베트남어 어휘 초보자 및 여행자를 위한
한국어 | 베트남어 |
---|---|
🔊 안녕하세요 | 🔊 Chào Anh |
🔊 안녕하세요 | 🔊 Chào Em |
🔊 안녕하세요 | 🔊 Chào Anh |
🔊 안녕하세요 | 🔊 Chào Em |
🔊 안녕히 가세요 - 안녕히 계세요 | 🔊 Tạm biệt |
🔊 안녕히 가세요 - 안녕히 계세요 | 🔊 Chào |
🔊 나중에 봅시다 | 🔊 Gặp lại sau |
🔊 네 | 🔊 Có |
🔊 아니요 | 🔊 Không |
🔊 실례합니다 | 🔊 Anh ơi ! |
🔊 실례합니다 | 🔊 Em ơi ! |
🔊 감사합니다 | 🔊 Cám ơn |
🔊 감사합니다 | 🔊 Cám ơn nhiều |
🔊 도와주셔서 감사합니다 | 🔊 Cám ơn |
🔊 도와주셔서 감사합니다 | 🔊 Cám ơn vì đã giúp đỡ |
🔊 아니예요 | 🔊 Không có gì |
🔊 알았습니다 | 🔊 Đồng ý |
🔊 가격이 얼마예요? | 🔊 Bao nhiêu tiền? |
🔊 죄송해요 | 🔊 Xin lỗi |
🔊 이해를 못 했어요 | 🔊 Tôi không hiểu |
🔊 이해했어요 | 🔊 Tôi hiểu rồi |
🔊 잘 모르겠는데요 | 🔊 Tôi không biết |
🔊 금지 | 🔊 Bị cấm |
🔊 화장실이 어디에 있어요? | 🔊 Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
🔊 새해 복 많이 받으세요 | 🔊 Chúc mừng năm mới ! |
🔊 생신을 축하 드려요 | 🔊 Chúc mừng sinh nhật ! |
🔊 경사를 축하드려요 | 🔊 Nghỉ lễ vui vẻ ! |
🔊 축하해요 | 🔊 Chúc mừng ! |
한국어 | 베트남어 | 발음 |
---|---|---|
🔊 안녕하세요. 어떻게 지내세요? | 🔊 Xin chào. Dạo này anh thế nào? | |
🔊 안녕, 어떻게 지내? | 🔊 Xin chào. Dạo này em thế nào? | |
🔊 안녕하세요. 잘 지내고 있어요 | 🔊 Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn | |
🔊 안녕하세요. 잘 지내고 있어요 | 🔊 Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn | |
🔊 베트남어를 할 줄 아세요? | 🔊 Bạn có nói tiếng Việt không? | Bạn có nói tiếng Lít-va không? |
🔊 아니요, 베트남어를 못해요 | 🔊 Không, tôi không nói tiếng Việt | |
🔊 아주 조금만요 | 🔊 Một chút thôi | |
🔊 어느 나라에서 오셨어요? | 🔊 Anh đến từ đâu? | |
🔊 어느 나라에서 오셨어요? | 🔊 Em đến từ đâu? | |
🔊 어느 나라 사람입니까? | 🔊 Anh là người nước nào? | |
🔊 어느 나라 사람입니까? | 🔊 Em là người nước nào? | |
🔊 저는 한국 사람입니다 | 🔊 Tôi là người Hàn Quốc | |
🔊 여기서 사세요? | 🔊 Còn em, em sống ở đây à? | |
🔊 여기서 사세요? | 🔊 Còn anh, anh sống ở đây à? | |
🔊 네, 여기서 살고 있어요 | 🔊 Vâng, em sống ở đây | |
🔊 네, 여기서 살고 있어요 | 🔊 Ừ, anh sống ở đây | |
🔊 제 이름은 사라예요. 당신은요? | 🔊 Em tên là Sarah, còn anh? | |
🔊 쥴리앙입니다 | 🔊 Julien | |
🔊 여기서 무엇을 하세요? | 🔊 Bạn làm gì ở đây? | |
🔊 저는 휴가중이에요 | 🔊 Em đang được nghỉ | |
🔊 저는 휴가중이에요 | 🔊 Em đang được nghỉ | |
🔊 저희는 휴가중 입니다 | 🔊 Bọn anh đang được nghỉ | |
🔊 저희는 휴가중 입니다 | 🔊 Bọn em đang được nghỉ | |
🔊 사업일로 왔어요 | 🔊 Anh đang đi công tác | |
🔊 사업일로 왔어요 | 🔊 Em đang đi công tác | |
🔊 이곳에서 일하고 있어요 | 🔊 Anh làm việc ở đây | |
🔊 이곳에서 일하고 있어요 | 🔊 Em làm việc ở đây | |
🔊 저희는 여기서 일을 해요 | 🔊 Bọn anh làm việc ở đây | |
🔊 저희는 여기서 일을 해요 | 🔊 Bọn em làm việc ở đây | |
🔊 맛있는 식당을 아세요? | 🔊 Quanh đây có những quán nào ngon ? | |
🔊 이 근처에 박물관이 있나요? | 🔊 Có bảo tàng nào ở gần đây không? | |
🔊 어디서 인터넷을 사용할 수 있나요? | 🔊 Tôi có thể dùng Internet ở đâu? |
한국어 | 베트남어 |
---|---|
🔊 이해했어요 | 🔊 Tôi hiểu rồi |
🔊 단어를 좀 더 배울래요? | 🔊 Anh có muốn học một chút từ vựng không ? |
🔊 단어를 좀 더 배울래요? | 🔊 Em có muốn học một chút từ vựng không ? |
🔊 네, 좋아요 | 🔊 Vâng, được thôi |
🔊 이것은 이름이 뭐에요? | 🔊 Cái này gọi là gì ? |
🔊 이것은 테이블입니다 | 🔊 Đây là cái bàn |
🔊 테이블, 이해했어요? | 🔊 Cái bàn, anh có hiểu không ? |
🔊 테이블, 알겠어요? | 🔊 Cái bàn, em có hiểu không? |
🔊 한 번 더 말해 주실래요? | 🔊 Em có thể nhắc lại được không ? |
🔊 한 번 더 말해줄래? | 🔊 Anh có thể nhắc lại được không ? |
🔊 좀 더 천천히 말해 줄래요? | 🔊 Em nói chậm lại một chút được không ? |
🔊 좀 더 천천히 말해 줄래? | 🔊 Anh nói chậm lại một chút được không ? |
🔊 그것을 좀 써줄래요? | 🔊 Em viết ra có được không ? |
🔊 그것 좀 써줘 | 🔊 Anh viết ra có được không ? |
한국어 | 베트남어 |
---|---|
🔊 저는 그 책상 색깔을 좋아합니다 | 🔊 Cái bàn này màu đẹp nhỉ |
🔊 빨간색입니다 | 🔊 Nó màu đỏ |
🔊 파란색 | 🔊 Xanh lam |
🔊 파란색 | 🔊 Xanh da trời - Xanh nước biển |
🔊 노란색 | 🔊 Vàng |
🔊 흰색 | 🔊 Trắng |
🔊 검정색 | 🔊 Đen |
🔊 녹색 | 🔊 Xanh lục |
🔊 녹색 | 🔊 Xanh lá cây |
🔊 주황색 | 🔊 Da cam |
🔊 보라색 | 🔊 Tím |
🔊 회색 | 🔊 Xám / Ghi |
한국어 | 베트남어 |
---|---|
🔊 영 | 🔊 Không |
🔊 일 | 🔊 Một |
🔊 이 | 🔊 Hai |
🔊 삼 | 🔊 Ba |
🔊 사 | 🔊 Bốn |
🔊 오 | 🔊 Năm |
🔊 육 | 🔊 Sáu |
🔊 칠 | 🔊 Bảy |
🔊 팔 | 🔊 Tám |
🔊 구 | 🔊 Chín |
🔊 십 | 🔊 Mười |
🔊 십일 | 🔊 Mười một |
🔊 십이 | 🔊 Mười hai |
🔊 십삼 | 🔊 Mười ba |
🔊 십사 | 🔊 Mười bốn |
🔊 십오 | 🔊 Mười lăm |
🔊 십육 | 🔊 Mười sáu |
🔊 십칠 | 🔊 Mười bảy |
🔊 십팔 | 🔊 Mười tám |
🔊 십구 | 🔊 Mười chín |
🔊 이십 | 🔊 Hai mươi |
🔊 이십일 | 🔊 Hai mươi mốt |
🔊 스물 하나 | 🔊 Hai mốt |
🔊 이십이 | 🔊 Hai mươi hai |
🔊 스물 둘 | 🔊 Hai hai |
🔊 이십삼 | 🔊 Hai mươi ba |
🔊 스물 셋 | 🔊 Hai ba |
🔊 이십사 | 🔊 Hai mươi tư |
🔊 스물 넷 | 🔊 Hai tư |
🔊 이십오 | 🔊 Hai mươi lăm |
🔊 스물 다섯 | 🔊 Hai lăm |
🔊 이십육 | 🔊 Hai mươi sáu |
🔊 스물 여섯 | 🔊 Hai sáu |
🔊 이십칠 | 🔊 Hai mươi bảy |
🔊 스물 일곱 | 🔊 Hai bảy |
🔊 이십팔 | 🔊 Hai mươi tám |
🔊 스물 여덟 | 🔊 Hai tám |
🔊 이십구 | 🔊 Hai mươi chín |
🔊 스물 아홉 | 🔊 Hai chín |
🔊 삼십 | 🔊 Ba mươi |
🔊 삼십일 | 🔊 Ba mươi mốt |
🔊 서른 하나 | 🔊 Ba mốt |
🔊 삼십이 | 🔊 Ba mươi hai |
🔊 서른 둘 | 🔊 Ba hai |
🔊 삼십삼 | 🔊 Ba mươi ba |
🔊 서른 셋 | 🔊 Ba ba |
🔊 삼십사 | 🔊 Ba mươi tư |
🔊 서른 넷 | 🔊 Ba tư |
🔊 삼십오 | 🔊 Ba mươi lăm |
🔊 서른 다섯 | 🔊 Ba lăm |
🔊 삼십육 | 🔊 Ba mươi sáu |
🔊 서른 여섯 | 🔊 Ba sáu |
🔊 사십 | 🔊 Bốn mươi |
🔊 오십 | 🔊 Năm mươi |
🔊 육십 | 🔊 Sáu mươi |
🔊 칠십 | 🔊 Bảy mươi |
🔊 팔십 | 🔊 Tám mươi |
🔊 구십 | 🔊 Chín mươi |
🔊 백 | 🔊 Một trăm |
🔊 백오 | 🔊 Một trăm linh năm |
🔊 백오 | 🔊 Một trăm lẻ năm |
🔊 이백 | 🔊 Hai trăm |
🔊 삼백 | 🔊 Ba trăm |
🔊 사백 | 🔊 Bốn trăm |
🔊 천 | 🔊 Một nghìn |
🔊 천오백 | 🔊 Một ngàn năm trăm |
🔊 이천 | 🔊 Hai nghìn |
🔊 만 | 🔊 Mười nghìn |
🔊 만 | 🔊 Mười ngàn |
한국어 | 베트남어 |
---|---|
🔊 언제 이곳에 도착했어요? | 🔊 Bạn đến đây từ khi nào? |
🔊 오늘 | 🔊 Hôm nay |
🔊 어제 | 🔊 Hôm qua |
🔊 이틀전에 | 🔊 Hai ngày trước |
🔊 얼마나 머무르실 예정입니까? | 🔊 Bạn ở lại bao lâu? |
🔊 내일 떠날거예요 | 🔊 Ngày mai tôi đi |
🔊 모레에 떠날거예요 | 🔊 Ngày kia tôi đi |
🔊 삼일후에 떠날거예요 | 🔊 Ba ngày nữa tôi đi |
🔊 월요일 | 🔊 Thứ Hai |
🔊 화요일 | 🔊 Thứ Ba |
🔊 수요일 | 🔊 Thứ Tư |
🔊 목요일 | 🔊 Thứ Năm |
🔊 금요일 | 🔊 Thứ Sáu |
🔊 토요일 | 🔊 Thứ Bảy |
🔊 일요일 | 🔊 Chủ Nhật |
🔊 일월달 | 🔊 Tháng Một |
🔊 일월달 | 🔊 Tháng Giêng |
🔊 이월달 | 🔊 Tháng Hai |
🔊 삼월달 | 🔊 Tháng Ba |
🔊 사월달 | 🔊 Tháng Tư |
🔊 오월달 | 🔊 Tháng Năm |
🔊 유월달 | 🔊 Tháng Sáu |
🔊 칠월달 | 🔊 Tháng Bảy |
🔊 팔월달 | 🔊 Tháng Tám |
🔊 구월달 | 🔊 Tháng Chín |
🔊 시월달 | 🔊 Tháng Mười |
🔊 십일월월달 | 🔊 Tháng Mười Một |
🔊 십이월달 | 🔊 Tháng Mười Hai |
🔊 십이월달 | 🔊 Tháng Chạp |
🔊 몇 시에 떠나실 거에요? | 🔊 Anh đi lúc mấy giờ? |
🔊 몇 시에 떠날 거니? | 🔊 Em đi lúc mấy giờ? |
🔊 아침 여덟 시 | 🔊 Tám giờ sáng |
🔊 아침 여덟 시 십오 분 | 🔊 Tám giờ mười lăm phút sáng |
🔊 아침 여덟 시 삼십 분 | 🔊 Tám giờ ba mươi phút sáng |
🔊 오전 여덟 시 삼십 분 | 🔊 Tám giờ rưỡi sáng |
🔊 아침 여덟 시 사십오 분 | 🔊 Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng |
🔊 오전 여덟 시 사십오 분 | 🔊 Chín giờ kém mười lăm phút sáng |
🔊 저녁 여섯 시 | 🔊 Sáu giờ tối |
🔊 저는 늦었어요 | 🔊 Tôi đến muộn |
🔊 저는 늦었어요 | 🔊 Tôi đến trễ |
한국어 | 베트남어 |
---|---|
🔊 택시! | 🔊 Taxi |
🔊 어디 가십니까? | 🔊 Em muốn đi đâu ? |
🔊 어디 가십니까? | 🔊 Anh muốn đi đâu ? |
🔊 역으로 가 주세요 | 🔊 Tôi đến ga |
🔊 낮과 밤 호텔로 가 주세요 | 🔊 Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm |
🔊 공항으로 가 주세요 | 🔊 Vui lòng đưa tôi đến sân bay |
🔊 제 짐 좀 넣어 주시겠어요? | 🔊 Mang hành lý giúp tôi được không ? |
🔊 여기서 먼가요? | 🔊 Chỗ đó có xa đây không ? |
🔊 아니요, 이 근처예요 | 🔊 Không, ở ngay đây thôi |
🔊 네, 조금 멀어요 | 🔊 Có, hơi xa đấy |
🔊 요금이 얼마나 나오나요? | 🔊 Hết bao nhiêu tiền ? |
🔊 여기로 데려다 주세요 | 🔊 Làm ơn đưa tôi đến đó |
🔊 오른쪽 입니다 | 🔊 Ở bên phải |
🔊 왼쪽입니다 | 🔊 Ở bên trái |
🔊 곧장 가세요 | 🔊 Ở phía trước |
🔊 여기입니다 | 🔊 Ở đây |
🔊 저쪽입니다 | 🔊 Ở kia |
🔊 여기서 세워 주세요 | 🔊 Dừng lại ! |
🔊 천천히 하세요 | 🔊 Cứ từ từ |
🔊 천천히 하세요 | 🔊 Cứ bình tĩnh |
🔊 영수증 하나 만들어 주세요 | 🔊 Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ? |
한국어 | 베트남어 |
---|---|
🔊 당신 가족이 여기에 살고 있어요? | 🔊 Em có gia đình ở đây không? |
🔊 너희 식구들이 여기에 있니? | 🔊 Anh có gia đình ở đây không? |
🔊 아버지 | 🔊 Bố tôi |
🔊 아빠 | 🔊 Ba tôi |
🔊 어머니 | 🔊 Mẹ tôi |
🔊 엄마 | 🔊 Má tôi |
🔊 아들 | 🔊 Con trai tôi |
🔊 딸 | 🔊 Con gái tôi |
🔊 형제 | 🔊 Một anh trai |
🔊 형- 오빠 | 🔊 Một em trai |
🔊 자매 | 🔊 Một chị gái |
🔊 누나 – 언니 | 🔊 Một em gái |
🔊 친구 | 🔊 Một người bạn trai |
🔊 친구 | 🔊 Một người bạn gái |
🔊 남자 친구 | 🔊 Bạn tôi |
🔊 여자 친구 | 🔊 Bạn tôi |
🔊 남편 | 🔊 Chồng tôi |
🔊 남편 | 🔊 Ông xã tôi |
🔊 아내 | 🔊 Vợ tôi |
🔊 아내 | 🔊 Bà xã tôi |
한국어 | 베트남어 |
---|---|
🔊 당신네 나라가 맘에 들어요 | 🔊 Anh rất thích đất nước của em |
🔊 당신네 나라가 맘에 들어요 | 🔊 Em rất thích đất nước của anh |
🔊 사랑해요 | 🔊 Em yêu anh |
🔊 사랑해요 | 🔊 Anh yêu em |
🔊 행복해요 | 🔊 Anh rất vui |
🔊 행복해요 | 🔊 Em rất vui |
🔊 슬퍼요 | 🔊 Anh rất buồn |
🔊 우울해요 | 🔊 Em rất buồn |
🔊 기분이 좋아요 | 🔊 Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
🔊 기분이 좋아요 | 🔊 Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
🔊 추워요 | 🔊 Anh thấy lạnh |
🔊 추워요 | 🔊 Em thấy lạnh |
🔊 더워요 | 🔊 Anh thấy nóng |
🔊 더워요 | 🔊 Em thấy nóng |
🔊 이건 너무 큰데요 | 🔊 To quá |
🔊 이건 너무 큰데요 | 🔊 Lớn quá |
🔊 이건 너무 작은데요 | 🔊 Bé quá |
🔊 이건 너무 작은데요 | 🔊 Nhỏ quá |
🔊 딱 맞네요 | 🔊 Tuyệt vời |
🔊 딱 맞네요 | 🔊 Tuyệt cú mèo |
🔊 오늘 저녁에 데이트 할래요? | 🔊 Tối nay anh có muốn đi chơi không? |
🔊 오늘 저녁에 데이트 할래요? | 🔊 Tối nay em có muốn đi chơi không? |
🔊 오늘 저녁에 외출하고 싶어요 | 🔊 Tối nay anh muốn đi chơi |
🔊 오늘 저녁에 외출하고 싶어요 | 🔊 Tối nay em muốn đi chơi |
🔊 좋은 생각이예요 | 🔊 Ý kiến hay đấy |
🔊 신이 나게 즐기고 싶어요 | 🔊 Anh muốn đi chơi |
🔊 신이 나게 즐기고 싶어요 | 🔊 Em muốn đi chơi |
🔊 별로 좋지 않은 생각인데요 | 🔊 Đó không phải là một ý hay đâu |
🔊 오늘 저녁엔 안 나가고 싶어요 | 🔊 Tối nay anh không muốn ra ngoài |
🔊 오늘 저녁엔 안 나가고 싶어요 | 🔊 Tối nay em không muốn ra ngoài |
🔊 쉬고 싶어요 | 🔊 Anh muốn nghỉ ngơi |
🔊 쉬고 싶어요 | 🔊 Em muốn nghỉ ngơi |
🔊 운동하실래요? | 🔊 Anh có muốn chơi thể thao không? |
🔊 운동하실래요? | 🔊 Em có muốn chơi thể thao không? |
🔊 네, 기분전환을 좀 해야 해요 | 🔊 Có, anh cần thư giãn |
🔊 네, 기분전환을 좀 해야 해요 | 🔊 Có, em cần thư giãn |
🔊 전 테니스를 해요 | 🔊 Anh chơi tennis |
🔊 전 테니스를 해요 | 🔊 Em chơi tennis |
🔊 아니요, 전 꽤 피곤해요 | 🔊 Không cám ơn, anh thấy hơi mệt |
🔊 아니요, 전 꽤 피곤해요 | 🔊 Không cám ơn, em thấy hơi mệt |
한국어 | 베트남어 |
---|---|
🔊 바 | 🔊 Quán bar |
🔊 무엇을 마실래요? | 🔊 Anh có muốn uống gì không? |
🔊 뭘 마실래요? | 🔊 Em có muốn uống gì không? |
🔊 마시다 | 🔊 Uống |
🔊 잔 | 🔊 Một ly |
🔊 좋아요 | 🔊 Rất sẵn lòng |
🔊 무엇을 드실래요? | 🔊 Anh dùng gì ? |
🔊 뭘 마실래? | 🔊 Em dùng gì ? |
🔊 어떤 음료수가 있어요? | 🔊 Có những đồ uống gì ? |
🔊 물이랑 과일주스가 있어요 | 🔊 Có nước suối hoặc nước hoa quả |
🔊 물 | 🔊 Nước suối |
🔊 얼음 좀 넣어 주시겠어요? | 🔊 Anh có thể bỏ thêm đá được không? |
🔊 얼음 좀 넣어 주시겠어요? | 🔊 Em có thể bỏ thêm đá được không? |
🔊 얼음 | 🔊 Đá |
🔊 핫쵸코 | 🔊 Sô-cô-la |
🔊 우유 | 🔊 Sữa |
🔊 차 | 🔊 Trà |
🔊 커피 | 🔊 Cà phê |
🔊 설탕이랑 | 🔊 Kèm đường |
🔊 크림이랑 | 🔊 Kèm kem |
🔊 포도주 | 🔊 Rượu vang |
🔊 맥주 | 🔊 Bia |
🔊 차 한 잔 주세요! | 🔊 Làm ơn cho tôi một tách trà |
🔊 맥주 한 잔 주세요! | 🔊 Làm ơn cho tôi một ly bia |
🔊 무엇을 드시겠어요? | 🔊 Các bạn muốn uống gì? |
🔊 차 두 잔 주세요! | 🔊 Cho hai tách trà ! |
🔊 맥주 두 잔 주세요! | 🔊 Cho hai ly bia ! |
🔊 아무것도 안 마실래요 | 🔊 Không, cám ơn |
🔊 건배 | 🔊 Cạn ly |
🔊 건배 | 🔊 Dzô |
🔊 계산서 주세요! | 🔊 Cho tôi tính tiền ! |
🔊 계산서 주세요! | 🔊 Cho tôi thanh toán ! |
🔊 얼마예요? | 🔊 Tất cả hết bao nhiêu ? |
🔊 이만 원입니다 | 🔊 Hai mươi euro |
🔊 제가 살게요 | 🔊 Hôm nay em mời |
🔊 제가 낼게요 | 🔊 Hôm nay anh mời |
한국어 | 베트남어 |
---|---|
🔊 식당 | 🔊 Nhà hàng |
🔊 뭐 드시고 싶어요? | 🔊 Anh có muốn ăn chút gì không? |
🔊 뭐 먹을래? | 🔊 Em có muốn ăn chút gì không? |
🔊 네 | 🔊 Có, anh muốn |
🔊 네 | 🔊 Có, em muốn |
🔊 먹다 | 🔊 Ăn |
🔊 어디서 먹을까요? | 🔊 Chúng tôi có thể ăn ở đâu? |
🔊 어디서 점심을 먹을까요? | 🔊 Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu? |
🔊 저녁식사 | 🔊 Bữa tối |
🔊 아침식사 | 🔊 Bữa sáng |
🔊 여기요! | 🔊 Xin lỗi |
🔊 메뉴판 좀 갖다 주세요 | 🔊 Vui lòng cho xin thực đơn ! |
🔊 메뉴판 여기 있어요 | 🔊 Thực đơn đây ! |
🔊 고기와 생선 중에 뭘 드시겠어요? | 🔊 Em thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
🔊 고기와 생선 중에 뭘 먹을래? | 🔊 Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
🔊 밥이랑 | 🔊 Kèm cơm |
🔊 면이랑 | 🔊 Kèm mỳ |
🔊 감자 | 🔊 Khoai tây |
🔊 야채 | 🔊 Rau |
🔊 계란스크램블 -계란프라이 - 계란반숙 | 🔊 Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc |
🔊 빵 | 🔊 Bánh mỳ |
🔊 버터 | 🔊 Bơ |
🔊 샐러드 | 🔊 Sa-lát |
🔊 디저트 | 🔊 Tráng miệng |
🔊 과일 | 🔊 Hoa quả |
🔊 칼 좀 갖다 주세요 | 🔊 Lấy giúp tôi một con dao với |
🔊 네, 갖다 드릴게요 | 🔊 Vâng, tôi sẽ mang tới ngay |
🔊 칼 | 🔊 Một con dao |
🔊 포오크 | 🔊 Một cái dĩa |
🔊 포오크 | 🔊 Một cái nĩa |
🔊 숟가락 | 🔊 Một cái thìa |
🔊 숟가락 | 🔊 Một cái muỗng |
🔊 이건 따뜻한 음식인가요? | 🔊 Món này có ăn nóng không? |
🔊 네. 그리고 아주 매워요. | 🔊 Có, và rất cay nữa ! |
🔊 따뜻하다 | 🔊 Nóng |
🔊 차갑다 | 🔊 Lạnh |
🔊 맵다 | 🔊 Cay |
🔊 전, 생선으로 할게요 | 🔊 Anh sẽ ăn món cá |
🔊 전, 생선으로 할게요 | 🔊 Em sẽ ăn món cá |
🔊 저도요 | 🔊 Em cũng vậy |
🔊 저도요 | 🔊 Anh cũng vậy |
한국어 | 베트남어 |
---|---|
🔊 시간이 늦어서 가야해요 | 🔊 Muộn rồi ! Tôi phải đi đây ! |
🔊 다시 만날 수 있을까요? | 🔊 Mình có gặp lại nhau nữa không ? |
🔊 네, 그럼요 | 🔊 Vâng, rất sẵn lòng |
🔊 우리 집 주소예요 | 🔊 Em ở địa chỉ này |
🔊 우리 집 주소예요 | 🔊 Anh ở địa chỉ này |
🔊 전화번호 있어요? | 🔊 Anh có số điện thoại không ? |
🔊 전화번호 있어요? | 🔊 Em có số điện thoại không? |
🔊 네, 여기있어요 | 🔊 Có, đây |
🔊 즐거운 시간을 보냈어요 | 🔊 Ở bên em thật vui |
🔊 즐거운 시간을 보냈어요 | 🔊 Ở bên anh thật vui |
🔊 저도 만나서 반가웠어요 | 🔊 Em cũng thế, rất vui được quen anh |
🔊 저도 만나서 반가웠어요 | 🔊 Anh cũng thế, rất vui được quen em |
🔊 조만간에 다시 만나요 | 🔊 Mình sẽ sớm gặp lại nhau |
🔊 저도 그랬음 좋겠네요 | 🔊 Anh cũng hy vọng vậy |
🔊 저도 그랬음 좋겠네요 | 🔊 Em cũng hy vọng vậy |
🔊 안녕히 가세요 | 🔊 Hẹn gặp lại - Tạm biệt |
🔊 내일 봐요 | 🔊 Mai gặp lại |
🔊 잘 가요 | 🔊 Chào |
한국어 | 베트남어 |
---|---|
🔊 감사합니다 | 🔊 Cám ơn |
🔊 실례합니다만 버스 정류장이 어디있나요? | 🔊 Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt |
🔊 태양시 가는 표 가격이 얼마인가요? | 🔊 Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ? |
🔊 이 기차는 어디로 가나요? | 🔊 Cho hỏi tàu này đi tới đâu ? |
🔊 이 기차는 태양시에 정차하나요? | 🔊 Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ? |
🔊 태양시로 가는 기차는 언제 출발합니까? | 🔊 Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ? |
🔊 태양시로 가는 기차는 언제 도착합니까? | 🔊 Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ? |
🔊 태양시 가는 표 하나 주세요 | 🔊 Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời |
🔊 기차 시간표를 아시나요? | 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không? |
🔊 기차 시간표를 아시나요? | 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không? |
🔊 버스 시간표 | 🔊 Giờ buýt |
🔊 태양시 가는 기차가 어디 있나요? | 🔊 Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ? |
🔊 저기에 있습니다 | 🔊 Là tàu này |
🔊 천만에요. 여행 잘 하세요 | 🔊 Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ ! |
🔊 카센터 | 🔊 Trạm sửa xe |
🔊 주유소 | 🔊 Trạm xăng |
🔊 꽉 채워 주세요 | 🔊 Đầy bình |
🔊 자전거 | 🔊 Xe đạp |
🔊 중심지 | 🔊 Trung tâm thành phố |
🔊 교외 | 🔊 Ngoại ô |
🔊 이곳은 큰 도시입니다 | 🔊 Đây là một thành phố hơn |
🔊 이곳은 마을입니다 | 🔊 Đây là một ngôi làng |
🔊 산 | 🔊 Một ngọn núi |
🔊 호수 | 🔊 Một cái hồ |
🔊 시골, 농촌 | 🔊 Nông thôn |
한국어 | 베트남어 |
---|---|
🔊 호텔 | 🔊 Khách sạn |
🔊 아파트 | 🔊 Căn hộ |
🔊 환영합니다 | 🔊 Xin chào quý khách! |
🔊 빈 방 있나요? | 🔊 Khách sạn còn phòng trống không em? |
🔊 빈 방 있나요? | 🔊 Khách sạn còn phòng trống không anh? |
🔊 방안에 욕실이 딸려 있나요? | 🔊 Trong phòng có phòng tắm không? |
🔊 일인용 침대 두 개를 원하시나요? | 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ? |
🔊 이인용 침대 하나를 원하시나요? | 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ? |
🔊 욕실 딸린 방-발코니 딸린- 샤워실이 딸린 | 🔊 Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen |
🔊 숙박과 아침식사 포함 | 🔊 Phòng nghỉ kèm bữa sáng |
🔊 하루 밤에 얼마입니까? | 🔊 Một đêm giá bao nhiêu tiền? |
🔊 방을 좀 먼저 볼 수 있을까요? | 🔊 Tôi muốn xem phòng trước có được không? |
🔊 네. 그럼요 | 🔊 Vâng tất nhiên, xin mời quý khách ! |
🔊 고맙습니다. 방이 아주 좋네요 | 🔊 Cám ơn. Phòng rất tốt |
🔊 그럼, 오늘 밤 여기서 묵을 수 있나요? | 🔊 Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không? |
🔊 저한텐 조금 비싸네요. | 🔊 Hơi đắt đối với tôi, cám ơn |
🔊 제 짐 좀 맡아주시겠습니까? | 🔊 Em có thể trông đồ giúp anh được không? |
🔊 제 짐 좀 맡아주시겠습니까? | 🔊 Anh có thể trông đồ giúp tôi được không? |
🔊 제 방은 어디 인가요? | 🔊 Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu? |
🔊 이층에 있습니다. | 🔊 Ở tầng 2 |
🔊 이층에 있습니다. | 🔊 Ở lầu 1 |
🔊 엘리베이터가 있나요? | 🔊 Ở đây có thang máy không? |
🔊 엘리베이터는 왼쪽에 있습니다 | 🔊 Thang máy ở phía bên tay trái quý khách |
🔊 엘리베이터는 오른쪽에 있습니다 | 🔊 Thang máy ở phía bên tay phải quý khách |
🔊 세탁실이 어디 있나요 | 🔊 Phòng giặt là ở đâu? |
🔊 세탁실은 일층에 있습니다 | 🔊 Ở tầng một |
🔊 세탁실은 일층에 있습니다 | 🔊 Ở tầng trệt |
🔊 일층 | 🔊 Tầng một |
🔊 일층 | 🔊 Tầng trệt |
🔊 방 | 🔊 Phòng |
🔊 세탁소 | 🔊 Tiệm giặt |
🔊 미용실 | 🔊 Tiệm cắt tóc |
🔊 주차장 | 🔊 Chỗ đỗ xe |
🔊 주차장 | 🔊 Chỗ đậu xe |
🔊 회의실에서 만날까요? | 🔊 Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé? |
🔊 회의실 | 🔊 Phòng họp |
🔊 온수물 수영장 | 🔊 Bể bơi nước nóng |
🔊 수영장 | 🔊 Bể bơi |
🔊 저 좀 아침 일곱 시에 깨워주세요 | 🔊 Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng |
🔊 열쇠 좀 주세요 | 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng |
🔊 비밀번호 좀 알려 주세요 | 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng |
🔊 저에게 연락 온 거 있나요? | 🔊 Có ai gửi gì cho tôi không? |
🔊 네. 여기있어요 | 🔊 Có ạ, của quý khách đây |
🔊 아니요. 아무 연락도 안 왔는데요 | 🔊 Dạ không có gì cả ạ |
🔊 어디서 잔돈으로 바꿀 수 있을까요? | 🔊 Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ? |
🔊 잔돈으로 좀 바꿔 주시겠어요? | 🔊 Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không? |
🔊 잔돈으로 좀 바꿔 주시겠어요? | 🔊 Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không? |
🔊 네. 얼마 바꾸실 건데요? | 🔊 Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu? |
한국어 | 베트남어 |
---|---|
🔊 사라 있습니까? | 🔊 Em cho hỏi Sarah có ở đây không? |
🔊 사라 있습니까? | 🔊 Anh cho hỏi Sarah có ở đây không? |
🔊 네, 있어요 | 🔊 Có, cô ấy ở đây |
🔊 사라씨는 외출했어요 | 🔊 Cô ấy ra ngoài rồi |
🔊 핸드폰으로 연락해보세요 | 🔊 Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
🔊 핸드폰으로 연락해보세요 | 🔊 Em có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
🔊 어디 가면 만날 수 있을까요? | 🔊 Em có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
🔊 어디 가면 만날 수 있을까요? | 🔊 Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
🔊 직장에 갔어요 | 🔊 Cô ấy đang làm việc |
🔊 집에 있어요 | 🔊 Cô ấy đang ở nhà |
🔊 쥴리앙 있습니까? | 🔊 Anh cho hỏi Julien có ở đây không? |
🔊 쥴리앙 있습니까? | 🔊 Em cho hỏi Julien có ở đây không? |
🔊 네, 있어요 | 🔊 Có, anh ấy ở đây |
🔊 줄리앙씨는 외출했어요 | 🔊 Anh ấy ra ngoài rồi |
🔊 어디 가면 만날 수 있을까요? | 🔊 Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
🔊 어디 가면 만날 수 있을까요? | 🔊 Em có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
🔊 핸드폰으로 연락해보세요 | 🔊 Em có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
🔊 핸드폰으로 연락해보세요 | 🔊 Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
🔊 직장에 갔어요 | 🔊 Anh ấy đang làm việc |
🔊 집에 있어요 | 🔊 Anh ấy đang ở nhà |
한국어 | 베트남어 |
---|---|
🔊 해변 | 🔊 Bãi biển |
🔊 물놀이 공을 어디서 파는지 아세요? | 🔊 Em có biết chỗ nào bán bóng không? |
🔊 물놀이 공을 어디서 파는지 아세요? | 🔊 Anh có biết chỗ nào bán bóng không? |
🔊 이리로 가시면 가게가 있습니다 | 🔊 Có một cửa hàng ở hướng này |
🔊 물놀이 공 | 🔊 Quả bóng |
🔊 물놀이 공 | 🔊 Trái banh |
🔊 쌍안경 | 🔊 Ống nhòm |
🔊 쌍안경 | 🔊 Ống dòm |
🔊 챙 달린 모자 | 🔊 Mũ |
🔊 챙 달린 모자 | 🔊 Nón |
🔊 수건 | 🔊 Khăn tắm |
🔊 샌달 | 🔊 Xăng-đan |
🔊 물통 | 🔊 Xô |
🔊 썬크림 | 🔊 Kem chống nắng |
🔊 수영 팬티 | 🔊 Quần bơi |
🔊 썬그라스 | 🔊 Kính râm |
🔊 썬그라스 | 🔊 Kính mát |
🔊 새우, 조개류 | 🔊 Ốc biển |
🔊 햇빛을 쬐다 | 🔊 Nắng |
🔊 양지바른 | 🔊 Mặt trời mọc |
🔊 일몰 | 🔊 Mặt trời lặn |
🔊 파라솔 | 🔊 Dù |
🔊 해 | 🔊 Mặt trời |
🔊 그늘 | 🔊 Bóng râm |
🔊 일광욕 | 🔊 Say nắng |
🔊 여기서 수영하면 위험한가요? | 🔊 Bơi ở đây có nguy hiểm không? |
🔊 아니요. 위험하지 않아요 | 🔊 Không, không nguy hiểm |
🔊 네. 여기서는 수영하는 게 금지돼있어요 | 🔊 Có, không được phép bơi ở đây |
🔊 수영하다 | 🔊 Bơi |
🔊 수영 | 🔊 Bơi lội |
🔊 파도 | 🔊 Sóng |
🔊 바다 | 🔊 Biển |
🔊 모래 언덕 | 🔊 Đụn cát |
🔊 모래 | 🔊 Cát |
🔊 내일 일기예보는 어떤가요? | 🔊 Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào? |
🔊 날씨가 바뀔 거예요 | 🔊 Thời tiết thay đổi |
🔊 비가 올 거예요 | 🔊 Trời sẽ có mưa |
🔊 해가 뜰거예요 | 🔊 Trời sẽ nắng |
🔊 바람이 많이 불 거예요 | 🔊 Sẽ có gió to |
🔊 수영복 | 🔊 Áo tắm |
한국어 | 베트남어 |
---|---|
🔊 저 좀 도와주시겠어요? | 🔊 Bạn có thể giúp tôi được không ? |
🔊 길을 잃어버렸어요 | 🔊 Tôi bị lạc |
🔊 무슨 일이신가요? | 🔊 Bạn cần gì ? |
🔊 무슨 일이 일어났지요? | 🔊 Có chuyện gì vậy ? |
🔊 통역사를 어디서 구할 수 있나요? | 🔊 Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ? |
🔊 가장 가까운 약국이 어디에 있나요? | 🔊 Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ? |
🔊 의사 좀 불러 주세요 | 🔊 Bạn có thể gọi bác sĩ được không ? |
🔊 무슨 치료를 받고 계신가요? | 🔊 Anh đang dùng thuốc gì ? |
🔊 무슨 치료를 받고 계신가요? | 🔊 Em đang dùng thuốc gì ? |
🔊 병원 | 🔊 Bệnh viện |
🔊 약국 | 🔊 Hiệu thuốc |
🔊 의사 | 🔊 Bác sĩ |
🔊 의료 서비스 | 🔊 Dịch vụ y tế |
🔊 제 신분증을 잃어버렸어요 | 🔊 Tôi bị mất giấy tờ |
🔊 제 신분증을 도난 당했어요 | 🔊 Tôi bị mất cắp giấy tờ |
🔊 분실물 보관소 | 🔊 Khu vực hành lý thất lạc |
🔊 구조대 | 🔊 Trạm cứu hộ |
🔊 비상구 | 🔊 Cửa thoát hiểm |
🔊 경찰서 | 🔊 Cảnh sát |
🔊 신분증명서 | 🔊 Giấy tờ |
🔊 현금 | 🔊 Tiền |
🔊 여권 | 🔊 Hộ chiếu |
🔊 짐 | 🔊 Hành lý |
🔊 아니요, 괜찮습니다 | 🔊 Không, tôi ổn, cảm ơn |
🔊 저 좀 가만히 내버려 두세요 | 🔊 Để cho tôi yên |
🔊 저리 가세요! | 🔊 Đi ngay ! |
🔊 저리 가세요! | 🔊 Biến ! Xéo ! |