Array
Italiano | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Buongiorno | Chào Anh |
2 | Buongiorno | Chào Em |
3 | Buonasera | Chào Anh |
4 | Buonasera | Chào Em |
5 | Arrivederci | Tạm biệt |
6 | Arrivederci | Chào |
7 | A dopo | Gặp lại sau |
8 | Sì | Có |
9 | No | Không |
10 | Per favore! | Anh ơi ! |
11 | Per favore! | Em ơi ! |
12 | Grazie | Cám ơn |
13 | Grazie mille | Cám ơn nhiều |
14 | Grazie per il suo aiuto | Cám ơn |
15 | Grazie per il suo aiuto | Cám ơn vì đã giúp đỡ |
16 | Prego | Không có gì |
17 | Va bene | Đồng ý |
18 | Quanto costa, per favore? | Bao nhiêu tiền? |
19 | Mi scusi ! | Xin lỗi |
20 | Non ho capito | Tôi không hiểu |
21 | Ho capito | Tôi hiểu rồi |
22 | Non so | Tôi không biết |
23 | Vietato | Bị cấm |
24 | Dov'è il bagno per favore ? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
25 | Buon anno! | Chúc mừng năm mới ! |
26 | Buon compleanno! | Chúc mừng sinh nhật ! |
27 | Buone feste! | Nghỉ lễ vui vẻ ! |
28 | Congratulazioni! | Chúc mừng ! |
Italiano | Vietnamita | Pronuncia | |
---|---|---|---|
1 | Buongiorno. Come stai ? | Xin chào. Dạo này anh thế nào? | |
2 | Buongiorno. Come stai ? | Xin chào. Dạo này em thế nào? | |
3 | Buongiorno. Bene, grazie | Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn | |
4 | Buongiorno. Bene, grazie | Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn | |
5 | Parli vietnamita? | Bạn có nói tiếng Việt không? | Bạn có nói tiếng Lít-va không? |
6 | No, non parlo vietnamita | Không, tôi không nói tiếng Việt | |
7 | Soltanto un po' | Một chút thôi | |
8 | Di dove sei ? | Anh đến từ đâu? | |
9 | Di dove sei ? | Em đến từ đâu? | |
10 | Di che nazionalità sei? | Anh là người nước nào? | |
11 | Di che nazionalità sei? | Em là người nước nào? | |
12 | Sono italiano | Tôi là người Ý | |
13 | E tu, vivi qui? | Còn em, em sống ở đây à? | |
14 | E tu, vivi qui? | Còn anh, anh sống ở đây à? | |
15 | Si, abito qui | Vâng, em sống ở đây | |
16 | Si, abito qui | Ừ, anh sống ở đây | |
17 | Mi chiamo Sara, e tu ? | Em tên là Sarah, còn anh? | |
18 | Giuliano | Julien | |
19 | Che fai qui? | Bạn làm gì ở đây? | |
20 | Sono in vacanza | Em đang được nghỉ | |
21 | Sono in vacanza | Em đang được nghỉ | |
22 | Siamo in vacanza | Bọn anh đang được nghỉ | |
23 | Siamo in vacanza | Bọn em đang được nghỉ | |
24 | Sono in viaggio d'affari | Anh đang đi công tác | |
25 | Sono in viaggio d'affari | Em đang đi công tác | |
26 | Lavoro qui | Anh làm việc ở đây | |
27 | Lavoro qui | Em làm việc ở đây | |
28 | Lavoriamo qui | Bọn anh làm việc ở đây | |
29 | Lavoriamo qui | Bọn em làm việc ở đây | |
30 | Dove mi consigli di andare a mangiare? | Quanh đây có những quán nào ngon ? | |
31 | C'è un museo qui vicino? | Có bảo tàng nào ở gần đây không? | |
32 | Dove posso collegarmi a internet? | Tôi có thể dùng Internet ở đâu? |
Italiano | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Ho capito | Tôi hiểu rồi |
2 | Vuoi imparare un po' di vocabolario ? | Anh có muốn học một chút từ vựng không ? |
3 | Vuoi imparare un po' di vocabolario ? | Em có muốn học một chút từ vựng không ? |
4 | Con piacere! | Vâng, được thôi |
5 | Come si chiama ? | Cái này gọi là gì ? |
6 | È un tavolo | Đây là cái bàn |
7 | Un tavolo, hai capito ? | Cái bàn, anh có hiểu không ? |
8 | Un tavolo, hai capito ? | Cái bàn, em có hiểu không? |
9 | Puoi ripetere per favore ? | Em có thể nhắc lại được không ? |
10 | Puoi ripetere per favore ? | Anh có thể nhắc lại được không ? |
11 | Puoi parlare più lentamente? | Em nói chậm lại một chút được không ? |
12 | Puoi parlare più lentamente? | Anh nói chậm lại một chút được không ? |
13 | Potresti scriverlo per favore? | Em viết ra có được không ? |
14 | Potresti scriverlo per favore? | Anh viết ra có được không ? |
Italiano | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Mi piace il colore di questo tavolo | Cái bàn này màu đẹp nhỉ |
2 | È rosso | Nó màu đỏ |
3 | Blu | Xanh lam |
4 | Blu | Xanh da trời - Xanh nước biển |
5 | Giallo | Vàng |
6 | Bianco | Trắng |
7 | Nero | Đen |
8 | Verde | Xanh lục |
9 | Verde | Xanh lá cây |
10 | Arancione | Da cam |
11 | Viola | Tím |
12 | Grigio | Xám / Ghi |
Italiano | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Zero | Không |
2 | Uno | Một |
3 | Due | Hai |
4 | Tre | Ba |
5 | Quattro | Bốn |
6 | Cinque | Năm |
7 | Sei | Sáu |
8 | Sette | Bảy |
9 | Otto | Tám |
10 | Nove | Chín |
11 | Dieci | Mười |
12 | Undici | Mười một |
13 | Dodici | Mười hai |
14 | Tredici | Mười ba |
15 | Quattordici | Mười bốn |
16 | Quindici | Mười lăm |
17 | Sedici | Mười sáu |
18 | Diciassette | Mười bảy |
19 | Diciotto | Mười tám |
20 | Diciannove | Mười chín |
21 | Venti | Hai mươi |
22 | Ventuno | Hai mươi mốt |
23 | Ventuno | Hai mốt |
24 | Ventidue | Hai mươi hai |
25 | Ventidue | Hai hai |
26 | Ventitre | Hai mươi ba |
27 | Ventitre | Hai ba |
28 | Ventiquattro | Hai mươi tư |
29 | Ventiquattro | Hai tư |
30 | Venticinque | Hai mươi lăm |
31 | Venticinque | Hai lăm |
32 | Ventisei | Hai mươi sáu |
33 | Ventisei | Hai sáu |
34 | Ventisette | Hai mươi bảy |
35 | Ventisette | Hai bảy |
36 | Ventotto | Hai mươi tám |
37 | Ventotto | Hai tám |
38 | Ventinove | Hai mươi chín |
39 | Ventinove | Hai chín |
40 | Trenta | Ba mươi |
41 | Trentuno | Ba mươi mốt |
42 | Trentuno | Ba mốt |
43 | Trentadue | Ba mươi hai |
44 | Trentadue | Ba hai |
45 | Trentatre | Ba mươi ba |
46 | Trentatre | Ba ba |
47 | Trentaquattro | Ba mươi tư |
48 | Trentaquattro | Ba tư |
49 | Trentacinque | Ba mươi lăm |
50 | Trentacinque | Ba lăm |
51 | Trentasei | Ba mươi sáu |
52 | Trentasei | Ba sáu |
53 | Quaranta | Bốn mươi |
54 | Cinquanta | Năm mươi |
55 | Sessanta | Sáu mươi |
56 | Settanta | Bảy mươi |
57 | Ottanta | Tám mươi |
58 | Novanta | Chín mươi |
59 | Cento | Một trăm |
60 | Cento-cinque | Một trăm linh năm |
61 | Cento-cinque | Một trăm lẻ năm |
62 | Duecento | Hai trăm |
63 | Trecento | Ba trăm |
64 | Quattrocento | Bốn trăm |
65 | Mille | Một nghìn |
66 | Millecinquecento | Một ngàn năm trăm |
67 | Duemila | Hai nghìn |
68 | Diecimila | Mười nghìn |
69 | Diecimila | Mười ngàn |
Italiano | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Da quando sei qui? | Bạn đến đây từ khi nào? |
2 | Da oggi | Hôm nay |
3 | Da ieri | Hôm qua |
4 | Da due giorni | Hai ngày trước |
5 | Quanto tempo resti ? | Bạn ở lại bao lâu? |
6 | Riparto domani | Ngày mai tôi đi |
7 | Riparto dopodomani | Ngày kia tôi đi |
8 | Riparto tra tre giorni | Ba ngày nữa tôi đi |
9 | Lunedì | Thứ Hai |
10 | Martedì | Thứ Ba |
11 | Mercoledì | Thứ Tư |
12 | Giovedì | Thứ Năm |
13 | Venerdì | Thứ Sáu |
14 | Sabato | Thứ Bảy |
15 | Domenica | Chủ Nhật |
16 | Gennaio | Tháng Một |
17 | Gennaio | Tháng Giêng |
18 | Febbraio | Tháng Hai |
19 | Marzo | Tháng Ba |
20 | Aprile | Tháng Tư |
21 | Maggio | Tháng Năm |
22 | Giugno | Tháng Sáu |
23 | Luglio | Tháng Bảy |
24 | Agosto | Tháng Tám |
25 | Settembre | Tháng Chín |
26 | Ottobre | Tháng Mười |
27 | Novembre | Tháng Mười Một |
28 | Dicembre | Tháng Mười Hai |
29 | Dicembre | Tháng Chạp |
30 | A che ora parti ? | Anh đi lúc mấy giờ? |
31 | A che ora parti ? | Em đi lúc mấy giờ? |
32 | La mattina, alle otto | Tám giờ sáng |
33 | La mattina, alle otto e un quarto | Tám giờ mười lăm phút sáng |
34 | La mattina, alle otto e trenta | Tám giờ ba mươi phút sáng |
35 | La mattina, alle otto e trenta | Tám giờ rưỡi sáng |
36 | La mattina, alle otto e quarantacinque | Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng |
37 | La mattina, alle otto e quarantacinque | Chín giờ kém mười lăm phút sáng |
38 | La sera, alle diciotto | Sáu giờ tối |
39 | Sono in ritardo | Tôi đến muộn |
40 | Sono in ritardo | Tôi đến trễ |
Italiano | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Taxi! | Taxi |
2 | Dove vuole andare? | Em muốn đi đâu ? |
3 | Dove vuole andare? | Anh muốn đi đâu ? |
4 | Vado alla stazione | Tôi đến ga |
5 | Vado all'hotel Giorno e Notte | Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm |
6 | Mi puo' portare all'aeroporto? | Vui lòng đưa tôi đến sân bay |
7 | Puo' prendere i miei bagagli? | Mang hành lý giúp tôi được không ? |
8 | È lontano da qui ? | Chỗ đó có xa đây không ? |
9 | No è vicino | Không, ở ngay đây thôi |
10 | Sì è un po' più lontano | Có, hơi xa đấy |
11 | Quanto costa? | Hết bao nhiêu tiền ? |
12 | Mi porti qui per favore | Làm ơn đưa tôi đến đó |
13 | A destra | Ở bên phải |
14 | A sinistra | Ở bên trái |
15 | Dritto | Ở phía trước |
16 | È qui | Ở đây |
17 | È di là | Ở kia |
18 | Alt! | Dừng lại ! |
19 | Faccia con comodo | Cứ từ từ |
20 | Faccia con comodo | Cứ bình tĩnh |
21 | Mi puo' fare una ricevuta per favore? | Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ? |
Italiano | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Hai dei parenti qui? | Em có gia đình ở đây không? |
2 | Hai dei parenti qui? | Anh có gia đình ở đây không? |
3 | Mio padre | Bố tôi |
4 | Mio padre | Ba tôi |
5 | Mia madre | Mẹ tôi |
6 | Mia madre | Má tôi |
7 | Mio figlio | Con trai tôi |
8 | Mia figlia | Con gái tôi |
9 | Un fratello | Một anh trai |
10 | fratello minore | Một em trai |
11 | Una sorella | Một chị gái |
12 | Una sorella | Một em gái |
13 | Un amico | Một người bạn trai |
14 | Un'amica | Một người bạn gái |
15 | Il mio ragazzo | Bạn tôi |
16 | La mia ragazza | Bạn tôi |
17 | Mio marito | Chồng tôi |
18 | Mio marito | Ông xã tôi |
19 | Mia moglie | Vợ tôi |
20 | Mia moglie | Bà xã tôi |
Italiano | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Il tuo paese mi piace molto | Anh rất thích đất nước của em |
2 | Il tuo paese mi piace molto | Em rất thích đất nước của anh |
3 | Ti amo | Em yêu anh |
4 | Ti amo | Anh yêu em |
5 | Sono felice | Anh rất vui |
6 | Sono felice | Em rất vui |
7 | Sono triste | Anh rất buồn |
8 | Sono triste | Em rất buồn |
9 | Sto bene qui | Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
10 | Sto bene qui | Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
11 | Sento freddo | Anh thấy lạnh |
12 | Sento freddo | Em thấy lạnh |
13 | Sento caldo | Anh thấy nóng |
14 | Sento caldo | Em thấy nóng |
15 | È' troppo grande | To quá |
16 | È' troppo grande | Lớn quá |
17 | È troppo piccolo | Bé quá |
18 | È troppo piccolo | Nhỏ quá |
19 | È perfetto | Tuyệt vời |
20 | È perfetto | Tuyệt cú mèo |
21 | Vuoi uscire stasera? | Tối nay anh có muốn đi chơi không? |
22 | Vuoi uscire stasera? | Tối nay em có muốn đi chơi không? |
23 | Vorrei uscire stasera | Tối nay anh muốn đi chơi |
24 | Vorrei uscire stasera | Tối nay em muốn đi chơi |
25 | È una buon'idea | Ý kiến hay đấy |
26 | Ho voglia di divertirmi | Anh muốn đi chơi |
27 | Ho voglia di divertirmi | Em muốn đi chơi |
28 | Non è una buon'idea | Đó không phải là một ý hay đâu |
29 | Non ho voglia di uscire stasera | Tối nay anh không muốn ra ngoài |
30 | Non ho voglia di uscire stasera | Tối nay em không muốn ra ngoài |
31 | Ho voglia di riposarmi | Anh muốn nghỉ ngơi |
32 | Ho voglia di riposarmi | Em muốn nghỉ ngơi |
33 | Vuoi fare sport? | Anh có muốn chơi thể thao không? |
34 | Vuoi fare sport? | Em có muốn chơi thể thao không? |
35 | Sì, ho bisogno di sfogarmi! | Có, anh cần thư giãn |
36 | Sì, ho bisogno di sfogarmi! | Có, em cần thư giãn |
37 | Io gioco a tennis | Anh chơi tennis |
38 | Io gioco a tennis | Em chơi tennis |
39 | No grazie, sono abbastanza stanco | Không cám ơn, anh thấy hơi mệt |
40 | No grazie, sono abbastanza stanco | Không cám ơn, em thấy hơi mệt |
Italiano | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Il bar | Quán bar |
2 | Vuoi bere qualcosa? | Anh có muốn uống gì không? |
3 | Vuoi bere qualcosa? | Em có muốn uống gì không? |
4 | Bere | Uống |
5 | Bicchiere | Một ly |
6 | Con piacere | Rất sẵn lòng |
7 | Che cosa prendi? | Anh dùng gì ? |
8 | Che cosa prendi? | Em dùng gì ? |
9 | Che cosa c'è da bere ? | Có những đồ uống gì ? |
10 | C'è dell' acqua o dei succhi di frutta | Có nước suối hoặc nước hoa quả |
11 | Acqua | Nước suối |
12 | Puo' aggiungere un po' di ghiaccio per favore? | Anh có thể bỏ thêm đá được không? |
13 | Puo' aggiungere un po' di ghiaccio per favore? | Em có thể bỏ thêm đá được không? |
14 | Un po' di ghiaccio? | Đá |
15 | Una cioccolata | Sô-cô-la |
16 | Del latte | Sữa |
17 | Del tè | Trà |
18 | Del caffè | Cà phê |
19 | Con zucchero | Kèm đường |
20 | Con panna | Kèm kem |
21 | Del vino | Rượu vang |
22 | Una birra | Bia |
23 | Un tè, per favore | Làm ơn cho tôi một tách trà |
24 | Una birra per favore | Làm ơn cho tôi một ly bia |
25 | Cosa vuoi bere ? | Các bạn muốn uống gì? |
26 | Due tè per favore | Cho hai tách trà ! |
27 | Due birre per favore | Cho hai ly bia ! |
28 | Niente, grazie | Không, cám ơn |
29 | Alla tua | Cạn ly |
30 | Salute | Dzô |
31 | Il conto per favore | Cho tôi tính tiền ! |
32 | Il conto per favore | Cho tôi thanh toán ! |
33 | Quanto Le devo, per favore ? | Tất cả hết bao nhiêu ? |
34 | Venti Euro | Hai mươi euro |
35 | È per me | Hôm nay em mời |
36 | È per me | Hôm nay anh mời |
Italiano | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Il ristorante | Nhà hàng |
2 | Vuoi mangiare? | Anh có muốn ăn chút gì không? |
3 | Vuoi mangiare? | Em có muốn ăn chút gì không? |
4 | Sì, ne ho voglia | Có, anh muốn |
5 | Sì, ne ho voglia | Có, em muốn |
6 | Mangiare | Ăn |
7 | Dove possiamo mangiare? | Chúng tôi có thể ăn ở đâu? |
8 | Dove possiamo pranzare? | Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu? |
9 | La cena | Bữa tối |
10 | La prima colazione | Bữa sáng |
11 | Per favore ! | Xin lỗi |
12 | Il menu per favore! | Vui lòng cho xin thực đơn ! |
13 | Ecco il menu! | Thực đơn đây ! |
14 | Cosa preferisci? Carne o pesce? | Em thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
15 | Cosa preferisci? Carne o pesce? | Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
16 | Con riso | Kèm cơm |
17 | Con pasta | Kèm mỳ |
18 | Delle patate | Khoai tây |
19 | Della verdura | Rau |
20 | Delle uova strapazzate - al tegamino - o alla coque | Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc |
21 | Del pane | Bánh mỳ |
22 | Del burro | Bơ |
23 | Un'insalata | Sa-lát |
24 | Un dolce | Tráng miệng |
25 | Della frutta | Hoa quả |
26 | Ha un coltello per favore? | Lấy giúp tôi một con dao với |
27 | Sì, glielo porto subito | Vâng, tôi sẽ mang tới ngay |
28 | Un coltello | Một con dao |
29 | Una forchetta | Một cái dĩa |
30 | Una forchetta | Một cái nĩa |
31 | Un cucchiaio | Một cái thìa |
32 | Un cucchiaio | Một cái muỗng |
33 | È un piatto caldo? | Món này có ăn nóng không? |
34 | Sì, ed anche molto speziato! | Có, và rất cay nữa ! |
35 | Caldo | Nóng |
36 | Freddo | Lạnh |
37 | Speziato | Cay |
38 | Prenderò il pesce! | Anh sẽ ăn món cá |
39 | Prenderò il pesce! | Em sẽ ăn món cá |
40 | Anch'io | Em cũng vậy |
41 | Anch'io | Anh cũng vậy |
Italiano | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | È tardi ! Devo andare! | Muộn rồi ! Tôi phải đi đây ! |
2 | Ci rivedremo ? | Mình có gặp lại nhau nữa không ? |
3 | Sì, certamente | Vâng, rất sẵn lòng |
4 | Abito a quest'indirizzo | Em ở địa chỉ này |
5 | Abito a quest'indirizzo | Anh ở địa chỉ này |
6 | Hai un numero di telefono? | Anh có số điện thoại không ? |
7 | Hai un numero di telefono? | Em có số điện thoại không? |
8 | Sì, eccolo | Có, đây |
9 | Ho trascorso un momento piacevole con te | Ở bên em thật vui |
10 | Ho trascorso un momento piacevole con te | Ở bên anh thật vui |
11 | Anch'io, mi ha fatto piacere incontrarti | Em cũng thế, rất vui được quen anh |
12 | Anch'io, mi ha fatto piacere incontrarti | Anh cũng thế, rất vui được quen em |
13 | Ci rivedremo presto | Mình sẽ sớm gặp lại nhau |
14 | Lo spero anch'io | Anh cũng hy vọng vậy |
15 | Lo spero anch'io | Em cũng hy vọng vậy |
16 | Arrivederci | Hẹn gặp lại - Tạm biệt |
17 | A domani | Mai gặp lại |
18 | Ciao | Chào |
Italiano | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Grazie | Cám ơn |
2 | Per favore ! Cerco la fermata dell'autobus | Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt |
3 | Quanto costa il biglietto per La Città del Sole per favore? | Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ? |
4 | Dove va questo treno per favore? | Cho hỏi tàu này đi tới đâu ? |
5 | Questo treno si ferma alla Città del Sole? | Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ? |
6 | Quando parte il treno per la Città del Sole? | Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ? |
7 | Quando arriva il treno per la Città del Sole? | Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ? |
8 | Un biglietto per La Città del Sole per favore | Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời |
9 | Conosce l'orario dei treni? | Bạn có lịch tàu chạy không? |
10 | Conosce l'orario dei treni? | Bạn có lịch tàu chạy không? |
11 | L'orario degli autobus | Giờ buýt |
12 | Qual è il treno per La Città del Sole per favore? | Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ? |
13 | È quello | Là tàu này |
14 | Di niente. Buon Viaggio | Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ ! |
15 | Il meccanico | Trạm sửa xe |
16 | La pompa di benzina | Trạm xăng |
17 | Il pieno, per favore | Đầy bình |
18 | Bici | Xe đạp |
19 | Il centro città | Trung tâm thành phố |
20 | La periferia | Ngoại ô |
21 | È una grande città | Đây là một thành phố hơn |
22 | È un paese | Đây là một ngôi làng |
23 | Una montagna | Một ngọn núi |
24 | Un lago | Một cái hồ |
25 | La campagna | Nông thôn |
Italiano | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | L'hotel | Khách sạn |
2 | Appartamento | Căn hộ |
3 | Benvenuti! | Xin chào quý khách! |
4 | Ha una camera libera? | Khách sạn còn phòng trống không em? |
5 | Ha una camera libera? | Khách sạn còn phòng trống không anh? |
6 | È una camera con bagno? | Trong phòng có phòng tắm không? |
7 | Preferisce due letti separati? | Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ? |
8 | Desidera una camera doppia? | Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ? |
9 | Camera con vasca da bagno- con doccia- con balcone | Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen |
10 | Camera con la prima colazione | Phòng nghỉ kèm bữa sáng |
11 | Qual è il prezzo per una notte? | Một đêm giá bao nhiêu tiền? |
12 | Prima vorrei vedere la camera, per favore! | Tôi muốn xem phòng trước có được không? |
13 | Sì, certo! | Vâng tất nhiên, xin mời quý khách ! |
14 | Grazie, la camera va benissimo. | Cám ơn. Phòng rất tốt |
15 | Va bene, posso prenotare per questa sera? | Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không? |
16 | La ringrazio, ma è troppo cara per me | Hơi đắt đối với tôi, cám ơn |
17 | Puo' prendere i miei bagagli, per favore? | Em có thể trông đồ giúp anh được không? |
18 | Puo' prendere i miei bagagli, per favore? | Anh có thể trông đồ giúp tôi được không? |
19 | Dove si trova la mia camera, per favore? | Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu? |
20 | È al primo piano | Ở tầng 2 |
21 | È al primo piano | Ở lầu 1 |
22 | C'è un ascensore? | Ở đây có thang máy không? |
23 | L'ascensore è alla sua sinistra | Thang máy ở phía bên tay trái quý khách |
24 | L'ascensore è alla sua destra | Thang máy ở phía bên tay phải quý khách |
25 | Dov'è la lavanderia? | Phòng giặt là ở đâu? |
26 | È al pianterreno. | Ở tầng một |
27 | È al pianterreno. | Ở tầng trệt |
28 | Pianterreno. | Tầng một |
29 | Pianterreno. | Tầng trệt |
30 | Camera | Phòng |
31 | Lavanderia | Tiệm giặt |
32 | Parrucchiere | Tiệm cắt tóc |
33 | Parcheggio auto | Chỗ đỗ xe |
34 | Parcheggio auto | Chỗ đậu xe |
35 | Vediamoci nella sala conferenze? | Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé? |
36 | La sala di riunione | Phòng họp |
37 | La piscina è riscaldata | Bể bơi nước nóng |
38 | La piscina | Bể bơi |
39 | Mi svegli alle sette per favore | Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng |
40 | La chiave per favore | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
41 | Il pass per favore | Cho tôi xin chìa khoá phòng |
42 | Ci sono messaggi per me? | Có ai gửi gì cho tôi không? |
43 | Sì, eccoli | Có ạ, của quý khách đây |
44 | No, non ha ricevuto nulla | Dạ không có gì cả ạ |
45 | Dove posso cambiare i soldi in spiccioli? | Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ? |
46 | Mi puo' cambiare i soldi in spiccioli per favore? | Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không? |
47 | Mi puo' cambiare i soldi in spiccioli per favore? | Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không? |
48 | Possiamo cambiarle i soldi. Quanti ne vuole cambiare? | Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu? |
Italiano | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | C'è Sara per favore ? | Em cho hỏi Sarah có ở đây không? |
2 | C'è Sara per favore ? | Anh cho hỏi Sarah có ở đây không? |
3 | Sì, è qui | Có, cô ấy ở đây |
4 | È uscita | Cô ấy ra ngoài rồi |
5 | Puo' chiamarla al cellulare | Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
6 | Puo' chiamarla al cellulare | Em có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
7 | Sa dove posso trovarla? | Em có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
8 | Sa dove posso trovarla? | Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
9 | È andata al lavoro | Cô ấy đang làm việc |
10 | È a casa sua | Cô ấy đang ở nhà |
11 | C'è Giuliano per favore ? | Anh cho hỏi Julien có ở đây không? |
12 | C'è Giuliano per favore ? | Em cho hỏi Julien có ở đây không? |
13 | Sì, è qui | Có, anh ấy ở đây |
14 | È uscito | Anh ấy ra ngoài rồi |
15 | Sa dove posso trovarlo? | Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
16 | Sa dove posso trovarlo? | Em có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
17 | Puo' chiamarlo al cellulare | Em có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
18 | Puo' chiamarlo al cellulare | Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
19 | È andato al lavoro | Anh ấy đang làm việc |
20 | È a casa sua | Anh ấy đang ở nhà |
Italiano | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | La spiaggia | Bãi biển |
2 | Sa dove posso comprare un palloncino? | Em có biết chỗ nào bán bóng không? |
3 | Sa dove posso comprare un palloncino? | Anh có biết chỗ nào bán bóng không? |
4 | C'è un negozio da questa parte | Có một cửa hàng ở hướng này |
5 | Un palloncino | Quả bóng |
6 | Un palloncino | Trái banh |
7 | Un binocolo | Ống nhòm |
8 | Un binocolo | Ống dòm |
9 | Un berretto | Mũ |
10 | Un berretto | Nón |
11 | Asciugamano | Khăn tắm |
12 | Sandali | Xăng-đan |
13 | Secchiello | Xô |
14 | Crema solare | Kem chống nắng |
15 | Costume da bagno maschile | Quần bơi |
16 | Occhiali da sole | Kính râm |
17 | Occhiali da sole | Kính mát |
18 | Crostaceo | Ốc biển |
19 | Fare un bagno di sole | Nắng |
20 | Assolato | Mặt trời mọc |
21 | Tramonto | Mặt trời lặn |
22 | Ombrellone | Dù |
23 | Sole | Mặt trời |
24 | Ombra | Bóng râm |
25 | Insolazione | Say nắng |
26 | È pericoloso nuotare qui? | Bơi ở đây có nguy hiểm không? |
27 | No, non è pericoloso | Không, không nguy hiểm |
28 | Sì, è vietato farsi il bagno qui | Có, không được phép bơi ở đây |
29 | Nuotare | Bơi |
30 | Nuoto | Bơi lội |
31 | Onda | Sóng |
32 | Mare | Biển |
33 | Duna | Đụn cát |
34 | Sabbia | Cát |
35 | Quali sono le previsioni metereologiche per domani? | Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào? |
36 | Il tempo sta cambiando | Thời tiết thay đổi |
37 | Pioverà | Trời sẽ có mưa |
38 | Ci sarà il sole | Trời sẽ nắng |
39 | Ci sarà molto vento | Sẽ có gió to |
40 | Costume da bagno | Áo tắm |
Italiano | Vietnamita | |
---|---|---|
1 | Mi può aiutare per favore ? | Bạn có thể giúp tôi được không ? |
2 | Mi sono perso | Tôi bị lạc |
3 | Cosa desidera? | Bạn cần gì ? |
4 | Che è successo? | Có chuyện gì vậy ? |
5 | Dove posso trovare un interprete? | Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ? |
6 | Dov'è la farmacia più vicina? | Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ? |
7 | Puo' chiamare un medico per favore? | Bạn có thể gọi bác sĩ được không ? |
8 | Che cura segue al momento? | Anh đang dùng thuốc gì ? |
9 | Che cura segue al momento? | Em đang dùng thuốc gì ? |
10 | Un ospedale | Bệnh viện |
11 | Una farmacia | Hiệu thuốc |
12 | Un medico | Bác sĩ |
13 | Servizio medico | Dịch vụ y tế |
14 | Ho perso i documenti | Tôi bị mất giấy tờ |
15 | Mi hanno rubato i documenti | Tôi bị mất cắp giấy tờ |
16 | Ufficio degli oggetti smarriti | Khu vực hành lý thất lạc |
17 | Posto di soccorso | Trạm cứu hộ |
18 | Uscita di sicurezza | Cửa thoát hiểm |
19 | La polizia | Cảnh sát |
20 | Documenti | Giấy tờ |
21 | Soldi | Tiền |
22 | Passaporto | Hộ chiếu |
23 | Bagagli | Hành lý |
24 | No, grazie | Không, tôi ổn, cảm ơn |
25 | Lasciami in pace ! | Để cho tôi yên |
26 | Vattene ! | Đi ngay ! |
27 | Vattene ! | Biến ! Xéo ! |