Vocabular în vietnameză pentru începători și călători
Video pentru a asculta cele mai frecvente cuvinte în vietnameză
De ce și cum să înveți vocabularul vietnamez cu ajutorul audio?
Știați că Vietnam este a doua cea mai mare țară producătoare de cafea (Cà pê) din lume? Simțiți-vă liber să gustați cafeaua locală pentru a vă bucura de expertiza lor (Anh có muốn uống gì không? : "vrei ceva de băut?"). În plus, diversitatea aromelor alimentare este impresionantă și ar trebui să încercați cât mai multe pentru a cunoaște bine țara (Anh có muốn ăn chút gì không? : "ce vrei să mănânci?"). Dacă ești vegetarian, nu-ți face griji: este o alegere obișnuită în această țară! Pe de altă parte, acordați atenție unui mic detaliu: nu există o vârstă legală pentru consumul de alcool în Vietnam! Barurile (Quán bar) prin urmare, poate fi puțin mai plin în funcție de destinație.
Deoarece vietnameza este o limbă tonală ("cântată" cum ar spune majoritatea oamenilor), învățarea poate părea dificilă la început. Fișele noastre de vocabular și sugestiile de toate tipurile sunt disponibile pentru a vă integra atât ortografia, cât și pronunția cuvintelor.
Selecția de conținut pentru a te cufunda în cultura vietnameză
Romane:
- The Beauty of Humanity Movement de Camilla Gibb
- The Best We Could Do de Thi Biu
- The Sympathizer (link-ul englez aici) de Viet Thanh Nguyen
Filme:
- The Vertical Ray of the Sun de Anh Hung Tran (link-ul englez aici)
- The Beautiful Country de Hans Petter Moland
- Cyclo (Xich Io) de Anh Hung Tran (link-ul englez aici)
- House in the Alley (Ngoi Nha Trong Hem) de Le-Van Kiet
- How to Fight in Six Inch Heels (Am Muu Giay Got Nhon) de Ham Tran (link-ul englez aici)
Seriale:
- Giọng Hát Việt (The Voice of Vietnam)
- Thách Thức Danh Hài (Comedians Challenge)
- Phiên Bản Hoàn Hảo (My Name Is)
Muzici:
- Hà Okio – Sài Gòn Cafe Sữa Đá
- JustaTee – Forever Alone
- Emily – Sẽ Chỉ Là Mơ
- Soobin Hoàng Sơn – Xin Đừng Lặng Im
Iată o selecție de 400 de cuvinte și expresii utile pentru ca voi să începeți
Aceste cuvinte și expresii sunt clasificate după temă. Făcând clic pe butoane Chestionare sau Cursuri, veți avea acces gratuit la curs complet în vietnameză. Făcând clic pe butonul imprimantă, puteți tipări toate expresiile temei. Acest conținut este gratuit.Română | Vietnameză |
---|---|
🔊 Bună ziua | 🔊 Chào Anh |
🔊 Bună ziua | 🔊 Chào Em |
🔊 Bună seara | 🔊 Chào Anh |
🔊 Bună seara | 🔊 Chào Em |
🔊 La revedere | 🔊 Tạm biệt |
🔊 La revedere | 🔊 Chào |
🔊 Pe curând | 🔊 Gặp lại sau |
🔊 Da | 🔊 Có |
🔊 Nu | 🔊 Không |
🔊 Vă rog! | 🔊 Anh ơi ! |
🔊 Vă rog! | 🔊 Em ơi ! |
🔊 Mulţumesc | 🔊 Cám ơn |
🔊 Vă mulţumesc! | 🔊 Cám ơn nhiều |
🔊 Vă mulțumesc pentru ajutorul dumneavoastră | 🔊 Cám ơn |
🔊 Vă mulțumesc pentru ajutorul dumneavoastră | 🔊 Cám ơn vì đã giúp đỡ |
🔊 Cu plăcere | 🔊 Không có gì |
🔊 De acord | 🔊 Đồng ý |
🔊 Cât costă, vă rog | 🔊 Bao nhiêu tiền? |
🔊 Pardon! | 🔊 Xin lỗi |
🔊 Nu înţeleg | 🔊 Tôi không hiểu |
🔊 Am înţeles | 🔊 Tôi hiểu rồi |
🔊 Nu ştiu | 🔊 Tôi không biết |
🔊 Interzis | 🔊 Bị cấm |
🔊 Unde este toaleta, vă rog? | 🔊 Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
🔊 Un an nou fericit ! | 🔊 Chúc mừng năm mới ! |
🔊 La mulți ani ! | 🔊 Chúc mừng sinh nhật ! |
🔊 Sărbători fericite ! | 🔊 Nghỉ lễ vui vẻ ! |
🔊 Felicitări ! | 🔊 Chúc mừng ! |
Română | Vietnameză | Pronunție |
---|---|---|
🔊 Bună ziua Ce mai faci? | 🔊 Xin chào. Dạo này anh thế nào? | |
🔊 Bună ziua Ce mai faci? | 🔊 Xin chào. Dạo này em thế nào? | |
🔊 Bună ziua. Bine, mulțumesc | 🔊 Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn | |
🔊 Bună ziua. Bine, mulțumesc | 🔊 Xin chào. Em vẫn khỏe, cám ơn | |
🔊 Vorbești vietnameza? | 🔊 Bạn có nói tiếng Việt không? | Bạn có nói tiếng Lít-va không? |
🔊 Nu, nu vorbesc vietnameza | 🔊 Không, tôi không nói tiếng Việt | |
🔊 Puţin de tot | 🔊 Một chút thôi | |
🔊 Din ce ţară eşti? | 🔊 Anh đến từ đâu? | |
🔊 Din ce ţară eşti? | 🔊 Em đến từ đâu? | |
🔊 De ce naționalitate ești? | 🔊 Anh là người nước nào? | |
🔊 De ce naționalitate ești? | 🔊 Em là người nước nào? | |
🔊 Sunt român | 🔊 Tôi là người Ru-ma-ni | |
🔊 Locuieşti aici? | 🔊 Còn em, em sống ở đây à? | |
🔊 Locuieşti aici? | 🔊 Còn anh, anh sống ở đây à? | |
🔊 Da, locuiesc aici | 🔊 Vâng, em sống ở đây | |
🔊 Da, locuiesc aici | 🔊 Ừ, anh sống ở đây | |
🔊 Mă cheamă Sara. Pe tine cum te cheamă? | 🔊 Em tên là Sarah, còn anh? | |
🔊 Iulian | 🔊 Julien | |
🔊 Ce faci aici? | 🔊 Bạn làm gì ở đây? | |
🔊 Sunt în vacanță. | 🔊 Em đang được nghỉ | |
🔊 Sunt în vacanță. | 🔊 Em đang được nghỉ | |
🔊 Noi suntem în vacanță | 🔊 Bọn anh đang được nghỉ | |
🔊 Noi suntem în vacanță | 🔊 Bọn em đang được nghỉ | |
🔊 Sunt în deplasare de afaceri | 🔊 Anh đang đi công tác | |
🔊 Sunt în deplasare de afaceri | 🔊 Em đang đi công tác | |
🔊 Eu lucrez aici | 🔊 Anh làm việc ở đây | |
🔊 Eu lucrez aici | 🔊 Em làm việc ở đây | |
🔊 Noi lucrăm aici | 🔊 Bọn anh làm việc ở đây | |
🔊 Noi lucrăm aici | 🔊 Bọn em làm việc ở đây | |
🔊 Unde putem să mâncăm? | 🔊 Quanh đây có những quán nào ngon ? | |
🔊 Este vre-un muzeu nu departe de aici? | 🔊 Có bảo tàng nào ở gần đây không? | |
🔊 Unde mă pot conecta la internet? | 🔊 Tôi có thể dùng Internet ở đâu? |
Română | Vietnameză |
---|---|
🔊 Am înţeles | 🔊 Tôi hiểu rồi |
🔊 Vrei să înveți câteva cuvinte? | 🔊 Anh có muốn học một chút từ vựng không ? |
🔊 Vrei să înveți câteva cuvinte? | 🔊 Em có muốn học một chút từ vựng không ? |
🔊 Da, desigur | 🔊 Vâng, được thôi |
🔊 Cum se numeşte? | 🔊 Cái này gọi là gì ? |
🔊 Este o masă | 🔊 Đây là cái bàn |
🔊 O masă, înţelegi? | 🔊 Cái bàn, anh có hiểu không ? |
🔊 O masă, înţelegi? | 🔊 Cái bàn, em có hiểu không? |
🔊 Poţi să repeţi, te rog? | 🔊 Em có thể nhắc lại được không ? |
🔊 Poţi să repeţi, te rog? | 🔊 Anh có thể nhắc lại được không ? |
🔊 N-ai putea să vorbești mai încet? | 🔊 Em nói chậm lại một chút được không ? |
🔊 N-ai putea să vorbești mai încet? | 🔊 Anh nói chậm lại một chút được không ? |
🔊 Te rog, n-ai putea s-o scrii? | 🔊 Em viết ra có được không ? |
🔊 Te rog, n-ai putea s-o scrii? | 🔊 Anh viết ra có được không ? |
Română | Vietnameză |
---|---|
🔊 Îmi place culoarea acestei mese | 🔊 Cái bàn này màu đẹp nhỉ |
🔊 Este roşu | 🔊 Nó màu đỏ |
🔊 Albastru | 🔊 Xanh lam |
🔊 Albastră | 🔊 Xanh da trời - Xanh nước biển |
🔊 Galben | 🔊 Vàng |
🔊 Alb | 🔊 Trắng |
🔊 Negru | 🔊 Đen |
🔊 Verde | 🔊 Xanh lục |
🔊 Verde | 🔊 Xanh lá cây |
🔊 Portocaliu | 🔊 Da cam |
🔊 Violet | 🔊 Tím |
🔊 Gri | 🔊 Xám / Ghi |
Română | Vietnameză |
---|---|
🔊 Zero | 🔊 Không |
🔊 Unu | 🔊 Một |
🔊 Doi | 🔊 Hai |
🔊 Trei | 🔊 Ba |
🔊 | 🔊 |
🔊 Patru | 🔊 Bốn |
🔊 Cinci | 🔊 Năm |
🔊 | 🔊 |
🔊 Şase | 🔊 Sáu |
🔊 Şapte | 🔊 Bảy |
🔊 | 🔊 |
🔊 Opt | 🔊 Tám |
🔊 Nouă | 🔊 Chín |
🔊 Zece | 🔊 Mười |
🔊 Unsprezece | 🔊 Mười một |
🔊 Doisprezece | 🔊 Mười hai |
🔊 Treisprezece | 🔊 Mười ba |
🔊 Paisprezece | 🔊 Mười bốn |
🔊 | 🔊 |
🔊 Cincisprezece | 🔊 Mười lăm |
🔊 Șaisprezece | 🔊 Mười sáu |
🔊 | 🔊 |
🔊 Şaptesprezece | 🔊 Mười bảy |
🔊 Optsprezece | 🔊 Mười tám |
🔊 | 🔊 |
🔊 Nouăsprezece | 🔊 Mười chín |
🔊 Douăzeci | 🔊 Hai mươi |
🔊 | 🔊 |
🔊 Douăzeci şi unu | 🔊 Hai mươi mốt |
🔊 Douăzeci şi unu | 🔊 Hai mốt |
🔊 Douăzeci şi doi | 🔊 Hai mươi hai |
🔊 Douăzeci şi doi | 🔊 Hai hai |
🔊 Douăzeci şi trei | 🔊 Hai mươi ba |
🔊 Douăzeci şi trei | 🔊 Hai ba |
🔊 | 🔊 |
🔊 Douăzeci şi patru | 🔊 Hai mươi tư |
🔊 Douăzeci şi patru | 🔊 Hai tư |
🔊 Douăzeci şi cinci | 🔊 Hai mươi lăm |
🔊 Douăzeci şi cinci | 🔊 Hai lăm |
🔊 | 🔊 |
🔊 Douăzeci şi şase | 🔊 Hai mươi sáu |
🔊 Douăzeci şi şase | 🔊 Hai sáu |
🔊 Douăzeci și șapte | 🔊 Hai mươi bảy |
🔊 Douăzeci și șapte | 🔊 Hai bảy |
🔊 Douăzeci şi opt | 🔊 Hai mươi tám |
🔊 Douăzeci şi opt | 🔊 Hai tám |
🔊 Douăzeci şi nouă | 🔊 Hai mươi chín |
🔊 Douăzeci şi nouă | 🔊 Hai chín |
🔊 Treizeci | 🔊 Ba mươi |
🔊 Treizeci şi unu | 🔊 Ba mươi mốt |
🔊 Treizeci şi unu | 🔊 Ba mốt |
🔊 Treizeci şi doi | 🔊 Ba mươi hai |
🔊 Treizeci şi doi | 🔊 Ba hai |
🔊 Treizeci şi trei | 🔊 Ba mươi ba |
🔊 Treizeci şi trei | 🔊 Ba ba |
🔊 Treizeci şi patru | 🔊 Ba mươi tư |
🔊 Treizeci şi patru | 🔊 Ba tư |
🔊 Treizeci şi cinci | 🔊 Ba mươi lăm |
🔊 Treizeci şi cinci | 🔊 Ba lăm |
🔊 Treizeci şi şase | 🔊 Ba mươi sáu |
🔊 Treizeci şi şase | 🔊 Ba sáu |
🔊 Patruzeci | 🔊 Bốn mươi |
🔊 Cincizeci | 🔊 Năm mươi |
🔊 Șaizeci | 🔊 Sáu mươi |
🔊 Şaptezeci | 🔊 Bảy mươi |
🔊 Optzeci | 🔊 Tám mươi |
🔊 Nouăzeci | 🔊 Chín mươi |
🔊 O sută | 🔊 Một trăm |
🔊 O sută cinci | 🔊 Một trăm linh năm |
🔊 O sută cinci | 🔊 Một trăm lẻ năm |
🔊 Două sute | 🔊 Hai trăm |
🔊 Trei sute | 🔊 Ba trăm |
🔊 Patru sute | 🔊 Bốn trăm |
🔊 O mie | 🔊 Một nghìn |
🔊 O mie cinci sute | 🔊 Một ngàn năm trăm |
🔊 Două mii | 🔊 Hai nghìn |
🔊 Zece mii | 🔊 Mười nghìn |
🔊 Zece mii | 🔊 Mười ngàn |
Română | Vietnameză |
---|---|
🔊 Cînd ai sosit? | 🔊 Bạn đến đây từ khi nào? |
🔊 Astăzi | 🔊 Hôm nay |
🔊 Ieri | 🔊 Hôm qua |
🔊 Acum două zile | 🔊 Hai ngày trước |
🔊 Cât timp vei sta aici? | 🔊 Bạn ở lại bao lâu? |
🔊 Plec mîine | 🔊 Ngày mai tôi đi |
🔊 Plec poimîine | 🔊 Ngày kia tôi đi |
🔊 Plec peste trei zile | 🔊 Ba ngày nữa tôi đi |
🔊 Luni | 🔊 Thứ Hai |
🔊 Marţi | 🔊 Thứ Ba |
🔊 Miercuri | 🔊 Thứ Tư |
🔊 Joi | 🔊 Thứ Năm |
🔊 Vineri | 🔊 Thứ Sáu |
🔊 Sâmbătă | 🔊 Thứ Bảy |
🔊 Duminică | 🔊 Chủ Nhật |
🔊 Ianuarie | 🔊 Tháng Một |
🔊 Ianuarie | 🔊 Tháng Giêng |
🔊 Februarie | 🔊 Tháng Hai |
🔊 Martie | 🔊 Tháng Ba |
🔊 Aprilie | 🔊 Tháng Tư |
🔊 Mai | 🔊 Tháng Năm |
🔊 Iunie | 🔊 Tháng Sáu |
🔊 Iulie | 🔊 Tháng Bảy |
🔊 August | 🔊 Tháng Tám |
🔊 Septembrie | 🔊 Tháng Chín |
🔊 Octombrie | 🔊 Tháng Mười |
🔊 Noiembrie | 🔊 Tháng Mười Một |
🔊 Decembrie | 🔊 Tháng Mười Hai |
🔊 Decembrie | 🔊 Tháng Chạp |
🔊 La ce oră pleci? | 🔊 Anh đi lúc mấy giờ? |
🔊 La ce oră pleci? | 🔊 Em đi lúc mấy giờ? |
🔊 Dimineața, la ora opt | 🔊 Tám giờ sáng |
🔊 Dimineața, la opt și un sfert | 🔊 Tám giờ mười lăm phút sáng |
🔊 Dimineaţa ... la opt treizeci | 🔊 Tám giờ ba mươi phút sáng |
🔊 Dimineaţa ... la opt treizeci | 🔊 Tám giờ rưỡi sáng |
🔊 Dimineaţa ... la opt patruzeci şi cinci | 🔊 Tám giờ bốn mươi lăm phút sáng |
🔊 Dimineaţa ... la opt patruzeci şi cinci | 🔊 Chín giờ kém mười lăm phút sáng |
🔊 Seara ... la ora optsprezece | 🔊 Sáu giờ tối |
🔊 Am întârziat | 🔊 Tôi đến muộn |
🔊 Am întârziat | 🔊 Tôi đến trễ |
Română | Vietnameză |
---|---|
🔊 Taxi! | 🔊 Taxi |
🔊 Unde vreţi să mergeţi? | 🔊 Em muốn đi đâu ? |
🔊 Unde vreţi să mergeţi? | 🔊 Anh muốn đi đâu ? |
🔊 La gară | 🔊 Tôi đến ga |
🔊 Merg la hotelul Zi şi noapte | 🔊 Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm |
🔊 Ați putea să mă duceți la aeroport? | 🔊 Vui lòng đưa tôi đến sân bay |
🔊 Ați putea să-mi luați bagagele? | 🔊 Mang hành lý giúp tôi được không ? |
🔊 Este departe de aici? | 🔊 Chỗ đó có xa đây không ? |
🔊 Nu, este alături | 🔊 Không, ở ngay đây thôi |
🔊 Da, e ceva mai departe | 🔊 Có, hơi xa đấy |
🔊 Cât va costa? | 🔊 Hết bao nhiêu tiền ? |
🔊 Duceți-mă acolo, vă rog. | 🔊 Làm ơn đưa tôi đến đó |
🔊 Este la dreapta | 🔊 Ở bên phải |
🔊 Este la stânga | 🔊 Ở bên trái |
🔊 Este drept înainte | 🔊 Ở phía trước |
🔊 Este aici | 🔊 Ở đây |
🔊 Pe aici | 🔊 Ở kia |
🔊 Stop! | 🔊 Dừng lại ! |
🔊 Nu vă grăbiți | 🔊 Cứ từ từ |
🔊 Nu vă grăbiți. | 🔊 Cứ bình tĩnh |
🔊 Ați putea să-mi pregătiți nota, vă rog | 🔊 Làm ơn viết ra giấy cho tôi được không ? |
Română | Vietnameză |
---|---|
🔊 Ai rude aici? | 🔊 Em có gia đình ở đây không? |
🔊 Ai rude aici? | 🔊 Anh có gia đình ở đây không? |
🔊 Tatăl meu | 🔊 Bố tôi |
🔊 Tatăl meu | 🔊 Ba tôi |
🔊 Mama mea | 🔊 Mẹ tôi |
🔊 Mama mea | 🔊 Má tôi |
🔊 Fiul meu | 🔊 Con trai tôi |
🔊 Fiica mea | 🔊 Con gái tôi |
🔊 Un frate | 🔊 Một anh trai |
🔊 Un frate | 🔊 Một em trai |
🔊 O soră | 🔊 Một chị gái |
🔊 O soră | 🔊 Một em gái |
🔊 Un prieten | 🔊 Một người bạn trai |
🔊 O prietenă | 🔊 Một người bạn gái |
🔊 Prietenul meu | 🔊 Bạn tôi |
🔊 Prietena mea | 🔊 Bạn tôi |
🔊 Soţul meu | 🔊 Chồng tôi |
🔊 Soţul meu | 🔊 Ông xã tôi |
🔊 Soţia mea | 🔊 Vợ tôi |
🔊 Soţia mea | 🔊 Bà xã tôi |
Română | Vietnameză |
---|---|
🔊 Îmi place mult țara ta | 🔊 Anh rất thích đất nước của em |
🔊 Îmi place mult țara ta | 🔊 Em rất thích đất nước của anh |
🔊 Te iubesc | 🔊 Em yêu anh |
🔊 Te iubesc | 🔊 Anh yêu em |
🔊 Sunt fericit | 🔊 Anh rất vui |
🔊 Sunt fericit | 🔊 Em rất vui |
🔊 Sunt trist | 🔊 Anh rất buồn |
🔊 Sunt trist | 🔊 Em rất buồn |
🔊 Mă simt bine aici | 🔊 Anh cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
🔊 Mă simt bine aici | 🔊 Em cảm thấy rất thoải mái khi ở đây |
🔊 Îmi este frig | 🔊 Anh thấy lạnh |
🔊 Îmi este frig | 🔊 Em thấy lạnh |
🔊 Îmi este cald | 🔊 Anh thấy nóng |
🔊 Îmi este cald | 🔊 Em thấy nóng |
🔊 E prea mare | 🔊 To quá |
🔊 E prea mare | 🔊 Lớn quá |
🔊 E prea mic | 🔊 Bé quá |
🔊 E prea mic | 🔊 Nhỏ quá |
🔊 E perfect | 🔊 Tuyệt vời |
🔊 E perfect | 🔊 Tuyệt cú mèo |
🔊 Vrei să ieșim în seara aceasta? | 🔊 Tối nay anh có muốn đi chơi không? |
🔊 Vrei să ieșim în seara aceasta? | 🔊 Tối nay em có muốn đi chơi không? |
🔊 Da, vreau să ieșim astă seară | 🔊 Tối nay anh muốn đi chơi |
🔊 Da, vreau să ieșim astă seară | 🔊 Tối nay em muốn đi chơi |
🔊 E o idee bună | 🔊 Ý kiến hay đấy |
🔊 Vreau să mă distrez | 🔊 Anh muốn đi chơi |
🔊 Vreau să mă distrez | 🔊 Em muốn đi chơi |
🔊 Nu e o idee bună | 🔊 Đó không phải là một ý hay đâu |
🔊 Nu vreau să ieșim astă seară | 🔊 Tối nay anh không muốn ra ngoài |
🔊 Nu vreau să ieșim astă seară | 🔊 Tối nay em không muốn ra ngoài |
🔊 Vreau sămă odihnesc | 🔊 Anh muốn nghỉ ngơi |
🔊 Vreau sămă odihnesc | 🔊 Em muốn nghỉ ngơi |
🔊 Vrei să faci sport? | 🔊 Anh có muốn chơi thể thao không? |
🔊 Vrei să faci sport? | 🔊 Em có muốn chơi thể thao không? |
🔊 Da, am nevoie să mă defulez! | 🔊 Có, anh cần thư giãn |
🔊 Da, am nevoie să mă defulez! | 🔊 Có, em cần thư giãn |
🔊 Eu joc tenis | 🔊 Anh chơi tennis |
🔊 Eu joc tenis | 🔊 Em chơi tennis |
🔊 Nu, mulțumesc, sunt obosit | 🔊 Không cám ơn, anh thấy hơi mệt |
🔊 Nu, mulțumesc, sunt obosit | 🔊 Không cám ơn, em thấy hơi mệt |
Română | Vietnameză |
---|---|
🔊 Barul | 🔊 Quán bar |
🔊 Vrei să bei ceva? | 🔊 Anh có muốn uống gì không? |
🔊 Vrei să bei ceva? | 🔊 Em có muốn uống gì không? |
🔊 a bea | 🔊 Uống |
🔊 un pahar | 🔊 Một ly |
🔊 Cu plăcere | 🔊 Rất sẵn lòng |
🔊 Ce iei? | 🔊 Anh dùng gì ? |
🔊 Ce iei? | 🔊 Em dùng gì ? |
🔊 Ce este de băut? | 🔊 Có những đồ uống gì ? |
🔊 Este apă sau suc de fructe | 🔊 Có nước suối hoặc nước hoa quả |
🔊 apă | 🔊 Nước suối |
🔊 Ați putea să adăugați niște cuburi de gheață? | 🔊 Anh có thể bỏ thêm đá được không? |
🔊 Ați putea să adăugați niște cuburi de gheață? | 🔊 Em có thể bỏ thêm đá được không? |
🔊 Cuburi de gheață | 🔊 Đá |
🔊 Ciocolată | 🔊 Sô-cô-la |
🔊 Lapte | 🔊 Sữa |
🔊 Ceai | 🔊 Trà |
🔊 Cafea | 🔊 Cà phê |
🔊 Cu zahăr | 🔊 Kèm đường |
🔊 Cu frişcă | 🔊 Kèm kem |
🔊 Vin | 🔊 Rượu vang |
🔊 Bere | 🔊 Bia |
🔊 Un ceai, te rog! | 🔊 Làm ơn cho tôi một tách trà |
🔊 O bere, te rog! | 🔊 Làm ơn cho tôi một ly bia |
🔊 Ce vreţi să beţi? | 🔊 Các bạn muốn uống gì? |
🔊 Două ceaiuri, vă rog | 🔊 Cho hai tách trà ! |
🔊 Două beri, vă rog | 🔊 Cho hai ly bia ! |
🔊 Nimic, mulţumesc | 🔊 Không, cám ơn |
🔊 Noroc! | 🔊 Cạn ly |
🔊 Sănătate! | 🔊 Dzô |
🔊 Nota, vă rog! | 🔊 Cho tôi tính tiền ! |
🔊 Plata, vă rog! | 🔊 Cho tôi thanh toán ! |
🔊 Cât vă datorez? | 🔊 Tất cả hết bao nhiêu ? |
🔊 Douăzeci de euro | 🔊 Hai mươi euro |
🔊 Te invit | 🔊 Hôm nay em mời |
🔊 Te invit | 🔊 Hôm nay anh mời |
Română | Vietnameză |
---|---|
🔊 Restaurantul | 🔊 Nhà hàng |
🔊 Vrei să mănînci? | 🔊 Anh có muốn ăn chút gì không? |
🔊 Vrei să mănînci? | 🔊 Em có muốn ăn chút gì không? |
🔊 Da, vreau | 🔊 Có, anh muốn |
🔊 Da, vreau | 🔊 Có, em muốn |
🔊 A mânca | 🔊 Ăn |
🔊 Unde putem să mâncăm? | 🔊 Chúng tôi có thể ăn ở đâu? |
🔊 Unde putem lua prânzul? | 🔊 Chúng tôi có thể ăn trưa ở đâu? |
🔊 Cina | 🔊 Bữa tối |
🔊 Micul dejun | 🔊 Bữa sáng |
🔊 Vă rog! | 🔊 Xin lỗi |
🔊 Meniul, vă rog ! | 🔊 Vui lòng cho xin thực đơn ! |
🔊 Poftiți meniul! | 🔊 Thực đơn đây ! |
🔊 Ce preferi: carne sau peşte? | 🔊 Em thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
🔊 Ce preferi: carne sau peşte? | 🔊 Anh thích ăn món gì? Thịt hay cá? |
🔊 Cu orez | 🔊 Kèm cơm |
🔊 Cu paste făinoase | 🔊 Kèm mỳ |
🔊 Cartofi | 🔊 Khoai tây |
🔊 Legume | 🔊 Rau |
🔊 Omletă - ochiuri - ou moale | 🔊 Trứng bác - Trứng ốp lếp - Trứng la cốc |
🔊 Pîine | 🔊 Bánh mỳ |
🔊 Unt | 🔊 Bơ |
🔊 O salată | 🔊 Sa-lát |
🔊 Un desert | 🔊 Tráng miệng |
🔊 Fructe | 🔊 Hoa quả |
🔊 Un cuțit, vă rog | 🔊 Lấy giúp tôi một con dao với |
🔊 Vi-l aduc imediat. | 🔊 Vâng, tôi sẽ mang tới ngay |
🔊 Un cuțit. | 🔊 Một con dao |
🔊 O furculiță | 🔊 Một cái dĩa |
🔊 O furculiță | 🔊 Một cái nĩa |
🔊 O lingură | 🔊 Một cái thìa |
🔊 O lingură | 🔊 Một cái muỗng |
🔊 Aceasta e o mâncare caldă? | 🔊 Món này có ăn nóng không? |
🔊 Da, și foarte picantă ! | 🔊 Có, và rất cay nữa ! |
🔊 Cald | 🔊 Nóng |
🔊 rece | 🔊 Lạnh |
🔊 picant | 🔊 Cay |
🔊 Voi lua peşte! | 🔊 Anh sẽ ăn món cá |
🔊 O să iau peşte! | 🔊 Em sẽ ăn món cá |
🔊 Şi eu | 🔊 Em cũng vậy |
🔊 Şi eu | 🔊 Anh cũng vậy |
Română | Vietnameză |
---|---|
🔊 E târziu, trebuie să plec | 🔊 Muộn rồi ! Tôi phải đi đây ! |
🔊 Am putea să ne revedem? | 🔊 Mình có gặp lại nhau nữa không ? |
🔊 Da, cu plăcere | 🔊 Vâng, rất sẵn lòng |
🔊 Locuiesc la această adresă | 🔊 Em ở địa chỉ này |
🔊 Locuiesc la această adresă | 🔊 Anh ở địa chỉ này |
🔊 Tu ai un număr de telefon? | 🔊 Anh có số điện thoại không ? |
🔊 Tu ai un număr de telefon? | 🔊 Em có số điện thoại không? |
🔊 Da, iată-l | 🔊 Có, đây |
🔊 Mi-a fost bine în compania ta | 🔊 Ở bên em thật vui |
🔊 Mi-a fost bine în compania ta | 🔊 Ở bên anh thật vui |
🔊 Și mie de asemenea. Îmi pare bine că te-am întâlnit | 🔊 Em cũng thế, rất vui được quen anh |
🔊 Și mie de asemenea. Îmi pare bine că te-am întâlnit | 🔊 Anh cũng thế, rất vui được quen em |
🔊 Ne vom revedea curând | 🔊 Mình sẽ sớm gặp lại nhau |
🔊 Sper și eu | 🔊 Anh cũng hy vọng vậy |
🔊 Sper și eu | 🔊 Em cũng hy vọng vậy |
🔊 La revedere | 🔊 Hẹn gặp lại - Tạm biệt |
🔊 Pe mâine! | 🔊 Mai gặp lại |
🔊 Salut! | 🔊 Chào |
Română | Vietnameză |
---|---|
🔊 Mulţumesc | 🔊 Cám ơn |
🔊 Fiţi amabil! Caut staţia de autobuz | 🔊 Xin lỗi, tôi đang tìm bến xe buýt |
🔊 Vă rog, cât costă biletul pentru Orașul Soarelui? | 🔊 Giá vé tới Thành phố Mặt trời là bao nhiêu ? |
🔊 Unde merge trenul acesta? | 🔊 Cho hỏi tàu này đi tới đâu ? |
🔊 Acest tren se oprește în Orașul Soarelui? | 🔊 Tàu này có dừng ở Thành phố Mặt trời không ? |
🔊 Când pleacă trenul în Orașul Soarelui? | 🔊 Khi nào tàu đi Thành phố Mặt trời chạy ? |
🔊 Când sosește trenul în Orașul Soarelui? | 🔊 Khi nào tàu tới Thành phố Mặt trời ? |
🔊 Un bilet pentru Oraşul Soarelui, vă rog! | 🔊 Cho tôi một vé tàu tới Thành phố Mặt trời |
🔊 Aveți orarul trenurilor? | 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không? |
🔊 Aveți orarul trenurilor? | 🔊 Bạn có lịch tàu chạy không? |
🔊 Orarul aotobuzelor | 🔊 Giờ buýt |
🔊 Care este trenul pentru Oraşul Soarelui, vă rog? | 🔊 Cho hỏi tàu nào tới Thành phố Mặt Trời ? |
🔊 Acesta | 🔊 Là tàu này |
🔊 Cu plăcere. Călătorie plăcută! | 🔊 Không có gì. Chúc anh chơi vui vẻ ! |
🔊 Atelierul de reparaţii | 🔊 Trạm sửa xe |
🔊 Benzinăria | 🔊 Trạm xăng |
🔊 Plinul, vă rog | 🔊 Đầy bình |
🔊 Bicicletă | 🔊 Xe đạp |
🔊 Centrul orașului | 🔊 Trung tâm thành phố |
🔊 Periferie | 🔊 Ngoại ô |
🔊 E un oraș mare | 🔊 Đây là một thành phố hơn |
🔊 E un sat | 🔊 Đây là một ngôi làng |
🔊 Un munte | 🔊 Một ngọn núi |
🔊 Un lac | 🔊 Một cái hồ |
🔊 Țară | 🔊 Nông thôn |
Română | Vietnameză |
---|---|
🔊 Hotel | 🔊 Khách sạn |
🔊 Apartament | 🔊 Căn hộ |
🔊 Bine ai venit ! | 🔊 Xin chào quý khách! |
🔊 Aveți o cameră liberă? | 🔊 Khách sạn còn phòng trống không em? |
🔊 Aveți o cameră liberă? | 🔊 Khách sạn còn phòng trống không anh? |
🔊 Camera e cu bae? | 🔊 Trong phòng có phòng tắm không? |
🔊 Preferați cu două paturi? | 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đơn ạ? |
🔊 Vreți o cameră dublă? | 🔊 Quý khách muốn lấy phòng đôi ạ? |
🔊 Cameră cu bae - cu balcon - cu duș | 🔊 Phòng có bồn tắm - ban công - vòi sen |
🔊 Cameră cu micul dejun | 🔊 Phòng nghỉ kèm bữa sáng |
🔊 Cât costă o noapte? | 🔊 Một đêm giá bao nhiêu tiền? |
🔊 De la început ași vrea să văd camera, vă rog. | 🔊 Tôi muốn xem phòng trước có được không? |
🔊 Da, bineînțeles | 🔊 Vâng tất nhiên, xin mời quý khách ! |
🔊 Mulțumesc, camera e foarte bună | 🔊 Cám ơn. Phòng rất tốt |
🔊 O pot rezerva pentru această seară? | 🔊 Được rồi, tôi có thể đặt phòng cho tối nay không? |
🔊 E prea scump pentru mine, mulțumesc | 🔊 Hơi đắt đối với tôi, cám ơn |
🔊 Ați putea să vă ocupați de bagajele mele? | 🔊 Em có thể trông đồ giúp anh được không? |
🔊 Ați putea să vă ocupați de bagajele mele? | 🔊 Anh có thể trông đồ giúp tôi được không? |
🔊 Unde se găsește camera mea, vă rog? | 🔊 Cho hỏi phòng tôi nằm ở đâu? |
🔊 Ea se găsește la primul etaj | 🔊 Ở tầng 2 |
🔊 Ea se găsește la primul etaj | 🔊 Ở lầu 1 |
🔊 Aveți un ascensor? | 🔊 Ở đây có thang máy không? |
🔊 Ascensorul e la stânga | 🔊 Thang máy ở phía bên tay trái quý khách |
🔊 Ascensorul e la dreapta | 🔊 Thang máy ở phía bên tay phải quý khách |
🔊 Unde se găsește spălătoria? | 🔊 Phòng giặt là ở đâu? |
🔊 Ea se găsește la parter | 🔊 Ở tầng một |
🔊 Ea se găsește la parter | 🔊 Ở tầng trệt |
🔊 Parter | 🔊 Tầng một |
🔊 Parter | 🔊 Tầng trệt |
🔊 Cameră | 🔊 Phòng |
🔊 Călcatul rufelor | 🔊 Tiệm giặt |
🔊 Frizerie | 🔊 Tiệm cắt tóc |
🔊 Locuri de parcare | 🔊 Chỗ đỗ xe |
🔊 Locuri de parcare | 🔊 Chỗ đậu xe |
🔊 Ne întâlnim în sala de conferințe? | 🔊 Chúng ta gặp nhau trong phòng họp nhé? |
🔊 Sala de conferințe | 🔊 Phòng họp |
🔊 Piscina e încălzită | 🔊 Bể bơi nước nóng |
🔊 O piscină | 🔊 Bể bơi |
🔊 Treziți-mă, vă rog, la ora 7 | 🔊 Vui lòng đánh thức tôi lúc bảy giờ sáng |
🔊 Cheia, vă rog | 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng |
🔊 Pasul, vă rog | 🔊 Cho tôi xin chìa khoá phòng |
🔊 Este vre-un mesaj pentru mine? | 🔊 Có ai gửi gì cho tôi không? |
🔊 Da, iată-l | 🔊 Có ạ, của quý khách đây |
🔊 Nu, n-ați primit nimic | 🔊 Dạ không có gì cả ạ |
🔊 Unde pot schimba banii? | 🔊 Tôi có thể đổi tiền lẻ ở đâu ? |
🔊 Ați putea să-mi schimbați banii, vă rog? | 🔊 Em có thể đổi tiền lẻ cho anh được không? |
🔊 Ați putea să-mi schimbați banii, vă rog? | 🔊 Anh có thể đổi tiền lẻ cho em được không? |
🔊 Da, câți bani vreți să schimbați? | 🔊 Tất nhiên. Quý khách muốn đổi bao nhiêu? |
Română | Vietnameză |
---|---|
🔊 Sara este aici, vă rog? | 🔊 Em cho hỏi Sarah có ở đây không? |
🔊 Sara este aici, vă rog? | 🔊 Anh cho hỏi Sarah có ở đây không? |
🔊 Da, ea este aici | 🔊 Có, cô ấy ở đây |
🔊 Ea a ieșit | 🔊 Cô ấy ra ngoài rồi |
🔊 Ați putea să-i telefonați pe telefonul portabil | 🔊 Anh có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
🔊 Ați putea să-i telefonați pe telefonul portabil? | 🔊 Em có thể gọi điện cho anh ấy được không? |
🔊 Știți unde o pot găsi? | 🔊 Em có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
🔊 Știți unde o pot găsi? | 🔊 Anh có biết tìm cô ấy ở đâu không? |
🔊 Ea-i la servici | 🔊 Cô ấy đang làm việc |
🔊 Ea e în camera ei | 🔊 Cô ấy đang ở nhà |
🔊 Julien e aici, vă rog? | 🔊 Anh cho hỏi Julien có ở đây không? |
🔊 Julien e aici, vă rog? | 🔊 Em cho hỏi Julien có ở đây không? |
🔊 Da, el este aici | 🔊 Có, anh ấy ở đây |
🔊 el a ieșit | 🔊 Anh ấy ra ngoài rồi |
🔊 Știți unde îl pot găsi? | 🔊 Anh có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
🔊 Știți unde îl pot găsi? | 🔊 Em có biết tìm anh ấy ở đâu không? |
🔊 Ați putea să-i telefonați pe telefonul portabil | 🔊 Em có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
🔊 Ați putea să-i telefonați pe telefonul portabil? | 🔊 Anh có thể gọi điện cho cô ấy được không? |
🔊 El e la servici | 🔊 Anh ấy đang làm việc |
🔊 El e în camera lui | 🔊 Anh ấy đang ở nhà |
Română | Vietnameză |
---|---|
🔊 O plajă | 🔊 Bãi biển |
🔊 Știți unde pot să cumpăr o minge? | 🔊 Em có biết chỗ nào bán bóng không? |
🔊 Știți unde pot să cumpăr o minge? | 🔊 Anh có biết chỗ nào bán bóng không? |
🔊 Este un magazin în această direcție? | 🔊 Có một cửa hàng ở hướng này |
🔊 O minge | 🔊 Quả bóng |
🔊 O minge | 🔊 Trái banh |
🔊 Un binoclu | 🔊 Ống nhòm |
🔊 Un binoclu | 🔊 Ống dòm |
🔊 O caschetă | 🔊 Mũ |
🔊 O caschetă | 🔊 Nón |
🔊 Un șervet | 🔊 Khăn tắm |
🔊 Niște sandale | 🔊 Xăng-đan |
🔊 O găleată | 🔊 Xô |
🔊 Cremă solară | 🔊 Kem chống nắng |
🔊 Costum de bae | 🔊 Quần bơi |
🔊 Ochelari de soare | 🔊 Kính râm |
🔊 Ochelari de soare | 🔊 Kính mát |
🔊 Crustacee | 🔊 Ốc biển |
🔊 A se bronza | 🔊 Nắng |
🔊 Însorit | 🔊 Mặt trời mọc |
🔊 Apusul soarelui | 🔊 Mặt trời lặn |
🔊 Umbrelă | 🔊 Dù |
🔊 Soare | 🔊 Mặt trời |
🔊 Umbră | 🔊 Bóng râm |
🔊 Insolație | 🔊 Say nắng |
🔊 E periculos de înotat aici? | 🔊 Bơi ở đây có nguy hiểm không? |
🔊 Nu, nu e periculos | 🔊 Không, không nguy hiểm |
🔊 Da, e interzis de a înota aici | 🔊 Có, không được phép bơi ở đây |
🔊 A înota | 🔊 Bơi |
🔊 înot | 🔊 Bơi lội |
🔊 Val | 🔊 Sóng |
🔊 Mare | 🔊 Biển |
🔊 Dună | 🔊 Đụn cát |
🔊 Nisip | 🔊 Cát |
🔊 Care este timpul probabil pe mâine? | 🔊 Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào? |
🔊 Timpul se va schimba | 🔊 Thời tiết thay đổi |
🔊 Va ploua | 🔊 Trời sẽ có mưa |
🔊 Va fi soare | 🔊 Trời sẽ nắng |
🔊 Va fi vânt | 🔊 Sẽ có gió to |
🔊 Costum de baîe | 🔊 Áo tắm |
Română | Vietnameză |
---|---|
🔊 Unde este farmacia, vă rog? | 🔊 Bạn có thể giúp tôi được không ? |
🔊 M-am rătăcit | 🔊 Tôi bị lạc |
🔊 Ce doriți? | 🔊 Bạn cần gì ? |
🔊 Ce s-a întâmplat? | 🔊 Có chuyện gì vậy ? |
🔊 Unde pot găsi un interpret? | 🔊 Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu ? |
🔊 Unde se găsește cea mai apropiată farmacie? | 🔊 Hiệu thuốc gần nhất ở đâu ? |
🔊 N-ați putea să chemați un doctor, vă rog? | 🔊 Bạn có thể gọi bác sĩ được không ? |
🔊 Ce tratament urmați în momentul de față? | 🔊 Anh đang dùng thuốc gì ? |
🔊 Ce tratament urmați în momentul de față? | 🔊 Em đang dùng thuốc gì ? |
🔊 Un spital | 🔊 Bệnh viện |
🔊 O farmacie | 🔊 Hiệu thuốc |
🔊 Un doctor | 🔊 Bác sĩ |
🔊 Serviciu medical | 🔊 Dịch vụ y tế |
🔊 Mi-am pierdut actele | 🔊 Tôi bị mất giấy tờ |
🔊 Mi-au furat actele | 🔊 Tôi bị mất cắp giấy tờ |
🔊 Biroul obiectelor găsite | 🔊 Khu vực hành lý thất lạc |
🔊 Postul de securitate | 🔊 Trạm cứu hộ |
🔊 Ieșire de serviciu | 🔊 Cửa thoát hiểm |
🔊 Poliţia | 🔊 Cảnh sát |
🔊 Actele | 🔊 Giấy tờ |
🔊 Banii | 🔊 Tiền |
🔊 Paşaport | 🔊 Hộ chiếu |
🔊 Bagaje | 🔊 Hành lý |
🔊 Nu, mulţumesc E în regulă | 🔊 Không, tôi ổn, cảm ơn |
🔊 Lăsaţi-mă în pace! | 🔊 Để cho tôi yên |
🔊 Plecaţi! | 🔊 Đi ngay ! |
🔊 Plecaţi! | 🔊 Biến ! Xéo ! |