越南语词汇,适合初学者和旅行者
汉语 | 越南人 |
---|---|
🔊 你好 | 🔊 Chào Anh |
🔊 你好 | 🔊 Chào Em |
🔊 晚上好 | 🔊 Chào Anh |
🔊 晚上好 | 🔊 Chào Em |
🔊 再见 | 🔊 Tạm biệt |
🔊 再见 | 🔊 Chào |
🔊 回头见 | 🔊 Gặp lại sau |
🔊 是 | 🔊 Có |
🔊 不是 | 🔊 Không |
🔊 请 | 🔊 Anh ơi ! |
🔊 请 | 🔊 Em ơi ! |
🔊 谢谢 | 🔊 Cám ơn |
🔊 非常感谢! | 🔊 Cám ơn nhiều |
🔊 谢谢您的帮助 | 🔊 Cám ơn |
🔊 谢谢您的帮助 | 🔊 Cám ơn vì đã giúp đỡ |
🔊 没关系 | 🔊 Không có gì |
🔊 好 | 🔊 Đồng ý |
🔊 多少钱? | 🔊 Bao nhiêu tiền? |
🔊 对不起! | 🔊 Xin lỗi |
🔊 我不懂 | 🔊 Tôi không hiểu |
🔊 我懂了 | 🔊 Tôi hiểu rồi |
🔊 我不知道 | 🔊 Tôi không biết |
🔊 禁止 | 🔊 Bị cấm |
🔊 请问洗手间在哪里? | 🔊 Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
🔊 新年好! | 🔊 Chúc mừng năm mới ! |
🔊 生日快乐! | 🔊 Chúc mừng sinh nhật ! |
🔊 节日快乐! | 🔊 Nghỉ lễ vui vẻ ! |
🔊 祝贺您! | 🔊 Chúc mừng ! |
汉语 | 越南人 | 发音 |
---|---|---|
🔊 你好。最近怎么样? | 🔊 Xin chào. Dạo này anh thế nào? | |
🔊 你好。最近怎么样? | 🔊 Xin chào. Dạo này em thế nào? | |
🔊 我很好,谢谢。 | 🔊 Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn | |
🔊 我很好,谢谢。 | 🔊 Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn | |
🔊 你会说越南语吗? | 🔊 Bạn có nói tiếng Việt không? | Bạn có nói tiếng Lít-va không? |
🔊 不,我不会说越南语 | 🔊 Không, tôi không nói tiếng Việt | |
🔊 仅仅一点点 | 🔊 Một chút thôi | |
🔊 你来自哪个国家? | 🔊 Anh đến từ đâu? | |
🔊 你来自哪个国家? | 🔊 Em đến từ đâu? | |
🔊 你持有哪国国籍? | 🔊 Anh là người nước nào? | |
🔊 你持有哪国国籍? | 🔊 Em là người nước nào? | |
🔊 我是中国人 | 🔊 Tôi là người Trung Quốc | |
🔊 你住在这里吗? | 🔊 Còn em, em sống ở đây à? | |
🔊 你住在这里吗? | 🔊 Còn anh, anh sống ở đây à? | |
🔊 对,我住在这里 | 🔊 Vâng, em sống ở đây | |
🔊 对,我住在这里 | 🔊 Ừ, anh sống ở đây | |
🔊 我叫萨拉,你呢? | 🔊 Em tên là Sarah, còn anh? | |
🔊 我叫朱力安 | 🔊 Julien | |
🔊 你在这里干什么? | 🔊 Bạn làm gì ở đây? | |
🔊 我在休假 | 🔊 Em đang được nghỉ | |
🔊 我在休假 | 🔊 Em đang được nghỉ | |
🔊 我们在休假 | 🔊 Bọn anh đang được nghỉ | |
🔊 我们在休假 | 🔊 Bọn em đang được nghỉ | |
🔊 我在出差 | 🔊 Anh đang đi công tác | |
🔊 我在出差 | 🔊 Em đang đi công tác | |
🔊 我在这里工作 | 🔊 Anh làm việc ở đây | |
🔊 我在这里工作 | 🔊 Em làm việc ở đây | |
🔊 我们在这里工作 | 🔊 Bọn anh làm việc ở đây | |
🔊 我们在这里工作 | 🔊 Bọn em làm việc ở đây | |
🔊 哪里有比较好的餐厅? | 🔊 Quanh đây có những quán nào ngon ? | |
🔊 附近有博物馆吗? | 🔊 Có bảo tàng nào ở gần đây không? | |
🔊 到哪里能上网? | 🔊 Tôi có thể dùng Internet ở đâu? |
汉语 | 越南人 |
---|---|
🔊 我懂了 | 🔊 Tôi hiểu rồi |
🔊 你想学一点词汇吗? | 🔊 Anh có muốn học một chút từ vựng không ? |
🔊 你想学一点词汇吗? | 🔊 Em có muốn học một chút từ vựng không ? |
🔊 好的! | 🔊 Vâng, được thôi |
🔊 这个怎么称呼? | 🔊 Cái này gọi là gì ? |
🔊 这是一张桌子 | 🔊 Đây là cái bàn |
🔊 桌子,你懂吗? | 🔊 Cái bàn, anh có hiểu không ? |
🔊 桌子,你懂吗? | 🔊 Cái bàn, em có hiểu không? |
🔊 请你重复一遍,好吗? | 🔊 Em có thể nhắc lại được không ? |
🔊 请你重复一遍,好吗? | 🔊 Anh có thể nhắc lại được không ? |
🔊 你能说得慢一点吗? | 🔊 Em nói chậm lại một chút được không ? |
🔊 你能说得慢一点吗? | 🔊 Anh nói chậm lại một chút được không ? |
🔊 你能写下来吗? | 🔊 Em viết ra có được không ? |
🔊 你能写下来吗? | 🔊 Anh viết ra có được không ? |
汉语 | 越南人 |
---|---|
🔊 我很喜欢这张桌子的颜色 | 🔊 Cái bàn này màu đẹp nhỉ |
🔊 这是红色的 | 🔊 Nó màu đỏ |
🔊 蓝色 | 🔊 Xanh lam |
🔊 蓝色 | 🔊 Xanh da trời - Xanh nước biển |
🔊 黄色 | 🔊 Vàng |
🔊 白色 | 🔊 Trắng |
🔊 黑色 | 🔊 Đen |
🔊 绿色 | 🔊 Xanh lục |
🔊 绿色 | 🔊 Xanh lá cây |
🔊 橙色 | 🔊 Da cam |
🔊 紫色 | 🔊 Tím |
🔊 灰色 | 🔊 Xám / Ghi |
汉语 | 越南人 |
---|---|
🔊 零 | 🔊 Không |
🔊 一 | 🔊 Một |
🔊 二 | 🔊 Hai |
🔊 三 | 🔊 Ba |
🔊 四 | 🔊 Bốn |
🔊 五 | 🔊 Năm |
🔊 六 | 🔊 Sáu |
🔊 七 | 🔊 Bảy |
🔊 八 | 🔊 Tám |
🔊 九 | 🔊 Chín |
🔊 十 | 🔊 Mười |
🔊 十一 | 🔊 Mười một |
🔊 十二 | 🔊 Mười hai |
🔊 十三 | 🔊 Mười ba |
🔊 十四 | 🔊 Mười bốn |
🔊 十五 | 🔊 Mười lăm |
🔊 十六 | 🔊 Mười sáu |
🔊 十七 | 🔊 Mười bảy |
🔊 十八 | 🔊 Mười tám |
🔊 十九 | 🔊 Mười chín |
🔊 二十 | 🔊 Hai mươi |
🔊 二十一 | 🔊 Hai mươi mốt |
🔊 二十一 | 🔊 Hai mốt |
🔊 二十二 | 🔊 Hai mươi hai |
🔊 二十二 | 🔊 Hai hai |
🔊 二十三 | 🔊 Hai mươi ba |
🔊 二十三 | 🔊 Hai ba |
🔊 二十四 | 🔊 Hai mươi tư |
🔊 二十四 | 🔊 Hai tư |
🔊 二十五 | 🔊 Hai mươi lăm |
🔊 二十五 | 🔊 Hai lăm |
🔊 二十六 | 🔊 Hai mươi sáu |
🔊 二十六 | 🔊 Hai sáu |
🔊 二十七 | 🔊 Hai mươi bảy |
🔊 二十七 | 🔊 Hai bảy |
🔊 二十八 | 🔊 Hai mươi tám |
🔊 二十八 | 🔊 Hai tám |
🔊 二十九 | 🔊 Hai mươi chín |
🔊 二十九 | 🔊 Hai chín |
🔊 三十 | 🔊 Ba mươi |
🔊 三十一 | 🔊 Ba mươi mốt |
🔊 三十一 | 🔊 Ba mốt |
🔊 三十二 | 🔊 Ba mươi hai |
🔊 三十二 | 🔊 Ba hai |
🔊 三十三 | 🔊 Ba mươi ba |
🔊 三十三 | 🔊 Ba ba |
🔊 三十四 | 🔊 Ba mươi tư |
🔊 三十四 | 🔊 Ba tư |
🔊 三十五 | 🔊 Ba mươi lăm |
🔊 三十五 | 🔊 Ba lăm |
🔊 三十六 | 🔊 Ba mươi sáu |
🔊 三十六 | 🔊 Ba sáu |
🔊 四十 | 🔊 Bốn mươi |
🔊 五十 | 🔊 Năm mươi |
🔊 六十 | 🔊 Sáu mươi |
🔊 七十 | 🔊 Bảy mươi |
🔊 八十 | 🔊 Tám mươi |
🔊 九十 | 🔊 Chín mươi |
🔊 一百 | 🔊 Một trăm |
🔊 一百零五 | 🔊 Một trăm linh năm |
🔊 一百零五 | 🔊 Một trăm lẻ năm |
🔊 二百 | 🔊 Hai trăm |
🔊 三百 | 🔊 Ba trăm |
🔊 四百 | 🔊 Bốn trăm |
🔊 一千 | 🔊 Một nghìn |
🔊 一千五百 | 🔊 Một ngàn năm trăm |
🔊 二千 | 🔊 Hai nghìn |
🔊 一万 | 🔊 Mười nghìn |
🔊 一万 | 🔊 Mười ngàn |
汉语 | 越南人 |
---|---|
🔊 你什么时候到的? | 🔊 Bạn đến đây từ khi nào? |
🔊 今天 | 🔊 Hôm nay |
🔊 昨天 | 🔊 Hôm qua |
🔊 两天前 | 🔊 Hai ngày trước |
🔊 你呆多久呢? | 🔊 Bạn ở lại bao lâu? |
🔊 我明天走 | 🔊 Ngày mai tôi đi |
🔊 我后天走 | 🔊 Ngày kia tôi đi |
🔊 我三天后走 | 🔊 Ba ngày nữa tôi đi |
🔊 星期一 | 🔊 Thứ Hai |
🔊 星期二 | 🔊 Thứ Ba |
🔊 星期三 | 🔊 Thứ Tư |
🔊 星期四 | 🔊 Thứ Năm |
🔊 星期五 | 🔊 Thứ Sáu |
🔊 星期六 | 🔊 Thứ Bảy |
🔊 星期天 | 🔊 Chủ Nhật |
🔊 1月 | 🔊 Tháng Một |
🔊 1月 | 🔊 Tháng Giêng |
🔊 2月 | 🔊 Tháng Hai |
🔊 3月 | 🔊 Tháng Ba |
🔊 4月 | 🔊 Tháng Tư |
🔊 5月 | 🔊 Tháng Năm |
🔊 6月 | 🔊 Tháng Sáu |
🔊 7月 | 🔊 Tháng Bảy |
🔊 8月 | 🔊 Tháng Tám |
🔊 9月 | 🔊 Tháng Chín |
🔊 10月 | 🔊 Tháng Mười |
🔊 11月 | 🔊 Tháng Mười Một |
🔊 12月 | 🔊 Tháng Mười Hai |
🔊 12月 | 🔊 Tháng Chạp |
🔊 你几点出发? | 🔊 Anh đi lúc mấy giờ? |
🔊 你几点出发? | 🔊 Em đi lúc mấy giờ? |
🔊 早晨...八点 | 🔊 Tám giờ sáng |
🔊 早晨... 八点十五分 | 🔊 Tám giờ mười lăm phút sáng |
🔊 早晨... 八点三十分 | 🔊 Tám giờ ba mươi phút sáng |
🔊 早晨... 八点三十分 | 🔊 Tám giờ rưỡi sáng |
🔊 早晨... 八点四十五分 | 🔊 Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng |
🔊 早晨... 八点四十五分 | 🔊 Chín giờ kém mười lăm phút sáng |
🔊 晚上... 十八点 | 🔊 Sáu giờ tối |
🔊 我迟到了 | 🔊 Tôi đến muộn |
🔊 我迟到了 | 🔊 Tôi đến trễ |
汉语 | 越南人 |
---|---|
🔊 出租车! | 🔊 Taxi |
🔊 你到哪里去? | 🔊 Em muốn đi đâu ? |
🔊 你到哪里去? | 🔊 Anh muốn đi đâu ? |
🔊 我去火车站 | 🔊 Tôi đến ga |
🔊 我要去日夜旅馆 | 🔊 Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm |
🔊 您能送我去机场吗? | 🔊 Vui lòng đưa tôi đến sân bay |
🔊 您能帮我提行李吗? | 🔊 Mang hành lý giúp tôi được không ? |
🔊 离这儿远吗? | 🔊 Chỗ đó có xa đây không ? |
🔊 不远,就在旁边 | 🔊 Không, ở ngay đây thôi |
🔊 有一点儿远 | 🔊 Có, hơi xa đấy |
🔊 多少钱? | 🔊 Hết bao nhiêu tiền ? |
🔊 请送我去这里 | 🔊 Làm ơn đưa tôi đến đó |
🔊 朝右边 | 🔊 Ở bên phải |
🔊 朝左边 | 🔊 Ở bên trái |
🔊 笔直走 | 🔊 Ở phía trước |
🔊 到了 | 🔊 Ở đây |
🔊 在那儿 | 🔊 Ở kia |
🔊 停! | 🔊 Dừng lại ! |
🔊 慢慢来别着急 | 🔊 Cứ từ từ |
🔊 慢慢来别着急 | 🔊 Cứ bình tĩnh |
🔊 您能给我开张发票吗? | 🔊 Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ? |
汉语 | 越南人 |
---|---|
🔊 你这儿有亲戚吗? | 🔊 Em có gia đình ở đây không? |
🔊 你这儿有亲戚吗? | 🔊 Anh có gia đình ở đây không? |
🔊 我的父亲 | 🔊 Bố tôi |
🔊 我的父亲 | 🔊 Ba tôi |
🔊 我的母亲 | 🔊 Mẹ tôi |
🔊 我的母亲 | 🔊 Má tôi |
🔊 我的儿子 | 🔊 Con trai tôi |
🔊 我的女儿 | 🔊 Con gái tôi |
🔊 一个哥哥 | 🔊 Một anh trai |
🔊 弟弟 | 🔊 Một em trai |
🔊 一个姐姐 | 🔊 Một chị gái |
🔊 妹妹 | 🔊 Một em gái |
🔊 一个朋友 | 🔊 Một người bạn trai |
🔊 一个朋友 | 🔊 Một người bạn gái |
🔊 我的男朋友 | 🔊 Bạn tôi |
🔊 我的女朋友 | 🔊 Bạn tôi |
🔊 我的丈夫 | 🔊 Chồng tôi |
🔊 我的丈夫 | 🔊 Ông xã tôi |
🔊 我的妻子 | 🔊 Vợ tôi |
🔊 我的妻子 | 🔊 Bà xã tôi |
汉语 | 越南人 |
---|---|
🔊 我很喜欢你的国家 | 🔊 Anh rất thích đất nước của em |
🔊 我很喜欢你的国家 | 🔊 Em rất thích đất nước của anh |
🔊 我喜欢你 | 🔊 Em yêu anh |
🔊 我喜欢你 | 🔊 Anh yêu em |
🔊 我很幸福 | 🔊 Anh rất vui |
🔊 我很幸福 | 🔊 Em rất vui |
🔊 我很难过 | 🔊 Anh rất buồn |
🔊 我很难过 | 🔊 Em rất buồn |
🔊 我在这里感觉很好 | 🔊 Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
🔊 我在这里感觉很好 | 🔊 Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
🔊 我很冷 | 🔊 Anh thấy lạnh |
🔊 我很冷 | 🔊 Em thấy lạnh |
🔊 我很热 | 🔊 Anh thấy nóng |
🔊 我很热 | 🔊 Em thấy nóng |
🔊 太大了 | 🔊 To quá |
🔊 太大了 | 🔊 Lớn quá |
🔊 太小了 | 🔊 Bé quá |
🔊 太小了 | 🔊 Nhỏ quá |
🔊 非常好 | 🔊 Tuyệt vời |
🔊 非常好 | 🔊 Tuyệt cú mèo |
🔊 今晚你想出去吗? | 🔊 Tối nay anh có muốn đi chơi không? |
🔊 今晚你想出去吗? | 🔊 Tối nay em có muốn đi chơi không? |
🔊 我今晚想出去 | 🔊 Tối nay anh muốn đi chơi |
🔊 我今晚想出去 | 🔊 Tối nay em muốn đi chơi |
🔊 这是个好主意 | 🔊 Ý kiến hay đấy |
🔊 我想好好玩玩 | 🔊 Anh muốn đi chơi |
🔊 我想好好玩玩 | 🔊 Em muốn đi chơi |
🔊 这不是个好主意 | 🔊 Đó không phải là một ý hay đâu |
🔊 今晚我不想出去 | 🔊 Tối nay anh không muốn ra ngoài |
🔊 今晚我不想出去 | 🔊 Tối nay em không muốn ra ngoài |
🔊 我想休息 | 🔊 Anh muốn nghỉ ngơi |
🔊 我想休息 | 🔊 Em muốn nghỉ ngơi |
🔊 你想做运动吗? | 🔊 Anh có muốn chơi thể thao không? |
🔊 你想做运动吗? | 🔊 Em có muốn chơi thể thao không? |
🔊 是的,我想好好放松一下! | 🔊 Có, anh cần thư giãn |
🔊 是的,我想好好放松一下! | 🔊 Có, em cần thư giãn |
🔊 我打网球 | 🔊 Anh chơi tennis |
🔊 我打网球 | 🔊 Em chơi tennis |
🔊 不,谢谢,我很累 | 🔊 Không cám ơn, anh thấy hơi mệt |
🔊 不,谢谢,我很累 | 🔊 Không cám ơn, em thấy hơi mệt |
汉语 | 越南人 |
---|---|
🔊 酒吧 | 🔊 Quán bar |
🔊 你要不要喝点什么? | 🔊 Anh có muốn uống gì không? |
🔊 你要不要喝点什么? | 🔊 Em có muốn uống gì không? |
🔊 喝 | 🔊 Uống |
🔊 杯子 | 🔊 Một ly |
🔊 好的,谢谢 | 🔊 Rất sẵn lòng |
🔊 你喝什么? | 🔊 Anh dùng gì ? |
🔊 你喝什么? | 🔊 Em dùng gì ? |
🔊 有些什么可以喝的? | 🔊 Có những đồ uống gì ? |
🔊 有矿泉水,还有果汁 | 🔊 Có nước suối hoặc nước hoa quả |
🔊 水 | 🔊 Nước suối |
🔊 能加点冰块吗? | 🔊 Anh có thể bỏ thêm đá được không? |
🔊 能加点冰块吗? | 🔊 Em có thể bỏ thêm đá được không? |
🔊 冰块 | 🔊 Đá |
🔊 巧克力 | 🔊 Sô-cô-la |
🔊 牛奶 | 🔊 Sữa |
🔊 茶 | 🔊 Trà |
🔊 咖啡 | 🔊 Cà phê |
🔊 加糖 | 🔊 Kèm đường |
🔊 加奶油 | 🔊 Kèm kem |
🔊 葡萄酒 | 🔊 Rượu vang |
🔊 啤酒 | 🔊 Bia |
🔊 请给我一杯茶 | 🔊 Làm ơn cho tôi một tách trà |
🔊 请给我一杯啤酒 | 🔊 Làm ơn cho tôi một ly bia |
🔊 您想要喝什么? | 🔊 Các bạn muốn uống gì? |
🔊 请给我两杯茶 | 🔊 Cho hai tách trà ! |
🔊 请给我两杯啤酒 | 🔊 Cho hai ly bia ! |
🔊 什么也不用,谢谢 | 🔊 Không, cám ơn |
🔊 干杯 | 🔊 Cạn ly |
🔊 为健康干杯! | 🔊 Dzô |
🔊 我要买单 | 🔊 Cho tôi tính tiền ! |
🔊 我要买单 | 🔊 Cho tôi thanh toán ! |
🔊 一共多少钱? | 🔊 Tất cả hết bao nhiêu ? |
🔊 二十欧元 | 🔊 Hai mươi euro |
🔊 我请你 | 🔊 Hôm nay em mời |
🔊 我请你 | 🔊 Hôm nay anh mời |
汉语 | 越南人 |
---|---|
🔊 餐馆 | 🔊 Nhà hàng |
🔊 你想吃点东西吗? | 🔊 Anh có muốn ăn chút gì không? |
🔊 你想吃点东西吗? | 🔊 Em có muốn ăn chút gì không? |
🔊 是的,我想吃点东西 | 🔊 Có, anh muốn |
🔊 是的,我想吃点东西 | 🔊 Có, em muốn |
🔊 吃饭 | 🔊 Ăn |
🔊 我们到哪里去吃饭? | 🔊 Chúng tôi có thể ăn ở đâu? |
🔊 我们到哪里去吃午饭? | 🔊 Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu? |
🔊 晚餐 | 🔊 Bữa tối |
🔊 早餐 | 🔊 Bữa sáng |
🔊 对不起,打扰一下! | 🔊 Xin lỗi |
🔊 请给我菜单 | 🔊 Vui lòng cho xin thực đơn ! |
🔊 这是菜单! | 🔊 Thực đơn đây ! |
🔊 你喜欢吃什么?肉还是鱼? | 🔊 Em thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
🔊 你喜欢吃什么?肉还是鱼? | 🔊 Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
🔊 再加饭 | 🔊 Kèm cơm |
🔊 再加意大利面 | 🔊 Kèm mỳ |
🔊 土豆 | 🔊 Khoai tây |
🔊 蔬菜 | 🔊 Rau |
🔊 炒蛋-荷包蛋-还是白煮蛋? | 🔊 Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc |
🔊 面包 | 🔊 Bánh mỳ |
🔊 黄油 | 🔊 Bơ |
🔊 一份色拉 | 🔊 Sa-lát |
🔊 一份甜点 | 🔊 Tráng miệng |
🔊 水果 | 🔊 Hoa quả |
🔊 请问您有刀吗? | 🔊 Lấy giúp tôi một con dao với |
🔊 有,我马上去拿 | 🔊 Vâng, tôi sẽ mang tới ngay |
🔊 刀 | 🔊 Một con dao |
🔊 叉 | 🔊 Một cái dĩa |
🔊 叉 | 🔊 Một cái nĩa |
🔊 勺子 | 🔊 Một cái thìa |
🔊 勺子 | 🔊 Một cái muỗng |
🔊 这是热菜吗? | 🔊 Món này có ăn nóng không? |
🔊 是的,而且很辣! | 🔊 Có, và rất cay nữa ! |
🔊 热 | 🔊 Nóng |
🔊 冷 | 🔊 Lạnh |
🔊 辣 | 🔊 Cay |
🔊 我要一份鱼! | 🔊 Anh sẽ ăn món cá |
🔊 我要一份鱼! | 🔊 Em sẽ ăn món cá |
🔊 我也一样 | 🔊 Em cũng vậy |
🔊 我也一样 | 🔊 Anh cũng vậy |
汉语 | 越南人 |
---|---|
🔊 天晚了!我要走了! | 🔊 Muộn rồi ! Tôi phải đi đây ! |
🔊 我们能再见面吗? | 🔊 Mình có gặp lại nhau nữa không ? |
🔊 当然,我非常愿意 | 🔊 Vâng, rất sẵn lòng |
🔊 这是我的住址 | 🔊 Em ở địa chỉ này |
🔊 这是我的住址 | 🔊 Anh ở địa chỉ này |
🔊 有没有电话号码? | 🔊 Anh có số điện thoại không ? |
🔊 有没有电话号码? | 🔊 Em có số điện thoại không? |
🔊 有,在这里 | 🔊 Có, đây |
🔊 和你过得非常愉快 | 🔊 Ở bên em thật vui |
🔊 和你过得非常愉快 | 🔊 Ở bên anh thật vui |
🔊 我也是,很高兴认识你 | 🔊 Em cũng thế, rất vui được quen anh |
🔊 我也是,很高兴认识你 | 🔊 Anh cũng thế, rất vui được quen em |
🔊 希望我们不久能再相见 | 🔊 Mình sẽ sớm gặp lại nhau |
🔊 我也希望是这样 | 🔊 Anh cũng hy vọng vậy |
🔊 我也希望是这样 | 🔊 Em cũng hy vọng vậy |
🔊 再见! | 🔊 Hẹn gặp lại - Tạm biệt |
🔊 明天见! | 🔊 Mai gặp lại |
🔊 再见! | 🔊 Chào |
汉语 | 越南人 |
---|---|
🔊 谢谢 | 🔊 Cám ơn |
🔊 对不起!你知道汽车站在哪里吗 | 🔊 Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt |
🔊 请问到太阳城的车票价格是多少? | 🔊 Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ? |
🔊 请问这列火车去什么地方? | 🔊 Cho hỏi tàu này đi tới đâu ? |
🔊 这列火车在太阳城停吗? | 🔊 Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ? |
🔊 去太阳城的火车什么时候开? | 🔊 Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ? |
🔊 去太阳城的火车什么时候到? | 🔊 Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ? |
🔊 我要一张去太阳城的票 | 🔊 Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời |
🔊 您有列车时刻表吗? | 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không? |
🔊 您有列车时刻表吗? | 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không? |
🔊 汽车时刻表 | 🔊 Giờ buýt |
🔊 请问哪列火车是去太阳城的? | 🔊 Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ? |
🔊 就是这列 | 🔊 Là tàu này |
🔊 不客气,祝您旅途愉快 | 🔊 Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ ! |
🔊 修车库 | 🔊 Trạm sửa xe |
🔊 加油站 | 🔊 Trạm xăng |
🔊 请给我油箱加满 | 🔊 Đầy bình |
🔊 自行车 | 🔊 Xe đạp |
🔊 市中心 | 🔊 Trung tâm thành phố |
🔊 郊区 | 🔊 Ngoại ô |
🔊 这是个大城市 | 🔊 Đây là một thành phố hơn |
🔊 这是个村庄 | 🔊 Đây là một ngôi làng |
🔊 一座山 | 🔊 Một ngọn núi |
🔊 一条湖 | 🔊 Một cái hồ |
🔊 乡村 | 🔊 Nông thôn |
汉语 | 越南人 |
---|---|
🔊 酒店 | 🔊 Khách sạn |
🔊 公寓 | 🔊 Căn hộ |
🔊 欢迎 | 🔊 Xin chào quý khách! |
🔊 您这儿有空房间吗? | 🔊 Khách sạn còn phòng trống không em? |
🔊 您这儿有空房间吗? | 🔊 Khách sạn còn phòng trống không anh? |
🔊 房间带浴室吗? | 🔊 Trong phòng có phòng tắm không? |
🔊 您更喜欢二张单人床吗? | 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ? |
🔊 您想要双人房吗? | 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ? |
🔊 房间带盆浴 - 带阳台- 带淋浴 | 🔊 Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen |
🔊 住宿加早餐 | 🔊 Phòng nghỉ kèm bữa sáng |
🔊 住一晚多少钱? | 🔊 Một đêm giá bao nhiêu tiền? |
🔊 我想先看看房间! | 🔊 Tôi muốn xem phòng trước có được không? |
🔊 当然可以! | 🔊 Vâng tất nhiên, xin mời quý khách ! |
🔊 谢谢。房间非常不错。 | 🔊 Cám ơn. Phòng rất tốt |
🔊 好,我能定今晚的房间吗? | 🔊 Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không? |
🔊 太贵了,谢谢。 | 🔊 Hơi đắt đối với tôi, cám ơn |
🔊 请您照管一下我的行李,可以吗? | 🔊 Em có thể trông đồ giúp anh được không? |
🔊 请您照管一下我的行李,可以吗? | 🔊 Anh có thể trông đồ giúp tôi được không? |
🔊 我的房间在哪里? | 🔊 Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu? |
🔊 在二楼 | 🔊 Ở tầng 2 |
🔊 在二楼 | 🔊 Ở lầu 1 |
🔊 有电梯吗? | 🔊 Ở đây có thang máy không? |
🔊 电梯在您的左边 | 🔊 Thang máy ở phía bên tay trái quý khách |
🔊 电梯在您的右边 | 🔊 Thang máy ở phía bên tay phải quý khách |
🔊 洗衣房在哪里? | 🔊 Phòng giặt là ở đâu? |
🔊 在底楼 | 🔊 Ở tầng một |
🔊 在底楼 | 🔊 Ở tầng trệt |
🔊 底楼 | 🔊 Tầng một |
🔊 底楼 | 🔊 Tầng trệt |
🔊 房间 | 🔊 Phòng |
🔊 干洗店 | 🔊 Tiệm giặt |
🔊 美发厅 | 🔊 Tiệm cắt tóc |
🔊 停车场 | 🔊 Chỗ đỗ xe |
🔊 停车场 | 🔊 Chỗ đậu xe |
🔊 我们在会议室见? | 🔊 Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé? |
🔊 会议室 | 🔊 Phòng họp |
🔊 游泳池的暖气开了 | 🔊 Bể bơi nước nóng |
🔊 游泳池 | 🔊 Bể bơi |
🔊 请7点叫醒我 | 🔊 Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng |
🔊 请给我钥匙 | 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng |
🔊 请给我房卡 | 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng |
🔊 有我的留言吗? | 🔊 Có ai gửi gì cho tôi không? |
🔊 有,在这里 | 🔊 Có ạ, của quý khách đây |
🔊 没有 | 🔊 Dạ không có gì cả ạ |
🔊 在哪里能兑换零钱? | 🔊 Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ? |
🔊 您能给我换些零钱吗? | 🔊 Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không? |
🔊 您能给我换些零钱吗? | 🔊 Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không? |
🔊 行,您需要换多少? | 🔊 Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu? |
汉语 | 越南人 |
---|---|
🔊 请问萨拉在吗? | 🔊 Em cho hỏi Sarah có ở đây không? |
🔊 请问萨拉在吗? | 🔊 Anh cho hỏi Sarah có ở đây không? |
🔊 是的,她在 | 🔊 Có, cô ấy ở đây |
🔊 她出去了 | 🔊 Cô ấy ra ngoài rồi |
🔊 您可以打她的手机 | 🔊 Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
🔊 您可以打她的手机 | 🔊 Em có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
🔊 您知道她到哪儿去了吗? | 🔊 Em có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
🔊 您知道她到哪儿去了吗? | 🔊 Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
🔊 她在上班 | 🔊 Cô ấy đang làm việc |
🔊 她在家 | 🔊 Cô ấy đang ở nhà |
🔊 请问朱利安在吗? | 🔊 Anh cho hỏi Julien có ở đây không? |
🔊 请问朱利安在吗? | 🔊 Em cho hỏi Julien có ở đây không? |
🔊 是的,他在 | 🔊 Có, anh ấy ở đây |
🔊 他出去了 | 🔊 Anh ấy ra ngoài rồi |
🔊 您知道他到哪儿去了吗? | 🔊 Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
🔊 您知道他到哪儿去了吗? | 🔊 Em có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
🔊 您可以打他的手机 | 🔊 Em có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
🔊 您可以打他的手机 | 🔊 Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
🔊 他在上班 | 🔊 Anh ấy đang làm việc |
🔊 他在家 | 🔊 Anh ấy đang ở nhà |
汉语 | 越南人 |
---|---|
🔊 海滩 | 🔊 Bãi biển |
🔊 您知道在哪里能买足球吗? | 🔊 Em có biết chỗ nào bán bóng không? |
🔊 您知道在哪里能买足球吗? | 🔊 Anh có biết chỗ nào bán bóng không? |
🔊 往这个方向走会有一家店 | 🔊 Có một cửa hàng ở hướng này |
🔊 足球 | 🔊 Quả bóng |
🔊 足球 | 🔊 Trái banh |
🔊 望远镜 | 🔊 Ống nhòm |
🔊 望远镜 | 🔊 Ống dòm |
🔊 太阳帽 | 🔊 Mũ |
🔊 太阳帽 | 🔊 Nón |
🔊 浴巾 | 🔊 Khăn tắm |
🔊 拖鞋 | 🔊 Xăng-đan |
🔊 塑料桶 | 🔊 Xô |
🔊 防晒霜 | 🔊 Kem chống nắng |
🔊 游泳裤 | 🔊 Quần bơi |
🔊 太阳眼镜 | 🔊 Kính râm |
🔊 太阳眼镜 | 🔊 Kính mát |
🔊 贝壳类 | 🔊 Ốc biển |
🔊 太阳浴 | 🔊 Nắng |
🔊 阳光明媚 | 🔊 Mặt trời mọc |
🔊 日落 | 🔊 Mặt trời lặn |
🔊 遮阳伞 | 🔊 Dù |
🔊 太阳 | 🔊 Mặt trời |
🔊 影子 | 🔊 Bóng râm |
🔊 中暑 | 🔊 Say nắng |
🔊 这里游泳危险吗? | 🔊 Bơi ở đây có nguy hiểm không? |
🔊 不,不危险 | 🔊 Không, không nguy hiểm |
🔊 对,这里禁止游泳 | 🔊 Có, không được phép bơi ở đây |
🔊 游泳 | 🔊 Bơi |
🔊 游泳 | 🔊 Bơi lội |
🔊 海浪 | 🔊 Sóng |
🔊 大海 | 🔊 Biển |
🔊 沙丘 | 🔊 Đụn cát |
🔊 沙 | 🔊 Cát |
🔊 明天天气如何? | 🔊 Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào? |
🔊 天气要变了 | 🔊 Thời tiết thay đổi |
🔊 要下雨 | 🔊 Trời sẽ có mưa |
🔊 要出太阳 | 🔊 Trời sẽ nắng |
🔊 要刮大风 | 🔊 Sẽ có gió to |
🔊 游泳衣 | 🔊 Áo tắm |
汉语 | 越南人 |
---|---|
🔊 能帮我一下吗? | 🔊 Bạn có thể giúp tôi được không ? |
🔊 我迷路了 | 🔊 Tôi bị lạc |
🔊 您需要帮忙吗? | 🔊 Bạn cần gì ? |
🔊 发生了什么事? | 🔊 Có chuyện gì vậy ? |
🔊 在哪里能找到翻译? | 🔊 Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ? |
🔊 最近的药房在哪里? | 🔊 Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ? |
🔊 请问您能帮我找个医生吗? | 🔊 Bạn có thể gọi bác sĩ được không ? |
🔊 目前您正接受什么治疗? | 🔊 Anh đang dùng thuốc gì ? |
🔊 目前您正接受什么治疗? | 🔊 Em đang dùng thuốc gì ? |
🔊 一所医院 | 🔊 Bệnh viện |
🔊 一家药房 | 🔊 Hiệu thuốc |
🔊 一位医生 | 🔊 Bác sĩ |
🔊 医疗服务 | 🔊 Dịch vụ y tế |
🔊 我的证件丢了 | 🔊 Tôi bị mất giấy tờ |
🔊 我的证件被偷了 | 🔊 Tôi bị mất cắp giấy tờ |
🔊 失物招领处 | 🔊 Khu vực hành lý thất lạc |
🔊 医务室 | 🔊 Trạm cứu hộ |
🔊 紧急出口 | 🔊 Cửa thoát hiểm |
🔊 警察局 | 🔊 Cảnh sát |
🔊 身份证件 | 🔊 Giấy tờ |
🔊 钱 | 🔊 Tiền |
🔊 护照 | 🔊 Hộ chiếu |
🔊 行李 | 🔊 Hành lý |
🔊 不用了,谢谢你 | 🔊 Không, tôi ổn, cảm ơn |
🔊 别烦我! | 🔊 Để cho tôi yên |
🔊 走开! | 🔊 Đi ngay ! |
🔊 走开! | 🔊 Biến ! Xéo ! |