toto

Bahasa Vietnam Kosakata


Array

1 - Kata kata penting

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Selamat pagi Chào Anh
2 Selamat pagi Chào Em
3 Selamat malam Chào Anh
4 Selamat malam Chào Em
5 Sampai jumpa  Tạm biệt
6 Sampai jumpa  Chào
7 Sampai nanti Gặp lại sau
8 Ya
9 Tidak Không
10 Silahkan Em ơi !
11 Terimah kasih Cám ơn
12 Terima kasih banyak Cám ơn nhiều
13 Terima kasih atas bantuan anda Cám ơn
14 Terima kasih atas bantuan anda Cám ơn vì đã giúp đỡ
15 Kembali kasih Không có gì
16 Setuju Đồng ý
17 Boleh saya tahu berapa harganya Bao nhiêu tiền?
18 Maaf Xin lỗi
19 Saya tidak mengerti Tôi không hiểu
20 Saya mengerti Tôi hiểu rồi
21 Saya tidak tahu Tôi không biết
22 Dilarang Bị cấm
23 Boleh saya tahu dimana kamar kecil Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
24 Selamat tahun baru Chúc mừng năm mới !
25 Selamat ulang tahun Chúc mừng sinh nhật !
26 Selamat pesta Nghỉ lễ vui vẻ !
27 Selamat Chúc mừng !

2 - Diskusi

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Selamat pagi, apa kabar ? Xin chào. Dạo này anh thế nào?
2 Selamat pagi, apa kabar ? Xin chào. Dạo này em thế nào?
3 Selamat pagi, baik baik terima kasih Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn
4 Selamat pagi, baik baik terima kasih Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn
5 Cuma sedikit aja Một chút thôi
6 Kamu datang dari negara yang mana Anh đến từ đâu?
7 Kamu datang dari negara yang mana Em đến từ đâu?
8 Apakah warga negara kamu Anh là người nước nào?
9 Apakah warga negara kamu Em là người nước nào?
10 Saya orang Indonesia Tôi là người In-đô-nê-xi-a
11 Dan kamu, apakah kamu tinggal disini ? Còn em, em sống ở đây à?
12 Dan kamu, apakah kamu tinggal disini ? Còn anh, anh sống ở đây à?
13 Ya saya tinggal disini Vâng, em sống ở đây
14 Ya saya tinggal disini Ừ, anh sống ở đây
15 Nama saya sarah, dan kamu ? Em tên là Sarah, còn anh?
16 Julien Julien
17 Kamu bikin apa disini ? Bạn làm gì ở đây?
18 Saya sedang berlibur Em đang được nghỉ
19 Saya sedang berlibur Em đang được nghỉ
20 Kita sedang berlibur  Bọn anh đang được nghỉ
21 Kita sedang berlibur  Bọn em đang được nghỉ
22 Saya sedang dalam perjalanan untuk kerjaan  Anh đang đi công tác
23 Saya sedang dalam perjalanan untuk kerjaan  Em đang đi công tác
24 Saya bekerja disini Anh làm việc ở đây
25 Saya bekerja disini Em làm việc ở đây
26 Kita bekerja disini Bọn anh làm việc ở đây
27 Kita bekerja disini Bọn em làm việc ở đây
28 Dimana tempat yang enak untuk makan Quanh đây có những quán nào ngon ?
29 Apakah ada musium di dekat sini ? Có bảo tàng nào ở gần đây không?
30 Dimana saya bisa dapet saluran internet? Tôi có thể dùng Internet ở đâu?

3 - Belajar

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Saya mengerti Tôi hiểu rồi
2 Apakah kamu ingin belajar sedikit kosa kata Anh có muốn học một chút từ vựng không ?
3 Apakah kamu ingin belajar sedikit kosa kata Em có muốn học một chút từ vựng không ?
4 Ya, dengan senang hati Vâng, được thôi
5 Apa namanya itu ? Cái này gọi là gì ?
6 Itu meja Đây là cái bàn
7 Meja, apakah kamu mengerti? Cái bàn, anh có hiểu không ?
8 Meja, apakah kamu mengerti? Cái bàn, em có hiểu không?
9 Mohon diulang? Em có thể nhắc lại được không ?
10 Mohon diulang? Anh có thể nhắc lại được không ?
11 Apa kamu bisa bicara pelan-pelan? Em nói chậm lại một chút được không ?
12 Apa kamu bisa bicara pelan-pelan? Anh nói chậm lại một chút được không ?
13 Apa kamu bisa tulis kata itu? Em viết ra có được không ?
14 Apa kamu bisa tulis kata itu? Anh viết ra có được không ?

4 - Warna

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Saya suka warna meja ini Cái bàn này màu đẹp nhỉ
2 Itu merah Nó màu đỏ
3 Biru Xanh lam
4 Biru Xanh da trời - Xanh nước biển
5 Kuning Vàng
6 Putih Trắng
7 Hitam Đen
8 Hijau Xanh lục
9 Hijau Xanh lá cây
10 Oranye Da cam
11 Ungu Tím
12 Abu abu Xám / Ghi

5 - Nomor

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Enol Không
2 Satu Một
3 Dua Hai
4 Tiga Ba
5 Empat Bốn
6 Lima Năm
7 Enam Sáu
8 Tujuh Bảy
9 Delapan Tám
10 Sembilan Chín
11 Sepuluh Mười
12 Sebelas Mười một
13 Dua belas Mười hai
14 Tiga belas Mười ba
15 Empat belas Mười bốn
16 Lima belas Mười lăm
17 Enam belas Mười sáu
18 Tujuh belas Mười bảy
19 Delapan belas Mười tám
20 Sembilan belas Mười chín
21 Dua puluh Hai mươi
22 Dua puluh satu Hai mươi mốt
23 Dua puluh satu Hai mốt
24 Dua puluh dua Hai mươi hai
25 Dua puluh dua Hai hai
26 Dua puluh tiga Hai mươi ba
27 Dua puluh tiga Hai ba
28 Dua puluh empat Hai mươi tư
29 Dua puluh empat Hai tư
30 Dua puluh lima Hai mươi lăm
31 Dua puluh lima Hai lăm
32 Dua puluh enam Hai mươi sáu
33 Dua puluh enam Hai sáu
34 Dua puluh tujuh Hai mươi bảy
35 Dua puluh tujuh Hai bảy
36 Dua puluh delapan Hai mươi tám
37 Dua puluh delapan Hai tám
38 Dua pulu sembilan Hai mươi chín
39 Dua pulu sembilan Hai chín
40 Tiga puluh Ba mươi
41 Tiga puluh satu Ba mươi mốt
42 Tiga puluh satu Ba mốt
43 Tiga puluh dua Ba mươi hai
44 Tiga puluh dua Ba hai
45 Tiga puluh tiga Ba mươi ba
46 Tiga puluh tiga Ba ba
47 Tiga puluh empat Ba mươi tư
48 Tiga puluh empat Ba tư
49 Tiga puluh lima Ba mươi lăm
50 Tiga puluh lima Ba lăm
51 Tigu puluh enam Ba mươi sáu
52 Tigu puluh enam Ba sáu
53 Empat pulu Bốn mươi
54 Lima puluh Năm mươi
55 Enam puluh Sáu mươi
56 Tujuh puluh Bảy mươi
57 Delapan puluh Tám mươi
58 Sembilan puluh Chín mươi
59 Seratus Một trăm
60 Seratu lima Một trăm linh năm
61 Seratu lima Một trăm lẻ năm
62 Dua ratus Hai trăm
63 Tiga ratus Ba trăm
64 Empat ratus Bốn trăm
65 Seribu Một nghìn
66 Seribu lima ratus Một ngàn năm trăm
67 Dua ribu Hai nghìn
68 Sepuluh ribu Mười nghìn
69 Sepuluh ribu Mười ngàn

6 - Kata kata yang digunakan untuk

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Kapan kamu tiba disini Bạn đến đây từ khi nào?
2 Hari ini Hôm nay
3 Kemarin Hôm qua
4 Dua hari yang lalu Hai ngày trước
5 Berapa lama kamu tinggal disini Bạn ở lại bao lâu?
6 Saya akan pergi lagi besok Ngày mai tôi đi
7 Saya akan pergi lagi besok lusa Ngày kia tôi đi
8 Saya akan pergi tiga hari lagi Ba ngày nữa tôi đi
9 Senin Thứ Hai
10 Selasa Thứ Ba
11 Rabu Thứ Tư
12 Kamis Thứ Năm
13 Jum'at Thứ Sáu
14 Sabtu Thứ Bảy
15 Minggu Chủ Nhật
16 Januari Tháng Một
17 Januari Tháng Giêng
18 Februari Tháng Hai
19 Maret Tháng Ba
20 April Tháng Tư
21 Mei Tháng Năm
22 Juni Tháng Sáu
23 Juli Tháng Bảy
24 Agustus Tháng Tám
25 September Tháng Chín
26 Oktober Tháng Mười
27 November Tháng Mười Một
28 Desember Tháng Mười Hai
29 Desember Tháng Chạp
30 Kamu pergi jam berapa ? Anh đi lúc mấy giờ?
31 Kamu pergi jam berapa ? Em đi lúc mấy giờ?
32 Jam delapan pagi Tám giờ sáng
33 Jam delapan seperempat pagi Tám giờ mười lăm phút sáng
34 Jam setengah sembilan pagi Tám giờ ba mươi phút sáng
35 Jam setengah sembilan pagi Tám giờ rưỡi sáng
36 Jam sembilan kurang seperempat pagi Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng
37 Jam enam malam Chín giờ kém mười lăm phút sáng
38 Jam enam malam Sáu giờ tối
39 Saya terlambat Tôi đến muộn
40 Saya terlambat Tôi đến trễ

7 - Taksi

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Taksi Taxi
2 Anda mau kemana Em muốn đi đâu ?
3 Anda mau kemana Anh muốn đi đâu ?
4 Saya mau pergi ke stasiun Tôi đến ga
5 Saya mau ke hotel « siang dan malam » Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm
6 Anda bisa antar aku ke bandara udara? Vui lòng đưa tôi đến sân bay
7 Boleh saya minta anda untuk bawa koper saya Mang hành lý giúp tôi được không ?
8 Apakah jauh dari sini Chỗ đó có xa đây không ?
9 Tidak, dekat dari sini Không, ở ngay đây thôi
10 Ya sedikit lebih jauh Có, hơi xa đấy
11 Berapa kira-kira biayanya? Hết bao nhiêu tiền ?
12 Mohon antar saya dialamat ini Làm ơn đưa tôi đến đó
13 Disebelah kanan Ở bên phải
14 Disebelah kiri Ở bên trái
15 Lurus Ở phía trước
16 Disini Ở đây
17 Disana Ở kia
18 Berhenti Dừng lại !
19 Jangan buru-buru Cứ từ từ
20 Jangan buru-buru Cứ bình tĩnh
21 Mohon minta kwitansi Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ?

8 - Keluarga

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Kamu ada keluarga disini Em có gia đình ở đây không?
2 Kamu ada keluarga disini Anh có gia đình ở đây không?
3 Ayah saya Bố tôi
4 Ayah saya Ba tôi
5 Ibu saya Mẹ tôi
6 Ibu saya Má tôi
7 Putra saya Con trai tôi
8 Putri saya Con gái tôi
9 Kakak laki laki Một anh trai
10 Kakak perempuan Một em trai
11 Kakak perempuan Một chị gái
12 Kakak perempuan Một em gái
13 Teman Một người bạn trai
14 Teman Một người bạn gái
15 Teman saya Bạn tôi
16 Teman saya Bạn tôi
17 Suami saya Chồng tôi
18 Suami saya Ông xã tôi
19 Istri saya Vợ tôi
20 Istri saya Bà xã tôi

9 - Perasaan

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Aku senang sekali negara kamu Anh rất thích đất nước của em
2 Aku senang sekali negara kamu Em rất thích đất nước của anh
3 Saya cinta kamu Em yêu anh
4 Saya cinta kamu Anh yêu em
5 Saya bahagia Anh rất vui
6 Saya bahagia Em rất vui
7 Saya sedih Anh rất buồn
8 Saya sedih Em rất buồn
9 Saya betah disini Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
10 Saya betah disini Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
11 Saya kedinginan Anh thấy lạnh
12 Saya kedinginan Em thấy lạnh
13 Saya kepanasan Anh thấy nóng
14 Saya kepanasan Em thấy nóng
15 Terlalu besar To quá
16 Terlalu besar Lớn quá
17 Terlalu kecil Bé quá
18 Terlalu kecil Nhỏ quá
19 Sempurna Tuyệt vời
20 Sempurna Tuyệt cú mèo
21 Kamu mau keluar nanti malam ? Tối nay anh có muốn đi chơi không?
22 Saya ingin keluar nanti malam Tối nay anh muốn đi chơi
23 Saya ingin keluar nanti malam Tối nay em muốn đi chơi
24 Ide yang bagus Ý kiến hay đấy
25 Saya ingin bersenang senang Anh muốn đi chơi
26 Saya ingin bersenang senang Em muốn đi chơi
27 Itu bukan ide yang bagus Đó không phải là một ý hay đâu
28 Saya tidak ingin keluar nanti malam Tối nay anh không muốn ra ngoài
29 Saya tidak ingin keluar nanti malam Tối nay em không muốn ra ngoài
30 Saya mau istirahat Anh muốn nghỉ ngơi
31 Saya mau istirahat Em muốn nghỉ ngơi
32 Kamu mau olah raga Anh có muốn chơi thể thao không?
33 Kamu mau olah raga Em có muốn chơi thể thao không?
34 Ya saya perlu bergerak Có, anh cần thư giãn
35 Ya saya perlu bergerak Có, em cần thư giãn
36 Saya main tenis Anh chơi tennis
37 Saya main tenis Em chơi tennis
38 Tidak terimah kasih, saya sedikit lelah Không cám ơn, anh thấy hơi mệt
39 Tidak terimah kasih, saya sedikit lelah Không cám ơn, em thấy hơi mệt

10 - Bar

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Bar Quán bar
2 Apakah kamu mau pesan minum ? Anh có muốn uống gì không?
3 Apakah kamu mau pesan minum ? Em có muốn uống gì không?
4 Minum Uống
5 Gelas Một ly
6 Dengan senang hati Rất sẵn lòng
7 Kamu mau pesan apa ? Anh dùng gì ?
8 Kamu mau pesan apa ? Em dùng gì ?
9 Ada minuman apa ? Có những đồ uống gì ?
10 Ada air atau jus buah Có nước suối hoặc nước hoa quả
11 Air Nước suối
12 Apakah saya boleh tambah es batu ? Anh có thể bỏ thêm đá được không?
13 Apakah saya boleh tambah es batu ? Em có thể bỏ thêm đá được không?
14 Es batu Đá
15 Coklat Sô-cô-la
16 Susu Sữa
17 Teh Trà
18 Kopi Cà phê
19 Pakai gula Kèm đường
20 Pakai susu crem Kèm kem
21 Anggur merah Rượu vang
22 Bir Bia
23 Boleh saya pesan satu teh Làm ơn cho tôi một tách trà
24 Boleh saya pesan satu bir Làm ơn cho tôi một ly bia
25 Mau minum apa kalian ? Các bạn muốn uống gì?
26 Boleh saya minta dua teh Cho hai tách trà !
27 Boleh saya minta dua bir Cho hai ly bia !
28 Saya tidak mau minum apa apa terimah kasih Không, cám ơn
29 Cheers Cạn ly
30 Cheers Dzô
31 Apakah saya boleh minta bon? Cho tôi tính tiền !
32 Apakah saya boleh minta bon? Cho tôi thanh toán !
33 Berapa saya harus bayar anda? Tất cả hết bao nhiêu ?
34 Dua puluh euro Hai mươi euro
35 Saya yang undang Hôm nay em mời
36 Saya yang undang Hôm nay anh mời

11 - Restoran

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Restoran Nhà hàng
2 Apakah kamu mau makan? Anh có muốn ăn chút gì không?
3 Apakah kamu mau makan? Em có muốn ăn chút gì không?
4 Ya saya mau makan Có, anh muốn
5 Ya saya mau makan Có, em muốn
6 Makan Ăn
7 Dimana kita bisa makan ? Chúng tôi có thể ăn ở đâu?
8 Dimana kita bisa makan siang Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu?
9 Makan malam Bữa tối
10 Makan pagi Bữa sáng
11 Maaf, Xin lỗi
12 Boleh saya minta menu Vui lòng cho xin thực đơn !
13 Ini menunya Thực đơn đây !
14 Kamu lebih suka makan apa? Daging atau ikan Em thích ăn món gì? Thịt hay cá?
15 Kamu lebih suka makan apa? Daging atau ikan Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá?
16 Pakai nasi Kèm cơm
17 Pakai pasta Kèm mỳ
18 Kentang Khoai tây
19 Sayur Rau
20 Telur dadar, telur mata sapi, telur rebus Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc
21 Roti Bánh mỳ
22 Mentega
23 Selada Sa-lát
24 Pencuci mulut Tráng miệng
25 Buah buahan Hoa quả
26 Boleh saya minta satu pisau Lấy giúp tôi một con dao với
27 Ya, saya ambil dan bawa secepatnya Vâng, tôi sẽ mang tới ngay
28 Pisau Một con dao
29 Garpu Một cái dĩa
30 Garpu Một cái nĩa
31 Sendok Một cái thìa
32 Sendok Một cái muỗng
33 Apakah itu hidangan panas Món này có ăn nóng không?
34 Ya, dan sangat pedas juga Có, và rất cay nữa !
35 Panas Nóng
36 Dingin Lạnh
37 Pedas Cay
38 Saya akan pesan ikan Anh sẽ ăn món cá
39 Saya juga sama Em sẽ ăn món cá
40 Saya juga sama Em cũng vậy
41 Kapan kamu tiba disini Anh cũng vậy

12 - Perpisahan

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Sudah malam, saya harus pergi Muộn rồi ! Tôi phải đi đây !
2 Kapan kita bisa ketemu lagi ? Mình có gặp lại nhau nữa không ?
3 Ya dengan senang hati Vâng, rất sẵn lòng
4 Saya tinggal di alamat ini Em ở địa chỉ này
5 Saya tinggal di alamat ini Anh ở địa chỉ này
6 Kamu punya nomor telepon ? Anh có số điện thoại không ?
7 Kamu punya nomor telepon ? Em có số điện thoại không?
8 Ya ini nomornya Có, đây
9 Terimah kasih,pertemuan ini sangat berkesan Ở bên em thật vui
10 Terimah kasih,pertemuan ini sangat berkesan Ở bên anh thật vui
11 Saya juga, saya senang ketemu dengan kamu Em cũng thế, rất vui được quen anh
12 Saya juga, saya senang ketemu dengan kamu Anh cũng thế, rất vui được quen em
13 Pasti kita akan ketemu lagi secepatnya Mình sẽ sớm gặp lại nhau
14 Saya harap juga Anh cũng hy vọng vậy
15 Saya harap juga Em cũng hy vọng vậy
16 Sampai jumpa Hẹn gặp lại - Tạm biệt
17 Sampai besok Mai gặp lại
18 Halo Chào

13 - Transportasi

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Terimah kasih Cám ơn
2 Permisi, saya sedang mencari tempat pemberhentian bis Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt
3 Boleh saya tanya berapa harga karcis untuk pergi « ke kota matahari » Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ?
4 Kereta ini pergi kearah mana? Cho hỏi tàu này đi tới đâu ?
5 Apakah kereta ini berhenti di « kota matahari » Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ?
6 Kereta menuju « kota matahari » akan berangkat jam berapa? Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ?
7 Jam berapa tiba kereta yang menuju kota matahari? Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ?
8 Boleh saya beli satu karcis untuk « kota matahari »? Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời
9 Apakah anda punya jadwal kereta? Bạn có lịch tàu chạy không?
10 Apakah anda punya jadwal kereta? Bạn có lịch tàu chạy không?
11 Jadwal bis Giờ buýt
12 Boleh saya tanya, kereta yang mana yang akan pergi ke kota matahari Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ?
13 Kereta yang ini Là tàu này
14 Sama sama.Selamat Jalan Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ !
15 Garasi reparasi Trạm sửa xe
16 Pompa bensin Trạm xăng
17 Penuh Đầy bình
18 Sepeda Xe đạp
19 Pusat kota Trung tâm thành phố
20 Daerah pinggiran kota Ngoại ô
21 Itu kota yang besar Đây là một thành phố hơn
22 Itu desa Đây là một ngôi làng
23 Gunung Một ngọn núi
24 Danau Một cái hồ
25 Pedesaan Nông thôn

14 - Hotel

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Hotel Khách sạn
2 Apartemen Căn hộ
3 Selamat datang Xin chào quý khách!
4 Apakah ada kamar kosong? Khách sạn còn phòng trống không em?
5 Apakah ada kamar kosong? Khách sạn còn phòng trống không anh?
6 Boleh saya tanya kalau di dalam kamar ada kamar mandinya Trong phòng có phòng tắm không?
7 Anda lebih suka kamar dengan dua tempat tidur terpisah? Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ?
8 Anda ingin kamar dobel untuk dua orang? Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ?
9 Kamar dengan kamar mandi bathroom, teras/balkoni, shower Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen
10 Kamar dan termasuk makan pagi Phòng nghỉ kèm bữa sáng
11 Berapa harganya untuk satu malam ? Một đêm giá bao nhiêu tiền?
12 Mohon, boleh saya lihat kamarnya dulu Tôi muốn xem phòng trước có được không?
13 Ya tentu saja Vâng tất nhiên, xin mời quý khách !
14 Terima kasih, kamarnya bagus sekali Cám ơn. Phòng rất tốt
15 Baik, boleh saya pesan untuk malam ini? Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không?
16 Maaf, harganya sedikit terlalu mahal buat saya, terima kasih Hơi đắt đối với tôi, cám ơn
17 Apakah anda bisa urus koper saya. Terima kasih Em có thể trông đồ giúp anh được không?
18 Apakah anda bisa urus koper saya. Terima kasih Anh có thể trông đồ giúp tôi được không?
19 Dimana kamar saya? Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu?
20 Kamarnya di lantai pertama Ở tầng 2
21 Kamarnya di lantai pertama Ở lầu 1
22 Disini ada lift ? Ở đây có thang máy không?
23 Lift ada disebelah kanan anda Thang máy ở phía bên tay trái quý khách
24 Lift ada disebelah kiri anda Thang máy ở phía bên tay phải quý khách
25 Dimana laundry Phòng giặt là ở đâu?
26 Laundry ada dilantai dasar Ở tầng một
27 Laundry ada dilantai dasar Ở tầng trệt
28 Lantai dasar Tầng một
29 Lantai dasar Tầng trệt
30 Kamar Phòng
31 Laundry Tiệm giặt
32 Salon rambut Tiệm cắt tóc
33 Parking mobil Chỗ đỗ xe
34 Parking mobil Chỗ đậu xe
35 Kita ketemu di ruang rapat? Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé?
36 Ruang rapat Phòng họp
37 Kolam renang dipanaskan Bể bơi nước nóng
38 Kolam renang Bể bơi
39 Mohon saya ingin dibangunkan jam tujuh pagi Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng
40 Mohon kuncinya Cho tôi xin chìa khoá phòng
41 Mohon passnya Cho tôi xin chìa khoá phòng
42 Apakah ada pesan buat saya Có ai gửi gì cho tôi không?
43 Ya, ini Có ạ, của quý khách đây
44 Tidak, tidak ada pesan untuk anda Dạ không có gì cả ạ
45 Dimana saya bisa tukar uang? Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ?
46 Apakah saya bisa tukar uang recehan dengan anda? Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không?
47 Apakah saya bisa tukar uang recehan dengan anda? Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không?
48 Ya, berapa anda ingin tukar? Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu?

15 - Mencari seseorang

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Apakah sara ada disini Em cho hỏi Sarah có ở đây không?
2 Apakah sara ada disini Anh cho hỏi Sarah có ở đây không?
3 Ya dia disini Có, cô ấy ở đây
4 Dia keluar Cô ấy ra ngoài rồi
5 Anda bisa telpon dia di hpnya Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không?
6 Anda bisa telpon dia di hpnya Em có thể gọi điện cho anh ấy được không?
7 Apa anda tahu dimana saya bisa menemukan dia Em có biết tìm cô ấy ở đâu không?
8 Apa anda tahu dimana saya bisa menemukan dia Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không?
9 Dia sedang di kantor Cô ấy đang làm việc
10 Dia sedang di rumahnya Cô ấy đang ở nhà
11 Apakah julien ada disini Anh cho hỏi Julien có ở đây không?
12 Apakah julien ada disini Em cho hỏi Julien có ở đây không?
13 Ya dia disini Có, anh ấy ở đây
14 Dia keluar Anh ấy ra ngoài rồi
15 Apa anda tahu dimana saya bisa menemukan dia Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không?
16 Apa anda tahu dimana saya bisa menemukan dia Em có biết tìm anh ấy ở đâu không?
17 Anda bisa telpon dia di hpnya Em có thể gọi điện cho cô ấy được không?
18 Anda bisa telpon dia di hpnya Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không?
19 Dia sedang di kantor Anh ấy đang làm việc
20 Dia sedang di rumahnya Anh ấy đang ở nhà

16 - Pantai

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Pantai Bãi biển
2 Anda tahu dimana saya bisa beli balon Em có biết chỗ nào bán bóng không?
3 Anda tahu dimana saya bisa beli balon Anh có biết chỗ nào bán bóng không?
4 Ada toko di jalan ini Có một cửa hàng ở hướng này
5 Balon Quả bóng
6 Balon Trái banh
7 Teropong Ống nhòm
8 Teropong Ống dòm
9 Topi
10 Topi Nón
11 Handuk Khăn tắm
12 Sandal Xăng-đan
13 Ember
14 Creme pelindung matahari Kem chống nắng
15 Celana renang Quần bơi
16 Kaca mata hitam Kính râm
17 Kaca mata hitam Kính mát
18 Udang Ốc biển
19 Menjemur di matahari Nắng
20 Cerah Mặt trời mọc
21 Matahari terbenam Mặt trời lặn
22 Parasol
23 Matahari Mặt trời
24 Bayangan Bóng râm
25 Sengatan matahari Say nắng
26 Apakah berbahaya kalau berenang disini ? Bơi ở đây có nguy hiểm không?
27 Tidak, disini tidak berbahaya Không, không nguy hiểm
28 Ya, dilarang berenang disini Có, không được phép bơi ở đây
29 Renang Bơi
30 Renang Bơi lội
31 Ombak Sóng
32 Laut Biển
33 Bukit pasir Đụn cát
34 Pasir Cát
35 Bagaimana cuacanya besok Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào?
36 Cuaca akan berubah Thời tiết thay đổi
37 Nanti akan turun hujan Trời sẽ có mưa
38 Nanti akan ada matahari Trời sẽ nắng
39 Nanti akan ada banyak angin Sẽ có gió to
40 Baju renang Áo tắm

17 - KeluargaKalau ada masalah

Bahasa Indonesia Bahasa vietnam
1 Apakah anda bisa membantu saya? Bạn có thể giúp tôi được không ?
2 Saya tersesat Tôi bị lạc
3 Anda mau apa ? Bạn cần gì ?
4 Apa yang terjadi Có chuyện gì vậy ?
5 Dimana saya bisa menemukan penterjemah Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ?
6 Dimana apotik yang paling dekat Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ?
7 Apakah anda bisa telpon dokter Bạn có thể gọi bác sĩ được không ?
8 Anda sedang dalam pengobatan apa saat ini Anh đang dùng thuốc gì ?
9 Anda sedang dalam pengobatan apa saat ini Em đang dùng thuốc gì ?
10 Rumah sakit Bệnh viện
11 Apotik Hiệu thuốc
12 Dokter Bác sĩ
13 Service kedokteran Dịch vụ y tế
14 Saya kehilangan surat surat penting Tôi bị mất giấy tờ
15 Surat surat penting saya dicopet Tôi bị mất cắp giấy tờ
16 Pos untuk barang hilang Khu vực hành lý thất lạc
17 Pos darurat Trạm cứu hộ
18 Pintu keluar Cửa thoát hiểm
19 Polisi Cảnh sát
20 Surat-surat Giấy tờ
21 Uang Tiền
22 Paspor Hộ chiếu
23 Koper Hành lý
24 Tidah usah,terima kasih Không, tôi ổn, cảm ơn
25 Maaf, jangan diganggu Để cho tôi yên
26 Pergi Đi ngay !