Ordförråd > vietnamesiska

1 - Nödvandiga uttryck
Svenska Vietnamesiska
🔊 Hej 🔊 Chào Anh
🔊 Hej 🔊 Chào Em
🔊 Hej 🔊 Chào Anh
🔊 Hej 🔊 Chào Em
🔊 Hejdå 🔊 Tạm biệt
🔊 Hejdå 🔊 Chào
🔊 Vi ses 🔊 Gặp lại sau
🔊 Ja 🔊 Có
🔊 Nej 🔊 Không
🔊 Skulle du kunna 🔊 Anh ơi !
🔊 Skulle du kunna 🔊 Em ơi !
🔊 Tack! 🔊 Cám ơn
🔊 Tack så mycket! 🔊 Cám ơn nhiều
🔊 Tack för hjälpen 🔊 Cám ơn
🔊 Tack för hjälpen 🔊 Cám ơn vì đã giúp đỡ
🔊 Varsågod 🔊 Không có gì
🔊 Okej 🔊 Đồng ý
🔊 Hur mycket kostar det? 🔊 Bao nhiêu tiền?
🔊 Förlåt! 🔊 Xin lỗi
🔊 Jag förstår inte 🔊 Tôi không hiểu
🔊 Jag förstår 🔊 Tôi hiểu rồi
🔊 Jag vet inte 🔊 Tôi không biết
🔊 Förbjudet 🔊 Bị cấm
🔊 Ursäkta mig, var finns det en toalett? 🔊 Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
🔊 Gott Nytt År! 🔊 Chúc mừng năm mới !
🔊 Grattis på födelsedagen! 🔊 Chúc mừng sinh nhật !
🔊 Trevliga helgdagar 🔊 Nghỉ lễ vui vẻ !
🔊 Gratulerar! 🔊 Chúc mừng !
2 - Samtal
Svenska Vietnamesiska Uttryck
🔊 Hej. Hur mår du? 🔊 Xin chào. Dạo này anh thế nào?
🔊 Hej. Hur mår du? 🔊 Xin chào. Dạo này em thế nào?
🔊 Hej. Jag mår bra, tack 🔊 Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn
🔊 Hej. Jag mår bra, tack 🔊 Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn
🔊 Talar du vietnamesiska? 🔊 Bạn có nói tiếng Việt không? Bạn có nói tiếng Lít-va không?
🔊 Nej, jag talar inte vietnamesiska 🔊 Không, tôi không nói tiếng Việt
🔊 Bara lite 🔊 Một chút thôi
🔊 Vilket land kommer du ifrån? 🔊 Anh đến từ đâu?
🔊 Vilket land kommer du ifrån? 🔊 Em đến từ đâu?
🔊 Vilken nationalitet är du? 🔊 Anh là người nước nào?
🔊 Vilken nationalitet är du? 🔊 Em là người nước nào?
🔊 Jag är svensk 🔊 Tôi là người Thuỵ Điển
🔊 Och du, bor du här? 🔊 Còn em, em sống ở đây à?
🔊 Och du, bor du här? 🔊 Còn anh, anh sống ở đây à?
🔊 Ja, jag bor här 🔊 Vâng, em sống ở đây
🔊 Ja, jag bor här 🔊 Ừ, anh sống ở đây
🔊 Jag heter Sara. Vad heter du? 🔊 Em tên là Sarah, còn anh?
🔊 Julien 🔊 Julien
🔊 Vad gör du här? 🔊 Bạn làm gì ở đây?
🔊 Jag är på semester 🔊 Em đang được nghỉ
🔊 Jag är på semester 🔊 Em đang được nghỉ
🔊 Vi är på semester 🔊 Bọn anh đang được nghỉ
🔊 Vi är på semester 🔊 Bọn em đang được nghỉ
🔊 Jag är på affärsresa 🔊 Anh đang đi công tác
🔊 Jag är på affärsresa 🔊 Em đang đi công tác
🔊 Jag arbetar här 🔊 Anh làm việc ở đây
🔊 Jag arbetar här 🔊 Em làm việc ở đây
🔊 Vi arbetar här 🔊 Bọn anh làm việc ở đây
🔊 Vi arbetar här 🔊 Bọn em làm việc ở đây
🔊 Vad finns det för bra ställen att äta på? 🔊 Quanh đây có những quán nào ngon ?
🔊 Finns det något museum i närheten? 🔊 Có bảo tàng nào ở gần đây không?
🔊 Var finns det internetanslutning? 🔊 Tôi có thể dùng Internet ở đâu?
3 - Lära sig
Svenska Vietnamesiska
🔊 Jag förstår 🔊 Tôi hiểu rồi
🔊 Vill du lära dig några ord? 🔊 Anh có muốn học một chút từ vựng không ?
🔊 Vill du lära dig några ord? 🔊 Em có muốn học một chút từ vựng không ?
🔊 Okej! 🔊 Vâng, được thôi
🔊 Vad heter det? 🔊 Cái này gọi là gì ?
🔊 Det är ett bord 🔊 Đây là cái bàn
🔊 Ett bord. Förstår du? 🔊 Cái bàn, anh có hiểu không ?
🔊 Ett bord. Förstår du? 🔊 Cái bàn, em có hiểu không?
🔊 Kan du säga det en gång till? 🔊 Em có thể nhắc lại được không ?
🔊 Kan du säga det en gång till? 🔊 Anh có thể nhắc lại được không ?
🔊 Kan du tala lite långsammare? 🔊 Em nói chậm lại một chút được không ?
🔊 Kan du tala lite långsammare? 🔊 Anh nói chậm lại một chút được không ?
🔊 Skulle du kunna skriva det? 🔊 Em viết ra có được không ?
🔊 Skulle du kunna skriva det? 🔊 Anh viết ra có được không ?
4 - Färger
Svenska Vietnamesiska
🔊 Jag tycker om färgen på detta bord 🔊 Cái bàn này màu đẹp nhỉ
🔊 Det är rött 🔊 Nó màu đỏ
🔊 Blått 🔊 Xanh lam
🔊 Blått 🔊 Xanh da trời - Xanh nước biển
🔊 Gult 🔊 Vàng
🔊 Vitt 🔊 Trắng
🔊 Svart 🔊 Đen
🔊 Grönt 🔊 Xanh lục
🔊 Grönt 🔊 Xanh lá cây
🔊 Orange 🔊 Da cam
🔊 Lila 🔊 Tím
🔊 Grått 🔊 Xám / Ghi
5 - Siffror
Svenska Vietnamesiska
🔊 Noll 🔊 Không
🔊 Ett 🔊 Một
🔊 Två 🔊 Hai
🔊 Tre 🔊 Ba
🔊 Fyra 🔊 Bốn
🔊 Fem 🔊 Năm
🔊 Sex 🔊 Sáu
🔊 Sju 🔊 Bảy
🔊 Åtta 🔊 Tám
🔊 Nio 🔊 Chín
🔊 Tio 🔊 Mười
🔊 Elva 🔊 Mười một
🔊 Tolv 🔊 Mười hai
🔊 Tretton 🔊 Mười ba
🔊 Fjorton 🔊 Mười bốn
🔊 Femton 🔊 Mười lăm
🔊 Sexton 🔊 Mười sáu
🔊 Sjutton 🔊 Mười bảy
🔊 Arton 🔊 Mười tám
🔊 Nitton 🔊 Mười chín
🔊 Tjugo 🔊 Hai mươi
🔊 Tjugoett 🔊 Hai mươi mốt
🔊 Tjugoett 🔊 Hai mốt
🔊 Tjugotvå 🔊 Hai mươi hai
🔊 Tjugotvå 🔊 Hai hai
🔊 Tjugotre 🔊 Hai mươi ba
🔊 Tjugotre 🔊 Hai ba
🔊 Tjugofyra 🔊 Hai mươi tư
🔊 Tjugofyra 🔊 Hai tư
🔊 Tjugofem 🔊 Hai mươi lăm
🔊 Tjugofem 🔊 Hai lăm
🔊 Tjugosex 🔊 Hai mươi sáu
🔊 Tjugosex 🔊 Hai sáu
🔊 Tjugosju 🔊 Hai mươi bảy
🔊 Tjugosju 🔊 Hai bảy
🔊 Tjugoåtta 🔊 Hai mươi tám
🔊 Tjugoåtta 🔊 Hai tám
🔊 Tjugonio 🔊 Hai mươi chín
🔊 Tjugonio 🔊 Hai chín
🔊 Trettio 🔊 Ba mươi
🔊 Trettioett 🔊 Ba mươi mốt
🔊 Trettioett 🔊 Ba mốt
🔊 Trettiotvå 🔊 Ba mươi hai
🔊 Trettiotvå 🔊 Ba hai
🔊 Trttiotre 🔊 Ba mươi ba
🔊 Trttiotre 🔊 Ba ba
🔊 Trettiofyra 🔊 Ba mươi tư
🔊 Trettiofyra 🔊 Ba tư
🔊 Trettiofem 🔊 Ba mươi lăm
🔊 Trettiofem 🔊 Ba lăm
🔊 Trettiosex 🔊 Ba mươi sáu
🔊 Trettiosex 🔊 Ba sáu
🔊 Fyrtio 🔊 Bốn mươi
🔊 Femtio 🔊 Năm mươi
🔊 Sextio 🔊 Sáu mươi
🔊 Sjuttio 🔊 Bảy mươi
🔊 Åttio 🔊 Tám mươi
🔊 Nittio 🔊 Chín mươi
🔊 Ett hundra 🔊 Một trăm
🔊 Ett hundrafem 🔊 Một trăm linh năm
🔊 Ett hundrafem 🔊 Một trăm lẻ năm
🔊 Två hundra 🔊 Hai trăm
🔊 Tre hundra 🔊 Ba trăm
🔊 Fyra hundra 🔊 Bốn trăm
🔊 Ett tusen 🔊 Một nghìn
🔊 Ett tusen fem 🔊 Một ngàn năm trăm
🔊 Två tusen 🔊 Hai nghìn
🔊 Tio tusen 🔊 Mười nghìn
🔊 Tio tusen 🔊 Mười ngàn
6 - Fråga efter tiden
Svenska Vietnamesiska
🔊 När kom du hit? 🔊 Bạn đến đây từ khi nào?
🔊 Idag 🔊 Hôm nay
🔊 Igår 🔊 Hôm qua
🔊 För två dagar sedan 🔊 Hai ngày trước
🔊 Hur länge skall du stanna? 🔊 Bạn ở lại bao lâu?
🔊 Jag åker imorgon. 🔊 Ngày mai tôi đi
🔊 Jag åker i övermorgon 🔊 Ngày kia tôi đi
🔊 Jag åker om tre dagar 🔊 Ba ngày nữa tôi đi
🔊 Måndag 🔊 Thứ Hai
🔊 Tisdag 🔊 Thứ Ba
🔊 Onsdag 🔊 Thứ Tư
🔊 Torsdag 🔊 Thứ Năm
🔊 Fredag 🔊 Thứ Sáu
🔊 Lördag 🔊 Thứ Bảy
🔊 Söndag 🔊 Chủ Nhật
🔊 Januari 🔊 Tháng Một
🔊 Januari 🔊 Tháng Giêng
🔊 Februari 🔊 Tháng Hai
🔊 Mars 🔊 Tháng Ba
🔊 April 🔊 Tháng Tư
🔊 Maj 🔊 Tháng Năm
🔊 Juni 🔊 Tháng Sáu
🔊 Juli 🔊 Tháng Bảy
🔊 Augusti 🔊 Tháng Tám
🔊 September 🔊 Tháng Chín
🔊 Oktober 🔊 Tháng Mười
🔊 November 🔊 Tháng Mười Một
🔊 December 🔊 Tháng Mười Hai
🔊 December 🔊 Tháng Chạp
🔊 Hur dags åker du? 🔊 Anh đi lúc mấy giờ?
🔊 Hur dags åker du? 🔊 Em đi lúc mấy giờ?
🔊 På morgonen, klockan åtta. 🔊 Tám giờ sáng
🔊 På morgonen, klockan kvart över åtta 🔊 Tám giờ mười lăm phút sáng
🔊 På morgonen, klockan halv nio 🔊 Tám giờ ba mươi phút sáng
🔊 På morgonen, klockan halv nio 🔊 Tám giờ rưỡi sáng
🔊 På morgonen, klockan kvart i nio 🔊 Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng
🔊 På morgonen, klockan kvart i nio 🔊 Chín giờ kém mười lăm phút sáng
🔊 På kvällen, klockan sex 🔊 Sáu giờ tối
🔊 Jag är sen 🔊 Tôi đến muộn
🔊 Jag är sen 🔊 Tôi đến trễ
7 - Taxi
Svenska Vietnamesiska
🔊 Taxi! 🔊 Taxi
🔊 Vart vill du åka? 🔊 Em muốn đi đâu ?
🔊 Vart vill du åka? 🔊 Anh muốn đi đâu ?
🔊 Jag skall till järnvägsstationen 🔊 Tôi đến ga
🔊 Jag skall till Hotell Dag och Natt 🔊 Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm
🔊 Skulle ni kunna köra mig till flygplatsen? 🔊 Vui lòng đưa tôi đến sân bay
🔊 Kan ni ta mina väskor? 🔊 Mang hành lý giúp tôi được không ?
🔊 Är det långt härifrån? 🔊 Chỗ đó có xa đây không ?
🔊 Nej, den ligger här intill 🔊 Không, ở ngay đây thôi
🔊 Den ligger lite längre bort 🔊 Có, hơi xa đấy
🔊 Hur mycket kommer det att kosta? 🔊 Hết bao nhiêu tiền ?
🔊 Kör mig dit, tack. 🔊 Làm ơn đưa tôi đến đó
🔊 Den ligger till höger 🔊 Ở bên phải
🔊 Den ligger till vänster 🔊 Ở bên trái
🔊 Den ligger rakt fram 🔊 Ở phía trước
🔊 Den ligger här 🔊 Ở đây
🔊 Det är därborta 🔊 Ở kia
🔊 Stopp! 🔊 Dừng lại !
🔊 Det är ingen brådska 🔊 Cứ từ từ
🔊 Det är ingen brådska 🔊 Cứ bình tĩnh
🔊 Skulle jag kunna få ett kvitto? 🔊 Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ?
8 - Familjen
Svenska Vietnamesiska
🔊 Har du familj här? 🔊 Em có gia đình ở đây không?
🔊 Har du familj här? 🔊 Anh có gia đình ở đây không?
🔊 Min pappa 🔊 Bố tôi
🔊 Min pappa 🔊 Ba tôi
🔊 Min mamma 🔊 Mẹ tôi
🔊 Min mamma 🔊 Má tôi
🔊 Min son 🔊 Con trai tôi
🔊 Min dotter 🔊 Con gái tôi
🔊 En bror 🔊 Một anh trai
🔊 En bror 🔊 Một em trai
🔊 En syster 🔊 Một chị gái
🔊 En syster 🔊 Một em gái
🔊 En vän 🔊 Một người bạn trai
🔊 En väninna 🔊 Một người bạn gái
🔊 Min pojkvän 🔊 Bạn tôi
🔊 Min flickvän 🔊 Bạn tôi
🔊 Min man 🔊 Chồng tôi
🔊 Min man 🔊 Ông xã tôi
🔊 Min fru 🔊 Vợ tôi
🔊 Min fru 🔊 Bà xã tôi
9 - Känslor
Svenska Vietnamesiska
🔊 Jag tycker mycket om ditt land 🔊 Anh rất thích đất nước của em
🔊 Jag tycker mycket om ditt land 🔊 Em rất thích đất nước của anh
🔊 Jag älskar dig 🔊 Em yêu anh
🔊 Jag älskar dig 🔊 Anh yêu em
🔊 Jag är lycklig 🔊 Anh rất vui
🔊 Jag är lycklig 🔊 Em rất vui
🔊 Jag är ledsen 🔊 Anh rất buồn
🔊 Jag är ledsen 🔊 Em rất buồn
🔊 Jag mår bra här 🔊 Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
🔊 Jag mår bra här 🔊 Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
🔊 Jag fryser 🔊 Anh thấy lạnh
🔊 Jag fryser 🔊 Em thấy lạnh
🔊 Jag är varm 🔊 Anh thấy nóng
🔊 Jag är varm 🔊 Em thấy nóng
🔊 Det är för stort 🔊 To quá
🔊 Det är för stort 🔊 Lớn quá
🔊 Det är för litet 🔊 Bé quá
🔊 Det är för litet 🔊 Nhỏ quá
🔊 Det är perfekt 🔊 Tuyệt vời
🔊 Det är perfekt 🔊 Tuyệt cú mèo
🔊 Vill du gå ut ikväll? 🔊 Tối nay anh có muốn đi chơi không?
🔊 Vill du gå ut ikväll? 🔊 Tối nay em có muốn đi chơi không?
🔊 Jag skulle vilja gå ut ikväll 🔊 Tối nay anh muốn đi chơi
🔊 Jag skulle vilja gå ut ikväll 🔊 Tối nay em muốn đi chơi
🔊 Det är en bra idé 🔊 Ý kiến hay đấy
🔊 Jag vill ha kul 🔊 Anh muốn đi chơi
🔊 Jag vill ha kul 🔊 Em muốn đi chơi
🔊 Det är inte en bra idé 🔊 Đó không phải là một ý hay đâu
🔊 Jag har ingen lust att gå ut ikväll 🔊 Tối nay anh không muốn ra ngoài
🔊 Jag har ingen lust att gå ut ikväll 🔊 Tối nay em không muốn ra ngoài
🔊 Jag vill vila 🔊 Anh muốn nghỉ ngơi
🔊 Jag vill vila 🔊 Em muốn nghỉ ngơi
🔊 Vill du motionera? 🔊 Anh có muốn chơi thể thao không?
🔊 Vill du motionera? 🔊 Em có muốn chơi thể thao không?
🔊 Ja, jag behöver släppa loss! 🔊 Có, anh cần thư giãn
🔊 Ja, jag behöver släppa loss! 🔊 Có, em cần thư giãn
🔊 Jag spelar tennis 🔊 Anh chơi tennis
🔊 Jag spelar tennis 🔊 Em chơi tennis
🔊 Nej tack, jag är ganska trött 🔊 Không cám ơn, anh thấy hơi mệt
🔊 Nej tack, jag är ganska trött 🔊 Không cám ơn, em thấy hơi mệt
10 - Bar
Svenska Vietnamesiska
🔊 Baren 🔊 Quán bar
🔊 Vill du ha något att dricka? 🔊 Anh có muốn uống gì không?
🔊 Vill du ha något att dricka? 🔊 Em có muốn uống gì không?
🔊 Dricka 🔊 Uống
🔊 Glas 🔊 Một ly
🔊 Gärna 🔊 Rất sẵn lòng
🔊 Vad vill du ha? 🔊 Anh dùng gì ?
🔊 Vad vill du ha? 🔊 Em dùng gì ?
🔊 Vad finns det att dricka ? 🔊 Có những đồ uống gì ?
🔊 Det finns vatten och juice 🔊 Có nước suối hoặc nước hoa quả
🔊 Vatten 🔊 Nước suối
🔊 Skulle jag kunna få några isbitar? 🔊 Anh có thể bỏ thêm đá được không?
🔊 Skulle jag kunna få några isbitar? 🔊 Em có thể bỏ thêm đá được không?
🔊 Isbitar 🔊 Đá
🔊 Choklad 🔊 Sô-cô-la
🔊 Mjölk 🔊 Sữa
🔊 Te 🔊 Trà
🔊 Kaffe 🔊 Cà phê
🔊 Med socker 🔊 Kèm đường
🔊 Med grädde 🔊 Kèm kem
🔊 Vin 🔊 Rượu vang
🔊 Öl 🔊 Bia
🔊 En kopp te, tack 🔊 Làm ơn cho tôi một tách trà
🔊 En öl, tack 🔊 Làm ơn cho tôi một ly bia
🔊 Vad vill ni dricka? 🔊 Các bạn muốn uống gì?
🔊 Två koppar te, tack 🔊 Cho hai tách trà !
🔊 Två öl, tack 🔊 Cho hai ly bia !
🔊 Inget, tack 🔊 Không, cám ơn
🔊 Skål! 🔊 Cạn ly
🔊 Skål! 🔊 Dzô
🔊 Skulle jag kunna få notan? 🔊 Cho tôi tính tiền !
🔊 Skulle jag kunna få notan? 🔊 Cho tôi thanh toán !
🔊 Hur mycket är jag skyldig? 🔊 Tất cả hết bao nhiêu ?
🔊 Tjugo euros 🔊 Hai mươi euro
🔊 Jag bjuder 🔊 Hôm nay em mời
🔊 Jag bjuder 🔊 Hôm nay anh mời
11 - Restaurang
Svenska Vietnamesiska
🔊 Restaurangen 🔊 Nhà hàng
🔊 Vill du äta något? 🔊 Anh có muốn ăn chút gì không?
🔊 Vill du äta något? 🔊 Em có muốn ăn chút gì không?
🔊 Ja, det vill jag gärna. 🔊 Có, anh muốn
🔊 Ja, det vill jag gärna. 🔊 Có, em muốn
🔊 Äta 🔊 Ăn
🔊 Var kan vi äta? 🔊 Chúng tôi có thể ăn ở đâu?
🔊 Var kan vi äta lunch? 🔊 Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu?
🔊 Middag 🔊 Bữa tối
🔊 Frukost 🔊 Bữa sáng
🔊 Ursäkta! 🔊 Xin lỗi
🔊 Menyn, tack! 🔊 Vui lòng cho xin thực đơn !
🔊 Här är menyn. 🔊 Thực đơn đây !
🔊 Vad föredrar du att äta? Kött eller fisk? 🔊 Em thích ăn món gì? Thịt hay cá?
🔊 Vad föredrar du att äta? Kött eller fisk? 🔊 Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá?
🔊 Med ris 🔊 Kèm cơm
🔊 Med pasta 🔊 Kèm mỳ
🔊 Potatis 🔊 Khoai tây
🔊 Grönsaker 🔊 Rau
🔊 Äggröra - stekt ägg - kokt ägg 🔊 Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc
🔊 Bröd 🔊 Bánh mỳ
🔊 Smör 🔊 Bơ
🔊 Sallad 🔊 Sa-lát
🔊 Efterrätt 🔊 Tráng miệng
🔊 Frukt 🔊 Hoa quả
🔊 Skulle jag kunna få be om en kniv? 🔊 Lấy giúp tôi một con dao với
🔊 Ja, jag kommer med en meddetsamma 🔊 Vâng, tôi sẽ mang tới ngay
🔊 En kniv 🔊 Một con dao
🔊 En gaffel 🔊 Một cái dĩa
🔊 En gaffel 🔊 Một cái nĩa
🔊 En sked, en matsked, en dessertsked, en tesked 🔊 Một cái thìa
🔊 En sked, en matsked, en dessertsked, en tesked 🔊 Một cái muỗng
🔊 Är det en varm rätt? 🔊 Món này có ăn nóng không?
🔊 Ja, och väldigt stark också! 🔊 Có, và rất cay nữa !
🔊 Varm 🔊 Nóng
🔊 Kall 🔊 Lạnh
🔊 Stark 🔊 Cay
🔊 Jag skall ha fisk! 🔊 Anh sẽ ăn món cá
🔊 Jag skall ha fisk! 🔊 Em sẽ ăn món cá
🔊 Jag också 🔊 Em cũng vậy
🔊 Jag också 🔊 Anh cũng vậy
12 - Att skiljas åt
Svenska Vietnamesiska
🔊 Vad sent det är! Jag måste gå! 🔊 Muộn rồi ! Tôi phải đi đây !
🔊 Skulle vi kunna ses igen? 🔊 Mình có gặp lại nhau nữa không ?
🔊 Ja, gärna 🔊 Vâng, rất sẵn lòng
🔊 Jag bor pa denna adress 🔊 Em ở địa chỉ này
🔊 Jag bor pa denna adress 🔊 Anh ở địa chỉ này
🔊 Skulle jag kunna få ditt telefonnummer? 🔊 Anh có số điện thoại không ?
🔊 Skulle jag kunna få ditt telefonnummer? 🔊 Em có số điện thoại không?
🔊 Ja, här får du 🔊 Có, đây
🔊 Det var trevligt att träffas 🔊 Ở bên em thật vui
🔊 Det var trevligt att träffas 🔊 Ở bên anh thật vui
🔊 Det tycker jag ocksa, det var trevligt att lära känna dig 🔊 Em cũng thế, rất vui được quen anh
🔊 Det tycker jag ocksa, det var trevligt att lära känna dig 🔊 Anh cũng thế, rất vui được quen em
🔊 Vi ses snart. 🔊 Mình sẽ sớm gặp lại nhau
🔊 Det hoppas jag också 🔊 Anh cũng hy vọng vậy
🔊 Det hoppas jag också 🔊 Em cũng hy vọng vậy
🔊 Hejdå 🔊 Hẹn gặp lại - Tạm biệt
🔊 Vi ses imorgon 🔊 Mai gặp lại
🔊 Hejdå 🔊 Chào
13 - Färdmedel
Svenska Vietnamesiska
🔊 Tack! 🔊 Cám ơn
🔊 Ursäkta mig, jag letar efter busshållplatsen 🔊 Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt
🔊 Vad kostar en biljett till Solstaden? 🔊 Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ?
🔊 Vart går detta tåg? 🔊 Cho hỏi tàu này đi tới đâu ?
🔊 Stannar detta tåg i Solstaden? 🔊 Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ?
🔊 När avgår tåget till Solstaden? 🔊 Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ?
🔊 När anländer tåget som går till Solstaden? 🔊 Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ?
🔊 Skulle jag kunna få en biljett till Solstaden? 🔊 Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời
🔊 Har ni tågtidtabellen? 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không?
🔊 Har ni tågtidtabellen? 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không?
🔊 Busstidtabellen 🔊 Giờ buýt
🔊 Ursäkta, vilket tåg går till Solstaden? 🔊 Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ?
🔊 Det är det där 🔊 Là tàu này
🔊 Varsågod! Trevlig resa! 🔊 Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ !
🔊 Verkstaden 🔊 Trạm sửa xe
🔊 Bensinmacken 🔊 Trạm xăng
🔊 Skulle jag kunna få tanken full, tack. 🔊 Đầy bình
🔊 Cykel 🔊 Xe đạp
🔊 Centrum 🔊 Trung tâm thành phố
🔊 Förorten 🔊 Ngoại ô
🔊 Det är en stor stad 🔊 Đây là một thành phố hơn
🔊 Det är en by 🔊 Đây là một ngôi làng
🔊 Ett berg 🔊 Một ngọn núi
🔊 En sjö 🔊 Một cái hồ
🔊 Landet 🔊 Nông thôn
14 - Hotell
Svenska Vietnamesiska
🔊 Hotellet 🔊 Khách sạn
🔊 Lägenhet 🔊 Căn hộ
🔊 Välkommen! 🔊 Xin chào quý khách!
🔊 Har ni ett ledigt rum? 🔊 Khách sạn còn phòng trống không em?
🔊 Har ni ett ledigt rum? 🔊 Khách sạn còn phòng trống không anh?
🔊 Har rummet badrum? 🔊 Trong phòng có phòng tắm không?
🔊 Föredrar ni två enkelsängar? 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ?
🔊 Vill ni ha ett dubbelrum? 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ?
🔊 Rum med badkar - med balkong - med dusch 🔊 Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen
🔊 Frukost ingår i rummet 🔊 Phòng nghỉ kèm bữa sáng
🔊 Vad kostar en natt? 🔊 Một đêm giá bao nhiêu tiền?
🔊 Jag skulle vilja se rummet först, tack! 🔊 Tôi muốn xem phòng trước có được không?
🔊 Visst! 🔊 Vâng tất nhiên, xin mời quý khách !
🔊 Tack, rummet är jättefint. 🔊 Cám ơn. Phòng rất tốt
🔊 OK, kan jag boka för inatt då? 🔊 Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không?
🔊 Det är lite för dyrt för mig, tack. 🔊 Hơi đắt đối với tôi, cám ơn
🔊 Skulle ni kunna ta hand om mina väskor? 🔊 Em có thể trông đồ giúp anh được không?
🔊 Skulle ni kunna ta hand om mina väskor? 🔊 Anh có thể trông đồ giúp tôi được không?
🔊 Var är rummet? 🔊 Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu?
🔊 Det ligger på första våningen 🔊 Ở tầng 2
🔊 Det ligger på första våningen 🔊 Ở lầu 1
🔊 Finns det hiss? 🔊 Ở đây có thang máy không?
🔊 Hissen är på vänster sida 🔊 Thang máy ở phía bên tay trái quý khách
🔊 Hissen är på höger sida 🔊 Thang máy ở phía bên tay phải quý khách
🔊 Var finns tvättstugan? 🔊 Phòng giặt là ở đâu?
🔊 Den ligger på bottenvåningen 🔊 Ở tầng một
🔊 Den ligger på bottenvåningen 🔊 Ở tầng trệt
🔊 Bottenvåningen 🔊 Tầng một
🔊 Bottenvåningen 🔊 Tầng trệt
🔊 Rum 🔊 Phòng
🔊 Kemtvätt 🔊 Tiệm giặt
🔊 Frisörsalong 🔊 Tiệm cắt tóc
🔊 Parkering 🔊 Chỗ đỗ xe
🔊 Parkering 🔊 Chỗ đậu xe
🔊 Skall vi ses i mötesrummet? 🔊 Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé?
🔊 Mötesrummet 🔊 Phòng họp
🔊 Bassängen är uppvärmd 🔊 Bể bơi nước nóng
🔊 Badbassäng - swimming pool 🔊 Bể bơi
🔊 Skulle ni kunna väcka mig klockan sju, tack? 🔊 Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng
🔊 Skulle jag kunna få nyckeln, tack? 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng
🔊 Skulle jag kunna få nyckelkortet, tack? 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng
🔊 Finns det några meddelanden till mig? 🔊 Có ai gửi gì cho tôi không?
🔊 Ja, varsågod. 🔊 Có ạ, của quý khách đây
🔊 Nej, det har inte kommit något till er. 🔊 Dạ không có gì cả ạ
🔊 Var kan jag växla? 🔊 Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ?
🔊 Skulle ni kunna växla? 🔊 Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không?
🔊 Skulle ni kunna växla? 🔊 Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không?
🔊 Ja, det kan vi. Hur mycket vill ni växla? 🔊 Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu?
15 - Söka någon
Svenska Vietnamesiska
🔊 Är Sara här? 🔊 Em cho hỏi Sarah có ở đây không?
🔊 Är Sara här? 🔊 Anh cho hỏi Sarah có ở đây không?
🔊 Ja, hon är här 🔊 Có, cô ấy ở đây
🔊 Hon gick ut 🔊 Cô ấy ra ngoài rồi
🔊 Ni kan ringa henne på hennes mobil 🔊 Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không?
🔊 Ni kan ringa henne på hennes mobil 🔊 Em có thể gọi điện cho anh ấy được không?
🔊 Vet ni var jag skulle kunna få tag på henne? 🔊 Em có biết tìm cô ấy ở đâu không?
🔊 Vet ni var jag skulle kunna få tag på henne? 🔊 Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không?
🔊 Hon är på jobbet 🔊 Cô ấy đang làm việc
🔊 Hon är hemma 🔊 Cô ấy đang ở nhà
🔊 Är Julien här? 🔊 Anh cho hỏi Julien có ở đây không?
🔊 Är Julien här? 🔊 Em cho hỏi Julien có ở đây không?
🔊 Ja, han är här 🔊 Có, anh ấy ở đây
🔊 Han gick ut 🔊 Anh ấy ra ngoài rồi
🔊 Vet ni var jag skulle kunna få tag på honom? 🔊 Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không?
🔊 Vet ni var jag skulle kunna få tag på honom? 🔊 Em có biết tìm anh ấy ở đâu không?
🔊 Ni kan ringa honom på hans mobil 🔊 Em có thể gọi điện cho cô ấy được không?
🔊 Ni kan ringa honom på hans mobil 🔊 Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không?
🔊 Han är på jobbet 🔊 Anh ấy đang làm việc
🔊 Han är hemma 🔊 Anh ấy đang ở nhà
16 - Strand
Svenska Vietnamesiska
🔊 Stranden 🔊 Bãi biển
🔊 Vet ni var jag kan köpa en boll? 🔊 Em có biết chỗ nào bán bóng không?
🔊 Vet ni var jag kan köpa en boll? 🔊 Anh có biết chỗ nào bán bóng không?
🔊 Det finns en affär åt det hållet. 🔊 Có một cửa hàng ở hướng này
🔊 En boll 🔊 Quả bóng
🔊 En boll 🔊 Trái banh
🔊 Kikare 🔊 Ống nhòm
🔊 Kikare 🔊 Ống dòm
🔊 En keps 🔊 Mũ
🔊 En keps 🔊 Nón
🔊 Handduk 🔊 Khăn tắm
🔊 Sandaler 🔊 Xăng-đan
🔊 Spann 🔊 Xô
🔊 Solkräm 🔊 Kem chống nắng
🔊 Badbyxor 🔊 Quần bơi
🔊 Solglasögon 🔊 Kính râm
🔊 Solglasögon 🔊 Kính mát
🔊 Skaldjur 🔊 Ốc biển
🔊 Sola sig 🔊 Nắng
🔊 Soligt 🔊 Mặt trời mọc
🔊 Solnedgång 🔊 Mặt trời lặn
🔊 Parasoll 🔊 Dù
🔊 Sol 🔊 Mặt trời
🔊 Skugga 🔊 Bóng râm
🔊 Solsting 🔊 Say nắng
🔊 Är det farligt att simma här? 🔊 Bơi ở đây có nguy hiểm không?
🔊 Nej, det är inte farligt 🔊 Không, không nguy hiểm
🔊 Ja, det ar förbjudet att bada här 🔊 Có, không được phép bơi ở đây
🔊 Simma 🔊 Bơi
🔊 Simning 🔊 Bơi lội
🔊 Våg 🔊 Sóng
🔊 Hav 🔊 Biển
🔊 Sanddyna 🔊 Đụn cát
🔊 Sand 🔊 Cát
🔊 Hurdant skall vädret bli imorgon? 🔊 Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào?
🔊 Vädret kommer att förändras 🔊 Thời tiết thay đổi
🔊 Det skall regna 🔊 Trời sẽ có mưa
🔊 Det skall vara soligt 🔊 Trời sẽ nắng
🔊 Det skall vara mycket blåsigt 🔊 Sẽ có gió to
🔊 Baddräkt 🔊 Áo tắm
17 - Vid problem
Svenska Vietnamesiska
🔊 Skulle ni kunna hjälpa mig? 🔊 Bạn có thể giúp tôi được không ?
🔊 Jag är vilse 🔊 Tôi bị lạc
🔊 Vad vill ni ha? 🔊 Bạn cần gì ?
🔊 Vad hände? 🔊 Có chuyện gì vậy ?
🔊 Var kan jag hitta en tolk? 🔊 Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ?
🔊 Var finns närmsta apotek? 🔊 Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ?
🔊 Skulle ni kunna ringa efter en läkare, tack? 🔊 Bạn có thể gọi bác sĩ được không ?
🔊 Vilken slags behandling går ni på för tillället? 🔊 Anh đang dùng thuốc gì ?
🔊 Vilken slags behandling går ni på för tillället? 🔊 Em đang dùng thuốc gì ?
🔊 Ett sjukhus 🔊 Bệnh viện
🔊 Ett apotek 🔊 Hiệu thuốc
🔊 En läkare 🔊 Bác sĩ
🔊 Vårdcentral 🔊 Dịch vụ y tế
🔊 Jag har tappat bort mina identitets-handlingar. 🔊 Tôi bị mất giấy tờ
🔊 Mina identitets-handlingar har blivit stulna. 🔊 Tôi bị mất cắp giấy tờ
🔊 Hittegodsavdelning. 🔊 Khu vực hành lý thất lạc
🔊 Första hjälpen 🔊 Trạm cứu hộ
🔊 Nödutgång 🔊 Cửa thoát hiểm
🔊 Polisen 🔊 Cảnh sát
🔊 Handlingar 🔊 Giấy tờ
🔊 Pengar 🔊 Tiền
🔊 Pass 🔊 Hộ chiếu
🔊 Bagage 🔊 Hành lý
🔊 Nej tack, det är bra 🔊 Không, tôi ổn, cảm ơn
🔊 Låt mig vara ifred! 🔊 Để cho tôi yên
🔊 Försvinn! 🔊 Đi ngay !
🔊 Försvinn! 🔊 Biến ! Xéo !