | Dimana kita bisa makan ? | Chúng tôi có thể ăn ở đâu? |
8 | Dimana kita bisa makan siang | Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu? |
9 | Makan malam | Bữa tối |
10 | Makan pagi | Bữa sáng |
11 | Maaf, | Xin lỗi |
12 | Boleh saya minta menu | Vui lòng cho xin thực đơn ! |
13 | Ini menunya | Thực đơn đây ! |
14 | Kamu lebih suka makan apa? Daging atau ikan | Em thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
15 | Kamu lebih suka makan apa? Daging atau ikan | Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
16 | Pakai nasi | Kèm cơm |
17 | Pakai pasta | Kèm mỳ |
18 | Kentang | Khoai tây |
19 | Sayur | Rau |
20 | Telur dadar, telur mata sapi, telur rebus | Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc |
21 | Roti | Bánh mỳ |
22 | Mentega | Bơ |
23 | Selada | Sa-lát |
24 | Pencuci mulut | Tráng miệng |
25 | Buah buahan | Hoa quả |
26 | Boleh saya minta satu pisau | Lấy giúp tôi một con dao với |
27 | Ya, saya ambil dan bawa secepatnya | Vâng, tôi sẽ mang tới ngay |
28 | Pisau | Một con dao |
29 | Garpu | Một cái dĩa |
30 | Garpu | Một cái nĩa |
31 | Sendok | Một cái thìa |
32 | Sendok | Một cái muỗng |
33 | Apakah itu hidangan panas | Món này có ăn nóng không? |
34 | Ya, dan sangat pedas juga | Có, và rất cay nữa ! |
35 | Panas | Nóng |
36 | Dingin | Lạnh |
37 | Pedas | Cay |
38 | Saya akan pesan ikan | Anh sẽ ăn món cá |
39 | Saya juga sama | Em sẽ ăn món cá |
40 | Saya juga sama | Em cũng vậy |
41 | Kapan kamu tiba disini | Anh cũng vậy |
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Sudah malam, saya harus pergi | Muộn rồi ! Tôi phải đi đây ! |
2 | Kapan kita bisa ketemu lagi ? | Mình có gặp lại nhau nữa không ? |
3 | Ya dengan senang hati | Vâng, rất sẵn lòng |
4 | Saya tinggal di alamat ini | Em ở địa chỉ này |
5 | Saya tinggal di alamat ini | Anh ở địa chỉ này |
6 | Kamu punya nomor telepon ? | Anh có số điện thoại không ? |
7 | Kamu punya nomor telepon ? | Em có số điện thoại không? |
8 | Ya ini nomornya | Có, đây |
9 | Terimah kasih,pertemuan ini sangat berkesan | Ở bên em thật vui |
10 | Terimah kasih,pertemuan ini sangat berkesan | Ở bên anh thật vui |
11 | Saya juga, saya senang ketemu dengan kamu | Em cũng thế, rất vui được quen anh |
12 | Saya juga, saya senang ketemu dengan kamu | Anh cũng thế, rất vui được quen em |
13 | Pasti kita akan ketemu lagi secepatnya | Mình sẽ sớm gặp lại nhau |
14 | Saya harap juga | Anh cũng hy vọng vậy |
15 | Saya harap juga | Em cũng hy vọng vậy |
16 | Sampai jumpa | Hẹn gặp lại - Tạm biệt |
17 | Sampai besok | Mai gặp lại |
18 | Halo | Chào |
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Terimah kasih | Cám ơn |
2 | Permisi, saya sedang mencari tempat pemberhentian bis | Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt |
3 | Boleh saya tanya berapa harga karcis untuk pergi « ke kota matahari » | Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ? |
4 | Kereta ini pergi kearah mana? | Cho hỏi tàu này đi tới đâu ? |
5 | Apakah kereta ini berhenti di « kota matahari » | Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ? |
6 | Kereta menuju « kota matahari » akan berangkat jam berapa? | Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ? |
7 | Jam berapa tiba kereta yang menuju kota matahari? | Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ? |
8 | Boleh saya beli satu karcis untuk « kota matahari »? | Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời |
9 | Apakah anda punya jadwal kereta? | Bạn có lịch tàu chạy không? |
10 | Apakah anda punya jadwal kereta? | Bạn có lịch tàu chạy không? |
11 | Jadwal bis | Giờ buýt |
12 | Boleh saya tanya, kereta yang mana yang akan pergi ke kota matahari | Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ? |
13 | Kereta yang ini | Là tàu này |
14 | Sama sama.Selamat Jalan | Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ ! |
15 | Garasi reparasi | Trạm sửa xe |
16 | Pompa bensin | Trạm xăng |
17 | Penuh | Đầy bình |
18 | Sepeda | Xe đạp |
19 | Pusat kota | Trung tâm thành phố |
20 | Daerah pinggiran kota | Ngoại ô |
21 | Itu kota yang besar | Đây là một thành phố hơn |
22 | Itu desa | Đây là một ngôi làng |
23 | Gunung | Một ngọn núi |
24 | Danau | Một cái hồ |
25 | Pedesaan | Nông thôn |
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Hotel | Khách sạn |
2 | Apartemen | Căn hộ |
3 | Selamat datang | Xin chào quý khách! |
4 | Apakah ada kamar kosong? | Khách sạn còn phòng trống không em? |
5 | Apakah ada kamar kosong? | Khách sạn còn phòng trống không anh? |
6 | Boleh saya tanya kalau di dalam kamar ada kamar mandinya | Trong phòng có phòng tắm không? |
7 | Anda lebih suka kamar dengan dua tempat tidur terpisah? | Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ? |
8 | Anda ingin kamar dobel untuk dua orang? | Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ? |
9 | Kamar dengan kamar mandi bathroom, teras/balkoni, shower | Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen |
10 | Kamar dan termasuk makan pagi | Phòng nghỉ kèm bữa sáng |
11 | Berapa harganya untuk satu malam ? | Một đêm giá bao nhiêu tiền? |
12 | Mohon, boleh saya lihat kamarnya dulu | Tôi muốn xem phòng trước có được không? |
13 | Ya tentu saja | Vâng tất nhiên, xin mời quý khách ! |
14 | Terima kasih, kamarnya bagus sekali | Cám ơn. Phòng rất tốt |
15 | Baik, boleh saya pesan untuk malam ini? | Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không? |
16 | Maaf, harganya sedikit terlalu mahal buat saya, terima kasih | Hơi đắt đối với tôi, cám ơn |
17 | Apakah anda bisa urus koper saya. Terima kasih | Em có thể trông đồ giúp anh được không? |
18 | Apakah anda bisa urus koper saya. Terima kasih | Anh có thể trông đồ giúp tôi được không? |
19 | Dimana kamar saya? | Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu? |
20 | Kamarnya di lantai pertama | Ở tầng 2 |
21 | Kamarnya di lantai pertama | Ở lầu 1 |
22 | Disini ada lift ? | Ở đây có thang máy không? |
23 | Lift ada disebelah kanan anda | Thang máy ở phía bên tay trái quý khách |
24 | Lift ada disebelah kiri anda | Thang máy ở phía bên tay phải quý khách |
25 | Dimana laundry | Phòng giặt là ở đâu? |
26 | Laundry ada dilantai dasar | Ở tầng một |
27 | Laundry ada dilantai dasar | Ở tầng trệt |
28 | Lantai dasar | Tầng một |
29 | Lantai dasar | Tầng trệt |
30 | Kamar | Phòng |
31 | Laundry | Tiệm giặt |
32 | Salon rambut | Tiệm cắt tóc |
33 | Parking mobil | Chỗ đỗ xe |
34 | Parking mobil | Chỗ đậu xe |
35 | Kita ketemu di ruang rapat? | Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé? |
36 | Ruang rapat | Phòng họp |
37 | Kolam renang dipanaskan | Bể bơi nước nóng |
38 | Kolam renang | Bể bơi |
39 | Mohon saya ingin dibangunkan jam tujuh pagi | Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng |
40 | Mohon kuncinya | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
41 | Mohon passnya | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
42 | Apakah ada pesan buat saya | Có ai gửi gì cho tôi không? |
43 | Ya, ini | Có ạ, của quý khách đây |
44 | Tidak, tidak ada pesan untuk anda | Dạ không có gì cả ạ |
45 | Dimana saya bisa tukar uang? | Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ? |
46 | Apakah saya bisa tukar uang recehan dengan anda? | Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không? |
47 | Apakah saya bisa tukar uang recehan dengan anda? | Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không? |
48 | Ya, berapa anda ingin tukar? | Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu? |
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Apakah sara ada disini | Em cho hỏi Sarah có ở đây không? |
2 | Apakah sara ada disini | Anh cho hỏi Sarah có ở đây không? |
3 | Ya dia disini | Có, cô ấy ở đây |
4 | Dia keluar | Cô ấy ra ngoài rồi |
5 | Anda bisa telpon dia di hpnya | Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
6 | Anda bisa telpon dia di hpnya | Em có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
7 | Apa anda tahu dimana saya bisa menemukan dia | Em có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
8 | Apa anda tahu dimana saya bisa menemukan dia | Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
9 | Dia sedang di kantor | Cô ấy đang làm việc |
10 | Dia sedang di rumahnya | Cô ấy đang ở nhà |
11 | Apakah julien ada disini | Anh cho hỏi Julien có ở đây không? |
12 | Apakah julien ada disini | Em cho hỏi Julien có ở đây không? |
13 | Ya dia disini | Có, anh ấy ở đây |
14 | Dia keluar | Anh ấy ra ngoài rồi |
15 | Apa anda tahu dimana saya bisa menemukan dia | Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
16 | Apa anda tahu dimana saya bisa menemukan dia | Em có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
17 | Anda bisa telpon dia di hpnya | Em có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
18 | Anda bisa telpon dia di hpnya | Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
19 | Dia sedang di kantor | Anh ấy đang làm việc |
20 | Dia sedang di rumahnya | Anh ấy đang ở nhà |
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Pantai | Bãi biển |
2 | Anda tahu dimana saya bisa beli balon | Em có biết chỗ nào bán bóng không? |
3 | Anda tahu dimana saya bisa beli balon | Anh có biết chỗ nào bán bóng không? |
4 | Ada toko di jalan ini | Có một cửa hàng ở hướng này |
5 | Balon | Quả bóng |
6 | Balon | Trái banh |
7 | Teropong | Ống nhòm |
8 | Teropong | Ống dòm |
9 | Topi | Mũ |
10 | Topi | Nón |
11 | Handuk | Khăn tắm |
12 | Sandal | Xăng-đan |
13 | Ember | Xô |
14 | Creme pelindung matahari | Kem chống nắng |
15 | Celana renang | Quần bơi |
16 | Kaca mata hitam | Kính râm |
17 | Kaca mata hitam | Kính mát |
18 | Udang | Ốc biển |
19 | Menjemur di matahari | Nắng |
20 | Cerah | Mặt trời mọc |
21 | Matahari terbenam | Mặt trời lặn |
22 | Parasol | Dù |
23 | Matahari | Mặt trời |
24 | Bayangan | Bóng râm |
25 | Sengatan matahari | Say nắng |
26 | Apakah berbahaya kalau berenang disini ? | Bơi ở đây có nguy hiểm không? |
27 | Tidak, disini tidak berbahaya | Không, không nguy hiểm |
28 | Ya, dilarang berenang disini | Có, không được phép bơi ở đây |
29 | Renang | Bơi |
30 | Renang | Bơi lội |
31 | Ombak | Sóng |
32 | Laut | Biển |
33 | Bukit pasir | Đụn cát |
34 | Pasir | Cát |
35 | Bagaimana cuacanya besok | Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào? |
36 | Cuaca akan berubah | Thời tiết thay đổi |
37 | Nanti akan turun hujan | Trời sẽ có mưa |
38 | Nanti akan ada matahari | Trời sẽ nắng |
39 | Nanti akan ada banyak angin | Sẽ có gió to |
40 | Baju renang | Áo tắm |
Bahasa Indonesia | Bahasa vietnam | |
---|---|---|
1 | Apakah anda bisa membantu saya? | Bạn có thể giúp tôi được không ? |
2 | Saya tersesat | Tôi bị lạc |
3 | Anda mau apa ? | Bạn cần gì ? |
4 | Apa yang terjadi | Có chuyện gì vậy ? |
5 | Dimana saya bisa menemukan penterjemah | Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ? |
6 | Dimana apotik yang paling dekat | Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ? |
7 | Apakah anda bisa telpon dokter | Bạn có thể gọi bác sĩ được không ? |
8 | Anda sedang dalam pengobatan apa saat ini | Anh đang dùng thuốc gì ? |
9 | Anda sedang dalam pengobatan apa saat ini | Em đang dùng thuốc gì ? |
10 | Rumah sakit | Bệnh viện |
11 | Apotik | Hiệu thuốc |
12 | Dokter | Bác sĩ |
13 | Service kedokteran | Dịch vụ y tế |
14 | Saya kehilangan surat surat penting | Tôi bị mất giấy tờ |
15 | Surat surat penting saya dicopet | Tôi bị mất cắp giấy tờ |
16 | Pos untuk barang hilang | Khu vực hành lý thất lạc |
17 | Pos darurat | Trạm cứu hộ |
18 | Pintu keluar | Cửa thoát hiểm |
19 | Polisi | Cảnh sát |
20 | Surat-surat | Giấy tờ |
21 | Uang | Tiền |
22 | Paspor | Hộ chiếu |
23 | Koper | Hành lý |
24 | Tidah usah,terima kasih | Không, tôi ổn, cảm ơn |
25 | Maaf, jangan diganggu | Để cho tôi yên |
26 | Pergi | Đi ngay ! |