Vocabulário em Vietnamita para iniciantes e viajantes

Por que e como aprender vocabulário vietnamita com áudio?

Você sabia que o Vietnã é o segundo maior país produtor de café (Cà pê) do mundo? Sinta-se à vontade para provar o café local para desfrutar de sua experiência (Anh có muốn uống gì không? : "você quer algo para beber?"). Além disso, a diversidade de sabores dos alimentos é impressionante, e você deve tentar experimentar o máximo possível para conhecer bem o país (Anh có muốn ăn chút gì không? : "o que você quer comer?"). Se você é vegetariano, não se preocupe: é uma escolha alimentar comum neste país! Por outro lado, preste atenção a um pequeno detalhe: não há idade legal para beber álcool no Vietnã! Os bares (Quán bar) podem, portanto, estar um pouco mais cheios dependendo do seu destino.

Como o vietnamita é uma língua tonal ("cantando", como a maioria das pessoas diria), aprender pode parecer difícil no começo. Nossas folhas de vocabulário e sugestões de mídia de todos os tipos estão lá para ajudá-lo a integrar a ortografia e a pronúncia das palavras.

Seleção de conteúdo para mergulhar na cultura vietnamita

Romances:

Filmes:

Série:

Músicas:

Aqui está uma seleção de 400 palavras e expressões úteis para você começar

Essas palavras e expressões são classificadas por tema. Ao clicar nos botões Quiz ou Cursos, você terá acesso gratuito ao curso completo de vietnamita. Ao clicar no botão impressora, você pode imprimir todas as expressões do tema. Este conteúdo é gratuito.
1 - O indispensável
Português Vietnamita
🔊 Bom dia 🔊 Chào Anh
🔊 Bom dia 🔊 Chào Em
🔊 Boa noite 🔊 Chào Anh
🔊 Boa noite 🔊 Chào Em
🔊 Adeus 🔊 Tạm biệt
🔊 Adeus 🔊 Chào
🔊 Até Logo 🔊 Gặp lại sau
🔊 Sim 🔊 Có
🔊 Não 🔊 Không
🔊 Por favor! 🔊 Anh ơi !
🔊 Por favor! 🔊 Em ơi !
🔊 Obrigado 🔊 Cám ơn
🔊 Muito obrigada! 🔊 Cám ơn nhiều
🔊 Obrigado pela sua ajuda 🔊 Cám ơn
🔊 Obrigado pela sua ajuda 🔊 Cám ơn vì đã giúp đỡ
🔊 De nada 🔊 Không có gì
🔊 Está bem ! 🔊 Đồng ý
🔊 Quanto custa por favor?  🔊 Bao nhiêu tiền?
🔊 Desculpe ! 🔊 Xin lỗi
🔊 Não compreendo 🔊 Tôi không hiểu
🔊 Compreendi 🔊 Tôi hiểu rồi
🔊 Não sei 🔊 Tôi không biết
🔊 Proibido 🔊 Bị cấm
🔊 Onde é a casa de banho por favor? 🔊 Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
🔊 Feliz ano novo! 🔊 Chúc mừng năm mới !
🔊 Feliz aniversario! 🔊 Chúc mừng sinh nhật !
🔊 Boas festas! 🔊 Nghỉ lễ vui vẻ !
🔊 Felicidades! 🔊 Chúc mừng !
2 - Conversação
Português Vietnamita Pronúncia
🔊 Bom dia. Como estás? 🔊 Xin chào. Dạo này anh thế nào?
🔊 Bom dia. Tudo bem? 🔊 Xin chào. Dạo này em thế nào?
🔊 Bom dia Vou bem, obrigado 🔊 Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn
🔊 Bom dia Vou bem, obrigado 🔊 Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn
🔊 Tu falas vietnamita? 🔊 Bạn có nói tiếng Việt không? Bạn có nói tiếng Lít-va không?
🔊 Não, não falo vietnamita 🔊 Không, tôi không nói tiếng Việt
🔊 Só um pouco 🔊 Một chút thôi
🔊 Vens de que país ? 🔊 Anh đến từ đâu?
🔊 De onde és ? 🔊 Em đến từ đâu?
🔊 Qual é a tua nacionalidade 🔊 Anh là người nước nào?
🔊 És de que nacionalidade? 🔊 Em là người nước nào?
🔊 Eu sou português 🔊 Tôi là người Bồ Đào Nha
🔊 E tu, vives aqui? 🔊 Còn em, em sống ở đây à?
🔊 E tu, vives aqui? 🔊 Còn anh, anh sống ở đây à?
🔊 Sim, moro aqui 🔊 Vâng, em sống ở đây
🔊 Sim, moro aqui 🔊 Ừ, anh sống ở đây
🔊 Chamo-me Sarah, e tu? 🔊 Em tên là Sarah, còn anh?
🔊 Juliano 🔊 Julien
🔊 O que fazes aqui? 🔊 Bạn làm gì ở đây?
🔊 Estou de férias 🔊 Em đang được nghỉ
🔊 Estou de férias 🔊 Em đang được nghỉ
🔊 Nós estamos de férias 🔊 Bọn anh đang được nghỉ
🔊 Nós estamos de férias 🔊 Bọn em đang được nghỉ
🔊 Ando em viagem de negócios 🔊 Anh đang đi công tác
🔊 Ando em viagem de negócios 🔊 Em đang đi công tác
🔊 Trabalho aqui 🔊 Anh làm việc ở đây
🔊 Trabalho aqui 🔊 Em làm việc ở đây
🔊 Nós trabalhamos aqui 🔊 Bọn anh làm việc ở đây
🔊 Nós trabalhamos aqui 🔊 Bọn em làm việc ở đây
🔊 Quais são os bons lugares para comer? 🔊 Quanh đây có những quán nào ngon ?
🔊 Há algum museu aqui perto? 🔊 Có bảo tàng nào ở gần đây không?
🔊 Onde tenho acesso à internet? 🔊 Tôi có thể dùng Internet ở đâu?
3 - Aprender
Português Vietnamita
🔊 Compreendi 🔊 Tôi hiểu rồi
🔊 Queres aprender un pouco de vocabulário? 🔊 Anh có muốn học một chút từ vựng không ?
🔊 Queres aprender un pouco de vocabulário? 🔊 Em có muốn học một chút từ vựng không ?
🔊 Claro ! 🔊 Vâng, được thôi
🔊 Como é que isto se chama? 🔊 Cái này gọi là gì ?
🔊 É uma mesa 🔊 Đây là cái bàn
🔊 Uma mesa, compreendes? 🔊 Cái bàn, anh có hiểu không ?
🔊 Uma mesa, compreendes? 🔊 Cái bàn, em có hiểu không?
🔊 Podes repetir por favor? 🔊 Em có thể nhắc lại được không ?
🔊 Podes repetir por favor? 🔊 Anh có thể nhắc lại được không ?
🔊 Podes falar um pouco mais devagar? 🔊 Em nói chậm lại một chút được không ?
🔊 Podes falar um pouco mais devagar? 🔊 Anh nói chậm lại một chút được không ?
🔊 Podes escrever por favor? 🔊 Em viết ra có được không ?
🔊 Podes escrever por favor? 🔊 Anh viết ra có được không ?
4 - Cores
Português Vietnamita
🔊 Gosto imenso da cor desta mesa 🔊 Cái bàn này màu đẹp nhỉ
🔊 É vermelho 🔊 Nó màu đỏ
🔊 Azul 🔊 Xanh lam
🔊 Azul 🔊 Xanh da trời - Xanh nước biển
🔊 Amarelo 🔊 Vàng
🔊 Branco 🔊 Trắng
🔊 Preto 🔊 Đen
🔊 Verde 🔊 Xanh lục
🔊 Verde 🔊 Xanh lá cây
🔊 Cor-de-laranja 🔊 Da cam
🔊 Violeta 🔊 Tím
🔊 Cinzento 🔊 Xám / Ghi
5 - Números
Português Vietnamita
🔊 Zero 🔊 Không
🔊 Um 🔊 Một
🔊 Dois 🔊 Hai
🔊 Três 🔊 Ba
🔊 Quatro 🔊 Bốn
🔊 Cinco 🔊 Năm
🔊 Seis 🔊 Sáu
🔊 Sete 🔊 Bảy
🔊 Oito 🔊 Tám
🔊 Nove 🔊 Chín
🔊 Dez 🔊 Mười
🔊 Onze 🔊 Mười một
🔊 Doze 🔊 Mười hai
🔊 Treze 🔊 Mười ba
🔊 Catorze 🔊 Mười bốn
🔊 Quinze 🔊 Mười lăm
🔊 Dezasseis 🔊 Mười sáu
🔊 Dezassete 🔊 Mười bảy
🔊 Dezoito 🔊 Mười tám
🔊 Dezanove 🔊 Mười chín
🔊 Vinte 🔊 Hai mươi
🔊 Vinte e um 🔊 Hai mươi mốt
🔊 Vinte e um 🔊 Hai mốt
🔊 Vinte e dois 🔊 Hai mươi hai
🔊 Vinte e dois 🔊 Hai hai
🔊 Vinte e três 🔊 Hai mươi ba
🔊 Vinte e três 🔊 Hai ba
🔊 Vinte e quatro 🔊 Hai mươi tư
🔊 Vinte e quatro 🔊 Hai tư
🔊 Vinte e cinco 🔊 Hai mươi lăm
🔊 Vinte e cinco 🔊 Hai lăm
🔊 Vinte e seis 🔊 Hai mươi sáu
🔊 Vinte e seis 🔊 Hai sáu
🔊 Vinte e sete 🔊 Hai mươi bảy
🔊 Vinte e sete 🔊 Hai bảy
🔊 Vinte e oito 🔊 Hai mươi tám
🔊 Vinte e oito 🔊 Hai tám
🔊 Vinte e nove 🔊 Hai mươi chín
🔊 Vinte e nove 🔊 Hai chín
🔊 Trinta 🔊 Ba mươi
🔊 Trinta e um 🔊 Ba mươi mốt
🔊 Trinta e um 🔊 Ba mốt
🔊 Trinta e dois 🔊 Ba mươi hai
🔊 Trinta e dois 🔊 Ba hai
🔊 Trinta e três 🔊 Ba mươi ba
🔊 Trinta e três 🔊 Ba ba
🔊 Trinta e quatro 🔊 Ba mươi tư
🔊 Trinta e quatro 🔊 Ba tư
🔊 Trinta e cinco 🔊 Ba mươi lăm
🔊 Trinta e cinco 🔊 Ba lăm
🔊 Trinta e seis 🔊 Ba mươi sáu
🔊 Trinta e seis 🔊 Ba sáu
🔊 Quarenta 🔊 Bốn mươi
🔊 Cinquenta 🔊 Năm mươi
🔊 Sessenta 🔊 Sáu mươi
🔊 Setenta 🔊 Bảy mươi
🔊 Oitenta 🔊 Tám mươi
🔊 Noventa 🔊 Chín mươi
🔊 Cem 🔊 Một trăm
🔊 Cento e cinco 🔊 Một trăm linh năm
🔊 Cento e cinco 🔊 Một trăm lẻ năm
🔊 Duzentos 🔊 Hai trăm
🔊 Trezentos 🔊 Ba trăm
🔊 Quatrocentos 🔊 Bốn trăm
🔊 Mil 🔊 Một nghìn
🔊 Mil e quinhentos 🔊 Một ngàn năm trăm
🔊 Dois mil 🔊 Hai nghìn
🔊 Dez mil 🔊 Mười nghìn
🔊 Dez mil 🔊 Mười ngàn
6 - Os marcadores de tempos
Português Vietnamita
🔊 Quando é que chegaste? 🔊 Bạn đến đây từ khi nào?
🔊 Hoje 🔊 Hôm nay
🔊 Ontem 🔊 Hôm qua
🔊 Há dois dias 🔊 Hai ngày trước
🔊 Ficas quanto tempo? 🔊 Bạn ở lại bao lâu?
🔊 Regresso amanhâ 🔊 Ngày mai tôi đi
🔊 Regresso depois de amanhâ 🔊 Ngày kia tôi đi
🔊 Regresso amanhâ 🔊 Ba ngày nữa tôi đi
🔊 Segunda-feira 🔊 Thứ Hai
🔊 Terça-feira 🔊 Thứ Ba
🔊 Quarta-feira 🔊 Thứ Tư
🔊 Quinta-feira 🔊 Thứ Năm
🔊 Sexta-feira 🔊 Thứ Sáu
🔊 Sábado 🔊 Thứ Bảy
🔊 Domingo 🔊 Chủ Nhật
🔊 Janeiro 🔊 Tháng Một
🔊 Janeiro 🔊 Tháng Giêng
🔊 Fevereiro 🔊 Tháng Hai
🔊 Março 🔊 Tháng Ba
🔊 Abril 🔊 Tháng Tư
🔊 Maio 🔊 Tháng Năm
🔊 Junho 🔊 Tháng Sáu
🔊 Julho 🔊 Tháng Bảy
🔊 Agosto 🔊 Tháng Tám
🔊 Setembro 🔊 Tháng Chín
🔊 Outubro 🔊 Tháng Mười
🔊 Novembro 🔊 Tháng Mười Một
🔊 Dezembro 🔊 Tháng Mười Hai
🔊 Dezembro 🔊 Tháng Chạp
🔊 Partes à que horas? 🔊 Anh đi lúc mấy giờ?
🔊 Partes à que horas? 🔊 Em đi lúc mấy giờ?
🔊 De manhã, às oito 🔊 Tám giờ sáng
🔊 De manhã, às oito e quinze 🔊 Tám giờ mười lăm phút sáng
🔊 De manhã, às oito e trinta 🔊 Tám giờ ba mươi phút sáng
🔊 De manhã, às oito e meia 🔊 Tám giờ rưỡi sáng
🔊 De manhã, às oito e quarenta e cinco 🔊 Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng
🔊 De manhã, às oito e quarenta e cinco 🔊 Chín giờ kém mười lăm phút sáng
🔊 À noite, às dezoito horas 🔊 Sáu giờ tối
🔊 Estou atrasado 🔊 Tôi đến muộn
🔊 Estou atrasado 🔊 Tôi đến trễ
7 - Taxi
Português Vietnamita
🔊 Táxi! 🔊 Taxi
🔊 Onde deseja ir? 🔊 Em muốn đi đâu ?
🔊 Onde deseja ir? 🔊 Anh muốn đi đâu ?
🔊 Vou para a estação 🔊 Tôi đến ga
🔊 Vou para o hotel Dia e Noite 🔊 Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm
🔊 Podia levar-me ao aeroporto? 🔊 Vui lòng đưa tôi đến sân bay
🔊 Pode levar a minha bagagem, se faz favor? 🔊 Mang hành lý giúp tôi được không ?
🔊 Fica longe daqui ? 🔊 Chỗ đó có xa đây không ?
🔊 Não, é mesmo aqui ao lado 🔊 Không, ở ngay đây thôi
🔊 Sim é um pouco mais longe 🔊 Có, hơi xa đấy
🔊 Quanto vai custar? 🔊 Hết bao nhiêu tiền ?
🔊 Leve-me aqui por favor 🔊 Làm ơn đưa tôi đến đó
🔊 É à direita 🔊 Ở bên phải
🔊 É à esquerda 🔊 Ở bên trái
🔊 É sempre à direito 🔊 Ở phía trước
🔊 É aqui 🔊 Ở đây
🔊 É por ali 🔊 Ở kia
🔊 Pare! 🔊 Dừng lại !
🔊 Não se apresse 🔊 Cứ từ từ
🔊 Não se apresse 🔊 Cứ bình tĩnh
🔊 Pode-me fazer uma factura por favor? 🔊 Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ?
8 - Família
Português Vietnamita
🔊 Tens cá família? 🔊 Em có gia đình ở đây không?
🔊 Tens cá família? 🔊 Anh có gia đình ở đây không?
🔊 O meu pai 🔊 Bố tôi
🔊 El meu pare 🔊 Ba tôi
🔊 A minha mãe 🔊 Mẹ tôi
🔊 A minha mãe 🔊 Má tôi
🔊 O meu filho 🔊 Con trai tôi
🔊 A minha filha 🔊 Con gái tôi
🔊 Um irmão 🔊 Một anh trai
🔊 Irmão mais novo 🔊 Một em trai
🔊 Uma irmã 🔊 Một chị gái
🔊 Irmã mais moça 🔊 Một em gái
🔊 Um amigo 🔊 Một người bạn trai
🔊 Uma amiga 🔊 Một người bạn gái
🔊 O meu namorado 🔊 Bạn tôi
🔊 A minha namorada 🔊 Bạn tôi
🔊 O meu marido 🔊 Chồng tôi
🔊 O meu marido 🔊 Ông xã tôi
🔊 A minha mulher 🔊 Vợ tôi
🔊 A minha esposa 🔊 Bà xã tôi
9 - Sentimentos
Português Vietnamita
🔊 Gosto muito do teu país 🔊 Anh rất thích đất nước của em
🔊 Gosto muito do teu país 🔊 Em rất thích đất nước của anh
🔊 Amo-te 🔊 Em yêu anh
🔊 Amo-te 🔊 Anh yêu em
🔊 Estou feliz 🔊 Anh rất vui
🔊 Estou feliz 🔊 Em rất vui
🔊 Estou triste 🔊 Anh rất buồn
🔊 Estou triste 🔊 Em rất buồn
🔊 Sinto-me bem aqui 🔊 Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
🔊 Sinto-me bem aqui 🔊 Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây
🔊 Estou com frio 🔊 Anh thấy lạnh
🔊 Tenho frio 🔊 Em thấy lạnh
🔊 Tenho calor 🔊 Anh thấy nóng
🔊 Tenho calor 🔊 Em thấy nóng
🔊 É muito grande 🔊 To quá
🔊 É muito grande 🔊 Lớn quá
🔊 É muito pequeno 🔊 Bé quá
🔊 É muito pequeno 🔊 Nhỏ quá
🔊 É óptimo ! 🔊 Tuyệt vời
🔊 É óptimo ! 🔊 Tuyệt cú mèo
🔊 Queres sair esta noite? 🔊 Tối nay anh có muốn đi chơi không?
🔊 Queres sair esta noite? 🔊 Tối nay em có muốn đi chơi không?
🔊 Eu gostaria de sair esta noite 🔊 Tối nay anh muốn đi chơi
🔊 Eu gostaria de sair esta noite 🔊 Tối nay em muốn đi chơi
🔊 É uma boa idéia 🔊 Ý kiến hay đấy
🔊 Tenho vontade de me divertir 🔊 Anh muốn đi chơi
🔊 Tenho vontade de me divertir 🔊 Em muốn đi chơi
🔊 Não é uma boa idéia 🔊 Đó không phải là một ý hay đâu
🔊 Não tenho vontade de sair esta noite 🔊 Tối nay anh không muốn ra ngoài
🔊 Não tenho vontade de sair esta noite 🔊 Tối nay em không muốn ra ngoài
🔊 Tenho vontade de descansar 🔊 Anh muốn nghỉ ngơi
🔊 Tenho vontade de descansar 🔊 Em muốn nghỉ ngơi
🔊 Queres fazer desporto? 🔊 Anh có muốn chơi thể thao không?
🔊 Queres fazer desporto? 🔊 Em có muốn chơi thể thao không?
🔊 Sim, preciso de fazer éxercicio físico 🔊 Có, anh cần thư giãn
🔊 Sim, preciso de fazer éxercicio físico 🔊 Có, em cần thư giãn
🔊 Eu jogo ténis 🔊 Anh chơi tennis
🔊 Eu jogo ténis 🔊 Em chơi tennis
🔊 Não obrigado, estou muito cansado 🔊 Không cám ơn, anh thấy hơi mệt
🔊 Não obrigado, estou muito cansado 🔊 Không cám ơn, em thấy hơi mệt
10 - Bar
Português Vietnamita
🔊 O bar 🔊 Quán bar
🔊 Queres beber algo? 🔊 Anh có muốn uống gì không?
🔊 Queres beber alguma coisa? 🔊 Em có muốn uống gì không?
🔊 Beber 🔊 Uống
🔊 Copo 🔊 Một ly
🔊 Com todo o gosto 🔊 Rất sẵn lòng
🔊 Bebes o quê? 🔊 Anh dùng gì ?
🔊 O que bebes? 🔊 Em dùng gì ?
🔊 O que há para beber? 🔊 Có những đồ uống gì ?
🔊 Há água ou sumo de fruta 🔊 Có nước suối hoặc nước hoa quả
🔊 Água 🔊 Nước suối
🔊 Pode pôr gelo por favor? 🔊 Anh có thể bỏ thêm đá được không?
🔊 Pode pôr gelo por favor? 🔊 Em có thể bỏ thêm đá được không?
🔊 Gelo 🔊 Đá
🔊 Chocolate 🔊 Sô-cô-la
🔊 Leite 🔊 Sữa
🔊 Chá 🔊 Trà
🔊 Café 🔊 Cà phê
🔊 Com açúcar 🔊 Kèm đường
🔊 Com nata 🔊 Kèm kem
🔊 Vinho 🔊 Rượu vang
🔊 Cerveja 🔊 Bia
🔊 Um chá por favor 🔊 Làm ơn cho tôi một tách trà
🔊 Uma cerveja por favor 🔊 Làm ơn cho tôi một ly bia
🔊 O que querem beber ? 🔊 Các bạn muốn uống gì?
🔊 Dois chás por favor! 🔊 Cho hai tách trà !
🔊 Duas cervejas por favor 🔊 Cho hai ly bia !
🔊 Nada, obrigado 🔊 Không, cám ơn
🔊 À tua saúde! 🔊 Cạn ly
🔊 Saúde! 🔊 Dzô
🔊 A conta por favor! 🔊 Cho tôi tính tiền !
🔊 A conta por favor! 🔊 Cho tôi thanh toán !
🔊 Quanto devo por favor? 🔊 Tất cả hết bao nhiêu ?
🔊 Vinte euros 🔊 Hai mươi euro
🔊 Sou eu que te convido 🔊 Hôm nay em mời
🔊 Sou eu que te convido 🔊 Hôm nay anh mời
11 - Restaurante
Português Vietnamita
🔊 O restaurante 🔊 Nhà hàng
🔊 Queres comer alguma coisa? 🔊 Anh có muốn ăn chút gì không?
🔊 Queres comer alguma coisa? 🔊 Em có muốn ăn chút gì không?
🔊 Sim, quero 🔊 Có, anh muốn
🔊 Quero, pois ! 🔊 Có, em muốn
🔊 Comer 🔊 Ăn
🔊 Onde podemos comer? 🔊 Chúng tôi có thể ăn ở đâu?
🔊 Onde podemos almoçar? 🔊 Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu?
🔊 O jantar 🔊 Bữa tối
🔊 O pequeno almoço 🔊 Bữa sáng
🔊 Por favor! 🔊 Xin lỗi
🔊 A ementa, se faz favor 🔊 Vui lòng cho xin thực đơn !
🔊 Aqui tem o menu 🔊 Thực đơn đây !
🔊 O que preferes comer? Carne ou peixe? 🔊 Em thích ăn món gì? Thịt hay cá?
🔊 O que preferes comer? Carne ou peixe? 🔊 Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá?
🔊 Com arroz 🔊 Kèm cơm
🔊 Com massa 🔊 Kèm mỳ
🔊 Batatas 🔊 Khoai tây
🔊 Legumes 🔊 Rau
🔊 Ovos mexidos – estrelados - ou ao casco 🔊 Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc
🔊 Pão 🔊 Bánh mỳ
🔊 Manteiga 🔊 Bơ
🔊 Uma alface 🔊 Sa-lát
🔊 Uma sobremesa 🔊 Tráng miệng
🔊 Fruta 🔊 Hoa quả
🔊 Você tem uma faca por favor? 🔊 Lấy giúp tôi một con dao với
🔊 Sim, trago já 🔊 Vâng, tôi sẽ mang tới ngay
🔊 Uma faca 🔊 Một con dao
🔊 Um garfo 🔊 Một cái dĩa
🔊 Um garfo 🔊 Một cái nĩa
🔊 Uma colher 🔊 Một cái thìa
🔊 Uma colher 🔊 Một cái muỗng
🔊 É um prato quente? 🔊 Món này có ăn nóng không?
🔊 Sim, e muito temperado também 🔊 Có, và rất cay nữa !
🔊 Quente 🔊 Nóng
🔊 Frio 🔊 Lạnh
🔊 Temperado com especiarias 🔊 Cay
🔊 Vou escolher peixe! 🔊 Anh sẽ ăn món cá
🔊 Vou escolher peixe! 🔊 Em sẽ ăn món cá
🔊 Eu também 🔊 Em cũng vậy
🔊 Eu também 🔊 Anh cũng vậy
12 - Deixar-se
Português Vietnamita
🔊 É tarde, tenho que ir! 🔊 Muộn rồi ! Tôi phải đi đây !
🔊 Podemos voltar a ver-nos? 🔊 Mình có gặp lại nhau nữa không ?
🔊 Claro, com todo o gosto 🔊 Vâng, rất sẵn lòng
🔊 Vivo nesta morada 🔊 Em ở địa chỉ này
🔊 Vivo nesta morada 🔊 Anh ở địa chỉ này
🔊 Tens um número de telefone? 🔊 Anh có số điện thoại không ?
🔊 Tens um número de telefone? 🔊 Em có số điện thoại không?
🔊 Tenho, toma lá! 🔊 Có, đây
🔊 Passei um bom momento contigo 🔊 Ở bên em thật vui
🔊 Passei um bom momento contigo 🔊 Ở bên anh thật vui
🔊 Eu também. Foi um prazer ter-te encontrado. 🔊 Em cũng thế, rất vui được quen anh
🔊 Eu também. foi um prazer estar contigo 🔊 Anh cũng thế, rất vui được quen em
🔊 Vamos voltar a ver-nos, muito em breve 🔊 Mình sẽ sớm gặp lại nhau
🔊 Espero bem! 🔊 Anh cũng hy vọng vậy
🔊 Assim o espero 🔊 Em cũng hy vọng vậy
🔊 Adeus! 🔊 Hẹn gặp lại - Tạm biệt
🔊 Até amanhã 🔊 Mai gặp lại
🔊 Olá! 🔊 Chào
13 - Transporte
Português Vietnamita
🔊 Obrigado 🔊 Cám ơn
🔊 Por favor! Procuro a paragem de autocarros 🔊 Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt
🔊 Qual é o preço do bilhete para a cidade do sol por favor? 🔊 Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ?
🔊 Por favor, para onde vai este comboio ? 🔊 Cho hỏi tàu này đi tới đâu ?
🔊 Este comboio pára na cidade do Sol? 🔊 Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ?
🔊 Quando parte o comboio para a cidade do Sol? 🔊 Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ?
🔊 Quando chega o comboio da cidade do Sol? 🔊 Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ?
🔊 Um bilhete para A cidade do Sol por favor 🔊 Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời
🔊 Tem o horário dos comboios 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không?
🔊 Tem o horário dos comboios 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không?
🔊 O horario dos autocarnos 🔊 Giờ buýt
🔊 Qual é o comboio para A cidade do Sol por favor? 🔊 Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ?
🔊 É este 🔊 Là tàu này
🔊 De nada. Boa viagem! 🔊 Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ !
🔊 A oficina 🔊 Trạm sửa xe
🔊 O posto de gasolina 🔊 Trạm xăng
🔊 Pode atestar, se faz favor 🔊 Đầy bình
🔊 Bicicleta 🔊 Xe đạp
🔊 O centro da cidade 🔊 Trung tâm thành phố
🔊 A periferia 🔊 Ngoại ô
🔊 É uma grande cidade 🔊 Đây là một thành phố hơn
🔊 É uma aldeia 🔊 Đây là một ngôi làng
🔊 Uma montanha 🔊 Một ngọn núi
🔊 Um lago 🔊 Một cái hồ
🔊 O interior 🔊 Nông thôn
14 - Hotel
Português Vietnamita
🔊 O hotel 🔊 Khách sạn
🔊 Apartamento 🔊 Căn hộ
🔊 Bem-vinda 🔊 Xin chào quý khách!
🔊 Você tem um quarto livre? 🔊 Khách sạn còn phòng trống không em?
🔊 Você tem um quarto livre? 🔊 Khách sạn còn phòng trống không anh?
🔊 O quarto tem casa de banho com chuveiro? 🔊 Trong phòng có phòng tắm không?
🔊 Prefere duas camas individuais 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ?
🔊 Você deseja um quarto duplo? 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ?
🔊 quarto com banheira- varanda- douche 🔊 Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen
🔊 Quarto com pequeno almoço 🔊 Phòng nghỉ kèm bữa sáng
🔊 Qual é o preço de uma noite? 🔊 Một đêm giá bao nhiêu tiền?
🔊 Eu gostaria de ver o quarto antes por favor! 🔊 Tôi muốn xem phòng trước có được không?
🔊 Sim claro! 🔊 Vâng tất nhiên, xin mời quý khách !
🔊 Obrigado, o quarto é óptimo 🔊 Cám ơn. Phòng rất tốt
🔊 Está bem, eu posso reservar para esta noite? 🔊 Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không?
🔊 É um pouco caro para mim, obrigado 🔊 Hơi đắt đối với tôi, cám ơn
🔊 Pode encarregar-se das minhas bagagens, por favor? 🔊 Em có thể trông đồ giúp anh được không?
🔊 Pode encarregar-se das minhas bagagens, por favor? 🔊 Anh có thể trông đồ giúp tôi được không?
🔊 Onde fica o meu quarto, por favor? 🔊 Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu?
🔊 É no primeiro andar 🔊 Ở tầng 2
🔊 É no primeiro andar 🔊 Ở lầu 1
🔊 Tem elevador? 🔊 Ở đây có thang máy không?
🔊 O elevador fica à sua esquerda 🔊 Thang máy ở phía bên tay trái quý khách
🔊 O elevador fica à sua direita 🔊 Thang máy ở phía bên tay phải quý khách
🔊 Onde é a lavandaria 🔊 Phòng giặt là ở đâu?
🔊 Fica no rez-de-châo 🔊 Ở tầng một
🔊 Fica no rez-de-châo 🔊 Ở tầng trệt
🔊 Térreo 🔊 Tầng một
🔊 Térreo 🔊 Tầng trệt
🔊 Quarto 🔊 Phòng
🔊 Lavandaria 🔊 Tiệm giặt
🔊 Cabeleireiro 🔊 Tiệm cắt tóc
🔊 Garagem 🔊 Chỗ đỗ xe
🔊 Garagem 🔊 Chỗ đậu xe
🔊 Encontra-mo-nos na sala de reunião? 🔊 Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé?
🔊 A sala de reunião 🔊 Phòng họp
🔊 A piscina é aquecida ? 🔊 Bể bơi nước nóng
🔊 A piscina 🔊 Bể bơi
🔊 Acorde-me às sete horas, por favor 🔊 Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng
🔊 A chave por favor 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng
🔊 O passe por favor 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng
🔊 Há alguma mensagem para mim? 🔊 Có ai gửi gì cho tôi không?
🔊 Sim, aqui tem 🔊 Có ạ, của quý khách đây
🔊 Não, não tem nenhuma mensagem 🔊 Dạ không có gì cả ạ
🔊 Onde é que eu posso trocar dinheiro? 🔊 Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ?
🔊 Pode-me fazer o troco, se faz favor? 🔊 Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không?
🔊 Pode-me fazer o troco, se faz favor? 🔊 Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không?
🔊 Podemos fazer o troco. Quanto quer trocar? 🔊 Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu?
15 - Procurar uma pessoa
Português Vietnamita
🔊 Olhe, a Sarah está, por favor? 🔊 Em cho hỏi Sarah có ở đây không?
🔊 Olhe, a Sarah está, por favor? 🔊 Anh cho hỏi Sarah có ở đây không?
🔊 Sim, ela está aqui 🔊 Có, cô ấy ở đây
🔊 Ela saiu 🔊 Cô ấy ra ngoài rồi
🔊 Pode ligar para o telemovél dela 🔊 Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không?
🔊 Pode ligar para o telemovél dela 🔊 Em có thể gọi điện cho anh ấy được không?
🔊 Sabe onde posso encontrá-la? 🔊 Em có biết tìm cô ấy ở đâu không?
🔊 Sabe onde posso encontrá-la? 🔊 Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không?
🔊 Ela está no trabalho dela 🔊 Cô ấy đang làm việc
🔊 Ela está em casa 🔊 Cô ấy đang ở nhà
🔊 O Juliano está, por favor? 🔊 Anh cho hỏi Julien có ở đây không?
🔊 O Juliano está, por favor? 🔊 Em cho hỏi Julien có ở đây không?
🔊 Sim, ele está aqui 🔊 Có, anh ấy ở đây
🔊 Ele saiu 🔊 Anh ấy ra ngoài rồi
🔊 Sabe onde eu posso encontrá-lo 🔊 Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không?
🔊 Sabe onde eu posso encontrá-lo 🔊 Em có biết tìm anh ấy ở đâu không?
🔊 Pode ligar para o telemovél dele 🔊 Em có thể gọi điện cho cô ấy được không?
🔊 Pode ligar para o telemovél dele 🔊 Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không?
🔊 Ele está no trabalho dele 🔊 Anh ấy đang làm việc
🔊 Ele está em casa 🔊 Anh ấy đang ở nhà
16 - Praia
Português Vietnamita
🔊 A praia 🔊 Bãi biển
🔊 Sabe onde posso comprar uma bola? 🔊 Em có biết chỗ nào bán bóng không?
🔊 Sabe onde posso comprar uma bola? 🔊 Anh có biết chỗ nào bán bóng không?
🔊 Há alguma loja por qui? 🔊 Có một cửa hàng ở hướng này
🔊 Uma bola 🔊 Quả bóng
🔊 Uma bola 🔊 Trái banh
🔊 Binóculos 🔊 Ống nhòm
🔊 Binóculos 🔊 Ống dòm
🔊 Um boné 🔊 Mũ
🔊 Um boné 🔊 Nón
🔊 Toalha 🔊 Khăn tắm
🔊 Sandálias 🔊 Xăng-đan
🔊 Balde 🔊 Xô
🔊 Protector solar 🔊 Kem chống nắng
🔊 Calções de banho 🔊 Quần bơi
🔊 Óculos de sol 🔊 Kính râm
🔊 Óculos de sol 🔊 Kính mát
🔊 Crustáceo 🔊 Ốc biển
🔊 Apanhar sol 🔊 Nắng
🔊 Soalheiro 🔊 Mặt trời mọc
🔊 Pôr-do-sol 🔊 Mặt trời lặn
🔊 Guarda-sol 🔊 Dù
🔊 Sol 🔊 Mặt trời
🔊 Sombra 🔊 Bóng râm
🔊 Insolação 🔊 Say nắng
🔊 É perigoso nadar aqui? 🔊 Bơi ở đây có nguy hiểm không?
🔊 Não, não é perigoso 🔊 Không, không nguy hiểm
🔊 Sim, é perigoso tomar banho aqui 🔊 Có, không được phép bơi ở đây
🔊 Nadar 🔊 Bơi
🔊 Natação 🔊 Bơi lội
🔊 Onda 🔊 Sóng
🔊 Mar 🔊 Biển
🔊 Duna 🔊 Đụn cát
🔊 Areia 🔊 Cát
🔊 Qual é a previsão do tempo para amanhã? 🔊 Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào?
🔊 O tempo vai mudar 🔊 Thời tiết thay đổi
🔊 Vai chover 🔊 Trời sẽ có mưa
🔊 Vai haver sol 🔊 Trời sẽ nắng
🔊 Vai haver muito vento 🔊 Sẽ có gió to
🔊 Fato-de-banho 🔊 Áo tắm
17 - No caso de preocupações
Português Vietnamita
🔊 Podes ajudar-me por favor? 🔊 Bạn có thể giúp tôi được không ?
🔊 Estou perdido 🔊 Tôi bị lạc
🔊 O que deseja? 🔊 Bạn cần gì ?
🔊 O que é que aconteceu? 🔊 Có chuyện gì vậy ?
🔊 Onde posso encontrar um tradutor? 🔊 Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ?
🔊 Onde é a farmácia mais próxima? 🔊 Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ?
🔊 Pode chamar um médico por favor? 🔊 Bạn có thể gọi bác sĩ được không ?
🔊 Que tratamento é que segue neste momento? 🔊 Anh đang dùng thuốc gì ?
🔊 Que tratamento é que segue neste momento? 🔊 Em đang dùng thuốc gì ?
🔊 Um hóspital 🔊 Bệnh viện
🔊 Uma farmácia 🔊 Hiệu thuốc
🔊 Um médico 🔊 Bác sĩ
🔊 Serviço médico 🔊 Dịch vụ y tế
🔊 Perdi os meus documentos 🔊 Tôi bị mất giấy tờ
🔊 Roubaram-me os documentos 🔊 Tôi bị mất cắp giấy tờ
🔊 Seviço de perdidos e achados 🔊 Khu vực hành lý thất lạc
🔊 Posto de socorro 🔊 Trạm cứu hộ
🔊 Saida de emergência 🔊 Cửa thoát hiểm
🔊 Polícia 🔊 Cảnh sát
🔊 Documentos 🔊 Giấy tờ
🔊 Dinheiro 🔊 Tiền
🔊 Passaporte 🔊 Hộ chiếu
🔊 Bagagens 🔊 Hành lý
🔊 Esta bem, não obrigada 🔊 Không, tôi ổn, cảm ơn
🔊 Deixe-me em paz! 🔊 Để cho tôi yên
🔊 Va-se embora! 🔊 Đi ngay !
🔊 Saia! 🔊 Biến ! Xéo !