Słownictwo po wietnamsku dla początkujących i podróżników
Polski | Wietnamski |
---|---|
🔊 Dzień dobry | 🔊 Chào Anh |
🔊 Dzień dobry | 🔊 Chào Em |
🔊 Dobry wieczór | 🔊 Chào Anh |
🔊 Dobry wieczór | 🔊 Chào Em |
🔊 Do widzenia | 🔊 Tạm biệt |
🔊 Do widzenia | 🔊 Chào |
🔊 Do zobaczenia | 🔊 Gặp lại sau |
🔊 Tak | 🔊 Có |
🔊 Nie | 🔊 Không |
🔊 Przepraszam! | 🔊 Anh ơi ! |
🔊 Przepraszam! | 🔊 Em ơi ! |
🔊 Dziękuję | 🔊 Cám ơn |
🔊 Dziękuję bardzo! | 🔊 Cám ơn nhiều |
🔊 Dziękuję za pomoc | 🔊 Cám ơn |
🔊 Dziękuję za pomoc | 🔊 Cám ơn vì đã giúp đỡ |
🔊 Proszę | 🔊 Không có gì |
🔊 Zgoda! | 🔊 Đồng ý |
🔊 Przepraszam, ile to kosztuje? | 🔊 Bao nhiêu tiền? |
🔊 Przepraszam! | 🔊 Xin lỗi |
🔊 Nie rozumiem | 🔊 Tôi không hiểu |
🔊 Zrozumiałem | 🔊 Tôi hiểu rồi |
🔊 Nie wiem | 🔊 Tôi không biết |
🔊 Wstęp wzbroniony | 🔊 Bị cấm |
🔊 Przepraszam, gdzie są toalety? | 🔊 Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
🔊 Szczęśliwego Nowego Roku! | 🔊 Chúc mừng năm mới ! |
🔊 Wszystkiego najlepszego z okazji urodzin! | 🔊 Chúc mừng sinh nhật ! |
🔊 Wesołych świąt! | 🔊 Nghỉ lễ vui vẻ ! |
🔊 Gratulacje! | 🔊 Chúc mừng ! |
Polski | Wietnamski | Wymowa |
---|---|---|
🔊 Dzień dobry. Jak się masz? | 🔊 Xin chào. Dạo này anh thế nào? | |
🔊 Dzień dobry. Jak się masz? | 🔊 Xin chào. Dạo này em thế nào? | |
🔊 Dzień dobry. Dziękuję, dobrze. | 🔊 Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn | |
🔊 Dzień dobry. Dziękuję, dobrze. | 🔊 Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn | |
🔊 Czy mówisz po wietnamsku? | 🔊 Bạn có nói tiếng Việt không? | Bạn có nói tiếng Lít-va không? |
🔊 Nie, nie mówię po wietnamsku | 🔊 Không, tôi không nói tiếng Việt | |
🔊 Tylko trochę. | 🔊 Một chút thôi | |
🔊 Skąd jesteś? | 🔊 Anh đến từ đâu? | |
🔊 Skąd jesteś? | 🔊 Em đến từ đâu? | |
🔊 Jaka jest twoja narodowość? | 🔊 Anh là người nước nào? | |
🔊 Jaka jest twoja narodowość? | 🔊 Em là người nước nào? | |
🔊 Jestem Polakiem | 🔊 Tôi là người Ba Lan | |
🔊 A ty, mieszkasz tutaj? | 🔊 Còn em, em sống ở đây à? | |
🔊 A ty, mieszkasz tutaj? | 🔊 Còn anh, anh sống ở đây à? | |
🔊 Tak, mieszkam tu. | 🔊 Vâng, em sống ở đây | |
🔊 Tak, mieszkam tu. | 🔊 Ừ, anh sống ở đây | |
🔊 Nazywam się Sarah, a ty? | 🔊 Em tên là Sarah, còn anh? | |
🔊 Julien. | 🔊 Julien | |
🔊 Co tutaj robisz? | 🔊 Bạn làm gì ở đây? | |
🔊 Jestem na wakacjach. | 🔊 Em đang được nghỉ | |
🔊 Jestem na wakacjach. | 🔊 Em đang được nghỉ | |
🔊 Jesteśmy na wakacjach. | 🔊 Bọn anh đang được nghỉ | |
🔊 Jesteśmy na wakacjach. | 🔊 Bọn em đang được nghỉ | |
🔊 Jestem tu służbowo | 🔊 Anh đang đi công tác | |
🔊 Jestem tu służbowo | 🔊 Em đang đi công tác | |
🔊 Pracuję tutaj | 🔊 Anh làm việc ở đây | |
🔊 Pracuję tutaj | 🔊 Em làm việc ở đây | |
🔊 Pracujemy tutaj | 🔊 Bọn anh làm việc ở đây | |
🔊 Pracujemy tutaj | 🔊 Bọn em làm việc ở đây | |
🔊 Gdzie tu można dobrze zjeść? | 🔊 Quanh đây có những quán nào ngon ? | |
🔊 Czy jest w pobliżu jakieś muzeum? | 🔊 Có bảo tàng nào ở gần đây không? | |
🔊 Gdzie mogę skorzystać z internetu? | 🔊 Tôi có thể dùng Internet ở đâu? |
Polski | Wietnamski |
---|---|
🔊 Zrozumiałem | 🔊 Tôi hiểu rồi |
🔊 Chcesz się nauczyć kilku słów? | 🔊 Anh có muốn học một chút từ vựng không ? |
🔊 Chcesz się nauczyć kilku słów? | 🔊 Em có muốn học một chút từ vựng không ? |
🔊 Tak, chcę | 🔊 Vâng, được thôi |
🔊 Jak to się nazywa? | 🔊 Cái này gọi là gì ? |
🔊 To jest stół | 🔊 Đây là cái bàn |
🔊 Stół, rozumiesz? | 🔊 Cái bàn, anh có hiểu không ? |
🔊 Stół, rozumiesz? | 🔊 Cái bàn, em có hiểu không? |
🔊 Możesz powtórzyć? | 🔊 Em có thể nhắc lại được không ? |
🔊 Możesz powtórzyć? | 🔊 Anh có thể nhắc lại được không ? |
🔊 Czy możesz mówić trochę wolniej? | 🔊 Em nói chậm lại một chút được không ? |
🔊 Czy możesz mówić trochę wolniej? | 🔊 Anh nói chậm lại một chút được không ? |
🔊 Możesz to napisać? | 🔊 Em viết ra có được không ? |
🔊 Możesz to napisać? | 🔊 Anh viết ra có được không ? |
Polski | Wietnamski |
---|---|
🔊 Lubię kolor tego stołu | 🔊 Cái bàn này màu đẹp nhỉ |
🔊 To kolor czerwony | 🔊 Nó màu đỏ |
🔊 Niebieski | 🔊 Xanh lam |
🔊 Niebieski | 🔊 Xanh da trời - Xanh nước biển |
🔊 Żółty | 🔊 Vàng |
🔊 Biały | 🔊 Trắng |
🔊 Czarny | 🔊 Đen |
🔊 Zielony | 🔊 Xanh lục |
🔊 Zielony | 🔊 Xanh lá cây |
🔊 Pomarańczowy | 🔊 Da cam |
🔊 Fioletowy | 🔊 Tím |
🔊 Szary | 🔊 Xám / Ghi |
Polski | Wietnamski |
---|---|
🔊 Zero | 🔊 Không |
🔊 Jeden | 🔊 Một |
🔊 Dwa | 🔊 Hai |
🔊 Trzy | 🔊 Ba |
🔊 Cztery | 🔊 Bốn |
🔊 Pięć | 🔊 Năm |
🔊 Sześć | 🔊 Sáu |
🔊 Siedem | 🔊 Bảy |
🔊 Osiem | 🔊 Tám |
🔊 Dziewięć | 🔊 Chín |
🔊 Dziesięć | 🔊 Mười |
🔊 Jedenaście | 🔊 Mười một |
🔊 Dwanaście | 🔊 Mười hai |
🔊 Trzynaście | 🔊 Mười ba |
🔊 Czternaście | 🔊 Mười bốn |
🔊 Piętnaście | 🔊 Mười lăm |
🔊 Szesnaście | 🔊 Mười sáu |
🔊 Siedemnaście | 🔊 Mười bảy |
🔊 Osiemnaście | 🔊 Mười tám |
🔊 Dziewiętnaście | 🔊 Mười chín |
🔊 Dwadzieścia | 🔊 Hai mươi |
🔊 Dwadzieścia jeden | 🔊 Hai mươi mốt |
🔊 Dwadzieścia jeden | 🔊 Hai mốt |
🔊 Dwadzieścia dwa | 🔊 Hai mươi hai |
🔊 Dwadzieścia dwa | 🔊 Hai hai |
🔊 Dwadzieścia trzy | 🔊 Hai mươi ba |
🔊 Dwadzieścia trzy | 🔊 Hai ba |
🔊 Dwadzieścia cztery | 🔊 Hai mươi tư |
🔊 Dwadzieścia cztery | 🔊 Hai tư |
🔊 Dwadzieścia pięć | 🔊 Hai mươi lăm |
🔊 Dwadzieścia pięć | 🔊 Hai lăm |
🔊 Dwadzieścia sześć | 🔊 Hai mươi sáu |
🔊 Dwadzieścia sześć | 🔊 Hai sáu |
🔊 Dwadzieścia siedem | 🔊 Hai mươi bảy |
🔊 Dwadzieścia siedem | 🔊 Hai bảy |
🔊 Dwadzieścia osiem | 🔊 Hai mươi tám |
🔊 Dwadzieścia osiem | 🔊 Hai tám |
🔊 Dwadzieścia dziewięć | 🔊 Hai mươi chín |
🔊 Dwadzieścia dziewięć | 🔊 Hai chín |
🔊 Trzydzieści | 🔊 Ba mươi |
🔊 Trzydzieści jeden | 🔊 Ba mươi mốt |
🔊 Trzydzieści jeden | 🔊 Ba mốt |
🔊 Trzydzieści dwa | 🔊 Ba mươi hai |
🔊 Trzydzieści dwa | 🔊 Ba hai |
🔊 Trzydzieści trzy | 🔊 Ba mươi ba |
🔊 Trzydzieści trzy | 🔊 Ba ba |
🔊 Trzydzieści cztery | 🔊 Ba mươi tư |
🔊 Trzydzieści cztery | 🔊 Ba tư |
🔊 Trzydzieści pięć | 🔊 Ba mươi lăm |
🔊 Trzydzieści pięć | 🔊 Ba lăm |
🔊 Trzydzieści sześć | 🔊 Ba mươi sáu |
🔊 Trzydzieści sześć | 🔊 Ba sáu |
🔊 Czterdzieści | 🔊 Bốn mươi |
🔊 Pięćdziesiąt | 🔊 Năm mươi |
🔊 Sześćdziesiąt | 🔊 Sáu mươi |
🔊 Siedemdziesiąt | 🔊 Bảy mươi |
🔊 Osiemdziesiąt | 🔊 Tám mươi |
🔊 Dziewięćdziesiąt | 🔊 Chín mươi |
🔊 Sto | 🔊 Một trăm |
🔊 Sto pięć | 🔊 Một trăm linh năm |
🔊 Sto pięć | 🔊 Một trăm lẻ năm |
🔊 Dwieście | 🔊 Hai trăm |
🔊 Trzysta | 🔊 Ba trăm |
🔊 Czterysta | 🔊 Bốn trăm |
🔊 Tysiąc | 🔊 Một nghìn |
🔊 Tysiąc pięćset | 🔊 Một ngàn năm trăm |
🔊 Dwa tysiące | 🔊 Hai nghìn |
🔊 Dziesięć tysięcy | 🔊 Mười nghìn |
🔊 Dziesięć tysięcy | 🔊 Mười ngàn |
Polski | Wietnamski |
---|---|
🔊 Kiedy tu przyjechałeś? | 🔊 Bạn đến đây từ khi nào? |
🔊 Dzisiaj | 🔊 Hôm nay |
🔊 Wczoraj | 🔊 Hôm qua |
🔊 Dwa dni temu | 🔊 Hai ngày trước |
🔊 Ile czasu zostajesz? | 🔊 Bạn ở lại bao lâu? |
🔊 Wyjeżdżam jutro | 🔊 Ngày mai tôi đi |
🔊 Wyjeżdżam pojutrze | 🔊 Ngày kia tôi đi |
🔊 Wyjeżdżam za trzy dni | 🔊 Ba ngày nữa tôi đi |
🔊 Poniedziałek | 🔊 Thứ Hai |
🔊 Wtorek | 🔊 Thứ Ba |
🔊 Środa | 🔊 Thứ Tư |
🔊 Czwartek | 🔊 Thứ Năm |
🔊 Piątek | 🔊 Thứ Sáu |
🔊 Sobota | 🔊 Thứ Bảy |
🔊 Niedziela | 🔊 Chủ Nhật |
🔊 Styczeń | 🔊 Tháng Một |
🔊 Styczeń | 🔊 Tháng Giêng |
🔊 Luty | 🔊 Tháng Hai |
🔊 Marzec | 🔊 Tháng Ba |
🔊 Kwiecień | 🔊 Tháng Tư |
🔊 Maj | 🔊 Tháng Năm |
🔊 Czerwiec | 🔊 Tháng Sáu |
🔊 Lipiec | 🔊 Tháng Bảy |
🔊 Sierpień | 🔊 Tháng Tám |
🔊 Wrzesień | 🔊 Tháng Chín |
🔊 Październik | 🔊 Tháng Mười |
🔊 Listopad | 🔊 Tháng Mười Một |
🔊 Grudzień | 🔊 Tháng Mười Hai |
🔊 Grudzień | 🔊 Tháng Chạp |
🔊 O której godzinie wyjeżdżasz? | 🔊 Anh đi lúc mấy giờ? |
🔊 O której godzinie wyjeżdżasz? | 🔊 Em đi lúc mấy giờ? |
🔊 Rano, o godzinie ósmej | 🔊 Tám giờ sáng |
🔊 Rano, o godzinie ósmej piętnaście | 🔊 Tám giờ mười lăm phút sáng |
🔊 Rano, o godzinie ósmej trzydzieści | 🔊 Tám giờ ba mươi phút sáng |
🔊 Rano, o godzinie ósmej trzydzieści | 🔊 Tám giờ rưỡi sáng |
🔊 Rano, o godzinie ósmej czterdzieści pięć | 🔊 Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng |
🔊 Rano, o godzinie ósmej czterdzieści pięć | 🔊 Chín giờ kém mười lăm phút sáng |
🔊 Wieczorem, o godzinie osiemnastej | 🔊 Sáu giờ tối |
🔊 Jestem spóźniony | 🔊 Tôi đến muộn |
🔊 Jestem spóźniona | 🔊 Tôi đến trễ |
Polski | Wietnamski |
---|---|
🔊 Taxi! | 🔊 Taxi |
🔊 Dokąd jedziemy? | 🔊 Em muốn đi đâu ? |
🔊 Dokąd jedziemy? | 🔊 Anh muốn đi đâu ? |
🔊 Na dworzec, poproszę | 🔊 Tôi đến ga |
🔊 Do hotelu Dzień i Noc, poproszę | 🔊 Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm |
🔊 Mógłby mnie pan zawieźć na lotnisko? | 🔊 Vui lòng đưa tôi đến sân bay |
🔊 Mógłby pan wziąć mój bagaż? | 🔊 Mang hành lý giúp tôi được không ? |
🔊 Czy to daleko stąd? | 🔊 Chỗ đó có xa đây không ? |
🔊 Nie, to tuż obok | 🔊 Không, ở ngay đây thôi |
🔊 Tak, trochę daleko | 🔊 Có, hơi xa đấy |
🔊 Ile to będzie kosztować? | 🔊 Hết bao nhiêu tiền ? |
🔊 Proszę mnie zawieźć tutaj | 🔊 Làm ơn đưa tôi đến đó |
🔊 W prawo | 🔊 Ở bên phải |
🔊 W lewo | 🔊 Ở bên trái |
🔊 Prosto | 🔊 Ở phía trước |
🔊 To tutaj | 🔊 Ở đây |
🔊 Tędy | 🔊 Ở kia |
🔊 Stop! | 🔊 Dừng lại ! |
🔊 Proszę się nie spieszyć | 🔊 Cứ từ từ |
🔊 Proszę się nie spieszyć | 🔊 Cứ bình tĩnh |
🔊 Czy mogę prosić o paragon? | 🔊 Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ? |
Polski | Wietnamski |
---|---|
🔊 Masz tutaj rodzinę? | 🔊 Em có gia đình ở đây không? |
🔊 Masz tutaj rodzinę? | 🔊 Anh có gia đình ở đây không? |
🔊 Mój ojciec | 🔊 Bố tôi |
🔊 Mój tata | 🔊 Ba tôi |
🔊 Moja matka | 🔊 Mẹ tôi |
🔊 Moja mama | 🔊 Má tôi |
🔊 Mój syn | 🔊 Con trai tôi |
🔊 Moja córka | 🔊 Con gái tôi |
🔊 Brat | 🔊 Một anh trai |
🔊 Brat | 🔊 Một em trai |
🔊 Siostra | 🔊 Một chị gái |
🔊 Siostra | 🔊 Một em gái |
🔊 Przyjaciel | 🔊 Một người bạn trai |
🔊 Przyjaciółka | 🔊 Một người bạn gái |
🔊 Mój przyjaciel | 🔊 Bạn tôi |
🔊 Moja przyjaciółka | 🔊 Bạn tôi |
🔊 Mój mąż | 🔊 Chồng tôi |
🔊 Mój mąż | 🔊 Ông xã tôi |
🔊 Moja żona | 🔊 Vợ tôi |
🔊 Moja żona | 🔊 Bà xã tôi |
Polski | Wietnamski |
---|---|
🔊 Bardzo lubię twój kraj | 🔊 Anh rất thích đất nước của em |
🔊 Bardzo lubię twój kraj | 🔊 Em rất thích đất nước của anh |
🔊 Kocham cię | 🔊 Em yêu anh |
🔊 Kocham cię | 🔊 Anh yêu em |
🔊 Jestem szczęśliwy | 🔊 Anh rất vui |
🔊 Jestem szczęśliwa | 🔊 Em rất vui |
🔊 Jestem smutny | 🔊 Anh rất buồn |
🔊 Jestem smutna | 🔊 Em rất buồn |
🔊 Dobrze mi tutaj | 🔊 Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
🔊 Dobrze mi tutaj | 🔊 Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
🔊 Zimno mi | 🔊 Anh thấy lạnh |
🔊 Zimno mi | 🔊 Em thấy lạnh |
🔊 Gorąco mi | 🔊 Anh thấy nóng |
🔊 Gorąco mi | 🔊 Em thấy nóng |
🔊 To jest za duże | 🔊 To quá |
🔊 To jest za duże | 🔊 Lớn quá |
🔊 To jest za małe | 🔊 Bé quá |
🔊 To jest za małe | 🔊 Nhỏ quá |
🔊 To jest idealne | 🔊 Tuyệt vời |
🔊 To jest idealne | 🔊 Tuyệt cú mèo |
🔊 Chcesz gdzieś wyjść wieczorem? | 🔊 Tối nay anh có muốn đi chơi không? |
🔊 Chcesz gdzieś wyjść wieczorem? | 🔊 Tối nay em có muốn đi chơi không? |
🔊 Chciałbym gdzieś wyjść wieczorem | 🔊 Tối nay anh muốn đi chơi |
🔊 Chciałabym gdzieś wyjść wieczorem | 🔊 Tối nay em muốn đi chơi |
🔊 To dobry pomysł | 🔊 Ý kiến hay đấy |
🔊 Chcę się trochę rozerwać | 🔊 Anh muốn đi chơi |
🔊 Chcę się trochę rozerwać | 🔊 Em muốn đi chơi |
🔊 To nie jest dobry pomysł | 🔊 Đó không phải là một ý hay đâu |
🔊 Nie chce mi się wychodzić wieczorem | 🔊 Tối nay anh không muốn ra ngoài |
🔊 Nie chce mi się wychodzić wieczorem | 🔊 Tối nay em không muốn ra ngoài |
🔊 Chcę trochę odpocząć | 🔊 Anh muốn nghỉ ngơi |
🔊 Chcę trochę odpocząć | 🔊 Em muốn nghỉ ngơi |
🔊 Czy chcesz trochę poćwiczyć? | 🔊 Anh có muốn chơi thể thao không? |
🔊 Czy chcesz trochę poćwiczyć? | 🔊 Em có muốn chơi thể thao không? |
🔊 Tak, muszę się odprężyć! | 🔊 Có, anh cần thư giãn |
🔊 Tak, muszę się odprężyć! | 🔊 Có, em cần thư giãn |
🔊 Gram w tenisa | 🔊 Anh chơi tennis |
🔊 Gram w tenisa | 🔊 Em chơi tennis |
🔊 Nie dziękuję, jestem trochę zmęczony | 🔊 Không cám ơn, anh thấy hơi mệt |
🔊 Nie dziękuję, jestem trochę zmęczona | 🔊 Không cám ơn, em thấy hơi mệt |
Polski | Wietnamski |
---|---|
🔊 Bar | 🔊 Quán bar |
🔊 Chcesz się czegoś napić? | 🔊 Anh có muốn uống gì không? |
🔊 Chcesz się czegoś napić? | 🔊 Em có muốn uống gì không? |
🔊 Pić | 🔊 Uống |
🔊 Szklanka | 🔊 Một ly |
🔊 Z przyjemnością | 🔊 Rất sẵn lòng |
🔊 Co zamawiasz? | 🔊 Anh dùng gì ? |
🔊 Co zamawiasz? | 🔊 Em dùng gì ? |
🔊 Co jest do picia? | 🔊 Có những đồ uống gì ? |
🔊 Jest woda lub soki | 🔊 Có nước suối hoặc nước hoa quả |
🔊 Woda | 🔊 Nước suối |
🔊 Proszę dorzucić kostki lodu | 🔊 Anh có thể bỏ thêm đá được không? |
🔊 Proszę dorzucić kostki lodu | 🔊 Em có thể bỏ thêm đá được không? |
🔊 Kostki lodu | 🔊 Đá |
🔊 Czekolada do picia | 🔊 Sô-cô-la |
🔊 Mleko | 🔊 Sữa |
🔊 Herbata | 🔊 Trà |
🔊 Kawa | 🔊 Cà phê |
🔊 Z cukrem | 🔊 Kèm đường |
🔊 Ze śmietanką | 🔊 Kèm kem |
🔊 Wino | 🔊 Rượu vang |
🔊 Piwo | 🔊 Bia |
🔊 Herbatę proszę | 🔊 Làm ơn cho tôi một tách trà |
🔊 Piwo proszę | 🔊 Làm ơn cho tôi một ly bia |
🔊 Co do picia dla pana? | 🔊 Các bạn muốn uống gì? |
🔊 Dwie herbaty proszę! | 🔊 Cho hai tách trà ! |
🔊 Dwa piwa proszę! | 🔊 Cho hai ly bia ! |
🔊 Nic, dziękuję | 🔊 Không, cám ơn |
🔊 Twoje zdrowie! | 🔊 Cạn ly |
🔊 Na zdrowie! | 🔊 Dzô |
🔊 Poproszę rachunek ! | 🔊 Cho tôi tính tiền ! |
🔊 Poproszę rachunek ! | 🔊 Cho tôi thanh toán ! |
🔊 Ile jestem panu winien? | 🔊 Tất cả hết bao nhiêu ? |
🔊 Dwadzieścia euro | 🔊 Hai mươi euro |
🔊 Ja płacę | 🔊 Hôm nay em mời |
🔊 Pozwól, że ja zapłacę | 🔊 Hôm nay anh mời |
Polski | Wietnamski |
---|---|
🔊 Restauracja | 🔊 Nhà hàng |
🔊 Chcesz coś zjeść? | 🔊 Anh có muốn ăn chút gì không? |
🔊 Chcesz coś zjeść? | 🔊 Em có muốn ăn chút gì không? |
🔊 Tak, chcę | 🔊 Có, anh muốn |
🔊 Tak, chcę | 🔊 Có, em muốn |
🔊 Jeść | 🔊 Ăn |
🔊 Gdzie moglibyśmy coś zjeść? | 🔊 Chúng tôi có thể ăn ở đâu? |
🔊 Gdzie moglibyśmy zjeść obiad? | 🔊 Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu? |
🔊 Kolacja | 🔊 Bữa tối |
🔊 Śniadanie | 🔊 Bữa sáng |
🔊 Przepraszam! | 🔊 Xin lỗi |
🔊 Poproszę menu! | 🔊 Vui lòng cho xin thực đơn ! |
🔊 Oto menu! | 🔊 Thực đơn đây ! |
🔊 Co chciałbyś zjeść? Mięso czy rybę? | 🔊 Em thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
🔊 Co chciałabyś zjeść? Mięso czy rybę? | 🔊 Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
🔊 Z ryżem | 🔊 Kèm cơm |
🔊 Z makaronem | 🔊 Kèm mỳ |
🔊 Ziemniaki | 🔊 Khoai tây |
🔊 Warzywa | 🔊 Rau |
🔊 Jajecznica-jajko sadzone- lub jajko na miękko | 🔊 Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc |
🔊 Chleb | 🔊 Bánh mỳ |
🔊 Masło | 🔊 Bơ |
🔊 Sałata | 🔊 Sa-lát |
🔊 Deser | 🔊 Tráng miệng |
🔊 Owoce | 🔊 Hoa quả |
🔊 Czy mogę poprosić o nóż? | 🔊 Lấy giúp tôi một con dao với |
🔊 Tak, już przynoszę | 🔊 Vâng, tôi sẽ mang tới ngay |
🔊 Nóż | 🔊 Một con dao |
🔊 Widelec | 🔊 Một cái dĩa |
🔊 Widelec | 🔊 Một cái nĩa |
🔊 Łyżeczka | 🔊 Một cái thìa |
🔊 Łyżeczka | 🔊 Một cái muỗng |
🔊 Czy to danie na gorąco? | 🔊 Món này có ăn nóng không? |
🔊 Tak, i też bardzo pikantne! | 🔊 Có, và rất cay nữa ! |
🔊 Gorące | 🔊 Nóng |
🔊 Zimne | 🔊 Lạnh |
🔊 Pikantne | 🔊 Cay |
🔊 Zamówię rybę! | 🔊 Anh sẽ ăn món cá |
🔊 Zamówię rybę! | 🔊 Em sẽ ăn món cá |
🔊 Ja też | 🔊 Em cũng vậy |
🔊 Ja też | 🔊 Anh cũng vậy |
Polski | Wietnamski |
---|---|
🔊 Już późno! Muszę iść! | 🔊 Muộn rồi ! Tôi phải đi đây ! |
🔊 Moglibyśmy się znów spotkać? | 🔊 Mình có gặp lại nhau nữa không ? |
🔊 Tak, z przyjemnością | 🔊 Vâng, rất sẵn lòng |
🔊 Mieszkam pod tym adresem | 🔊 Em ở địa chỉ này |
🔊 Mieszkam pod tym adresem | 🔊 Anh ở địa chỉ này |
🔊 Czy mogę prosić o twój numer telefonu? | 🔊 Anh có số điện thoại không ? |
🔊 Czy mogę prosić o twój numer telefonu? | 🔊 Em có số điện thoại không? |
🔊 Tak, proszę | 🔊 Có, đây |
🔊 Było mi bardzo miło | 🔊 Ở bên em thật vui |
🔊 Było mi bardzo miło | 🔊 Ở bên anh thật vui |
🔊 Mnie również, cieszę się, że cię spotkałam | 🔊 Em cũng thế, rất vui được quen anh |
🔊 Mnie również, cieszę się, że cię spotkałem | 🔊 Anh cũng thế, rất vui được quen em |
🔊 Zobaczymy się wkrótce | 🔊 Mình sẽ sớm gặp lại nhau |
🔊 Mam taką nadzieję! | 🔊 Anh cũng hy vọng vậy |
🔊 Mam taką nadzieję! | 🔊 Em cũng hy vọng vậy |
🔊 Do widzenia! | 🔊 Hẹn gặp lại - Tạm biệt |
🔊 Do jutra! | 🔊 Mai gặp lại |
🔊 Cześć! | 🔊 Chào |
Polski | Wietnamski |
---|---|
🔊 Dziękuję | 🔊 Cám ơn |
🔊 Przepraszam, gdzie jest przystanek autobusowy? | 🔊 Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt |
🔊 Przepraszam, ile kosztuje bilet do Słonecznego Miasta? | 🔊 Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ? |
🔊 Przepraszam, dokąd jedzie ten pociąg? | 🔊 Cho hỏi tàu này đi tới đâu ? |
🔊 Czy ten pociąg zatrzymuje się w Słonecznym Mieście? | 🔊 Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ? |
🔊 Kiedy odjeżdża pociąg do Słonecznego Miasta? | 🔊 Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ? |
🔊 Kiedy przyjeżdża pociąg do Słonecznego Miasta? | 🔊 Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ? |
🔊 Poproszę bilet do Słonecznego Miasta | 🔊 Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời |
🔊 Czy ma pan rozkład jazdy pociągów? | 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không? |
🔊 Czy ma pani rozkład jazdy pociągów? | 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không? |
🔊 Rozkład jazdy autobusów | 🔊 Giờ buýt |
🔊 Przepraszam, który pociąg jedzie do Słonecznego Miasta? | 🔊 Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ? |
🔊 To ten pociąg | 🔊 Là tàu này |
🔊 Nie ma za co. Miłej podróży! | 🔊 Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ ! |
🔊 Serwis samochodowy | 🔊 Trạm sửa xe |
🔊 Stacja benzynowa | 🔊 Trạm xăng |
🔊 Do pełna proszę | 🔊 Đầy bình |
🔊 Rower | 🔊 Xe đạp |
🔊 Centrum miasta | 🔊 Trung tâm thành phố |
🔊 Przedmieście | 🔊 Ngoại ô |
🔊 To duże miasto | 🔊 Đây là một thành phố hơn |
🔊 To miasteczko | 🔊 Đây là một ngôi làng |
🔊 Góra | 🔊 Một ngọn núi |
🔊 Jezioro | 🔊 Một cái hồ |
🔊 Wieś | 🔊 Nông thôn |
Polski | Wietnamski |
---|---|
🔊 Hotel | 🔊 Khách sạn |
🔊 Mieszkanie | 🔊 Căn hộ |
🔊 Witamy! | 🔊 Xin chào quý khách! |
🔊 Czy są wolne pokoje? | 🔊 Khách sạn còn phòng trống không em? |
🔊 Czy są wolne pokoje? | 🔊 Khách sạn còn phòng trống không anh? |
🔊 Czy to jest pokój z łazienką? | 🔊 Trong phòng có phòng tắm không? |
🔊 Woli pan dwa łóżka jednoosobowe? | 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ? |
🔊 Życzy pan sobie pokój dwuosobowy? | 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ? |
🔊 Pokój z wanną- z balkonem -z prysznicem | 🔊 Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen |
🔊 Pokój ze śniadaniem | 🔊 Phòng nghỉ kèm bữa sáng |
🔊 Jaka jest cena noclegu? | 🔊 Một đêm giá bao nhiêu tiền? |
🔊 Mógłbym najpierw zobaczyć pokój? | 🔊 Tôi muốn xem phòng trước có được không? |
🔊 Tak, oczywiście! | 🔊 Vâng tất nhiên, xin mời quý khách ! |
🔊 Dziękuję. Pokój jest bardzo ładny | 🔊 Cám ơn. Phòng rất tốt |
🔊 Dobrze, czy mogę zrobić rezerwację na ten wieczór? | 🔊 Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không? |
🔊 Dziękuję ale to dla mnie trochę za drogo | 🔊 Hơi đắt đối với tôi, cám ơn |
🔊 Mogłaby pani zająć się moim bagażem? | 🔊 Em có thể trông đồ giúp anh được không? |
🔊 Mógłby pan zająć się moim bagażem? | 🔊 Anh có thể trông đồ giúp tôi được không? |
🔊 Przepraszam, gdzie jest mój pokój? | 🔊 Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu? |
🔊 Na pierwszym piętrze | 🔊 Ở tầng 2 |
🔊 Na pierwszym piętrze | 🔊 Ở lầu 1 |
🔊 Czy jest winda? | 🔊 Ở đây có thang máy không? |
🔊 Winda jest po pani lewej stronie | 🔊 Thang máy ở phía bên tay trái quý khách |
🔊 Winda jest po pani prawej stronie | 🔊 Thang máy ở phía bên tay phải quý khách |
🔊 Przepraszam, gdzie jest pralnia? | 🔊 Phòng giặt là ở đâu? |
🔊 Na parterze | 🔊 Ở tầng một |
🔊 Na parterze | 🔊 Ở tầng trệt |
🔊 Parter | 🔊 Tầng một |
🔊 Parter | 🔊 Tầng trệt |
🔊 Pokój | 🔊 Phòng |
🔊 Prasowalnia | 🔊 Tiệm giặt |
🔊 Salon fryzjerski | 🔊 Tiệm cắt tóc |
🔊 Parking samochodowy | 🔊 Chỗ đỗ xe |
🔊 Parking samochodowy | 🔊 Chỗ đậu xe |
🔊 Spotykamy się w sali konferencyjnej? | 🔊 Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé? |
🔊 Sala konferencyjna | 🔊 Phòng họp |
🔊 Basen z podgrzewaną wodą | 🔊 Bể bơi nước nóng |
🔊 Basen | 🔊 Bể bơi |
🔊 Proszę mnie obudzić o godzinie siódmej | 🔊 Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng |
🔊 Poproszę klucz | 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng |
🔊 Poproszę kartę | 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng |
🔊 Czy są dla mnie jakieś wiadomości? | 🔊 Có ai gửi gì cho tôi không? |
🔊 Tak, proszę | 🔊 Có ạ, của quý khách đây |
🔊 Nie, nie ma | 🔊 Dạ không có gì cả ạ |
🔊 Gdzie można rozmienić pieniądze? | 🔊 Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ? |
🔊 Mogłaby mi pani rozmienić pieniądze? | 🔊 Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không? |
🔊 Mógłby mi pan rozmienić pieniądze? | 🔊 Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không? |
🔊 Tak, mogę. Ile pan chce rozmienić? | 🔊 Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu? |
Polski | Wietnamski |
---|---|
🔊 Przepraszam, czy jest Sarah? | 🔊 Em cho hỏi Sarah có ở đây không? |
🔊 Przepraszam, czy jest Sarah? | 🔊 Anh cho hỏi Sarah có ở đây không? |
🔊 Tak, jest | 🔊 Có, cô ấy ở đây |
🔊 Sarah wyszła | 🔊 Cô ấy ra ngoài rồi |
🔊 Może pan do niej zadzwonić na komórkę | 🔊 Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
🔊 Może pan do niej zadzwonić na komórkę | 🔊 Em có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
🔊 Wie pani gdzie ona jest? | 🔊 Em có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
🔊 Wie pani gdzie ona jest? | 🔊 Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
🔊 Jest w pracy | 🔊 Cô ấy đang làm việc |
🔊 Jest u siebie | 🔊 Cô ấy đang ở nhà |
🔊 Przepraszam, czy jest Julien? | 🔊 Anh cho hỏi Julien có ở đây không? |
🔊 Przepraszam, czy jest Julien? | 🔊 Em cho hỏi Julien có ở đây không? |
🔊 Tak, jest | 🔊 Có, anh ấy ở đây |
🔊 Julien wyszedł | 🔊 Anh ấy ra ngoài rồi |
🔊 Wie pan gdzie on jest? | 🔊 Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
🔊 Wie pan gdzie on jest? | 🔊 Em có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
🔊 Może pani do niego zadzwonić na komórkę | 🔊 Em có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
🔊 Może pani do niego zadzwonić na komórkę | 🔊 Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
🔊 Jest w pracy | 🔊 Anh ấy đang làm việc |
🔊 Jest u siebie | 🔊 Anh ấy đang ở nhà |
Polski | Wietnamski |
---|---|
🔊 Plaża | 🔊 Bãi biển |
🔊 Gdzie mógłbym kupić piłkę? | 🔊 Em có biết chỗ nào bán bóng không? |
🔊 Gdzie mogłabym kupić piłkę? | 🔊 Anh có biết chỗ nào bán bóng không? |
🔊 Tam dalej jest sklep | 🔊 Có một cửa hàng ở hướng này |
🔊 Piłka | 🔊 Quả bóng |
🔊 Piłka | 🔊 Trái banh |
🔊 Lornetka | 🔊 Ống nhòm |
🔊 Lornetka | 🔊 Ống dòm |
🔊 Czapka z daszkiem | 🔊 Mũ |
🔊 Czapka z daszkiem | 🔊 Nón |
🔊 Ręcznik | 🔊 Khăn tắm |
🔊 Sandały | 🔊 Xăng-đan |
🔊 Wiaderko | 🔊 Xô |
🔊 Krem przeciwsłoneczny | 🔊 Kem chống nắng |
🔊 Kąpielówki | 🔊 Quần bơi |
🔊 Okulary przeciwsłoneczne | 🔊 Kính râm |
🔊 Okulary przeciwsłoneczne | 🔊 Kính mát |
🔊 Owoce morza | 🔊 Ốc biển |
🔊 Opalać się | 🔊 Nắng |
🔊 Słonecznie | 🔊 Mặt trời mọc |
🔊 Zachód słońca | 🔊 Mặt trời lặn |
🔊 Parasol | 🔊 Dù |
🔊 Słońce | 🔊 Mặt trời |
🔊 Cień | 🔊 Bóng râm |
🔊 Udar słoneczny | 🔊 Say nắng |
🔊 Czy to miejsce nie jest zbyt niebezpieczne do pływania? | 🔊 Bơi ở đây có nguy hiểm không? |
🔊 Nie, tu jest bezpiecznie | 🔊 Không, không nguy hiểm |
🔊 Tak, pływanie jest tu zabronione | 🔊 Có, không được phép bơi ở đây |
🔊 Pływać | 🔊 Bơi |
🔊 Pływanie | 🔊 Bơi lội |
🔊 Fala | 🔊 Sóng |
🔊 Morze | 🔊 Biển |
🔊 Wydma | 🔊 Đụn cát |
🔊 Piasek | 🔊 Cát |
🔊 Jaka jest prognoza pogody na jutro? | 🔊 Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào? |
🔊 Pogoda się zmieni | 🔊 Thời tiết thay đổi |
🔊 Będzie padać | 🔊 Trời sẽ có mưa |
🔊 Będzie słonecznie | 🔊 Trời sẽ nắng |
🔊 Będzie wietrznie | 🔊 Sẽ có gió to |
🔊 Kostium kąpielowy | 🔊 Áo tắm |
Polski | Wietnamski |
---|---|
🔊 Mogłaby mi pani pomóc? | 🔊 Bạn có thể giúp tôi được không ? |
🔊 Zgubiłem się | 🔊 Tôi bị lạc |
🔊 Co dla pani? | 🔊 Bạn cần gì ? |
🔊 Co się stało? | 🔊 Có chuyện gì vậy ? |
🔊 Gdzie mogę znaleźć tłumacza? | 🔊 Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ? |
🔊 Gdzie jest najbliższa apteka? | 🔊 Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ? |
🔊 Mogłaby pani wezwać lekarza? | 🔊 Bạn có thể gọi bác sĩ được không ? |
🔊 Czy przyjmuje pan teraz jakieś leki? | 🔊 Anh đang dùng thuốc gì ? |
🔊 Czy przyjmuje pani teraz jakieś leki? | 🔊 Em đang dùng thuốc gì ? |
🔊 Szpital | 🔊 Bệnh viện |
🔊 Apteka | 🔊 Hiệu thuốc |
🔊 Lekarz | 🔊 Bác sĩ |
🔊 Służby medyczne | 🔊 Dịch vụ y tế |
🔊 Zgubiłem moje dokumenty | 🔊 Tôi bị mất giấy tờ |
🔊 Skradziono mi moje dokumenty | 🔊 Tôi bị mất cắp giấy tờ |
🔊 Biuro Rzeczy Znalezionych | 🔊 Khu vực hành lý thất lạc |
🔊 Punkt pierwszej pomocy | 🔊 Trạm cứu hộ |
🔊 Wyjście ewakuacyjne | 🔊 Cửa thoát hiểm |
🔊 Policja | 🔊 Cảnh sát |
🔊 Dokumenty | 🔊 Giấy tờ |
🔊 Pieniądze | 🔊 Tiền |
🔊 Paszport | 🔊 Hộ chiếu |
🔊 Bagaż | 🔊 Hành lý |
🔊 Już dosyć! Nie, dziękuję! | 🔊 Không, tôi ổn, cảm ơn |
🔊 Proszę mnie zostawić w spokoju! | 🔊 Để cho tôi yên |
🔊 Proszę odejść! | 🔊 Đi ngay ! |
🔊 Proszę odejść! | 🔊 Biến ! Xéo ! |